Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 10 – Để tìm hiểu về đơn giá thép tròn trơn hay bất kỳ loại sản phẩm nào khi mua hàng, đều sẽ có 2 vấn đề cần quan tâm.
Là đơn vị cung cấp báo giá sắt thép tròn trơn uy tín chất lượng, đơn giá sắt thép tròn trơn mới nhất và rẻ nhất cùng các chính sách bán hàng như thanh toán hay vận chuyển…. Sau đây là nội dung chi tiết của công ty thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi.
Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 10 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Ứng dụng của thép tròn trơn
Hiện nay, thép tròn trơn được sử dụng rộng rãi trong hầu hết các công trình xây. Và được thi công tại một số công trình trọng điểm như:
- Các dự án cầu đường: Có thể thấy loại thép này được sử dụng để gia công làm các chi tiết hoa văn trong các dự án cầu đường hiện nay.
- Đóng tàu, chế tạo thủy điện: Đây cũng là một trong những ứng dụng không thể bỏ qua khi nhắc đến thép tròn trơn.
- Sử dụng trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật, xây dựng dân dụng: Do thép dễ thi công, dễ vận chuyển nên chúng được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng kỹ thuật hay xây dựng dân dụng.
- Các cơ sở hạ tầng khai thác mỏ: trong một số dự án khai thác mỏ cũng cần phải sử dụng đến thép tròn trơn.
- Ngành giao thông vận tải
- Cơ khí chế tạo
Trên đây là những thông tin mà bạn cần biết về thep tron tron từ các đặc điểm nổi bật cho đến những ứng dụng trong cuộc sống.
Nếu bạn cần tư vấn thêm về loại thép này hoặc có nhu cầu báo giá, gia công các chi tiết hoa văn từ thép tròn trơn hãy liên hệ ngay với 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123
Bảng báo giá Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận 10 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Báo giá thép tròn trơn, việc cập nhật bảng báo giá chính xác giúp cho khách hàng chủ động tài chính, lên dự toán hoặc đấu thầu thi công, vậy làm sao để có đơn giá chính xác.
Vậy nên, khi có nhu cầu mua sắt thép xây dựng, thép tròn trơn hay bất lỳ loại vật liệu xây dựng nào, vui lòng liên hệ trực tiếp cho hệ thống chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất và hợp lý nhất.
Giá sắt thép biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao.
Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống.
Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng đơn vị.
Bảng giá trên mang tính tham khảo. Để có giá thép thép tròn tại quận 10 mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Bảng giá thép tròn, thép đặc, lap trơn – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Tên sản phẩm | Barem ( Kg/m ) | Giá VNĐ/kg | Giá cây 6m |
Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 | 16,500 | 21,780 |
Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 | 16,500 | 38,610 |
Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 | 16,500 | 61,380 |
Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 | 16,500 | 88,110 |
Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 | 16,500 | 119,790 |
Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 | 16,500 | 156,420 |
Thép tròn đặc Ø18 | 2 | 16,500 | 198,000 |
Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 | 16,500 | 244,530 |
Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 | 16,500 | 295,020 |
Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 | 16,500 | 351,450 |
Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 | 16,500 | 381,150 |
Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 | 16,500 | 412,830 |
Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 | 16,500 | 478,170 |
Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 | 16,500 | 549,450 |
Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 | 16,500 | 624,690 |
Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 | 16,500 | 705,870 |
Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 | 16,500 | 747,450 |
Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 | 16,500 | 791,010 |
Thép tròn đặc Ø38 | 8.9 | 16,500 | 881,100 |
Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 | 16,500 | 976,140 |
Thép tròn đặc Ø42 | 10.88 | 16,500 | 1,077,120 |
Thép tròn đặc Ø44 | 11.94 | 16,500 | 1,182,060 |
Thép tròn đặc Ø45 | 12.48 | 16,500 | 1,235,520 |
Thép tròn đặc Ø46 | 13.05 | 16,500 | 1,291,950 |
Thép tròn đặc Ø48 | 14.21 | 16,500 | 1,406,790 |
Thép tròn đặc Ø50 | 15.41 | 16,500 | 1,525,590 |
Thép tròn đặc Ø52 | 16.67 | 16,500 | 1,650,330 |
Thép tròn đặc Ø55 | 18.65 | 16,500 | 1,846,350 |
Thép tròn đặc Ø60 | 22.2 | 16,500 | 2,197,800 |
Thép tròn đặc Ø65 | 26.05 | 16,500 | 2,578,950 |
Thép tròn đặc Ø70 | 30.21 | 16,500 | 2,990,790 |
Thép tròn đặc Ø75 | 34.68 | 16,500 | 3,433,320 |
Thép tròn đặc Ø80 | 39.46 | 16,500 | 3,906,540 |
Thép tròn đặc Ø85 | 44.54 | 16,500 | 4,409,460 |
Thép tròn đặc Ø90 | 49.94 | 16,500 | 4,944,060 |
Thép tròn đặc Ø95 | 55.64 | 16,500 | 5,508,360 |
Thép tròn đặc Ø100 | 61.65 | 16,500 | 6,103,350 |
Thép tròn đặc Ø110 | 74.6 | 16,500 | 7,385,400 |
Thép tròn đặc Ø120 | 88.78 | 16,500 | 8,789,220 |
Thép tròn đặc Ø125 | 96.33 | 16,500 | 9,536,670 |
Thép tròn đặc Ø130 | 104.2 | 16,500 | 10,315,800 |
Thép tròn đặc Ø135 | 112.36 | 16,500 | 11,123,640 |
Thép tròn đặc Ø140 | 120.84 | 16,500 | 11,963,160 |
Thép tròn đặc Ø145 | 129.63 | 16,500 | 12,833,370 |
Thép tròn đặc Ø150 | 138.72 | 16,500 | 13,733,280 |
Thép tròn đặc Ø155 | 148.12 | 16,500 | 14,663,880 |
Thép tròn đặc Ø160 | 157.83 | 16,500 | 15,625,170 |
Thép tròn đặc Ø170 | 178.18 | 16,500 | 17,639,820 |
Thép tròn đặc Ø180 | 199.76 | 16,500 | 19,776,240 |
Thép tròn đặc Ø190 | 222.57 | 16,500 | 22,034,430 |
Thép tròn đặc Ø200 | 246.62 | 16,500 | 24,415,380 |
Thép tròn đặc Ø210 | 271.89 | 16,500 | 26,917,110 |
Thép tròn đặc Ø220 | 298.4 | 16,500 | 29,541,600 |
Thép tròn đặc Ø230 | 326.15 | 16,500 | 32,288,850 |
Thép tròn đặc Ø240 | 355.13 | 16,500 | 35,157,870 |
Thép tròn đặc Ø250 | 385.34 | 16,500 | 38,148,660 |
Thép tròn đặc Ø260 | 416.78 | 16,500 | 41,261,220 |
Thép tròn đặc Ø270 | 449.46 | 16,500 | 44,496,540 |
Thép tròn đặc Ø280 | 483.37 | 16,500 | 47,853,630 |
Thép tròn đặc Ø290 | 518.51 | 16,500 | 51,332,490 |
Thép tròn đặc Ø300 | 554.89 | 16,500 | 54,934,110 |
Thép tròn đặc Ø310 | 592.49 | 16,500 | 58,656,510 |
Thép tròn đặc Ø320 | 631.34 | 16,500 | 62,502,660 |
Thép tròn đặc Ø330 | 671.41 | 16,500 | 66,469,590 |
Thép tròn đặc Ø340 | 712.72 | 16,500 | 70,559,280 |
Thép tròn đặc Ø350 | 755.26 | 16,500 | 74,770,740 |
Thép tròn đặc Ø360 | 799.03 | 16,500 | 79,103,970 |
Thép tròn đặc Ø370 | 844.04 | 16,500 | 83,559,960 |
Thép tròn đặc Ø380 | 890.28 | 16,500 | 88,137,720 |
Thép tròn đặc Ø390 | 937.76 | 16,500 | 92,838,240 |
Thép tròn đặc Ø400 | 986.46 | 16,500 | 97,659,540 |
Thép tròn đặc Ø410 | 1,036.40 | 16,500 | 102,603,600 |
Thép tròn đặc Ø420 | 1,087.57 | 16,500 | 107,669,430 |
Thép tròn đặc Ø430 | 1,139.98 | 16,500 | 112,858,020 |
Thép tròn đặc Ø450 | 1,248.49 | 16,500 | 123,600,510 |
Thép tròn đặc Ø455 | 1,276.39 | 16,500 | 126,362,610 |
Thép tròn đặc Ø480 | 1,420.51 | 16,500 | 140,630,490 |
Thép tròn đặc Ø500 | 1,541.35 | 16,500 | 152,593,650 |
Thép tròn đặc Ø520 | 1,667.12 | 16,500 | 165,044,880 |
Thép tròn đặc Ø550 | 1,865.03 | 16,500 | 184,637,970 |
Thép tròn đặc Ø580 | 2,074.04 | 16,500 | 205,329,960 |
Thép tròn đặc Ø600 | 2,219.54 | 16,500 | 219,734,460 |
Thép tròn đặc Ø635 | 2,486.04 | 16,500 | 246,117,960 |
Thép tròn đặc Ø645 | 2,564.96 | 16,500 | 253,931,040 |
Thép tròn đặc Ø680 | 2,850.88 | 16,500 | 282,237,120 |
Thép tròn đặc Ø700 | 3,021.04 | 16,500 | 299,082,960 |
Thép tròn đặc Ø750 | 3,468.03 | 16,500 | 343,334,970 |
Thép tròn đặc Ø800 | 3,945.85 | 16,500 | 390,639,150 |
Thép tròn đặc Ø900 | 4,993.97 | 16,500 | 494,403,030 |
Thép tròn đặc Ø1000 | 6,165.39 | 16,500 | 610,373,610 |
Bảng giá thép tròn trơn CT3 Hoà Phát – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (Kg) | Giá chưa VAT (Đ/Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (Đ/Kg) | Tổng giá có VAT |
Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A | |||||||
1 | CT3 F 10 | 8,6 | 5,3 | 11.818 | 62.636 | 13.000 | 68.900 |
2 | CT3 F 12 | 8,6 | 7,6 | 11.818 | 89.818 | 13.000 | 98.800 |
3 | CT3 F 14 | 8,6 | 10,4 | 11.818 | 122.909 | 13.000 | 135.200 |
4 | CT3 F 16 | 8,6 | 13,6 | 11.818 | 160.727 | 13.000 | 176.800 |
5 | CT3 F 18 | 8,6 | 17,3 | 11.818 | 204.455 | 13.000 | 224.900 |
6 | CT3 F 20 | 8,6 | 21,3 | 11.818 | 251.727 | 13.000 | 276.900 |
7 | CT3 F 22 | 6 | 18,3 | 11.818 | 216.273 | 13.000 | 237.900 |
8 | CT3 F 24 | 6 | 21,5 | 11.818 | 254.091 | 13.000 | 279.500 |
9 | CT3 F 25 | 8 | 33,1 | 11.818 | 391.182 | 13.000 | 430.300 |
10 | CT3 F 28 | 6 | 29 | 11.818 | 342.727 | 13.000 | 377.000 |
11 | CT3 F 30 | 6 | 33,3 | 11.818 | 393.545 | 13.000 | 432.900 |
12 | CT3 F 32 | 6 | 38,5 | 11.818 | 455.000 | 13.000 | 500.500 |
13 | CT3 F 36 | 3,8 | 32 | 11.818 | 378.182 | 13.000 | 416.000 |
14 | CT3 F 40 | 4 | 29,8 | 11.818 | 352.182 | 13.000 | 387.400 |
Lưu ý:
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT, và chi phí vận chuyển
- Giao hàng tận công trình xây dựng
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
- Công ty có nhiều chi nhánh trên toàn quốc để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/