Thanh tròn nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440, scm420, 42cr – Thanh tròn nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440/420, scm420/440, 42cr được sử dụng trong ngành dầu mỏ, công nghiệp hóa học, điện năng, chế tạo máy công nghiệp, kiến trúc, thích hợp cho sản xuất những bộ phận như trục xe, bánh răng, ốc vít. Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng, trục pitton; các chi tiết chịu mài mòn, chịu độ va đập cao; lò xo, trục cán, …
Tiêu chuẩn: tiêu chuẩn JIS, GB, tiêu chuẩn DIN, ASTM, GB
Quy cách Thanh tròn nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440/420, scm420/440, 42cr:
– Đường kính : ɸ13 → ɸ605
– Dài : ≤ 6 (m) và Có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ngoài ra Công ty chúng tôi chuyên Nhập khẩu Thép Ống ASTM A106/A53 xuất xứ Trung Quốc, Nhật Bản. Thép Ống Hợp Kim A333/A335/A213 xuất xứ Đài Loan, Nhật Bản.
– Mác thép hợp kim: s20c, s35c, s45c, scr440, scm420, 42cr
– Ngoài ra còn có các mác thép như: CT3, SS400,…
– Độ dài: 6000 (hoặc cắt theo quy cách)
– Các loại kích thước: phi 10 – phi 320
– Xuất xứ: Nhật Bản, Trung Quốc,…
– Hàng hóa đầy đủ Co, CQ của nhà sản xuất
Bảng tra quy cách thép thanh tròn nhập khẩu
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Khối lượng | |
( m ) | ( kg ) | ( m ) | ( kg ) | |||||
Thanh tròn nhập khẩu s20c, s35c, s45c, scr440, scm420, 42cr | ||||||||
1 | Thanh tròn đặc Ø12 | 6 | 5,7 | THANH TRÒN | 17 | Thanh tròn đặc Ø55 | 6 | 113 |
2 | Thanh tròn đặc Ø14 | 6,05 | 7,6 | THANH TRÒN ĐẶC | 18 | Thanh tròn đặc Ø60 | 6 | 135 |
3 | Thanh tròn đặc Ø16 | 6 | 9,8 | THANH TRÒN ĐẶC | 19 | Thanh tròn đặc Ø61 | 6 | 158,9 |
4 | Thanh tròn đặc Ø18 | 6 | 12,2 | THANH TRÒN ĐẶC | 20 | Thanh tròn đặc Ø62 | 6 | 183 |
5 | Thanh tròn đặc Ø20 | 6 | 15,5 | THANH TRÒN | 21 | Thanh tròn đặc Ø63 | 6 | 211,01 |
6 | Thanh tròn đặc Ø22 | 6 | 18,5 | THANH TRÒN ĐẶC | 22 | Thanh tròn đặc Ø64 | 6,25 | 237,8 |
7 | Thép tròn đặc Ø24 | 6 | 21,7 | THANH TRÒN | 23 | Thanh tròn đặc Ø65 | 6,03 | 273 |
8 | Thanh tròn đặc Ø25 | 6 | 23,5 | THANH TRÒN ĐẶC | 24 | Thanh tròn đặc Ø66 | 5,96 | 297,6 |
9 | Thanh tròn đặc Ø28 | 6 | 29,5 | THANH TRÒN | 25 | Thanh tròn đặc Ø67 | 6 | 334,1 |
10 | Thanh tròn đặc Ø30 | 6 | 33,7 | THANH TRÒN ĐẶC | 26 | Thanh tròn đặc Ø68 | 6 | 375 |
11 | Thanh tròn đặc Ø35 | 6 | 46 | THANH TRÒN ĐẶC | 27 | Thanh tròn đặc Ø69 | 6,04 | 450,01 |
12 | Thanh tròn đặc Ø36 | 6 | 48,5 | THANH TRÒN ĐẶC | 28 | Thanh tròn đặc Ø70 | 5,92 | 525,6 |
13 | Thanh tròn đặc Ø40 | 6 | 60,01 | THANH TRÒN ĐẶC | 29 | Thanh tròn đặc Ø71 | 6,03 | 637 |
14 | Thanh tròn đặc Ø42 | 6 | 66 | THANH TRÒN ĐẶC | 30 | Thanh tròn đặc Ø72 | 6 | 725 |
15 | Thanh tròn đặc Ø45 | 6 | 75,5 | THANH TRÒN ĐẶC | 31 | Thanh tròn đặc Ø73 | 6 | 832,32 |
16 | Thanh tròn đặc Ø50 | 6 | 92,4 | THANH TRÒN | 32 | Thanh tròn đặc Ø74 | 6 | 1.198,56 |
DUNG SAI ± 5% | 33 | Thanh tròn đặc Ø75 | 6 | 1.480,80 |
Lưu ý: Để có giá thép mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600–0902.505.234–0932.055.123–0909.077.234–0917.63.63.67–0944.939.990–0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.