Thép Tròn Đặc SCR440/40X/40Cr/420

Thép mạ kẽm và thép không gỉ có gì khác nhau?

Thép Tròn Đặc SCR440/40X/40Cr/420 – Thép tròn đặc được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp chế tạo,xây dựng,đóng tàu Thép tròn đặc SCR440 tại sắt thép Mạnh Tiến Phát được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn tại : Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc, Nga và EU. Thép tròn SCR440 tại công ty chúng tôi có đầy đủ chứng chỉ theo hàng.Chúng tôi có nhận gia công hoặc cắt quy cách theo yêu cầu của Quý khách hàng

Đặc điểm thông số kỹ thuật của Thép tròn đặc

Thép Tròn Đặc SCR440/40X/40Cr được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo máy, linh kiện oto,làm bánh răng,bulong…

Vì thế Thép Tròn Đặc SCR440 có những ưu điểm nổi trội như:

– Khả năng chống chịu sự ăn mòn do oxi hóa.

– Khả năng chịu nhiệt tốt.

– Độ bền bỉ, có khả năng kéo dãn khá tốt.

– Chịu được trọng tải lớn, va đập mạnh.

Thành phần hóa học

Mác thép

AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

Tiêu chuẩn

AISI, ASTM, BG, tiêu chuẩn JIS, tiêu chuẩn DIN

Thành phần hóa học

C, Si, Mn, Cr, P, S, Ni, Cu

Xuất xứ

Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc,….

Tính chật cơ lý

Tỉ trọng

7,8g/cm3

Độ đàn hồi

210GPA ( 30 x 106 PSI )

Độ giãn dài

19 -29%

Nhiệt dung

450J/Kg K-

Tải trọng

73 – 124KN-m/kg

Độ bền kéo

290 – 840 Mpa (42-120 x 103 PSI )

Độ dẫn

45W / mK

Độ khuyết tán

13

Bảng tra quy cách thép tròn đặc 

Thép Tròn Đặc SCR440/40X/40Cr/420
STTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)MÃ SẢN PHẨMSTTTÊN SẢN PHẨMKHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1Thép tròn đặc Ø60.22Thép tròn đặc 46Thép tròn đặc Ø155148.12
2Thép tròn đặc Ø80.39Thép tròn đặc 47Thép tròn đặc Ø160157.83
3Thép tròn đặc Ø100.62Thép tròn đặc 48Thép tròn đặc Ø170178.18
4Thép tròn đặc Ø120.89Thép tròn đặc 49Thép tròn đặc Ø180199.76
5Thép tròn đặc Ø141.21Thép tròn đặc 50Thép tròn đặc Ø190222.57
6Thép tròn đặc Ø161.58Thép tròn đặc 51Thép tròn đặc Ø200246.62
7Thép tròn đặc Ø182.00Thép tròn đặc 52Thép tròn đặc Ø210271.89
8Thép tròn đặc Ø202.47Thép tròn đặc 53Thép tròn đặc Ø220298.40
9Thép tròn đặc Ø222.98Thép tròn đặc 54Thép tròn đặc Ø230326.15
10Thép tròn đặc Ø243.55Thép tròn đặc 55Thép tròn đặc Ø240355.13
11Thép tròn đặc Ø253.85Thép tròn đặc 56Thép tròn đặc Ø250385.34
12Thép tròn đặc Ø264.17Thép tròn đặc 57Thép tròn đặc Ø260416.78
13Thép tròn đặc Ø284.83Thép tròn đặc 58Thép tròn đặc Ø270449.46
14Thép tròn đặc Ø305.55Thép tròn đặc 59Thép tròn đặc Ø280483.37
15Thép tròn đặc Ø326.31Thép tròn đặc 60Thép tròn đặc Ø290518.51
16Thép tròn đặc Ø347.13Thép tròn đặc 61Thép tròn đặc Ø300554.89
17Thép tròn đặc Ø357.55Thép tròn đặc 62Thép tròn đặc Ø310592.49
18Thép tròn đặc Ø367.99Thép tròn đặc 63Thép tròn đặc Ø320631.34
19Thép tròn đặc Ø388.90Thép tròn đặc 64Thép tròn đặc Ø330671.41
20Thép tròn đặc Ø409.86Thép tròn đặc 65Thép tròn đặc Ø340712.72
21Thép tròn đặc Ø4210.88Thép tròn đặc 66Thép tròn đặc Ø350755.26
22Thép tròn đặc Ø4411.94Thép tròn đặc 67Thép tròn đặc Ø360799.03
23Thép tròn đặc Ø4512.48Thép tròn đặc 68Thép tròn đặc Ø370844.04
24Thép tròn đặc Ø4613.05Thép tròn đặc 69Thép tròn đặc Ø380890.28
25Thép tròn đặc Ø4814.21Thép tròn đặc 70Thép tròn đặc Ø390937.76
26Thép tròn đặc Ø5015.41Thép tròn đặc 71Thép tròn đặc Ø400986.46
27Thép tròn đặc Ø5216.67Thép tròn đặc 72Thép tròn đặc Ø4101,036.40
28Thép tròn đặc Ø5518.65Thép tròn đặc 73Thép tròn đặc Ø4201,087.57
29Thép tròn đặc Ø6022.20Thép tròn đặc 74Thép tròn đặc Ø4301,139.98
30Thép tròn đặc Ø6526.05Thép tròn đặc 75Thép tròn đặc Ø4501,248.49
31Thép tròn đặc Ø7030.21Thép tròn đặc 76Thép tròn đặc Ø4551,276.39
32Thép tròn đặc Ø7534.68Thép tròn đặc 77Thép tròn đặc Ø4801,420.51
33Thép tròn đặc Ø8039.46Thép tròn đặc 78Thép tròn đặc Ø5001,541.35
34Thép tròn đặc Ø8544.54Thép tròn đặc 79Thép tròn đặc Ø5201,667.12
35Thép tròn đặc Ø9049.94Thép tròn đặc 80Thép tròn đặc Ø5501,865.03
36Thép tròn đặc Ø9555.64Thép tròn đặc 81Thép tròn đặc Ø5802,074.04
37Thép tròn đặc Ø10061.65Thép tròn đặc 82Thép tròn đặc Ø6002,219.54
38Thép tròn đặc Ø11074.60Thép tròn đặc 83Thép tròn đặc Ø6352,486.04
39Thép tròn đặc Ø12088.78Thép tròn đặc 84Thép tròn đặc Ø6452,564.96
40Thép tròn đặc Ø12596.33Thép tròn đặc 85Thép tròn đặc Ø6802,850.88
41Thép tròn đặc Ø130104.20Thép tròn đặc 86Thép tròn đặc Ø7003,021.04
42Thép tròn đặc Ø135112.36Thép tròn đặc 87Thép tròn đặc Ø7503,468.03
43Thép tròn đặc Ø140120.84Thép tròn đặc 88Thép tròn đặc Ø8003,945.85
44Thép tròn đặc Ø145129.63Thép tròn đặc 89Thép tròn đặc Ø9004,993.97
45Thép tròn đặc Ø150138.72Thép tròn đặc 90Thép tròn đặc Ø10006,165.39

Ứng dụng thép tron đặc 

– Làm các loại trục : động cơ, cán rèn trọng tải vừa và nhẹ.

– Làm bánh răng truyền động, siêu áp lực, trục bánh răng.

– Làm thớt đỡ, bánh răng, tay quay, bulong, gia công chi tiết,….

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »