Bảng Giá Thép Tấm Đóng Tàu Grade A, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36 – Công Ty Sắt thép Mạnh Tiến Phát chuyên Nhập khẩu và Phân Phối Thép Tấm Đóng Tàu A36 . AH32 , DH32, EH32 , DH36 , AH36 , EH36. Tiêu Chuẩn ASTM , tiêu chuẩn JIS, GOST, tiêu chuẩn DIN GB..
Xuất Xứ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan.Indonesia, Malaysia , Hàng hóa có đầy đủ CO CQ và Hóa đơn. Đăng kiểm quốc tế.
Tôn thép Mạnh Tiến Phát – Địa chỉ cung cấp thép cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm đóng tàu
MÁC THÉP | AH32 – DH32 – EH32 – AH36 – DH36 – EH36 – AH40 – DH40 – EH40 |
TIÊU CHUẨN | DNV – ABS – LR – NK – BV – KR – ASTM – GB / T712 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm đóng tàu AH36 có đặc tính cường độ cao đảm bảo các yêu cầu về cấu trúc của vỏ tàu, xà lan. Sử dụng rộng rãi trong nghành hàng hải, giàn khoa, đóng tàu thuyền, bồn bể xăng, dầu, các ứng dụng hàng hải khác. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc |
QUY CÁCH | Lưỡi: 6.0mm – 120mm |
Chiều rộng: 1500 – 3500mm | |
Dài: 6000 – 12000mm |
Thành phần hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | ||||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | V Cu max | Nb Ni max | Mo Cr max | Ti Al max | |
Gr.A | 0.21 | 0.5 | ≥2.5C | 0.035 | 0.04 | ||||
Gr.B | 0.21 | 0.4 | 0.80-1.20 | 0.035 | 0.04 | ||||
AH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
DH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
EH32 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
AH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
DH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
EH36 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
AH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
DH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 | ||||||
EH40 | 0.18 | 0.5 | 0.9-1.60 | 0.035 | 0.04 | 0.05-0.10 | 0.02-0.05 | 0.08 | 0.02 |
0.35 | 0.4 | 0.2 | 0.015 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
p oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
Gr.A | 235 | 400-520 | 22 | |
Gr.B | 0 | 235 | 400-520 | 22 |
AH32 | 0 | 315 | 450-590 | 22 |
DH32 | -20 | 315 | 440-570 | 22 |
EH32 | -40 | 315 | 440-570 | 22 |
AH36 | 0 | 355 | 490-630 | 21 |
DH36 | -20 | 355 | 490-630 | 21 |
EH36 | -40 | 355 | 490-630 | 21 |
AH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
DH40 | 0 | 390 | 510-660 | 20 |
EH40 | -20 | 390 | 510-660 | 20 |
Bảng tra quy cách thép tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
Bảng giá thép tấm đóng tàu các loại cập nhất mới nhất – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Giá Giá Thép tấm SPCC /SPHC 2022
Thông tin | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Giá Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | 14100 |
Giá Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | 13200 |
Giá Thép Tấm SS400B/Q235B/A36
Thông tin | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 20.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 150.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép tấm SS400B/A36 | 170.00 x 2000 | 6m/12m | 11300 |
Giá Thép Tấm Q345B/A572
Thông Tin | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 13650 |
Giá thép tấm gân (thép tấm chống trượt)
Thông Tin | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Giá Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500 | 6m/12m | 12400 |
Lưu ý:
Tuy nhiên bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Để có giá thép mới nhất năm 2022. Quý khách vui lòng gọi Hotline : 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương.
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/