Thép Tấm Hợp Kim Thấp Cường Độ Cao

Bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2022 tại Quận 8

Thép Tấm Hợp Kim Thấp Cường Độ Cao – là loai thép hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao đươc sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, bồn bể xăng dầu, nghành công nghiệp kết cấu ô tô, giàn khoan, kết cấu nhà xưởng, cầu đường, chế tạo máy cơ khí, nồi hơi …

Đặc điểm thông số kỹ thuật thép tấm 

MÁC THÉP
S355JR – S355J2 – S355J0 – A572Gr.50 – A709 Gr.50 – Q345A – Q345B – Q345C – Q345D – Q345E – SM490 -SM490A    – SM490B – SM490YA – SM490YB – SM570 – SS490
TIÊU CHUẨNEN 10025-2  – ASTM – GB/T 3274 – tiêu chuẩn JIS G3106 – tiêu chuẩn DIN
ỨNG DỤNGThép tấm S355JR, S355J0, S335J2, A572 Gr.50, SM490 là loai thép hợp kim thấp cường độ cao cung cấp các tính chất cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn cao đươc sử dụng rộng rãi trong nghành dầu khí, bồn bể xăng dầu, nghành công nghiệp kết cấu ô tô, giàn khoan,  kết cấu nhà xưởng, cầu đường, chế tạo máy cơ khí, nồi hơi …
XUẤT XỨTrung Quốc – Nhật Bản  – Hàn Quốc  – Đài Loan – Châu Âu 
QUY CÁCHDày   : 5.0mm – 120mm
Rộng : 1500 – 3500mm
Dài    : 6000 – 12000mm

Tính chất cơ lý

Tính chất cơ lý

Mácthép

Độ bền chảy ẟc (MPa)

Độ bền kéo

ẟb( MPa)

Độ giãn dài

ẟ(%)

A572Gr60

≥345

≥450

≥21

Q295B

≥295

390~570

≥23

Q345A

≥345

470~630

≥21

SA-737 Gr.B

≥345

485~620

≥23

Thành phần hóa học

Mác thépTHÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
C
max
   Si    max   Mn    maxP
 max
S
max
V
 max
N
 max
Cu
 max
Cr
 max
Mo
 max
Ni
 max
  Nb      maxTi       max
S355JR0.240.551.600.0350.035 0.0120.55     
S355J00.200.551.600.0300.030 0.0120.55     
S355J20.200.551.600.0250.025        
A572 Gr.420.210.401.350.040.050.01-0.15     0.005-0.05 
A572 Gr.500.230.401.350.040.050.01-0.15     0.005-0.05 
A572 Gr.600.260.401.350.040.050.01-0.15     0.005-0.05 
A572 Gr.650.230.401.350.040.050.01-0.15     0.005-0.05 
A709 Gr.500.230.401.350.040.05        
A709 Gr.50S0.230.400.50-1.500.0350.0450.11 0.600.350.150.450.05 
SM490A0.230.551.600.0350.035        
SM490B0.190.551.600.040.05        
SM490YA0.200.551.600.040.05        
SM490YB0.200.551.600.040.05        
SM5700.190.551.700.040.05        
Q345A0.200.501.700.0350.0350.15     0.070.20
Q345B0.200.501.700.0350.0350.15     0.070.20
Q345C0.200.501.700.0300.0300.15     0.070.20
Q345D0.180.501.700.0300.0300.15     0.070.20
Q345E0.180.501.700.0250.0250.15     0.070.20

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »