Bảng báo giá thép tròn đặc S45C , C45 , C45CR , thép tròn đặc S45C phi 10 , 12 , 14 , 16 , 18 , 20 , 22 , 24 , 26 , 28 , 30 , 32 , 34 , 38 , 43…hàng nhập khẩu trung quốc giá rẻ

Thép tròn đặc S45C là gì?

Bảng báo giá thép tròn đặc S45C , C45 , C45CR , thép tròn đặc S45C phi 10 , 12 , 14 , 16 , 18 , 20 , 22 , 24 , 26 , 28 , 30 , 32 , 34 , 38 , 43…hàng nhập khẩu trung quốc giá rẻ

Bảng báo giá thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc S45C là gì?

Thép tròn đặc c45 hay còn gọi là thép đặc tròn s45c có nhiều tên gọi khác nhau như thép tròn c45,thép láp tròn c45,thép thanh tròn c45,sắt láp tròn c45,sắt đặc tròn c45,sắt tròn đặc c45 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.

Thép tròn đặc c45 có độ bền ,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có khả năng chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống bào mòn tốt.

Thép tròn đặc S45C là gì?

Thép tròn đặc c45 được sử dụng chủ yếu để sản xuất các bộ phận chuyển động cường độ cao như máy nén khí, piston, bơm cánh quạt, trục,sâu,bánh răng và các bộ phận cần có bề mặt chống mòn,như trục khuỷu,trục chính,trống,công cụ…

Thép đặc tròn c45 có sự cân bằng giữa độ mềm,độ bền và có khả chống bào mòn tốt,không những thế nó còn chịu được tải trọng cao,có tính đàn hồi tốt,chịu được những va đập mạnh và ứng lực tàn dư nhỏ

Bảng báo giá thép tròn đặc S45C phi các loại hàng nhập khẩu trung quốc giá rẻ

Tên sản phẩmQuy cách
(Đường kính(mm))
Chiều dàiĐơn giá
(đã VAT)
Thép tròn đặc C45Ø 16 mm6000 mm21,500
Thép tròn đặc C45Ø 18 mm6000 mm21,500
Thép tròn đặc C45Ø 20 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 22 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 25 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 26 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 28 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 30 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 32 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 35 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 36 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 38 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 40 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 42 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 45 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 46 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 48 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 50 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 52 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 55 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 56 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 58 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 60 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 62 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 65 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 70 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 75 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 80 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 85 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 90 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 95 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 100 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 105 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 110 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 115 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 120 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 125 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 130 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 135 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 140 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 145 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 150 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 155 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 160 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 165 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 180 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 200 mm6000 mm21,500
Thép láp tròn C45Ø 210 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 220 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 230 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 240 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 250 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 280 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 300 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 310 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 320 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 330 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 340 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 350 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 360 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 380 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 400 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 410 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 420 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 430 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 450 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 460 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 480 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 500 mm6000 mm22,000

Thông số kỹ thuật thép tròn đặc S45C

Thép tròn đặc S45C hay còn gọi là C45, S45C – Cr, S45C – Ti có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng. Có sức bền kéo 570 – 700 Mpa, độ cứng 170 -210 HB. Thép S45C thích hợp cho việc sản xuất bộ phận bánh răng, bulong, trục bánh xe, chìa khóa, đinh tán…

Là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….Phù hợp với chế tạo khuôn mẫu..

Thành phần hóa học:

Mác thépThành phần hoá học (%)
CSiMnNiCr    PS
S45C0.42 ~ 0.480.15 ~ 0.350.6 ~ 0.90.20.20.030 max0.035 max

Tính chất cơ lý:

Mác thépĐộ bền kéo đứtGiới hạn chảyĐộ dãn dài tương đối
N/mm²N/mm²(%)
S45C570 ~ 690345 ~ 49017

Bảng quy cách tham khảo:

STTTÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT KL/Cây 
1Thép Tròn Đặc phi 14Ø14x6000mmCây              7.25
2Thép Tròn Đặc phi 15Ø15x6000mmCây              8.32
3Thép Tròn Đặc phi 16Ø16x6000mmCây              9.47
4Thép Tròn Đặc phi 18Ø18x6000mmCây            11.99
5Thép Tròn Đặc phi 20Ø20x6000mmCây            14.80
6Thép Tròn Đặc phi 22Ø22x6000mmCây            17.90
7Thép Tròn Đặc phi 24Ø24x6000mmCây            21.31
8Thép Tròn Đặc phi 25Ø25x6000mmCây            23.12
9Thép Tròn Đặc phi 26Ø26x6000mmCây            25.01
10Thép Tròn Đặc phi 27Ø27x6000mmCây            26.97
11Thép Tròn Đặc phi 28Ø28x6000mmCây            29.00
12Thép Tròn Đặc phi 30Ø30x6000mmCây            33.29
13Thép Tròn Đặc phi 32Ø32x6000mmCây            37.88
14Thép Tròn Đặc phi 34Ø34x6000mmCây            42.76
15Thép Tròn Đặc phi 35Ø35x6000mmCây            45.32
16Thép Tròn Đặc phi 36Ø36x6000mmCây            47.94
17Thép Tròn Đặc phi 38Ø38x6000mmCây            53.42
18Thép Tròn Đặc phi 40Ø40x6000mmCây            59.19
19Thép Tròn Đặc phi 42Ø42x6000mmCây            65.25
20Thép Tròn Đặc phi 44Ø44x6000mmCây            71.62
21Thép Tròn Đặc phi 45Ø45x6000mmCây            74.91
22Thép Tròn Đặc phi 46Ø46x6000mmCây            78.28
23Thép Tròn Đặc phi 48Ø48x6000mmCây            85.23
24Thép Tròn Đặc phi 50Ø50x6000mmCây            92.48
25Thép Tròn Đặc phi 52Ø52x6000mmCây          100.03
26Thép Tròn Đặc phi 55Ø55x6000mmCây          111.90
27Thép Tròn Đặc phi 56Ø56x6000mmCây          116.01
28Thép Tròn Đặc phi 58Ø58x6000mmCây          124.44
29Thép Tròn Đặc phi 60Ø60x6000mmCây          133.17
30Thép Tròn Đặc phi 62Ø62x6000mmCây          142.20
31Thép Tròn Đặc phi 65Ø65x6000mmCây          156.29
32Thép Tròn Đặc phi 70Ø70x6000mmCây          181.26
33Thép Tròn Đặc phi 75Ø75x6000mmCây          208.08
34Thép Tròn Đặc phi 80Ø80x6000mmCây          236.75
35Thép Tròn Đặc phi 85Ø85x6000mmCây          267.27
36Thép Tròn Đặc phi 90Ø90x6000mmCây          299.64
37Thép Tròn Đặc phi 95Ø95x6000mmCây          333.86
38Thép Tròn Đặc phi 100Ø100x6000mmCây          369.92
39Thép Tròn Đặc phi 105Ø105x6000mmCây          407.84
40Thép Tròn Đặc phi 110Ø110x6000mmCây          447.61
41Thép Tròn Đặc phi 115Ø115x6000mmCây          489.22
42Thép Tròn Đặc phi 120Ø120x6000mmCây          532.69
43Thép Tròn Đặc phi 125Ø125x6000mmCây          578.01
44Thép Tròn Đặc phi 130Ø130x6000mmCây          625.17
45Thép Tròn Đặc phi 135Ø135x6000mmCây          674.19
46Thép Tròn Đặc phi 140Ø140x6000mmCây          725.05
47Thép Tròn Đặc phi 145Ø145x6000mmCây          777.76
48Thép Tròn Đặc phi 150Ø150x6000mmCây          832.33
49Thép Tròn Đặc phi 155Ø155x6000mmCây          888.74
50Thép Tròn Đặc phi 160Ø160x6000mmCây          947.00
51Thép Tròn Đặc phi 165Ø165x6000mmCây       1,007.12
52Thép Tròn Đặc phi 170Ø170x6000mmCây       1,069.08
53Thép Tròn Đặc phi 175Ø175x6000mmCây       1,132.89
54Thép Tròn Đặc phi 180Ø180x6000mmCây       1,198.55
55Thép Tròn Đặc phi 185Ø185x6000mmCây       1,266.06
56Thép Tròn Đặc phi 190Ø190x6000mmCây       1,335.42
57Thép Tròn Đặc phi 195Ø195x6000mmCây       1,406.63
58Thép Tròn Đặc phi 200Ø200x6000mmCây       1,479.69
59Thép Tròn Đặc phi 210Ø210x6000mmCây       1,631.36
60Thép Tròn Đặc phi 220Ø220x6000mmCây       1,790.43
61Thép Tròn Đặc phi 225Ø225x6000mmCây       1,872.74
62Thép Tròn Đặc phi 230Ø230x6000mmCây       1,956.89
63Thép Tròn Đặc phi 235Ø235x6000mmCây       2,042.90
64Thép Tròn Đặc phi 240Ø240x6000mmCây       2,130.76
65Thép Tròn Đặc phi 245Ø245x6000mmCây       2,220.47
66Thép Tròn Đặc phi 250Ø250x6000mmCây       2,312.02
67Thép Tròn Đặc phi 255Ø255x6000mmCây       2,405.43
68Thép Tròn Đặc phi 260Ø260x6000mmCây       2,500.68
69Thép Tròn Đặc phi 265Ø265x6000mmCây       2,597.79
70Thép Tròn Đặc phi 270Ø270x6000mmCây       2,696.74
71Thép Tròn Đặc phi 275Ø275x6000mmCây       2,797.55
72Thép Tròn Đặc phi 280Ø280x6000mmCây       2,900.20
73Thép Tròn Đặc phi 290Ø290x6000mmCây       3,111.06
74Thép Tròn Đặc phi 295Ø295x6000mmCây       3,219.26
75Thép Tròn Đặc phi 300Ø300x6000mmCây       3,329.31
76Thép Tròn Đặc phi 310Ø310x6000mmCây       3,554.96
77Thép Tròn Đặc phi 315Ø315x6000mmCây       3,670.56
78Thép Tròn Đặc phi 320Ø320x6000mmCây       3,788.02
79Thép Tròn Đặc phi 325Ø325x6000mmCây       3,907.32
80Thép Tròn Đặc phi 330Ø330x6000mmCây       4,028.47
81Thép Tròn Đặc phi 335Ø335x6000mmCây       4,151.47
82Thép Tròn Đặc phi 340Ø340x6000mmCây       4,276.31
83Thép Tròn Đặc phi 345Ø345x6000mmCây       4,403.01
84Thép Tròn Đặc phi 350Ø350x6000mmCây       4,531.56
85Thép Tròn Đặc phi 355Ø355x6000mmCây       4,661.96
86Thép Tròn Đặc phi 360Ø360x6000mmCây       4,794.21
87Thép Tròn Đặc phi 365Ø365x6000mmCây       4,928.30
88Thép Tròn Đặc phi 370Ø370x6000mmCây       5,064.25
89Thép Tròn Đặc phi 375Ø375x6000mmCây       5,202.05
90Thép Tròn Đặc phi 380Ø380x6000mmCây       5,341.69
91Thép Tròn Đặc phi 385Ø385x6000mmCây       5,483.19
92Thép Tròn Đặc phi 390Ø390x6000mmCây       5,626.53
93Thép Tròn Đặc phi 395Ø395x6000mmCây       5,771.73
94Thép Tròn Đặc phi 400Ø400x6000mmCây       5,918.77
95Thép Tròn Đặc phi 410Ø410x6000mmCây       6,218.41
96Thép Tròn Đặc phi 415Ø415x6000mmCây       6,371.01
97Thép Tròn Đặc phi 420Ø420x6000mmCây       6,525.45
98Thép Tròn Đặc phi 425Ø425x6000mmCây       6,681.74
99Thép Tròn Đặc phi 430Ø430x6000mmCây       6,839.88
100Thép Tròn Đặc phi 435Ø435x6000mmCây       6,999.88
101Thép Tròn Đặc phi 440Ø440x6000mmCây       7,161.72
102Thép Tròn Đặc phi 445Ø445x6000mmCây       7,325.41
103Thép Tròn Đặc phi 450Ø450x6000mmCây       7,490.95
104Thép Tròn Đặc phi 455Ø455x6000mmCây       7,658.34
105Thép Tròn Đặc phi 460Ø460x6000mmCây       7,827.58
106Thép Tròn Đặc phi 465Ø465x6000mmCây       7,998.67
107Thép Tròn Đặc phi 470Ø470x6000mmCây       8,171.61
108Thép Tròn Đặc phi 475Ø475x6000mmCây       8,346.40
109Thép Tròn Đặc phi 480Ø480x6000mmCây       8,523.04
110Thép Tròn Đặc phi 485Ø485x6000mmCây       8,701.52
111Thép Tròn Đặc phi 490Ø490x6000mmCây       8,881.86
112Thép Tròn Đặc phi 500Ø500x6000mmCây       9,248.09
113Thép Tròn Đặc phi 510Ø510x6000mmCây       9,621.71
114Thép Tròn Đặc phi 515Ø515x6000mmCây       9,811.29
115Thép Tròn Đặc phi 520Ø520x6000mmCây     10,002.73
116Thép Tròn Đặc phi 530Ø530x6000mmCây     10,391.15
117Thép Tròn Đặc phi 540Ø540x6000mmCây     10,786.97
118Thép Tròn Đặc phi 550Ø550x6000mmCây     11,190.18
119Thép Tròn Đặc phi 560Ø560x6000mmCây     11,600.80
120Thép Tròn Đặc phi 570Ø570x6000mmCây     12,018.81
121Thép Tròn Đặc phi 580Ø580x6000mmCây     12,444.22
122Thép Tròn Đặc phi 590Ø590x6000mmCây     12,877.03
123Thép Tròn Đặc phi 600Ø600x6000mmCây     13,317.24
124Thép Tròn Đặc phi 610Ø610x6000mmCây     13,764.85
125Thép Tròn Đặc phi 620Ø620x6000mmCây     14,219.86
126Thép Tròn Đặc phi 630Ø630x6000mmCây     14,682.26
127Thép Tròn Đặc phi 650Ø650x6000mmCây     15,629.26

Ưu điểm của thép tròn đặc S45C 

Những đặc tính được đề cập ở mục trên đã tạo nên những ưu điểm nhất định của loại thép này. Carbon là nguyên tố quan trọng nhất, quyết định tổ chức, tính chất và công dụng của thép. Lượng carbon trong thép càng giảm thì độ dẻo của thép cacbon càng cao. Ngược lại, hàm lượng carbon trong thép tăng lên cũng làm cho thép tăng độ cứng, tăng thêm độ bền nhưng cũng làm giảm tính dễ uốn và giảm tính hàn.

Như vậy, với hàm lượng carbon trong thép tròn đặc S45C (C45) là 0.44 – 0.48 %, nó được xếp vào loại thép carbon trung bình. Loại thép thuộc nhóm này có sự cân bằng giữa độ mềm và độ bền và có khả chống bào mòn tốt. Không những thế, nó còn chịu được tải trọng cao, có tính đàn hồi tốt, chịu được những va đập mạnh và ứng lực tàn dư nhỏ.

Bên cạnh đó, thép tròn đặc S45C (C45) có sức bền kéo trung bình, tốt cho chế tạo và tăng cường các tính chất cơ lý riêng.Ngoài ra, thép S45C còn có một số ưu điểm khác như dễ nhiệt luyện, có lẽ vì vậy mà thép S45C dễ tìm kiếm hơn loại thép S55C và giá thành cũng tương đối thấp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »