Bảng báo giá xà gồ huyện Nhà Bè cung cấp đầy đủ thông tin xà gồ từ quy cach, độ dày và đơn giá thuận lợi cho khách hàng khi mua hàng. Chúng tôi là đơn vị kinh doanh xà gồ uy tín lâu năm luôn đáp ứng đủ nhu cầu xà gồ trên thị trường với chất lượng và giá cả tốt nhất
Bảng báo giá xà gồ huyện Nhà Bè cập nhật của Mạnh Tiến Phát
Do nhiều nguyên nhân khác nhau mà giá xà gồ trên thị trường có nhiều sự khác nhau vì thế chúng tôi xin gửi tới khách hàng Bảng báo giá xà gồ huyện Nhà Bè mới nhất tới khách hàng
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C HÔM NAY
Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT | QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY | ||||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly | Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0937 200 999 | |||
1 | C40*80 | M | 25.000 | 27.000 | 28,000 | – | |
2 | C50*100 | M | 31.000 | 34,000 | 37,000 | 46.000 | |
3 | C50*125 | M | 32.000 | 35,000 | 39,000 | 44,000 | |
4 | C50*150 | M | 39.000 | 43,000 | 50,000 | 55,500 | |
5 | C50*180 | M | – | 44,000 | 48,500 | 56,000 | |
6 | C50*200 | M | – | 46,000 | 51,500 | 60,500 | |
7 | C50*250 | M | – | – | 62,500 | 75.000 | |
8 | C65*250 | M | – | – | 66,000 | 79,500 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM
Liên hệ mua xà gồ các loại
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT | QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY | ||||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly | 2.9Ly | |||
1 | Z 120*52*58 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 71,000 | 86,500 |
2 | Z 120*55*55 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 71,000 | 86,500 |
3 | Z 150*52*58 | M | 48,500 | 56,500 | 62,500 | 81,500 | |
4 | Z 150*55*55 | M | 48,500 | 56,500 | 62,500 | 81,500 | |
5 | Z 150*62*68 | M | 52,000 | 60,000 | 66,000 | 85,000 | 113,000 |
6 | Z 150*65*65 | M | 52,000 | 60,000 | 66,000 | 85,000 | |
7 | Z 180*62*68 | M | 55,500 | 66,000 | 73,500 | 88,500 | |
8 | Z 180*65*65 | M | 55,500 | 66,000 | 73,500 | 88,500 | |
9 | Z 180*72*78 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
10 | Z 180*75*75 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
11 | Z 200*62*68 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
12 | Z 200*65*65 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
13 | Z 200*72*78 | M | 84,000 | ||||
14 | Z 200*75*75 | M | 84,000 | ||||
15 | Z 250*62*68 | M | 88,500 | 108,500 | 131,000 | ||
16 | Z 250*65*65 | M | Độ dày, quy cách khác vui lòng Liên hệ : 0937 200 999 | ||||
17 | Z 300*92*98 | M | |||||
18 | Z 400*150*150 | M |
Lưu ý: Bảng báo giá này có thể được tùy theo số lượng đơn hàng hay khối lượng vật liệu mà khách hàng đặt hàng với chúng tôi.
Liên hệ ngay trung tâm chăm sóc khách hàng của chúng tôi để được cập nhật bảng báo giá vật liệu xây dựng mới nhất trong ngày.
Phương châm hoạt động của Công ty Thép Mạnh Tiến Phát.
– Mạnh Tiến Phát không ngừng hoàn thiện, phát triển đi lên để trở thành cầu nối từ nhà sản xuất vật liệu xây dựng tới mọi công trình.
– Công ty Mạnh Tiến Phát cam kết uy tín – chất lương – bao giá.
– Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình, bảng báo giá thép ống, bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá tôn… uy tín trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận phía Nam.
– ” Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi” là phương châm cũng như mục tiêu của tập thể cán bộ nhân viên công ty.
Xem thêm: