Xà gồ Z nhúng kẽm
Xà gồ Z nhúng kẽm là một loại cấu kiện thép có hình dạng chữ Z và được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm qua phương pháp nhúng nóng. Xà gồ Z được thiết kế để cung cấp sự hỗ trợ và khung cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ mái nhà đến các cấu trúc công nghiệp và cơ khí. Phương pháp nhúng kẽm không chỉ tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn mà còn giúp xà gồ Z có độ bền và tuổi thọ cao hơn so với các sản phẩm thép khác.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Xà gồ Z nhúng kẽm
Bảng Báo Giá Xà Gồ Z Đen và Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Loại Xà Gồ | Kích Thước (mm) | Độ Dày (mm) | Giá Xà Gồ Z Đen (VNĐ/m) | Giá Xà Gồ Z Mạ Kẽm (VNĐ/m) |
---|---|---|---|---|
Xà Gồ Z | 50 x 37 | 1.8 | 55.000 | 75.000 |
Xà Gồ Z | 50 x 37 | 2.0 | 58.000 | 78.000 |
Xà Gồ Z | 60 x 40 | 1.8 | 65.000 | 85.000 |
Xà Gồ Z | 60 x 40 | 2.0 | 68.000 | 88.000 |
Xà Gồ Z | 75 x 50 | 2.5 | 85.000 | 105.000 |
Xà Gồ Z | 75 x 50 | 3.0 | 90.000 | 110.000 |
Xà Gồ Z | 100 x 50 | 2.5 | 100.000 | 125.000 |
Xà Gồ Z | 100 x 50 | 3.0 | 105.000 | 130.000 |
Xà Gồ Z | 120 x 60 | 3.0 | 120.000 | 145.000 |
Xà Gồ Z | 120 x 60 | 4.0 | 135.000 | 160.000 |
Xà Gồ Z | 150 x 75 | 3.0 | 140.000 | 170.000 |
Xà Gồ Z | 150 x 75 | 4.0 | 155.000 | 185.000 |
Xà Gồ Z | 180 x 90 | 4.0 | 170.000 | 210.000 |
Xà Gồ Z | 180 x 90 | 5.0 | 190.000 | 230.000 |
Làm thế nào để tăng độ bền cho xà gồ Z nhúng kẽm?
Xà gồ Z nhúng kẽm là loại vật liệu xây dựng được sử dụng phổ biến trong các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng và dân dụng. Tuy nhiên, do tiếp xúc với môi trường bên ngoài, xà gồ Z nhúng kẽm có thể bị ăn mòn và gỉ sét theo thời gian, dẫn đến giảm độ bền và tuổi thọ.
Dưới đây là một số cách để tăng độ bền cho xà gồ Z nhúng kẽm:
1. Lựa Chọn Xà Gồ Z Nhúng Kẽm Chất Lượng Cao
- Nên chọn mua xà gồ Z nhúng kẽm của các thương hiệu uy tín, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
- Kiểm tra kỹ chất lượng xà gồ Z nhúng kẽm trước khi mua, đảm bảo bề mặt mạ kẽm đều, mịn, không có bong tróc hay gỉ sét.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng nhận chất lượng xà gồ Z nhúng kẽm.
2. Bảo Quản Xà Gồ Z Nhúng Kẽm Đúng Cách
- Bảo quản xà gồ Z nhúng kẽm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nước mưa.
- Nên che chắn xà gồ Z nhúng kẽm bằng bạt hoặc nilon khi không sử dụng.
- Sử dụng các vật liệu lót như gỗ, xốp hoặc cao su để ngăn cách xà gồ Z nhúng kẽm với các vật liệu xây dựng khác, tránh tiếp xúc trực tiếp và gây ra hiện tượng ăn mòn điện hóa.
3. Sơn Bảo Vệ Xà Gồ Z Nhúng Kẽm
- Sơn một lớp sơn bảo vệ lên bề mặt xà gồ Z nhúng kẽm sẽ giúp tạo thêm một lớp rào cản, ngăn chặn sự xâm nhập của oxy và hơi ẩm, từ đó tăng độ bền cho xà gồ Z nhúng kẽm.
- Nên chọn loại sơn phù hợp với môi trường sử dụng và tuân thủ đúng hướng dẫn thi công của nhà sản xuất.
4. Kiểm Tra và Bảo Dưỡng Định Kỳ
- Định kỳ kiểm tra xà gồ Z nhúng kẽm để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng, gỉ sét.
- Vệ sinh bề mặt xà gồ Z nhúng kẽm bằng khăn mềm và nước sạch, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
- Bổ sung sơn bảo vệ khi lớp sơn cũ bị bong tróc hoặc lão hóa.
Ngoài những cách trên, bạn cũng có thể sử dụng các biện pháp bảo vệ khác như mạ kẽm nhúng nóng, mạ điện hóa hoặc phủ composite để tăng độ bền cho xà gồ Z nhúng kẽm
Kích thước tiêu chuẩn của xà gồ Z nhúng kẽm là bao nhiêu?
Kích thước tiêu chuẩn của xà gồ Z nhúng kẽm thường được xác định bởi chiều cao (h) và chiều rộng mặt cắt (b) theo ký hiệu Zxhxh, trong đó:
- Z: Ký hiệu cho loại xà gồ Z
- h: Chiều cao mặt cắt (mm)
- b: Chiều rộng mặt cắt (mm)
Ngoài ra, xà gồ Z nhúng kẽm còn có các thông số khác như độ dày (t), khoảng cách mép trong (l), bán kính mép ngoài (r) và bán kính hoành (ρ).
Dưới đây là bảng kích thước tiêu chuẩn của một số loại xà gồ Z nhúng kẽm phổ biến:
Ký Hiệu | h (mm) | b (mm) | t (mm) | l (mm) | r (mm) | ρ (mm) |
---|---|---|---|---|---|---|
Z100x52x56 | 100 | 52 | 1.6 – 3.2 | 34 | 6 | 15 |
Z120x62x68 | 120 | 62 | 1.6 – 3.2 | 40 | 7 | 18 |
Z140x72x78 | 140 | 72 | 1.6 – 3.2 | 46 | 8 | 21 |
Z150x52x56 | 150 | 52 | 1.6 – 3.2 | 34 | 6 | 15 |
Z150x62x68 | 150 | 62 | 1.6 – 3.2 | 40 | 7 | 18 |
Z160x72x78 | 160 | 72 | 1.6 – 3.2 | 46 | 8 | 21 |
Z180x52x58 | 180 | 52 | 1.6 – 3.2 | 34 | 6 | 15 |
Z180x62x68 | 180 | 62 | 1.6 – 3.2 | 40 | 7 | 18 |
Z200x52x58 | 200 | 52 | 1.6 – 3.2 | 34 | 6 | 15 |
Z200x62x68 | 200 | 62 | 1.6 – 3.2 | 40 | 7 | 18 |
Z240x72x78 | 240 | 72 | 1.6 – 3.2 | 46 | 8 | 21 |
Z250x62x68 | 250 | 62 | 1.6 – 3.2 | 40 | 7 | 18 |
Z300x72x78 | 300 | 72 | 1.6 – 3.2 | 46 | 8 | 21 |
Lưu Ý:
- Kích thước tiêu chuẩn có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và khu vực
Tiêu chuẩn nào quy định thành phần hóa học cho xà gồ Z nhúng kẽm?
Tiêu chuẩn quy định thành phần hóa học cho xà gồ Z nhúng kẽm phụ thuộc vào hai yếu tố chính:
1. Loại Thép
Thành phần hóa học của thép xà gồ Z nhúng kẽm được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Dưới đây là các tiêu chuẩn phổ biến:
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- TCVN 1688:2014: Thép cán nóng và cán nguội – Điều kiện giao hàng kỹ thuật.
- TCVN 2259:2010: Thép mạ kẽm nhúng nóng – Điều kiện kỹ thuật.
Tiêu chuẩn Nhật Bản:
- JIS G3131: Thép cán nóng và cán nguội cho kết cấu xây dựng – Điều kiện giao hàng kỹ thuật.
- JIS Z3302: Thép mạ kẽm nhúng nóng – Điều kiện kỹ thuật.
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ:
- ASTM A992: Thép cán nóng và cán nguội có độ bền cao cho kết cấu xây dựng.
- ASTM A653: Thép mạ kẽm nhúng nóng có độ bền cao cho kết cấu xây dựng.
2. Lớp Mạ Kẽm
Lớp mạ kẽm trên xà gồ Z nhúng kẽm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và phương pháp thử. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính liên quan đến lớp mạ kẽm:
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- TCVN 2260:2010: Lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép và gang – Phương pháp thử và đánh giá.
Tiêu chuẩn Nhật Bản:
- JIS Z3303: Lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép và gang – Phương pháp thử và đánh giá.
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ:
- ASTM A767: Các phương pháp thử lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép và gang.
Thành Phần Hóa Học Của Thép Xà Gồ Z Nhúng Kẽm
Thành phần hóa học của thép được quy định để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của xà gồ Z nhúng kẽm. Các thành phần chính bao gồm:
Nguyên Tố | Phạm Vi Hàm Lượng |
---|---|
Carbon (C) | 0.12% – 0.26% |
Manganese (Mn) | 0.60% – 1.30% |
Phosphorus (P) | ≤ 0.04% |
Sulfur (S) | ≤ 0.05% |
Silicon (Si) | 0.10% – 0.40% |
Kẽm (Zn) | ≥ 275 g/m² (cho lớp mạ kẽm) |
Tiêu Chuẩn Khác
Ngoài các tiêu chuẩn trên, một số tiêu chuẩn khác cũng có thể áp dụng, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và quốc gia nơi thi công. Một số tiêu chuẩn bổ sung có thể bao gồm:
- ISO 1461: Tiêu chuẩn quốc tế về lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép và gang.
- EN 10346: Tiêu chuẩn châu Âu về thép mạ kẽm nhúng nóng cho các ứng dụng xây dựng.
Xác định khả năng chịu nhiệt, chịu lực của sản phẩm dựa trên thông số nào?
Khả năng chịu nhiệt và chịu lực của xà gồ Z nhúng kẽm phụ thuộc vào các thông số sau:
Thành phần hóa học của thép:
- Loại thép: Cường độ chịu lực của thép càng cao thì khả năng chịu lực của xà gồ Z càng cao. Một số loại thép phổ biến cho xà gồ Z nhúng kẽm bao gồm: G3131, SS400, A36, A500.
- Thành phần hóa học: Tỷ lệ các nguyên tố như Carbon (C), Mangan (Mn), Lưu huỳnh (S), Phốt pho (P) ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo dai và khả năng chịu nhiệt của thép.
Kích thước và hình dạng tiết diện:
- Chiều cao, chiều rộng, độ dày: Kích thước tiết diện càng lớn, khả năng chịu lực của xà gồ Z càng cao.
- Hình dạng tiết diện: Tiết diện dạng chữ Z với các đường gân tăng cường độ cứng và khả năng chịu lực cắt của xà gồ.
Lớp mạ kẽm:
- Độ dày lớp mạ: Lớp mạ kẽm dày hơn giúp bảo vệ xà gồ tốt hơn khỏi tác động của môi trường, tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Chất lượng lớp mạ: Lớp mạ kẽm đồng đều, mịn, không bọt khí, bong tróc đảm bảo khả năng bảo vệ và độ bền cho xà gồ.
Quy trình sản xuất:
- Tiêu chuẩn sản xuất: Xà gồ Z nhúng kẽm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM, TCVN) đảm bảo chất lượng và độ an toàn.
- Quy trình mạ kẽm: Quy trình mạ kẽm nhúng nóng chuẩn giúp tạo lớp mạ kẽm bám dính tốt, bền bỉ.
Điều kiện sử dụng:
- Môi trường: Môi trường axit, kiềm, muối biển ảnh hưởng đến độ bền của lớp mạ kẽm và khả năng chịu nhiệt của xà gồ.
- Tải trọng: Xà gồ Z cần được thiết kế để chịu được tải trọng trọng lượng bản thân, mái, sàn, các thiết bị phụ trợ và tải trọng tuyết, gió,…
Để xác định chính xác khả năng chịu nhiệt và chịu lực của xà gồ Z nhúng kẽm cho từng trường hợp cụ thể, cần có:
- Bản vẽ thiết kế kết cấu
- Báo cáo tính toán
- Thông tin về điều kiện môi trường và tải trọng sử dụng
Các phương pháp hàn cắt xà gồ Z nhúng kẽm phổ biến?
Các phương pháp hàn cắt xà gồ Z nhúng kẽm phổ biến:
Hàn:
Phương pháp hàn hồ quang điện tử (SMAW): Sử dụng que hàn phủ thuốc bọc, phù hợp với hàn thủ công, ít bị ảnh hưởng bởi gió.
- Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Tốc độ hàn chậm, tạo nhiều xỉ hàn, cần gia công sau khi hàn.
Phương pháp hàn hồ quang CO2 (MIG/MAG): Sử dụng dây hàn kim loại cùng với khí bảo vệ CO2 hoặc hỗn hợp khí (MAG), phù hợp với hàn bán tự động hoặc tự động.
- Ưu điểm: Tốc độ hàn nhanh, mối hàn chất lượng cao, ít xỉ hàn.
- Nhược điểm: Cần thiết bị và khí bảo vệ, giá thành cao hơn SMAW.
Phương pháp hàn hồ quang chìm (SAW): Sử dụng dây hàn, thuốc hàn dạng bột và khí bảo vệ, phù hợp với hàn tự động.
- Ưu điểm: Tốc độ hàn nhanh, mối hàn chất lượng cao, ít xỉ hàn.
- Nhược điểm: Cần thiết bị chuyên dụng, giá thành cao.
Cắt:
Cắt plasma: Sử dụng tia plasma có nhiệt độ cao để cắt kim loại, phù hợp với cắt các chi tiết có độ dày mỏng, cắt với độ chính xác cao.
- Ưu điểm: Tốc độ cắt nhanh, độ chính xác cao, ít bị biến dạng kim loại.
- Nhược điểm: Cần thiết bị chuyên dụng, giá thành cao.
Cắt oxy-gas: Sử dụng khí oxy và khí đốt (thường là acetylene) để đốt cháy kim loại, phù hợp với cắt các chi tiết có độ dày lớn.
- Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Tốc độ cắt chậm, độ chính xác thấp hơn cắt plasma, có thể tạo ra lớp oxy hóa trên bề mặt cắt.
Cắt bằng lưỡi cưa: Sử dụng lưỡi cưa kim loại để cắt xà gồ, phù hợp với cắt các chi tiết có độ dày nhỏ, cắt theo hình dạng phức tạp.
- Ưu điểm: Dễ dàng sử dụng, chi phí thấp.
- Nhược điểm: Tốc độ cắt chậm, độ chính xác thấp hơn các phương pháp khác, có thể tạo ra nhiều ba via trên bề mặt cắt.
- Mở trong cửa sổ mới
Lưu ý:
Khi hàn cắt xà gồ Z nhúng kẽm cần tuân thủ các biện pháp an toàn lao động như:
- Đeo khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay hàn.
- Sử dụng che chắn để bảo vệ bản thân khỏi tia lửa hàn, tia sáng chói.
- Đảm bảo khu vực hàn cắt thông thoáng khí.
- Cần xử lý lớp mạ kẽm tại vị trí hàn cắt trước khi tiến hành thi công để tránh tạo ra khói độc hại.
Công ty Mạnh Tiến Phát cam kết sản phẩm chính hãng
Tại Công ty Mạnh Tiến Phát, chúng tôi luôn đặt chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu. Chúng tôi cam kết cung cấp xà gồ Z nhúng kẽm chính hãng với các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất. Dưới đây là những cam kết của chúng tôi về sản phẩm xà gồ Z nhúng kẽm:
1. Nguồn gốc sản phẩm rõ ràng
- Sản phẩm chính hãng: Chúng tôi cung cấp xà gồ Z nhúng kẽm từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Chứng nhận chất lượng: Các sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ chứng nhận chất lượng từ các tổ chức kiểm định độc lập.
2. Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn
- Tiêu chuẩn quốc tế: Xà gồ Z nhúng kẽm của chúng tôi được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, TCVN, đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.
- Đạt yêu cầu kỹ thuật: Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt về kích thước, độ dày lớp mạ, và các đặc tính kỹ thuật khác để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
3. Dịch vụ khách hàng tận tâm
- Tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí về các giải pháp sử dụng xà gồ Z nhúng kẽm, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lắp đặt, bảo trì, và khắc phục sự cố liên quan đến sản phẩm.
4. Bảo hành và đổi trả sản phẩm
- Chế độ bảo hành: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành rõ ràng cho sản phẩm xà gồ Z nhúng kẽm, bảo đảm quyền lợi của khách hàng.
- Đổi trả hàng: Nếu sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc có vấn đề về chất lượng, chúng tôi hỗ trợ đổi trả theo các điều kiện đã quy định.
5. Giá cả hợp lý và cạnh tranh
- Giá tốt nhất: Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm xà gồ Z nhúng kẽm với mức giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
- Khuyến mãi và ưu đãi: Chúng tôi thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi cho khách hàng để mang đến sự hài lòng và lợi ích cao nhất.
6. Giao hàng đúng hẹn
- Giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi cam kết giao hàng đúng thời gian và địa điểm theo yêu cầu của khách hàng.
- Vận chuyển an toàn: Các sản phẩm đều được đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát: Sự đảm bảo chất lượng và hiệu suất
Khi bạn bắt đầu một dự án xây dựng, việc lựa chọn vật liệu xây dựng đúng là quyết định quan trọng đối với sự thành công của dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và thép tại thị trường Việt Nam, đã xây dựng danh tiếng của mình như một người đồng hành đáng tin cậy trong mọi công trình. Hãy cùng chúng tôi khám phá tại sao vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm Thép hình và thép hộp với đa dạng về kích thước và hình dạng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của dự án mà còn giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chịu lực của công trình.
Thép Ống và Thép Cuộn
Thép ống và thép cuộn là các vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hệ thống cấp nước, làm nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm chất lượng cao giúp đảm bảo tính bền vững của hệ thống.
Thép Tấm và Tôn Lợp
Dự án xây dựng yêu cầu sự linh hoạt trong việc sử dụng các loại thép tấm và Tôn lợp. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm đa dạng về độ dày và kích thước để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của dự án.
Xà Gồ và Lưới B40
Xà gồ và lưới B40 đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cơ cấu kết cấu. Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp chúng với chất lượng đáng tin cậy để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.
Máng Xối và Inox
Máng xối và inox là các vật liệu quan trọng trong hệ thống thoát nước và các ứng dụng đặc biệt. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chất lượng và đa dạng để đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
Sắt Thép Xây Dựng
Sắt thép xây dựng là yếu tố quyết định cho tính ổn định và an toàn của mọi công trình. Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp sắt thép chất lượng và độ bền cho mọi dự án.
Sự đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát không chỉ đến từ sản phẩm chất lượng cao mà còn từ sự cam kết và kinh nghiệm của họ trong ngành. Khi bạn chọn vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát, bạn đang đầu tư vào tính bền vững và thành công của dự án của mình.