Thép Hộp Vuông 50×50, 60×60, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100

Bảng Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Hoa Sen

Thép Hộp Vuông 50×50, 60×60, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100 – Chúng tôi là nhà phân phối và là đại lý cấp 1 cung cấp sản phẩm sắt hộp mang thương hiệu của Tập Đoàn Hòa Phát và Hoa Sen. Sắt Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi tới khách hàng bảng giá sắt hộp của thương hiệu Hòa Phát, Hoa Sen mới nhất tại công ty Thép Mạnh Tiến Phát

Thép Hộp Vuông 50×50, 60×60, 75×75, 80×80, 90×90, 100×100

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2022. Công ty Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi tới khách hàng bảng giá sắt hộp. Cũng như giá các mặt hàng sắt thép khác được công ty chúng tôi cập nhật mới nhất vào năm 2022. Bảng giá này sẽ được áp dụng cho năm 2022. Nếu giá thay đổi chúng tôi sẽ cập nhật liên tục cho khách hàng yên tâm hơn.

Thép hộp vuông là gì ?

Thép hộp vuông là sản phẩm khá nhẹ, đẹp, bền và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp…
Thép hộp vuông là loại thép hộp có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau, được ứng dụng trong ngành xây dựng và nhiều ngành công nghiệp quan trọng khác. Kích thước nhỏ nhất của Thép hộp vuông là 12 mm và kích thước lớn nhất là 90 mm

Thép hộp hình vuông có cấu tạo rỗng bên trong, nhẹ, vững chắc, có khả năng chịu nhiệt, chịu tải tốt.

Phân loại thép hộp vuông

Thép hộp hình vuông được chia làm 2 loại chính: thép hộp đen và mạ kẽm.

Thép hộp hình vuông đen

Là sản phẩm thép hộp đen có kích thước chiều dài và chiều rộng bằng nhau (vuông), có kết cấu vững chắc, chịu tải tốt, được sử dụng nhiều cho các công trình xây dựng, dân dụng và các ngành công nghiệp

Thép hộp vuông đen có giá thành rẻ hơn thép hộp mạ kẽm nhưng độ bền, độ chống ăn mòn, gỉ sét không tốt bằng

Thép hộp vuông mạ kẽm

Là loại thép hộp mạ kẽm có hình vuông, có khả năng chống ăn mòn rất tốt ở những điều kiện môi trường muối, ẩm thấp…

Chính vì vậy ngoài những ứng dụng như thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm vuông còn được ứng dụng cho các công trình ven biển, ẩm thấp, ở những điều kiện khắc nghiệt hơn

Thép hộp vuông mạ kẽm có giá thành cao hơn thép hộp đen

Bảng báo giá thép hộp vuông cập nhật mới nhất

Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm

Thép hộp vuông mạ kẽmĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 50 x 501.110.0916,500166,485
1.210.9816,500181,170
1.412.7416,500210,210
1.513.6216,500224,730
1.816.2216,500267,630
2.017.9416,500296,010
2.320.4716,500337,755
2.522.1416,500365,310
2.824.6016,500405,900
3.026.2316,500432,795
3.227.8316,500459,195
Thép hộp vuông 60 x 601.112.1616,500200,640
1.213.2416,500218,460
1.415.3816,500253,770
1.516.4516,500271,425
1.819.6116,500323,565
2.021.7016,500358,050
2.324.8016,500409,200
2.526.8516,500443,025
2.829.8816,500493,020
3.031.8816,500526,020
3.233.8616,500558,690
Thép hộp vuông 75 x 751.520.6816,500341,220
1.824.6916,500407,385
2.027.3416,500451,110
2.331.2916,500516,285
2.533.8916,500559,185
2.837.7716,500623,205
3.040.3316,500665,445
3.242.8716,500707,355
Thép hộp vuông 90 x 901.524.9316,500411,345
1.829.7916,500491,535
2.033.0116,500544,665
2.337.8016,500623,700
2.540.9816,500676,170
2.845.7016,500754,050
3.048.8316,500805,695
3.251.9416,500857,010
3.556.5816,500933,570
3.861.1716,5001,009,305
4.064.2116,5001,059,465

Bảng giá thép hộp vuông đen

Thép hộp vuông đenĐộ dày (mm)Trọng lượng (Kg)Đơn giá (VNĐ/Kg)Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép hộp vuông 50 x 501.110.0915,000151,350
1.210.9815,000164,700
1.412.7415,000191,100
1.513.6215,000204,300
1.816.2215,000243,300
2.017.9415,000269,100
2.320.4715,000307,050
2.522.1415,000332,100
2.824.615,000369,000
3.026.2315,000393,450
3.227.8315,000417,450
Thép hộp vuông 60 x 601.112.1615,000182,400
1.213.2415,000198,600
1.415.3815,000230,700
1.516.4515,000246,750
1.819.6115,000294,150
2.021.715,000325,500
2.324.815,000372,000
2.526.8515,000402,750
2.829.8815,000448,200
3.031.8815,000478,200
3.233.8615,000507,900
Thép hộp vuông 90 x 901.524.9315,000373,950
1.829.7915,000446,850
2.033.0115,000495,150
2.337.815,000567,000
2.540.9815,000614,700
2.845.715,000685,500
3.048.8315,000732,450
3.251.9415,000779,100
3.556.5815,000848,700
3.861.1715,000917,550
4.064.2115,000963,150

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »