Bảng báo giá thép Pomina
Bảng báo giá thép Pomina mới nhất cập nhật bởi Mạnh Tiến Phát
Hiên nay trên thị trường Tphcm và các tỉnh lân cận có rất nhiều nhà phân phối thép cũng như các đại lý lớn nhỏ vì thế giá thép trên thị trường có sự khác biệt.
vì vậy chúng tôi Công ty Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi tới quý khách bảng báo giá thép Pomina cập nhật mới nhất cho khách hàng nắm được giá thép và biết được cơ sở uy tín để mua thép chất lượng với giá sát nhất
Mạnh Tiến Phát là đơn vị phân phối thép trực tiếp từ nhà sản xuất đã có bề dày thâm niên hơn 20 năm. Chúng tôi luôn hướng tới lợi ích người tiêu dùng, chất lượng của công trình vì thế thép chúng tôi cung cấp luôn có giá đúng với báo giá nhà sản xuất và chất lượng xuất xưởng
Bảng Báo Giá Thép Pomina
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline :(028) 3811.3393 – 0902.631.949 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0932.055.234 – 0944.939.990 – 0937.200.999
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP POMINA |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | Quả táo | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 61.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 96.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 177.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 226.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 283.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 363.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 473.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Ứng dụng của các loại thép Pomina
Thép pomina hay còn gọi là thép Việt – Ý là sản phẩm của công ty thép pomina sản xuất trên công nghệ nhật bản, tiêu chuẩn quốc tế và chất lượng đã được khảng định lâu dài trên thị trường.
Thép pomina trên thị trường cũng như do công ty chúng tôi phân phối ra gồm 2 loại chính : Thép cuộn pomina và thép cây pomina ( thép thanh vằn pomina ) tất cả từ phi 6 tới phi 32.
- Thép cuộn pomina ( sắt cuộn pomina ) : là thép xây dựng dạng cuộn được sản xuất gồm 2 kích cở chính đó là cuộn phi 6,8,10. Cường độ thép CT3-240A
- Thép cây pomina : là thép dạng cây từ phi 10 tới phi 32, mỗi cây có độ dài cố định là 11,7m/ cây. gồm các cường độ khác nhau : ( CB300, CB400, SD390, SD295, Gr60 …)
Thép Pomina chủ yếu được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, bệnh viện, trường học, cầu
Bảng báo giá sắt thép xây dựng các loại
Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp đầy đủ các loại sắt thép xây dựng từ thép hộp, thép hình, thép ống, xà gồ, tôn lợp của các nhà sản xuất thép Việt Nhật, Thép Miền Nam, Thép Hòa Phát, Thép Pomina …
Quý khách sẽ nhận được bảng báo giá sắt thép xây dựng khi gọi tới công ty Mạnh Tiến Phát
…
Bảng Báo Giá Thép Việt Nhật
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline :(028) 3811.3393 – 0902.631.949 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0932.055.234 – 0944.939.990 – 0937.200.999
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP VIỆT NHẬT |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | ❀ | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.500 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 72.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 104.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 142.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 188.000 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 237.000 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 299.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 365.000 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 469.000 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.000 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Miền Nam
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline :(028) 3811.3393 – 0902.631.949 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0932.055.234 – 0944.939.990 – 0937.200.999
STT | LOẠI HÀNG | ĐVT | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | THÉP MIỀN NAM |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.300 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 62.000 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 97.700 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 135.200 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.900 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 23.38 | 220.800 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 28.85 | 278.000 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 34.91 | 335.800 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 45.09 | 439.700 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 56.56 | liên hệ |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 78.83 | liên hệ |
14 | Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng Báo Giá Thép Hoà Phát
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline :(028) 3811.3393 – 0902.631.949 – 0902.505.234 – 0909.077.234 – 0932.055.234 – 0944.939.990 – 0937.200.999
STT | LOẠI HÀNG | ĐƠN VỊ TÍNH | TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | V | ||
2 | D6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 10.200 | |
D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 7.21 | 60.000 | |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 10.39 | 90.000 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 14.13 | 134.000 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 18.47 | 170.000 |
Ghi chú :
* Thép cuộn giao qua cân.
* Thép cây giao theo cách đếm cây.
Hãy đến với đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng của chúng tôi để được đáp ứng tất cả các nhu cầu mua hàng của quý khách, với dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và dây chuyền cung cấp sắt thép chính hãng ưu việt của mình. Đảm bảo quý khách sẽ hài lòng khi hợp tác cùng đơn vị chúng tôi.
Bảng báo giá thép Pomina cập nhật mới nhất xin gửi tới khách hàng: