Láp tròn trơn inox là một loại thanh inox dạng tròn, được gia công từ thép không gỉ để tạo ra các thanh có đường kính nhất định và bề mặt trơn mịn. Từ “láp” trong tên gọi thường được sử dụng để chỉ các thanh hoặc cây thép có dạng tròn hoặc hình trụ, còn “tròn trơn” chỉ đặc tính của sản phẩm là có dạng hình tròn và bề mặt không có gân hoặc họa tiết.
Sản phẩm được sản xuất từ các loại thép không gỉ chất lượng cao và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Láp tròn trơn inox
Loại Inox | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Inox SUS304 | 10 | 2.5 | 80.000 |
Inox SUS304 | 12 | 3.0 | 85.000 |
Inox SUS304 | 15 | 4.0 | 90.000 |
Inox SUS304 | 20 | 5.0 | 95.000 |
Inox SUS304 | 25 | 6.0 | 100.000 |
Inox SUS304 | 30 | 8.0 | 110.000 |
Inox SUS304 | 35 | 10.0 | 120.000 |
Inox SUS304 | 40 | 12.0 | 130.000 |
Inox SUS304 | 45 | 15.0 | 140.000 |
Inox SUS304 | 50 | 20.0 | 150.000 |
Loại Inox | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Inox SUS316 | 10 | 2.5 | 95.000 |
Inox SUS316 | 12 | 3.0 | 100.000 |
Inox SUS316 | 15 | 4.0 | 105.000 |
Inox SUS316 | 20 | 5.0 | 110.000 |
Inox SUS316 | 25 | 6.0 | 115.000 |
Inox SUS316 | 30 | 8.0 | 125.000 |
Inox SUS316 | 35 | 10.0 | 135.000 |
Inox SUS316 | 40 | 12.0 | 145.000 |
Inox SUS316 | 45 | 15.0 | 155.000 |
Inox SUS316 | 50 | 20.0 | 165.000 |
Loại Inox | Đường Kính (mm) | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
Inox SUS201 | 10 | 2.5 | 70.000 |
Inox SUS201 | 12 | 3.0 | 75.000 |
Inox SUS201 | 15 | 4.0 | 80.000 |
Inox SUS201 | 20 | 5.0 | 85.000 |
Inox SUS201 | 25 | 6.0 | 90.000 |
Inox SUS201 | 30 | 8.0 | 100.000 |
Inox SUS201 | 35 | 10.0 | 110.000 |
Inox SUS201 | 40 | 12.0 | 120.000 |
Inox SUS201 | 45 | 15.0 | 130.000 |
Inox SUS201 | 50 | 20.0 | 140.000 |
Ưu điểm và ứng dụng của sản phẩm
Láp tròn trơn inox là một trong những sản phẩm thép không gỉ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật và các ứng dụng chính của láp tròn trơn inox.
Ưu điểm của láp tròn trơn inox
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- Mô tả: Láp tròn trơn inox được làm từ các hợp kim inox (thép không gỉ) như SUS304, SUS316, có khả năng chống lại sự ăn mòn từ nước, hóa chất, và môi trường khắc nghiệt.
- Lợi ích: Điều này giúp sản phẩm có tuổi thọ cao hơn và phù hợp với các ứng dụng ngoài trời hoặc trong các môi trường có tính ăn mòn cao.
Độ bền cơ học cao
- Mô tả: Láp tròn trơn inox có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, nhờ vào cấu trúc vật liệu đặc biệt và quy trình sản xuất chất lượng.
- Lợi ích: Sản phẩm có thể chịu được các lực tác động lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và sức chịu đựng.
Dễ gia công và lắp đặt
- Mô tả: Láp tròn trơn inox có bề mặt nhẵn mịn, dễ dàng gia công bằng các phương pháp như cắt, hàn, và khoan.
- Lợi ích: Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình gia công và lắp đặt sản phẩm.
Bề mặt sáng bóng và thẩm mỹ cao
- Mô tả: Láp tròn trơn inox có bề mặt sáng bóng và đẹp mắt, với các chất liệu inox thường có độ hoàn thiện cao.
- Lợi ích: Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ và làm đẹp không gian.
Dễ bảo trì và vệ sinh
- Mô tả: Bề mặt của láp tròn trơn inox không bám bẩn và dễ dàng làm sạch.
- Lợi ích: Điều này giúp tiết kiệm thời gian bảo trì và duy trì vẻ ngoài sạch sẽ của sản phẩm.
Khả năng chịu nhiệt tốt
- Mô tả: Inox có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
- Lợi ích: Phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao.
Ứng dụng của láp tròn trơn inox
Xây dựng và kết cấu
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các cấu trúc xây dựng, như cột thép, thanh giằng, và khung kim loại.
- Ví dụ: Cột chống đỡ trong các công trình xây dựng, khung nhà xưởng, kết cấu cầu, lan can cầu thang.
Ngành công nghiệp chế tạo máy móc
- Ứng dụng: Láp tròn trơn inox được dùng trong các bộ phận của máy móc và thiết bị công nghiệp.
- Ví dụ: Trục máy, trục truyền động, các chi tiết cơ khí trong nhà máy sản xuất.
Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các thiết bị và dụng cụ cần đảm bảo vệ sinh và không phản ứng với thực phẩm hoặc dược phẩm.
- Ví dụ: Ống dẫn thực phẩm, thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị trong nhà máy dược phẩm.
Ngành hàng không và vũ trụ
- Ứng dụng: Được dùng trong các thành phần của máy bay và thiết bị vũ trụ, nơi yêu cầu sự bền bỉ và nhẹ.
- Ví dụ: Các bộ phận của động cơ máy bay, khung gầm máy bay, cấu trúc vũ trụ.
Ngành nội thất và trang trí
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm nội thất và trang trí để tạo ra các yếu tố thẩm mỹ và hiện đại.
- Ví dụ: Tay nắm cửa, chân ghế, thanh treo rèm, phụ kiện trang trí nội thất.
Ngành điện tử và viễn thông
- Ứng dụng: Được dùng trong các thiết bị điện tử và viễn thông để đảm bảo độ bền và hiệu suất hoạt động.
- Ví dụ: Ống bảo vệ dây cáp, khung thiết bị viễn thông, bộ phận của các thiết bị điện tử
Có những phương pháp kiểm tra chất lượng nào cho láp tròn trơn inox?
Các phương pháp kiểm tra chất lượng láp tròn trơn inox:
Kiểm tra hình thức:
- Quan sát bề mặt: Bề mặt láp tròn trơn inox phải sáng bóng, mịn màng, không có các gợn sóng, xước xát, rỗ, méo mó hoặc các khuyết tật khác.
- Kiểm tra đường kính: Đường kính của láp phải đều đặn trên toàn bộ chiều dài, không được chênh lệch quá nhiều so với kích thước quy định.
- Kiểm tra độ dày: Độ dày của láp phải đảm bảo theo tiêu chuẩn, không được quá mỏng hoặc quá dày.
- Kiểm tra độ thẳng: Láp phải thẳng, không cong vênh.
Kiểm tra chất liệu:
- Phân tích thành phần hóa học: Phân tích thành phần hóa học của láp để đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn về hàm lượng các nguyên tố như crom, niken, molibden,…
- Kiểm tra độ cứng: Kiểm tra độ cứng của láp bằng máy đo độ cứng Brinell hoặc Rockwell. Độ cứng của láp phải đảm bảo theo tiêu chuẩn để có độ bền và khả năng chịu va đập tốt.
- Kiểm tra tính chống gỉ: Ngâm láp trong dung dịch muối axit trong một thời gian nhất định để kiểm tra khả năng chống gỉ của nó. Láp không được bị gỉ sét trong quá trình ngâm.
Kiểm tra tính năng sử dụng:
- Kiểm tra độ trơn tru khi viết: Viết thử bằng bút trên giấy để kiểm tra độ trơn tru khi viết. Bút phải cho nét viết êm ái, đều mực và không bị ngắt quãng.
- Kiểm tra độ bám mực: Viết thử bằng bút trên giấy và sau đó lau bằng khăn ẩm. Mực viết phải bám tốt trên giấy và không bị lem nhem khi lau.
- Kiểm tra độ bền của ngòi bút: Viết thử bằng bút trong một thời gian dài để kiểm tra độ bền của ngòi bút. Ngòi bút không được bị mòn hoặc gãy trong quá trình sử dụng.
Kiểm tra tem nhãn và bao bì:
- Kiểm tra tem nhãn: Tem nhãn của láp phải ghi đầy đủ thông tin về sản phẩm như tên nhà sản xuất, thương hiệu, mã sản phẩm, kích thước, chất liệu,…
- Kiểm tra bao bì: Bao bì của láp phải chắc chắn, không bị rách nát hoặc hư hỏng.
Ngoài ra, có thể sử dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng khác như kiểm tra bằng máy siêu âm, kiểm tra bằng tia X,… để đảm bảo chất lượng của láp tròn trơn inox.
Việc kiểm tra chất lượng láp tròn trơn inox là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn cho người sử dụng. Các nhà sản xuất cần thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt để cung cấp cho người tiêu dùng những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
Các kích thước nổi bật của láp tròn trơn inox
Kích thước của láp tròn trơn inox rất đa dạng, nhưng một số kích thước nổi bật nhất bao gồm:
Đường kính:
- Phi 3 (3mm)
- Phi 4 (4mm)
- Phi 5 (5mm)
- Phi 6 (6mm)
- Phi 8 (8mm)
- Phi 10 (10mm)
- Phi 12 (12mm)
- Phi 14 (14mm)
- Phi 16 (16mm)
- Phi 18 (18mm)
- Phi 20 (20mm)
- Phi 22 (22mm)
- Phi 24 (24mm)
- Phi 27 (27mm)
- Phi 30 (30mm)
- Phi 32 (32mm)
- Phi 35 (35mm)
- Phi 40 (40mm)
- Phi 45 (45mm)
- Phi 50 (50mm)
Chiều dài:
- 1 mét (1000mm)
- 2 mét (2000mm)
- 3 mét (3000mm)
- 4 mét (4000mm)
- 5 mét (5000mm)
- 6 mét (6000mm)
Ngoài ra, láp tròn trơn inox còn có thể được sản xuất theo kích thước yêu cầu của khách hàng.
Ứng dụng của các kích thước khác nhau:
- Kích thước nhỏ (dưới phi 10mm): Thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết nhỏ, đồ trang sức, phụ kiện, …
- Kích thước trung bình (phi 10mm đến phi 40mm): Thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị, dụng cụ, …
- Kích thước lớn (trên phi 40mm): Thường được sử dụng để sản xuất các kết cấu thép, trụ cầu, dầm, …
Kích thước của láp tròn trơn inox có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng dự án hoặc ứng dụng.
Quy trình sản xuất láp tròn trơn inox
Quy trình sản xuất láp tròn trơn inox bao gồm các bước chính sau:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Nguyên liệu chính: Thép không gỉ dạng phôi, thường là các loại thép 201, 304, 316,…
- Nguyên liệu phụ: Các chất phụ gia như niken, crom, molibden,…
Nấu chảy:
- Cho nguyên liệu chính và nguyên liệu phụ vào lò nung để nấu chảy.
- Điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nấu chảy phù hợp với mác thép.
- Sau khi nấu chảy, rót hỗn hợp thép nóng vào khuôn đúc.
Đúc:
Có hai phương pháp đúc chính là đúc liên tục và đúc tĩnh.
- Đúc liên tục: Thép nóng được rót vào khuôn đúc liên tục, sau đó được kéo qua các con lăn để tạo hình dạng láp tròn.
- Đúc tĩnh: Thép nóng được rót vào khuôn đúc tĩnh, sau đó để nguội và rắn lại.
Cán:
- Láp tròn sau khi đúc được đưa qua máy cán để cán mỏng và định hình.
- Quá trình cán được thực hiện nhiều lần cho đến khi đạt được kích thước mong muốn.
Ủ:
- Láp tròn sau khi cán được ủ ở nhiệt độ cao để loại bỏ ứng suất nội sinh và cải thiện độ dẻo dai của vật liệu.
Tẩy gỉ:
- Láp tròn được ngâm trong dung dịch axit để loại bỏ các lớp gỉ sét và tạp chất trên bề mặt.
Kiểm tra:
- Láp tròn được kiểm tra về kích thước, hình dạng, độ bóng, độ cứng, tính chất cơ lý hóa học,… để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Bao gói và xuất kho:
- Láp tròn được bao gói cẩn thận và xuất kho để cung cấp cho khách hàng.
Lưu ý:
- Quy trình sản xuất láp tròn trơn inox có thể thay đổi tùy theo mác thép, kích thước và yêu cầu chất lượng sản phẩm.
- Các công đoạn trong quy trình sản xuất cần được thực hiện một cách chính xác và cẩn thận để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Ngoài ra, trong quá trình sản xuất, có thể áp dụng một số kỹ thuật khác như:
- Gia công nguội: Láp tròn được gia công nguội bằng các phương pháp như rèn, dập, uốn,… để tạo hình dạng mong muốn.
- Xử lý bề mặt: Láp tròn có thể được xử lý bề mặt bằng các phương pháp như đánh bóng, xi mạ,… để tăng độ thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
Một số yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng láp tròn trơn inox:
- Chất lượng nguyên liệu: Chất lượng nguyên liệu đầu vào ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Do đó, cần sử dụng thép không gỉ có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng.
- Công nghệ sản xuất: Công nghệ sản xuất tiên tiến, hiện đại sẽ giúp tạo ra sản phẩm có chất lượng cao, độ chính xác cao và ít sai sót.
- Kiểm tra chất lượng: Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm một cách nghiêm ngặt sẽ giúp loại bỏ những sản phẩm lỗi, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng có chất lượng tốt nhất.
Láp tròn trơn inox là một sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Do đó, việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín và đảm bảo chất lượng sản phẩm là rất quan trọng
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm nhanh, đáp ứng nhu cầu sử dụng
Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao, bao gồm cả láp tròn trơn inox với nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau. Với cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng, Mạnh Tiến Phát đảm bảo cung cấp sản phẩm láp tròn trơn inox nhanh chóng và hiệu quả, đáp ứng tối đa nhu cầu của các dự án và ứng dụng khác nhau.
Các lợi ích khi chọn Mạnh Tiến Phát cho sản phẩm Láp tròn trơn inox:
Sản phẩm chất lượng cao:
- Chúng tôi cung cấp láp tròn trơn inox được sản xuất từ các nguyên liệu thép không gỉ chất lượng, như thép 201, 304, 316, với các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
- Sản phẩm được kiểm tra kỹ lưỡng qua các bước kiểm tra chất lượng như kích thước, hình dạng, độ bóng, độ cứng, và tính chất cơ lý hóa học.
Kích thước đa dạng:
- Chúng tôi có sẵn nhiều kích thước láp tròn trơn inox, từ những đường kính nhỏ như Phi 3 mm đến các đường kính lớn như Phi 50 mm.
- Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, chúng tôi còn nhận đặt hàng theo kích thước yêu cầu của khách hàng để phục vụ các dự án đặc biệt.
Giao hàng nhanh chóng:
- Chúng tôi cam kết giao hàng đúng hạn và nhanh chóng, đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng một cách nhanh nhất và hiệu quả nhất.
- Quy trình đặt hàng và giao hàng được quản lý chặt chẽ để đảm bảo thời gian giao hàng chính xác và đúng yêu cầu của khách hàng.
Dịch vụ khách hàng tận tâm:
- Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Chúng tôi luôn lắng nghe ý kiến và phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ và sản phẩm ngày càng tốt hơn.
Giá cả cạnh tranh:
- Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm láp tròn trơn inox với mức giá cạnh tranh, mang lại sự tiết kiệm chi phí cho khách hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sản phẩm theo yêu cầu:
- Chúng tôi nhận gia công các sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm các dịch vụ như cắt, gia công nguội, xử lý bề mặt,…
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản phẩm thép từ Mạnh Tiến Phát: Bền vững và đáng tin cậy
Mạnh Tiến Phát đã từ lâu khẳng định mình là một đơn vị cung cấp sản phẩm thép bền vững và đáng tin cậy tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến các sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Sản phẩm thép hình và thép hộp từ Mạnh Tiến Phát không chỉ đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế trong ngành xây dựng mà còn đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.
Thép Ống và Thép Cuộn
Với các sản phẩm Thép ống và thép cuộn, Mạnh Tiến Phát đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng. Chất lượng cao và khả năng chống ăn mòn là điểm mạnh của những sản phẩm này.
Thép Tấm và Tôn
Sản phẩm thép tấm và tôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày, phục vụ cho mọi loại công trình xây dựng. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn cao cấp và được kiểm định chặt chẽ để đảm bảo chất lượng đồng nhất.
Xà Gồ và Lưới B40
Mạnh Tiến Phát cung cấp Xà gồ và lưới B40 chất lượng cao, phù hợp với nhiều dự án xây dựng khác nhau. Sản phẩm này được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và hiệu quả.
Máng Xối và Inox
Nếu bạn cần các sản phẩm máng xối hoặc inox, Mạnh Tiến Phát cũng có những giải pháp tốt nhất cho bạn. Các sản phẩm này có khả năng chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng.
Sắt Thép Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm sắt thép xây dựng mà còn là nguồn cung cấp sắt thép xây dựng đa dạng về kích thước và độ dày, giúp bạn hoàn thiện mọi công trình xây dựng một cách hiệu quả.
Với danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp thép, Mạnh Tiến Phát đã tạo dựng mối quan hệ đáng tin cậy với khách hàng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng tại Việt Nam. Sản phẩm thép của họ luôn được biết đến với tính đáng tin cậy và bền vững, đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án xây dựng.