Với những tính năng và ưu điểm nổi bật như an toàn, tính ổn định, và khả năng thích ứng với yêu cầu bảo vệ môi trường, thép hình I390 không chỉ là vật liệu xây dựng mạnh mẽ mà còn là đối tác chặt chẽ với các quy định và xu hướng ngành công nghiệp hiện đại. Sự linh hoạt – đa dạng trong ứng dụng làm cho thép hình I390 trở thành một lựa chọn không thể phủ nhận trong mọi dự án Tại Tiền Giang
Giá Sắt Thép I390 Tại Tiền Giang Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Thép hình I390 được ứng dụng trong các công trình có yêu cầu về những dạng tải trọng nào?
Thép hình I390 là một vật liệu với khả năng chịu lực tốt và độ bền cao, phù hợp với một loạt các loại công trình. Thép hình I390 được ứng dụng trong các công trình có yêu cầu về các loại tải trọng sau:
Tải trọng tĩnh: Đây là tải trọng tác động lên công trình trong thời gian dài, không thay đổi, như tải trọng của bản thân công trình, tải trọng của máy móc và thiết bị.
Tải trọng động: Đây là tải trọng tác động lên công trình trong thời gian ngắn và có thể biến đổi, chẳng hạn như tải trọng từ gió hoặc động đất.
Tải trọng kết hợp: Tải trọng kết hợp là sự kết hợp của nhiều tải trọng khác nhau, chẳng hạn như kết hợp giữa tải trọng tĩnh và tải trọng động hoặc giữa tải trọng tĩnh và tải trọng kết cấu.
Thép hình I390 có khả năng chịu lực từ các loại tải trọng này nhờ vào hình dạng đặc trưng của nó. Với mặt cắt hình chữ I, có phần bụng rộng và phần cánh hẹp, thép hình I390 có khả năng chịu lực uốn và lực cắt tốt.
Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thép hình I390 trong các công trình với các loại tải trọng khác nhau:
Tải trọng tĩnh: Thép hình I390 được sử dụng làm cột, dầm và móng cho các công trình nhà ở, nhà cao tầng, và nhà xưởng.
Tải trọng động: Thép hình I390 được áp dụng làm kết cấu chịu lực cho các công trình như cầu và cống.
Tải trọng kết hợp: Thép hình I390 được sử dụng làm kết cấu chịu lực cho các công trình có tải trọng kết hợp lớn, như nhà máy và nhà máy điện.
Các chỉ số kỹ thuật quan trọng của thép hình I390 bao gồm gì?
Thép hình I390 có nhiều chỉ số kỹ thuật quan trọng, bao gồm:
Kích thước: Kích thước của thép hình I390 bao gồm chiều cao (h), chiều rộng cánh (b), và độ dày (t). Các giá trị thông thường cho chiều cao và chiều rộng cánh thường là 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500,… mm, trong khi độ dày thường là 8, 10, 12, 14, 16,… mm.
Mác thép: Mác thép quyết định độ bền và tính linh hoạt của thép. Các mác thép hình I390 phổ biến bao gồm SS400 (Nhật Bản), A36 (Mỹ), và CT3 (Việt Nam). Mác thép có độ bền cao và độ dẻo tốt.
Tính chất cơ lý: Thép hình I390 có các thông số quan trọng về tính chất cơ lý như cường độ chịu kéo, cường độ chịu nén, độ dãn dài, và giới hạn chảy. Các giá trị này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và biến dạng của thép.
Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của thép hình I390 phụ thuộc vào mác thép và loại mạ. Thép với mác cao và được mạ kẽm nhúng nóng thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn.
Tiêu chuẩn quốc tế: Các chỉ số kỹ thuật của thép hình I390 được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 1654-75 (Việt Nam), GOST 8239-89 (Nga), ASTM A36 (Mỹ), và JIS G3192 (Nhật Bản).
Việc lựa chọn thép hình I390 phù hợp với các chỉ số kỹ thuật cần thiết là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn của công trình.
Có bao nhiêu loại quy cách thép hình I390 phổ biến?
Hiện nay, trên thị trường có sẵn nhiều loại quy cách khác nhau của thép hình I390, và sự lựa chọn phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng dự án. Thông thường, các quy cách phổ biến của thép hình I390 bao gồm:
Chiều cao (h): 200, 250, 300, 350, 400, 450, 500,… mm.
Chiều rộng cánh (b): 150, 200, 250, 300,… mm.
Độ dày (t): 8, 10, 12, 14, 16,… mm.
Dưới đây là một số ví dụ về các quy cách phổ biến của thép hình I390:
- Thép hình I390x300x12: Chiều cao 390 mm, chiều rộng cánh 300 mm, độ dày 12 mm.
- Thép hình I390x250x10: Chiều cao 390 mm, chiều rộng cánh 250 mm, độ dày 10 mm.
- Thép hình I390x200x8: Chiều cao 390 mm, chiều rộng cánh 200 mm, độ dày 8 mm.
Bên cạnh các quy cách thông thường, có thể đặt hàng theo quy cách đặc biệt theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Lựa chọn quy cách thép hình I390 phù hợp với dự án là một quyết định quan trọng. Các yếu tố cần xem xét khi chọn quy cách bao gồm:
Khả năng chịu lực của dự án: Các dự án chịu tải trọng lớn cần sử dụng thép hình I390 có chiều cao và độ dày lớn.
Kích thước của dự án: Các dự án có kích thước lớn thường phù hợp với thép hình I390 có chiều dài lớn.
Điều kiện môi trường: Các dự án ở khu vực có điều kiện môi trường khắc nghiệt có thể cần sử dụng thép hình I390 được mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Tùy theo những yêu cầu cụ thể của dự án, quyết định chọn quy cách phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và độ an toàn của công trình.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của thép hình I390 theo thời gian?
Giá thành của thép hình I390 theo thời gian có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố quan trọng:
Giá nguyên liệu: Giá thành thép hình I390 chịu ảnh hưởng lớn từ giá nguyên liệu đầu vào. Quặng sắt, than cốc, gang, và các nguyên liệu khác là những yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất thép hình I390. Khi giá của những nguyên liệu này tăng, giá thành thép hình I390 cũng tăng theo.
Chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất bao gồm nguyên liệu, lao động, vận chuyển, và các yếu tố khác. Sự tăng giá của các yếu tố này sẽ dẫn đến sự tăng giá thành của thép hình I390.
Giá cả thị trường: Giá của thép hình I390 có thể bị ảnh hưởng bởi tình hình thị trường thép nói chung. Khi giá thép nói chung tăng, giá của thép hình I390 cũng sẽ tăng.
Ngoài ra, có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá thành của thép hình I390:
Chính sách thuế: Chính sách thuế đối với sản phẩm thép có thể thay đổi và ảnh hưởng đến giá thành của thép hình I390.
Lạm phát: Nếu lạm phát tăng cao, giá thành của thép hình I390 có thể bị tác động bởi sự mất giá của tiền tệ và tăng giá hàng hóa.
Trong vài năm gần đây, giá thành của thép hình I390 đã có xu hướng tăng do giá nguyên liệu đầu vào và chi phí sản xuất gia tăng. Tuy nhiên, trong tương lai, giá thành của sản phẩm có thể ổn định hơn nếu giá nguyên liệu và chi phí sản xuất được kiểm soát.
Để dự đoán xu hướng giá của thép hình I390 trong tương lai, quan trọng để theo dõi cẩn thận sự biến động của các yếu tố ảnh hưởng, bao gồm giá nguyên liệu, chi phí sản xuất, và tình hình thị trường.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp quy trình phân phối thép hình I390 Giá Rẻ Nhất Tốt Nhất Tiền Giang
Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị trí là một trong những nhà phân phối uy tín hàng đầu cho thép hình I390 tại Tiền Giang; cung cấp đa dạng về kích thước, độ dày, và mác thép, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Dưới đây là quy trình phân phối thép hình I390 của Công ty:
Bước 1: Nhận đơn đặt hàng
Khách hàng có nhu cầu mua thép hình I390 có thể liên hệ với chúng tôi qua hotline, trang web, hoặc tại các chi nhánh hoặc kho hàng của công ty.
Bước 2: Báo giá
Nhân viên tư vấn sẽ tiếp nhận đơn đặt hàng và cung cấp báo giá sản phẩm phù hợp với yêu cầu của khách hàng.
Bước 3: Xác nhận đơn hàng
Khách hàng xem xét và xác nhận đơn hàng sau khi đã nhận được báo giá.
Bước 4: Lập hợp đồng
Chúng tôi sẽ lập hợp đồng mua bán thép hình I390 với khách hàng.
Bước 5: Thanh toán
Khách hàng sẽ thanh toán tiền mua thép hình I390 theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Bước 6: Giao hàng
Chúng tôi sẽ giao hàng đến địa chỉ của khách hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng.
Bước 7: Nghiệm thu
Khách hàng sẽ tiến hành nghiệm thu sản phẩm thép hình I390 sau khi đã nhận hàng.
Bước 8: Bảo hành
Cam kết bảo hành sản phẩm thép hình I390 theo quy định của nhà sản xuất.
Lưu ý:
Đối với các đơn hàng có số lượng lớn, Mạnh Tiến Phát có thể hỗ trợ vận chuyển miễn phí đến địa chỉ của khách hàng.
Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình và sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của họ.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng: Khoản Đầu Tư Cho Xây Dựng Đáng Tin Cậy
Trong thế giới xây dựng đầy thách thức, việc chọn những sản phẩm và vật liệu xây dựng đáng tin cậy là yếu tố cốt lõi để đảm bảo sự thành công của một dự án. Mạnh Tiến Phát, với danh tiếng về sự đa dạng và chất lượng xuất sắc, đang tạo ra sự khác biệt đáng kể trong ngành xây dựng.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát là nguồn cung cấp đáng tin cậy về nhiều sản phẩm xây dựng đa dạng:
thép hình, thép hộp, Thép Ống: Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng kết cấu công trình và cơ sở hạ tầng.
Thép Cuộn và thép tấm: Sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.
tôn: Tôn chất lượng cao là lựa chọn hàng đầu để lợp mái và xây dựng các công trình lớn.
Xà gồ: Sản phẩm này giúp xây dựng kết cấu trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.
lưới B40: Đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bê tông và xây dựng các công trình cầu đường.
Máng xối và inox: Dùng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
Chất Lượng Vượt Trội
Mạnh Tiến Phát luôn đặt chất lượng lên hàng đầu. Họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và luôn đảm bảo rằng mọi sản phẩm sắt thép xây dựng đáp ứng sự tin tưởng của khách hàng. Sự chú trọng đến chất lượng này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính an toàn và độ bền của mọi công trình xây dựng.
Mạnh Tiến Phát – Lựa Chọn Đáng Tin Cậy Cho Xây Dựng
Với sự đa dạng và chất lượng xuất sắc của sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng là đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Khách hàng có thể tin tưởng rằng sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát sẽ giúp đảm bảo sự thành công và tính bền vững của mọi công trình xây dựng. Đây là sự đầu tư đáng giá cho một xây dựng đáng tin cậy.