Cấu trúc hình I150 thường được sử dụng như một phần quan trọng của khung kết cấu trong xây dựng nhà cao tầng và các công trình lớn khác. Hình dạng “I” của thép giúp tăng cường sự ổn định cơ học của nó, giảm khả năng biến dạng và giữ cho cấu trúc duy trì hình dạng ban đầu dưới tải trọng lớn.
Giá Sắt Thép I150 Tại Quận 6 Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Các hình thức xử lý bề mặt thép hình I150
Thép hình I150, với đặc tính độ bền cao và khả năng chịu lực xuất sắc, thường được sử dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực. Để bảo vệ bề mặt thép khỏi ảnh hưởng của môi trường, người ta thường áp dụng những phương pháp xử lý bề mặt sau:
Sơn:
- Sơn là phương pháp phổ biến nhất, giúp bảo vệ thép khỏi ảnh hưởng của môi trường như oxy hóa, ăn mòn.
- Tăng tính thẩm mỹ cho thép, đồng thời giữ cho bề mặt luôn mới mẻ và bền bỉ.
Mạ Kẽm:
- Phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, kim loại có khả năng chống ăn mòn cao.
- Giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, đồng thời tăng độ bền cho thép.
Mạ Nhôm Kẽm:
- Phủ lớp nhôm và kẽm lên bề mặt, cung cấp khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền.
- Giảm tác động của môi trường, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
Tôn Hóa:
- Phủ một lớp oxit nhôm lên bề mặt thép, vật liệu chống ăn mòn cao.
- Bảo vệ thép khỏi ảnh hưởng của môi trường và tăng độ bền.
Làm Sạch Bề Mặt:
- Bước quan trọng trước khi xử lý bề mặt khác, giúp loại bỏ tạp chất, bụi bẩn, dầu mỡ, để đạt hiệu quả cao hơn cho các phương pháp xử lý khác.
Lựa Chọn Phương Pháp Xử Lý:
Yêu Cầu Độ Bền Cao:
- Sử dụng mạ kẽm, mạ nhôm kẽm để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Yêu Cầu Tính Thẩm Mỹ:
- Sơn và tôn hóa là lựa chọn phù hợp khi yêu cầu về tính thẩm mỹ cao.
Yêu Cầu Về Môi Trường:
- Sử dụng các phương pháp chống ăn mòn cao nếu làm việc trong môi trường có nhiều tác nhân gây ăn mòn.
Việc lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt thép hình I150 nên căn cứ vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và môi trường sử dụng.
Vì sao thép hình I150 cần được phân loại?
Thép hình I150 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, và việc phân loại nó là cần thiết vì những lý do sau:
Dễ Dàng Lựa Chọn:
- Theo Nhu Cầu: Thép hình I150 được phân loại theo nhiều tiêu chí như chủng loại thép, độ dày, kích thước. Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng chọn loại thép phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ.
Đảm Bảo Chất Lượng:
- Theo Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Việc phân loại theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36, A572 giúp đảm bảo chất lượng của thép hình I150. Điều này đặc biệt quan trọng để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của từng ứng dụng.
Quản Lý và Lưu Trữ Hiệu Quả:
- Theo Đa Dạng Tiêu Chí: Phân loại theo chủng loại thép, độ dày, kích thước giúp dễ dàng quản lý và lưu trữ thép hình I150. Người quản lý có thể tránh nhầm lẫn và thất thoát thông tin.
Các Cách Phân Loại Phổ Biến:
Theo Chủng Loại Thép:
- Các nhóm bao gồm thép cacbon, thép hợp kim, thép không gỉ.
Theo Độ Dày:
- Phân loại dựa trên độ dày từ 5mm đến 20mm.
Theo Kích Thước:
- Chiều cao và chiều rộng tương đương nhau, thường là 150mm.
Theo Tiêu Chuẩn Chất Lượng:
- Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn Việt Nam như ASTM A36, A572, TCVN 1765:1989, TCVN 3103:1997.
Phân loại này không chỉ giúp đáp ứng đúng nhu cầu và yêu cầu chất lượng mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và sử dụng hiệu quả thép hình I150 trong các dự án khác nhau.
Tính chất vật lý & cơ học của thép hình I150
Tính Chất Vật Lý:
Khối Lượng Riêng:
- Khối lượng riêng của thép hình I150 là khoảng 7,85 tấn/m³, điều này giúp xác định trọng lượng của vật liệu trong quá trình thiết kế và xây dựng.
Nhiệt Độ Nóng Chảy:
- Nhiệt độ nóng chảy của thép hình I150 là khoảng 1.538 độ C, quyết định khả năng chịu nhiệt và sự ổn định của nó trong các ứng dụng đòi hỏi chịu nhiệt độ cao.
Độ Giãn Nở Nhiệt:
- Độ giãn nở nhiệt của thép hình I150 là khoảng 11,7 µm/m.K, quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi tính ổn định kích thước dưới tác động của nhiệt độ.
Độ Dẫn Nhiệt:
- Độ dẫn nhiệt của thép hình I150 là khoảng 50,2 W/m.K, đặc tính này ảnh hưởng đến khả năng truyền nhiệt trong các ứng dụng liên quan đến điều nhiệt.
Tính Chất Cơ Học:
Độ Bền Kéo:
- Độ bền kéo của thép hình I150 phụ thuộc vào chủng loại thép, độ dày và kích thước. Thường nằm trong khoảng từ 250 MPa đến 550 MPa, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và đàn hồi của vật liệu.
Độ Dãn Dài:
- Độ dãn dài của thép hình I150 thường dao động từ 15% đến 25%, chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện sản xuất và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.
Độ Cứng:
- Độ cứng của thép hình I150 thường nằm trong khoảng từ 100 HB đến 250 HB, thể hiện độ khó khăn của vật liệu. Điều này quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi sự cứng cáp và chống mài mòn.
Những thông số này cung cấp cái nhìn toàn diện về tính chất vật lý và cơ học của thép hình I150, giúp kỹ sư và nhà thiết kế lựa chọn và ứng dụng vật liệu một cách hiệu quả.
Quy trình hàn cắt của thép hình I150 được thực hiện bằng phương pháp nào để đảm bảo độ an toàn?
Quy trình hàn cắt của thép hình I150 đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ đúng quy định để đảm bảo an toàn cho người lao động và chất lượng sản phẩm. Dưới đây là một số phương pháp hàn cắt và biện pháp an toàn cần lưu ý:
1. Hàn Hồ Quang Tay:
Mô Tả Phương Pháp:
- Sử dụng que hàn và hồ quang điện để làm nóng chảy kim loại.
- Thích hợp cho các mối hàn đơn giản trên thép hình I150.
Biện Pháp An Toàn:
- Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ: mũ bảo hiểm, kính hàn, găng tay, quần áo bảo hộ.
- Lắp đặt hệ thống thông gió và hút bụi để tránh hít phải khói hàn.
- Lắp đặt hệ thống chống giật để đảm bảo an toàn khi hàn.
2. Hàn Khí:
Mô Tả Phương Pháp:
- Sử dụng khí đốt và khí bảo vệ để làm nóng chảy kim loại.
- Thích hợp cho việc hàn cắt thép hình I150 có độ dày lớn.
Biện Pháp An Toàn:
- Sử dụng thiết bị bảo hộ như hàn hồ quang tay.
- Lắp đặt hệ thống thông gió và hút bụi.
- Lắp đặt hệ thống chống cháy nổ để đảm bảo an toàn khi hàn.
3. Hàn Plasma:
Mô Tả Phương Pháp:
- Sử dụng khí plasma để làm nóng chảy kim loại.
- Thích hợp cho việc hàn cắt thép hình I150 có độ dày lớn và độ chính xác cao.
Biện Pháp An Toàn:
- Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ như hàn hồ quang tay.
- Lắp đặt hệ thống thông gió và hút bụi.
- Lắp đặt hệ thống chống cháy nổ.
Lưu Ý Chung:
Chuẩn Bị Bề Mặt Thép:
- Làm sạch bề mặt thép trước khi hàn cắt để đảm bảo chất lượng mối hàn.
Lựa Chọn Đúng Vật Tư:
- Chọn đúng loại que hàn, khí hàn phù hợp với yêu cầu của mối hàn.
Thực Hiện Đúng Quy Trình:
- Tuân thủ quy trình và kỹ thuật hàn cắt đúng quy định.
Những biện pháp an toàn và lưu ý trên giúp bảo vệ người lao động và đảm bảo chất lượng của sản phẩm thép hình I150 trong quá trình hàn cắt.
Các tiêu chuẩn chất lượng nào cần được đáp ứng khi sản xuất thép hình I150?
Sản xuất thép hình I150 đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo tính đồng đều và đáp ứng yêu cầu của các ứng dụng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng cần được đáp ứng:
1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
a. ASTM A36:
- Mô Tả: Tiêu chuẩn thép cacbon cán nóng được sử dụng cho các công trình kết cấu.
- Quy Định: Xác định các yêu cầu về chất lượng và đặc tính cơ học của thép hình I150.
b. A572:
- Mô Tả: Tiêu chuẩn thép hợp kim cán nóng dùng cho kết cấu.
- Quy Định: Đặc điểm chất lượng và tính chất cơ học của thép hình I150, đảm bảo sự đa dạng và chất lượng cao.
2. Tiêu Chuẩn Việt Nam:
a. TCVN 1765:1989:
- Mô Tả: Tiêu chuẩn thép cacbon cán nóng cho kết cấu.
- Quy Định: Xác định các tiêu chí chất lượng cụ thể cho thép hình I150, đặc biệt là độ dày và kích thước.
b. TCVN 3103:1997:
- Mô Tả: Tiêu chuẩn thép hợp kim cán nóng cho kết cấu.
- Quy Định: Đặc điểm chất lượng và tính chất cơ học của thép hình I150 dựa trên các yêu cầu hợp kim.
Thông Số Kỹ Thuật:
- Độ Dày: Quy định từ 5mm đến 20mm để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
- Kích Thước: Chiều cao và chiều rộng tương đương nhau, thường là 150mm.
- Chủng Loại Thép: Đa dạng từ thép cacbon, thép hợp kim đến thép không gỉ.
- Tính Chất Cơ Học và Hóa Học: Xác định dựa trên chủng loại thép, đặc tính cơ học và yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Áp Dụng Tiêu Chuẩn Chất Lượng Riêng:
Ngoài các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, các nhà sản xuất cũng có thể áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng riêng của họ. Điều này có thể dựa trên kinh nghiệm, nghiên cứu và sự đổi mới để đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm với nhiều trọng lượng khác nhau
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp sản phẩm thép hình I150 với độ dày và kích thước đa dạng mà còn đáp ứng nhu cầu khác nhau về trọng lượng. Trọng lượng của thép hình I150 được tính toán theo công thức:
M = (d * h * b) / 7850
Trong đó:
- là trọng lượng của thép hình I150 (kg)
- là độ dày của thép hình I150 (mm)
- là chiều cao của thép hình I150 (mm)
- là chiều rộng của thép hình I150 (mm)
Ví dụ cụ thể: Nếu thép hình I150 có độ dày 10mm, chiều cao 150mm, và chiều rộng 150mm, trọng lượng sẽ là:
M = (10 * 150 * 150) / 7850 = 26.89 kg
Công ty mang đến sự linh hoạt với sản phẩm thép hình I150, có độ dày từ 5mm đến 20mm và chiều cao từ 100mm đến 300mm. Do đó, trọng lượng của thép hình I150 cung cấp bởi công ty có thể biến động từ 2.69kg đến 537.5kg.
Việc cung cấp sản phẩm với trọng lượng đa dạng như vậy giúp chúng tôi đáp ứng linh hoạt và chính xác với nhu cầu của từng khách hàng. Cho các công trình yêu cầu tải trọng lớn, khách hàng có thể lựa chọn thép có trọng lượng tương ứng, trong khi đối với những công trình yêu cầu tải trọng nhỏ, sự lựa chọn là hoàn toàn linh hoạt.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng – Giúp Mạnh Tiến Phát Đứng Vững Trên Thị Trường
Trong thế giới xây dựng ngày nay, sự đa dạng và chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì danh tiếng của một doanh nghiệp. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm sắt thép, như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng, đã hiểu rõ điều này và đã thành công trong việc kết hợp sự đa dạng và chất lượng để đứng vững trên thị trường cạnh tranh khốc liệt.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển một loạt các sản phẩm sắt thép để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong ngành xây dựng. Thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, và thép tấm là những sản phẩm chất lượng cao mà họ cung cấp, cho phép các dự án xây dựng đa dạng có thể tìm thấy mọi thứ mình cần trong một địa điểm duy nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực cho các khách hàng và nhà thầu.
Chất Lượng Vượt Trội
Chất lượng là tiêu chí hàng đầu của Mạnh Tiến Phát. Họ không chỉ đảm bảo rằng các sản phẩm của họ tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất mà còn sử dụng công nghệ hiện đại để kiểm tra và đảm bảo sự đáng tin cậy của sản phẩm. Điều này giúp họ xây dựng một danh tiếng cho việc cung cấp các sản phẩm sắt thép không chỉ đa dạng mà còn an toàn và bền bỉ.
Sản Phẩm Tùy Chỉnh
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm sắt thép tiêu chuẩn mà còn có khả năng sản xuất sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các dự án đặc biệt và phức tạp, nơi mà sự tùy chỉnh là cần thiết để đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng
Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, Mạnh Tiến Phát còn nổi tiếng với dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc. Họ có đội ngũ chuyên gia am hiểu về sắt thép và có khả năng tư vấn cho khách hàng về việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Điều này giúp khách hàng cảm thấy tự tin và hài lòng về quyết định mua sắm của họ.
Kết Luận
Sự đa dạng và chất lượng sản phẩm đã giúp Mạnh Tiến Phát đứng vững trên thị trường xây dựng. Khách hàng và nhà thầu có thể tin tưởng rằng họ sẽ nhận được sự hỗ trợ và các sản phẩm chất lượng tốt nhất khi họ chọn làm việc với Mạnh Tiến Phát. Với mục tiêu duy trì sự đa dạng và nâng cao chất lượng, họ dường như sẽ tiếp tục thị trường xây dựng với sự thành công và uy tín ngày càng tăng.