Gia công đục lỗ bản mã theo bản vẽ tphcm

Công Ty Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhu cầu cung cấp bản mã chính hãng và dịch vụ giao hàng nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ tận tâm và giá cả hợp lý nhất cho khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và đặt hàng các sản phẩm bản mã phù hợp nhất cho dự án của bạn!

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bản mã thường được làm từ những loại thép nào?

Bản mã có thể được sản xuất từ nhiều loại thép khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Việc lựa chọn loại thép phù hợp để sản xuất bản mã phụ thuộc vào các yếu tố như mức độ chịu tải, môi trường sử dụng, và yêu cầu về độ thẩm mỹ. Dưới đây là một số loại thép phổ biến được sử dụng để sản xuất bản mã cùng với những đặc điểm của chúng:

1. Mức Độ Chịu Tải

Thép Carbon Thấp (SS400, A36):

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ: Thép carbon thấp là lựa chọn kinh tế cho nhiều ứng dụng.
  • Dễ gia công: Thép dễ cắt, hàn và xử lý.
  • Độ bền cao: Đảm bảo độ bền cho các ứng dụng tải trọng vừa phải.

Nhược điểm:

  • Độ chịu tải thấp hơn: Không phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn

Thép Cường Độ Cao (SS450, A500):

Ưu điểm:

  • Độ chịu tải cao: Phù hợp cho các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn.
  • Độ bền cao: Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn: Chi phí sản xuất cao hơn so với thép carbon thấp.

Thép Hợp Kim:

Ưu điểm:

  • Độ bền cao: Chịu được môi trường khắc nghiệt và tải trọng lớn.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Phù hợp với các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn cao.
  • Chịu nhiệt độ cao: Thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ cao.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao nhất: Thép hợp kim thường có giá cao nhất.

2. Môi Trường Sử Dụng

Thép Mạ Kẽm:

Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn: Mạ kẽm giúp bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn.
  • Phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.

Nhược điểm:

  • Hạn chế về tính thẩm mỹ: Mạ kẽm có thể không đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ cao.

Thép Không Gỉ (SUS 304):

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn rất tốt: Phù hợp cho môi trường biển hoặc hóa chất.
  • Độ bền cao và thẩm mỹ tốt: Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao: Thép không gỉ thường đắt hơn so với thép mạ kẽm.

Thép Chịu Nhiệt:

Ưu điểm:

  • Khả năng chịu nhiệt độ cao: Sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao như lò nung.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao và ứng dụng hạn chế: Thường chỉ sử dụng trong các điều kiện đặc biệt.

3. Yêu Cầu Về Độ Thẩm Mỹ

Thép Đen:

Ưu điểm:

  • Chi phí thấp: Thép đen là lựa chọn kinh tế.
  • Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu cao về thẩm mỹ.

Nhược điểm:

  • Độ thẩm mỹ thấp: Bề mặt không được xử lý hoặc mạ màu.

Thép Sơn Tĩnh Điện:

Ưu điểm:

  • Tăng tính thẩm mỹ: Có nhiều màu sắc và hoàn thiện bề mặt đẹp.
  • Khả năng chống ăn mòn: Sơn tĩnh điện cung cấp lớp bảo vệ chống ăn mòn.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao hơn so với thép đen.

Thép Mạ Màu:

Ưu điểm:

  • Tính thẩm mỹ cao: Màu sắc phong phú và bề mặt bóng đẹp.

Nhược điểm:

  • Chi phí cao: So với các loại thép khác, thép mạ màu có chi phí sản xuất cao hơn.

Các Loại Thép Phổ Biến Để Sản Xuất Bản Mã

  • Thép SS400 (A36): Loại thép carbon thấp phổ biến nhất, dễ gia công và có giá thành phải chăng.
  • Thép SS450 (A500): Thép cường độ cao, thích hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
  • Thép Mạ Kẽm: Chống ăn mòn hiệu quả, phù hợp cho môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
  • Thép SUS 304: Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.

Lựa Chọn Loại Thép Phù Hợp

Việc lựa chọn loại thép phù hợp để sản xuất bản mã cần cân nhắc các yếu tố sau:

  • Mức độ chịu tải: Lựa chọn thép dựa trên khả năng chịu tải trọng của bản mã.
  • Môi trường sử dụng: Chọn loại thép phù hợp với điều kiện môi trường của ứng dụng.
  • Yêu cầu về độ thẩm mỹ: Quyết định dựa trên mức độ thẩm mỹ cần thiết cho bản mã.
  • Chi phí: Cân nhắc chi phí sản xuất và ngân sách của dự án.

Tiêu chuẩn chất lượng và ứng dụng của bản mã là gì?

Bản mã cần đáp ứng một số tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong sử dụng. Dưới đây là những tiêu chuẩn chất lượng quan trọng đối với bản mã cũng như các ứng dụng phổ biến của sản phẩm này:

1. Thành Phần Hóa Học

  • Tiêu Chuẩn: Bản mã phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia hoặc ngành quy định về thành phần hóa học.
  • Nguyên Tố Chính: Các nguyên tố chính bao gồm sắt (Fe), cacbon (C), mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S), và phốt pho (P).
  • Yêu Cầu: Tỷ lệ phần trăm của các nguyên tố này phải được kiểm soát chính xác để đảm bảo độ bền, độ dẻo, và khả năng gia công của bản mã.

2. Tính Chất Cơ Lý

  • Tiêu Chuẩn: Bản mã cần đạt yêu cầu về độ bền kéo, độ nén, độ dẻo và độ giòn theo các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Phương Pháp Thử Nghiệm: Các tính chất cơ lý được xác định qua các phương pháp như thử kéo, thử nén, thử uốn và thử va đập.
  • Yêu Cầu: Kết quả thử nghiệm phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quy định để bảo đảm chất lượng sản phẩm.

3. Kích Thước và Hình Dáng

  • Tiêu Chuẩn: Kích thước và hình dáng của bản mã phải chính xác theo thiết kế.
  • Yêu Cầu: Sai số về kích thước và hình dáng cần được kiểm soát trong phạm vi cho phép. Bản mã cần có bề mặt nhẵn phẳng, không có khuyết tật như gỉ sét, nứt, hay rỗ.

4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Tiêu Chuẩn: Bản mã cần có khả năng chống ăn mòn phù hợp với môi trường sử dụng.
  • Phương Pháp: Đối với môi trường ăn mòn cao, bản mã có thể được mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc sử dụng thép chống gỉ.

5. Khả Năng Hàn

  • Tiêu Chuẩn: Bản mã phải có khả năng hàn tốt để đảm bảo chất lượng mối hàn.
  • Yêu Cầu: Khả năng hàn của bản mã phụ thuộc vào thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép.

Ứng Dụng Của Bản Mã

Bản mã có nhiều ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, và đời sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của bản mã:

1. Trong Xây Dựng

  • Kết Nối Các Kết Cấu: Bản mã được dùng để kết nối dầm thép, cột thép, kèo thép, và gia cố các kết cấu bê tông cốt thép.
  • Làm Khung: Bản mã được sử dụng để làm khung cửa, khung cửa sổ, lan can, và các cấu trúc khác.

2. Trong Công Nghiệp

  • Chế Tạo Máy Móc: Bản mã được dùng trong chế tạo các máy móc và thiết bị công nghiệp.
  • Làm Khung Xe và Tàu: Bản mã được sử dụng để chế tạo khung xe, khung tàu, và các thiết bị công nghiệp lớn.
  • Giá Đỡ và Giá Treo: Bản mã cũng được dùng để làm các giá đỡ, giá treo, và các cấu trúc hỗ trợ khác.

3. Trong Đời Sống

  • Hàng Rào và Cổng: Bản mã được sử dụng để làm hàng rào, cổng, và cửa.
  • Trang Trí Nội Ngoại Thất: Bản mã được sử dụng trong các sản phẩm trang trí nội thất và ngoại thất.
  • Dụng Cụ và Đồ Chơi: Bản mã cũng được dùng trong chế tạo các dụng cụ cầm tay, đồ chơi và các sản phẩm khác.

Độ cứng của bản mã được đo như thế nào?

Độ cứng của bản mã là một đặc tính quan trọng, phản ánh khả năng của vật liệu chống lại sự biến dạng khi chịu tải trọng. Độ cứng cao giúp bản mã chịu tải lớn hơn, chống mài mòn và va đập hiệu quả hơn. Dưới đây là các phương pháp chính để đo độ cứng của bản mã, cùng với một số lưu ý quan trọng:

Các Phương Pháp Đo Độ Cứng Bản Mã

1. Phương Pháp Thử Brinell (HB)

  • Nguyên Lý: Phương pháp này sử dụng một viên bi thép cứng với đường kính cố định ấn vào bề mặt của mẫu thử dưới một lực cụ thể trong thời gian nhất định.

  • Cách Thực Hiện: Sau khi ấn, đường kính của vết lõm được đo để tính toán độ cứng Brinell theo công thức:

HB = 2P / (D^2 – (D – d)^2)

Trong đó:

  • HB: Độ cứng Brinell (kgf/mm²)
  • P: Tải trọng ấn (kgf)
  • D: Đường kính mũi bi thép (mm)
  • d: Đường kính vết lõm (mm)

Ưu Điểm: Phương pháp này thích hợp cho việc đo độ cứng của các vật liệu có độ cứng cao.

Nhược Điểm: Đo đạc phức tạp hơn và có thể không phù hợp với các vật liệu mềm.

2. Phương Pháp Thử Rockwell (HRC)

  • Nguyên Lý: Phương pháp này sử dụng một mũi kim cương hình nón hoặc bi thép cứng ấn vào bề mặt mẫu thử dưới một tải trọng nhất định để tạo ra một vết lõm.

  • Cách Thực Hiện: Đo độ sâu của vết lõm để tính độ cứng Rockwell bằng công thức:

HRC = 100 * (H – H0) / (H1 – H0)

Trong đó:

  • HRC: Độ cứng Rockwell (HRC)
  • d: Độ sâu vết lõm đo được (mm)

Ưu Điểm: Phương pháp này phù hợp cho các loại thép có độ cứng thấp và trung bình.

Nhược Điểm: Đôi khi không chính xác đối với vật liệu có độ cứng cao hoặc mỏng.

Các Phương Pháp Đo Độ Cứng Khác

  • Phương Pháp Thử Vickers (HV): Sử dụng mũi kim cương hình chóp để đo độ cứng bằng cách đo vết lõm.
  • Phương Pháp Thử Shore (HS): Đo độ cứng bằng cách đo độ sâu của vết lõm từ một mũi cao su.

Lựa Chọn Phương Pháp Đo Độ Cứng

  • Phương Pháp Brinell: Thường được dùng cho thép có độ cứng cao.
  • Phương Pháp Rockwell: Thích hợp cho thép có độ cứng thấp và trung bình.

Lưu Ý Khi Đo Độ Cứng

  • Thành Phần Hóa Học và Quy Trình Xử Lý: Độ cứng của bản mã có thể bị ảnh hưởng bởi thành phần hóa học, cấu trúc vi mô và quy trình xử lý nhiệt của thép.
  • Tiêu Chuẩn Đo Lường: Để đảm bảo độ chính xác của kết quả đo, cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn và sử dụng thiết bị đo lường chính xác.

Độ bền kéo của bản mã là bao nhiêu?

Độ bền kéo của bản mã phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Loại thép: Mỗi loại thép có độ bền kéo khác nhau. Ví dụ, thép SS400 (A36) có độ bền kéo tối thiểu 240 MPa, thép SS450 (A500) có độ bền kéo tối thiểu 360 MPa, thép G40 (S350B) có độ bền kéo tối thiểu 400 MPa.

  2. Kích thước và hình dạng bản mã: Độ bền kéo của bản mã có thể giảm khi kích thước và hình dạng của bản mã thay đổi. Ví dụ, bản mã mỏng hơn hoặc có nhiều lỗ hơn sẽ có độ bền kéo thấp hơn.

  3. Quy trình xử lý nhiệt: Quy trình xử lý nhiệt như ủ, tôi, ram có thể ảnh hưởng đến độ bền kéo của bản mã. Ví dụ, thép được tôi sẽ có độ bền kéo cao hơn thép được ủ.

  4. Chất lượng sản xuất: Chất lượng sản xuất ảnh hưởng đến độ bền kéo của bản mã. Ví dụ, bản mã được sản xuất với quy trình chất lượng cao sẽ có độ bền kéo cao hơn bản mã được sản xuất với quy trình chất lượng thấp.

Dưới đây là bảng độ bền kéo tối thiểu của một số loại thép phổ biến được sử dụng để sản xuất bản mã:

Loại thépTiêu chuẩnĐộ bền kéo tối thiểu (MPa)
SS400 (A36)TCVN 1417:2005240
SS450 (A500)TCVN 1417:2005360
G40 (S350B)TCVN 1417:2005400
Q345 (S350A)TCVN 1417:2005345
Q235 (S235JR)TCVN 1417:2005235

Độ dày tối thiểu của bản mã theo tiêu chuẩn là bao nhiêu?

Độ dày tối thiểu của bản mã theo tiêu chuẩn không được quy định cụ thể mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  1. Mục đích sử dụng: Bản mã được sử dụng cho các mục đích khác nhau sẽ có độ dày tối thiểu khác nhau. Ví dụ, bản mã dùng để kết nối các dầm thép cần có độ dày lớn hơn so với bản mã dùng để làm khung cửa sổ.

  2. Tải trọng tác dụng: Bản mã chịu tải trọng lớn hơn cần có độ dày lớn hơn.

  3. Kích thước và hình dạng bản mã: Bản mã có kích thước lớn hơn hoặc có nhiều lỗ hơn cần có độ dày lớn hơn.

  4. Chất liệu bản mã: Các loại thép khác nhau có độ bền khác nhau, do đó độ dày tối thiểu của bản mã cũng sẽ khác nhau.

  5. Tiêu chuẩn áp dụng: Một số tiêu chuẩn có thể quy định độ dày tối thiểu cho bản mã sử dụng trong các trường hợp cụ thể.

Tuy nhiên, có một số nguyên tắc chung về độ dày tối thiểu của bản mã mà bạn có thể tham khảo:

  • Độ dày tối thiểu của bản mã thường bằng khoảng 1/20 đến 1/10 chiều rộng của bản mã.
  • Đối với các bản mã chịu tải trọng lớn, độ dày tối thiểu có thể cần lớn hơn 1/10 chiều rộng của bản mã.
  • Nên tham khảo ý kiến của kỹ sư hoặc nhà cung cấp bản mã để xác định độ dày tối thiểu phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý một số điểm sau đây:

  • Độ dày tối thiểu của bản mã cần đảm bảo khả năng chịu tải trọng và độ cứng cần thiết cho ứng dụng sử dụng.
  • Bản mã quá mỏng có thể bị uốn cong hoặc gãy khi chịu tải trọng, dẫn đến nguy cơ mất an toàn.
  • Bản mã quá dày sẽ làm tăng trọng lượng của kết cấu và chi phí sản xuất.

Gia công đục lỗ bản mã theo bản vẽ tphcm – Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ gia công đục lỗ bản mã theo bản vẽ tại TP.HCM với các dịch vụ và lợi ích nổi bật như sau:

1. Dịch Vụ Gia Công Đục Lỗ Bản Mã

  • Đục Lỗ Theo Bản Vẽ: Chúng tôi nhận gia công đục lỗ bản mã theo bản vẽ thiết kế của khách hàng. Dịch vụ bao gồm việc thực hiện các lỗ với kích thước, vị trí và số lượng theo yêu cầu của khách hàng.
  • Chất Lượng Sản Phẩm: Sản phẩm bản mã sau gia công đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao với độ chính xác và chất lượng bề mặt tốt.
  • Kỹ Thuật Viên Kinh Nghiệm: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi có kinh nghiệm lâu năm trong việc gia công đục lỗ, sử dụng các thiết bị và công nghệ tiên tiến nhất.

2. Lợi Ích Khi Chọn Dịch Vụ Của Chúng Tôi

  • Đáp Ứng Đúng Yêu Cầu Kỹ Thuật: Chúng tôi cam kết thực hiện đúng theo yêu cầu kỹ thuật của bản vẽ, từ kích thước lỗ đến vị trí và số lượng lỗ.
  • Thời Gian Hoàn Thành Nhanh: Dịch vụ của chúng tôi đảm bảo tiến độ hoàn thành công việc nhanh chóng và đúng hạn.
  • Chi Phí Cạnh Tranh: Chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công với chi phí hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
  • Hỗ Trợ Tư Vấn Miễn Phí: Chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí về các yêu cầu kỹ thuật và phương pháp gia công phù hợp nhất cho dự án của bạn.

3. Quy Trình Gia Công Đục Lỗ Bản Mã

  1. Nhận Yêu Cầu và Bản Vẽ: Tiếp nhận bản vẽ và yêu cầu từ khách hàng.
  2. Tư Vấn Kỹ Thuật: Tư vấn về phương pháp gia công, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật.
  3. Gia Công Đục Lỗ: Tiến hành gia công đục lỗ theo bản vẽ với sự chính xác cao.
  4. Kiểm Tra Chất Lượng: Kiểm tra sản phẩm sau khi gia công để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  5. Giao Hàng: Giao sản phẩm đến tay khách hàng theo đúng tiến độ và yêu cầu.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Mạnh Tiến Phát – Đồng Hành Cùng Xây Dựng Thành Công

Trong ngành xây dựng, việc chọn đối tác đáng tin cậy cho các sản phẩm và vật liệu xây dựng là một phần quan trọng của sự thành công của một dự án. Mạnh Tiến Phát đã xác lập mình như một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép và sắt chất lượng cao. Hãy cùng tìm hiểu về cách Mạnh Tiến Phát đồng hành cùng xây dựng thành công qua sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm.

Thép hình, thép hộp, và thép ống: Sự linh hoạt trong xây dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình, thép hộpthép ống, đáp ứng mọi yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng. Thép hình thường được sử dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực, trong khi thép hộp và thép ống phục vụ cho nhiều mục đích thiết kế khác nhau. Sự linh hoạt này giúp cho các kỹ sư và kiến trúc sư có thể tạo ra các công trình độc đáo và hiệu quả.

Thép cuộn và thép tấm: Độ bền và ứng dụng rộng rãi

Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép cuộn và thép tấm với độ đa dạng về kích thước và tính chất. Thép cuộn thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và sản xuất, trong khi thép tấm thích hợp cho việc xây dựng công trình kiến trúc và cầu đường. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc sử dụng các sản phẩm này cho nhiều mục đích khác nhau.

Tôn và xà gồ: Sự bền vững và thẩm mỹ

tônxà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mái nhà bền vững và có tính thẩm mỹ. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn và xà gồ đa dạng về chất lượng và kích thước, giúp xây dựng các công trình độc đáo với sự đảm bảo về sự bền và tính thẩm mỹ.

Lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng: Phụ kiện quan trọng

Ngoài các sản phẩm thép chính, Mạnh Tiến Phát cung cấp các phụ kiện và sản phẩm bổ trợ quan trọng như lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng. Những sản phẩm này làm phần quan trọng trong việc gia cố và hoàn thiện các công trình xây dựng, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn của chúng.

Mạnh Tiến Phát đã đồng hành cùng nhiều dự án xây dựng thành công, và sự cam kết của họ với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm là điều quan trọng đối với sự thành công của các dự án này. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy cho dự án xây dựng của mình, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn hàng đầu của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »