Cấu trúc sóng trên tấm tôn Vòm giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải của nó. Điều này có nghĩa rằng tôn có thể sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu chịu tải cao.
Sản phẩm tôn Vòm tốt nhất sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên liệu, quy trình sản xuất, thiết kế, và mục đích sử dụng.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vòm giá rẻ nhất, tốt nhất Hậu Giang
Tính năng chống nước và chống thấm của tôn Vòm như thế nào?
Tính năng chống nước và chống thấm của tôn Vòm được tạo ra bởi các yếu tố quan trọng, và để chọn tôn Vòm có khả năng này, quý vị có thể xem xét những yếu tố sau:
Lớp mạ: Tôn Vòm với lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm có độ dày càng lớn sẽ có khả năng chống nước và chống thấm tốt hơn. Lớp mạ này tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn nước và hơi nước xâm nhập vào tôn.
Độ dày của tôn: Độ dày của tôn Vòm càng lớn, thì khả năng chống nước và chống thấm càng tốt. Tôn dày hơn có nhiều không gian để tạo ra lớp màng bảo vệ chống thấm.
Chất lượng tôn: Tôn Vòm sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao sẽ có khả năng chống nước và chống thấm tốt hơn. Chất lượng nguyên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất bảo vệ của tôn.
Để chọn tôn Vòm với khả năng chống nước và chống thấm tốt, hãy tuân theo các hướng dẫn sau:
Chọn tôn Vòm có lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm dày để đảm bảo khả năng chống nước và chống thấm.
Chọn tôn Vòm có độ dày phù hợp với yêu cầu của công trình, vì độ dày tôn ảnh hưởng lớn đến khả năng chống nước và chống thấm.
Chọn tôn Vòm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, vì chất lượng nguyên liệu chính quyết định tính năng bảo vệ của tôn.
Ngoài ra, có một số biện pháp để tăng cường tính năng chống nước và chống thấm của tôn Vòm:
Sử dụng sơn chống thấm: Sơn chống thấm tạo ra lớp màng bảo vệ, ngăn nước và hơi nước xâm nhập vào tôn.
Tăng cường độ cứng cho tôn: Có thể sử dụng các phương pháp như hàn hoặc uốn tôn để tăng cường độ cứng và sức chịu đựng của tôn trước các tác động của thời tiết.
Có bao nhiêu loại mặt cắt có sẵn cho tôn Vòm?
Tùy theo nhu cầu sử dụng, có hai loại mặt cắt chính cho tôn Vòm:
Mặt cắt thẳng: Đây là loại mặt cắt phổ biến nhất và thường được sử dụng cho các công trình có mái vòm đơn giản.
Mặt cắt nghiêng: Loại mặt cắt này thường được áp dụng cho các công trình có mái vòm phức tạp hoặc trong các trường hợp cần đảm bảo độ an toàn cao.
Ngoài ra, còn có một số loại mặt cắt đặc biệt cho tôn Vòm, bao gồm:
Mặt cắt hình bán nguyệt: Thường được sử dụng cho các công trình có mái vòm bán nguyệt, tạo nên vẻ đẹp mềm mại và uyển chuyển cho công trình.
Mặt cắt hình tam giác: Phù hợp cho các công trình có mái vòm hình tam giác, tạo vẻ đẹp mạnh mẽ và khỏe khoắn.
Ưu điểm của các loại mặt cắt cho tôn Vòm:
Mặt cắt thẳng: Dễ thi công và có giá thành thường rẻ hơn.
Mặt cắt nghiêng: Đảm bảo độ an toàn cao và có khả năng chịu lực tốt.
Mặt cắt hình bán nguyệt: Tạo vẻ đẹp mềm mại và uyển chuyển cho công trình.
Mặt cắt hình tam giác: Tạo vẻ đẹp mạnh mẽ và khỏe khoắn cho công trình.
Lựa chọn loại mặt cắt cho tôn Vòm:
Khi lựa chọn loại mặt cắt cho tôn Vòm, quý khách cần xem xét các yếu tố sau:
Kiểu dáng mái vòm: Loại mặt cắt phải phù hợp với kiểu dáng mái vòm của công trình.
Yêu cầu về độ an toàn: Nếu công trình đòi hỏi độ an toàn cao, thì nên lựa chọn loại mặt cắt nghiêng.
Yêu cầu về tính thẩm mỹ: Loại mặt cắt phải phù hợp với phong cách kiến trúc và thiết kế tổng thể của công trình.
Tôn Vòm có thể được uốn thành những hình dạng nào? Có giới hạn uốn hay linh hoạt trong việc tạo hình không?
Tôn Vòm có khả năng uốn thành nhiều hình dạng khác nhau, tuỳ thuộc vào yêu cầu sử dụng của khách hàng. Các dạng phổ biến bao gồm:
Mái vòm bán nguyệt: Đây là hình dạng mái vòm thông thường và thường được sử dụng cho các công trình có mái vòm đơn giản.
Mái vòm hình tam giác: Loại mái vòm này thường được áp dụng cho các công trình có mái vòm phức tạp hoặc trong các trường hợp cần đảm bảo độ an toàn cao.
Mái vòm hình tròn: Được sử dụng cho các công trình có mái vòm với độ cong cao.
Mái vòm hình elip: Loại mái vòm này tạo vẻ đẹp mềm mại và được sử dụng cho các công trình có mái vòm có độ cong linh hoạt.
Ngoài ra, tôn Vòm có thể được uốn thành các hình dạng đặc biệt khác tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Hạn chế trong quá trình uốn:
Hạn chế trong việc uốn tôn Vòm phụ thuộc vào độ dày và độ cứng của tôn. Thông thường, tôn Vòm có độ dày lớn sẽ có khả năng uốn cao hơn. Để đảm bảo tôn Vòm có thể uốn thành hình dạng mong muốn mà không bị hỏng, việc lựa chọn loại tôn có độ dày và độ cứng phù hợp là quan trọng.
Linh hoạt trong việc tạo hình:
Tôn Vòm có khả năng thích nghi với nhiều hình dạng khác nhau, tuỳ theo nhu cầu của khách hàng. Nhờ sự phát triển của công nghệ, các nhà sản xuất tôn Vòm đã nâng cao khả năng tạo ra các sản phẩm tôn có độ dày và độ cứng cao hơn. Điều này giúp mở rộng khả năng uốn tôn Vòm thành các hình dạng phức tạp hơn và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Sản phẩm có thể được sử dụng trong các công trình kiến trúc độc đáo và phong cách không gian không?
Chắc chắn, tôn Vòm là một loại vật liệu xây dựng với nhiều ưu điểm xuất sắc:
Độ bền cao: Tôn Vòm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và được mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm dày, giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường và hạn chế hiện tượng rỉ sét.
Khả năng chịu lực tốt: Tôn Vòm có cấu trúc vững chắc, giúp mái tôn chịu được trọng lượng của mái và các yếu tố từ môi trường bên ngoài.
Khả năng chống nước và chống thấm tốt: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm dày trên tôn Vòm giúp ngăn chặn sự xâm nhập của nước và hơi nước.
Tính thẩm mỹ cao: Tôn Vòm có nhiều tùy chọn màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tạo điểm nhấn cho bất kỳ công trình xây dựng nào.
Với những ưu điểm này, tôn Vòm có thể được áp dụng rộng rãi trong các công trình kiến trúc độc đáo và không gian sáng tạo. Ví dụ:
Nhà thờ: Tôn Vòm thường được sử dụng để tạo mái vòm cao và rộng, tạo nên cảm giác uy nghiêm và trang nghiêm trong kiến trúc nhà thờ.
Nhà hàng: Tôn Vòm tạo không gian mở, thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên, tạo điều kiện lý tưởng cho những trải nghiệm ẩm thực.
Quán cà phê: Tôn Vòm có thể tạo ra các không gian ấm cúng, lãng mạn cho những buổi hẹn hò thú vị.
Nhà để xe: Sử dụng tôn Vòm để tạo ra những mái vòm độc đáo và ấn tượng cho nhà để xe, bảo vệ phương tiện khỏi thời tiết.
Tôn Vòm không chỉ mang tính chất kỹ thuật mà còn là một phần quan trọng trong việc tạo dấu ấn và thể hiện phong cách trong kiến trúc.
Mác tôn Vòm
Mác tôn Vòm là một chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng, thể hiện chất lượng và khả năng chịu lực của tôn. Chúng được đánh dấu bằng chữ “CT” kèm theo một con số như CT38 hoặc CT44.
Có một số mác tôn Vòm phổ biến:
CT38: Mác tôn CT38 là mác phổ biến, thường sử dụng cho các công trình với tải trọng nhẹ.
CT44: Mác tôn CT44 có độ dày lớn hơn, thường được sử dụng cho các công trình có tải trọng nặng.
CT54: Mác tôn CT54 có độ dày lớn nhất và thích hợp cho các công trình có tải trọng rất nặng.
Cách lựa chọn mác tôn Vòm phù hợp:
Tải trọng của công trình: Độ dày của mác tôn cần phải phù hợp với tải trọng của công trình. Càng lớn tải trọng, càng cần mác tôn dày hơn.
Kiểu dáng mái vòm: Đối với các công trình có mái vòm phức tạp, cần lựa chọn mác tôn có độ dày lớn hơn để đảm bảo độ an toàn.
Yêu cầu về tính thẩm mỹ: Màu sắc và kiểu dáng của mác tôn cũng cần phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình.
Ngoài những mác tôn Vòm phổ biến được liệt kê, còn có các loại mác tôn đặc biệt được sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng. Các mác tôn này thường có độ dày và độ cứng cao hơn, đáp ứng các yêu cầu đặc biệt về tải trọng, độ an toàn hoặc tính thẩm mỹ. Chẳng hạn, mác tôn CT64 thích hợp cho các công trình có tải trọng rất lớn như nhà máy điện hoặc nhà máy hóa chất, trong khi mác tôn CT74 phù hợp cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao như nhà máy xử lý nước thải hoặc nhà máy sản xuất thực phẩm.
Tôn Vòm có nhiều ưu điểm bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, khả năng chống nước và chống thấm tốt, và tính thẩm mỹ đa dạng.
Có những tiêu chuẩn về khả năng chống nhiễu âm thanh nào mà tôn Vòm tuân thủ?
Tôn Vòm là một vật liệu xây dựng có khả năng tốt trong việc chống nhiễu âm thanh. Cấu trúc bề mặt của tôn Vòm với nhiều rãnh và gờ giúp hạn chế sự truyền tải của âm thanh.
Trên thế giới, có nhiều tiêu chuẩn về khả năng cách âm mà tôn Vòm phải tuân thủ, bao gồm:
Tiêu chuẩn ISO 140-1: Đây là tiêu chuẩn quy định các phương pháp đo độ cách âm của các vật liệu xây dựng.
Tiêu chuẩn ASTM E1050: Tiêu chuẩn này đặt ra các phương pháp đo độ truyền âm của các vật liệu xây dựng.
Tiêu chuẩn TCVN 9498-2012: Tại Việt Nam, tôn Vòm cần tuân theo tiêu chuẩn này, định nghĩa khả năng cách âm dựa trên chỉ số cách âm (R) và chia thành các loại sau:
- Loại A: Có khả năng cách âm tốt nhất, với chỉ số cách âm (R) từ 30 dB trở lên.
- Loại B: Có khả năng cách âm tốt, với chỉ số cách âm (R) từ 20 dB đến 29 dB.
- Loại C: Có khả năng cách âm trung bình, với chỉ số cách âm (R) từ 10 dB đến 19 dB.
- Loại D: Có khả năng cách âm kém, với chỉ số cách âm (R) dưới 10 dB.
Chỉ số cách âm (R) càng cao, khả năng cách âm của tôn Vòm càng tốt.
Để nâng cao khả năng cách âm của tôn Vòm, có thể thực hiện các biện pháp sau:
Tăng độ dày của tôn Vòm: Tôn Vòm có độ dày càng lớn thì khả năng cách âm càng cao.
Sử dụng tôn Vòm có cấu trúc bề mặt có nhiều rãnh và gờ: Tôn Vòm với nhiều rãnh và gờ trên bề mặt giúp ngăn chặn sự truyền tải của âm thanh hiệu quả hơn.
Sử dụng tôn Vòm có lớp cách âm: Lớp cách âm trên tôn Vòm có thể tăng khả năng cách âm, đóng góp vào khả năng chống nhiễu âm thanh của vật liệu.
Khối lượng 1 tấm tôn Vòm nặng bao nhiêu?
Khối lượng của một tấm tôn Vòm phụ thuộc vào các yếu tố sau đây:
Kích thước tấm tôn: Kích thước lớn sẽ tạo ra khối lượng lớn hơn.
Độ dày của tôn: Tấm tôn dày hơn sẽ có khối lượng lớn hơn.
Loại tôn: Tôn mạ kẽm thường nhẹ hơn so với tôn mạ hợp kim nhôm kẽm.
Ví dụ về cách tính khối lượng 1 tấm tôn Vòm:
Giả sử bạn có một tấm tôn Vòm có kích thước 1m x 2m x 0,3mm.
Để tính khối lượng, bạn sử dụng công thức sau: Khối lượng = Chiều dài x Chiều rộng x Độ dày x Khối lượng riêng
Chiều dài là chiều dài của tấm tôn (1m), tính bằng mét.
Chiều rộng là chiều rộng của tấm tôn (2m), tính bằng mét.
Độ dày là độ dày của tấm tôn (0,3mm), tính bằng milimet.
Khối lượng riêng là khối lượng của 1 mét khối vật liệu, tính bằng kg/m³.
Khối lượng riêng của tôn mạ kẽm thường là khoảng 7,85 kg/m³. Khối lượng riêng của tôn mạ hợp kim nhôm kẽm thường là khoảng 7,5 kg/m³.
Dưới đây là ví dụ cụ thể:
Tính khối lượng 1 tấm tôn Vòm có kích thước 1m x 2m x 0,3mm: Khối lượng = 1m x 2m x 0,3mm x 7,85 kg/m³ = 5,19 kg
Tính khối lượng 1 tấm tôn Vòm có kích thước 1m x 2m x 0,5mm: Khối lượng = 1m x 2m x 0,5mm x 7,5 kg/m³ = 7,5 kg
Tôn Vòm có lợi thế về trọng lượng tương đối nhẹ, giúp dễ dàng trong việc vận chuyển và thi công.
Cần đạt các thông số gì trong quá trình sản xuất tôn Vòm?
Độ dày của tôn Vòm có một vai trò quan trọng trong cấu trúc và tính chất của sản phẩm. Thông thường, tôn Vòm có độ dày từ 0,3mm đến 0,5mm. Độ dày lớn tương đương với sự cứng rắn và khả năng chịu lực tốt hơn của tôn.
Chiều rộng của tôn Vòm thường có sẵn với các kích thước phổ biến như 1m, 1,2m, 1,5m và 2m, tùy thuộc vào nhu cầu của dự án xây dựng.
Kích thước sóng tôn Vòm, hay khoảng cách giữa các dãy sóng trên bề mặt tôn, thường có các giá trị tiêu chuẩn như 50mm, 60mm, hoặc 70mm. Kích thước sóng này có thể ảnh hưởng đến cả tính chất kỹ thuật và thẩm mỹ của tôn Vòm.
Độ dày của lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm trên tôn cũng quyết định khả năng chống ăn mòn của sản phẩm. Độ dày thông thường nằm trong khoảng từ 20g/m2 đến 55g/m2, tùy thuộc vào nhu cầu và môi trường sử dụng.
Các thuộc tính kỹ thuật quan trọng khác của tôn Vòm bao gồm độ bền kéo đứt (từ 350MPa đến 550MPa), độ bền uốn (từ 200MPa đến 300MPa) và độ giãn dài (từ 20% đến 30%).
Trong quá trình sản xuất tôn Vòm, việc đảm bảo chất lượng là một quy trình quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng nguyên liệu có chất lượng cao, tuân thủ quy trình sản xuất đúng tiêu chuẩn, và tiến hành kiểm tra chất lượng chặt chẽ trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Đơn vị Mạnh Tiến Phát luôn đáp ứng yêu cầu của khách hàng tại Hậu Giang
Mạnh Tiến Phát, một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp tôn Vòm tại Hậu Giang, đã xây dựng uy tín trên thị trường nhờ cam kết về chất lượng và dịch vụ xuất sắc. Với sự chuyên nghiệp trong sản xuất và phân phối tôn Vòm, công ty cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng tại Hậu Giang theo các tiêu chuẩn sau:
Chất lượng sản phẩm: Tôn Vòm được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo đáng tin cậy và tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng tốt.
Đa dạng mẫu mã: Chúng tôi thường xuyên cập nhật và cung cấp nhiều mẫu mã tôn Vòm đa dạng, phục vụ nhu cầu đa dạng của khách hàng, từ những công trình đơn giản đến phức tạp.
Giá cả cạnh tranh: Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp tôn Vòm với giá cả cạnh tranh trên thị trường. Điều này giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và đảm bảo sự hài lòng về giá trị đầu tư.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Không chỉ cung cấp sản phẩm tốt mà còn mang đến dịch vụ khách hàng tận tâm và chu đáo. Đội ngũ chuyên gia sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ, đồng thời đảm bảo quá trình mua sắm diễn ra một cách trơn tru.
Mạnh Tiến Phát tự hào là đối tác đáng tin cậy của các khách hàng tại Hậu Giang, và sẵn sàng đồng hành trong việc xây dựng các dự án xây dựng chất lượng và hiệu quả.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm đáng tin cậy cho công trình của bạn
Khi bạn bước vào một dự án xây dựng, một trong những khía cạnh quan trọng nhất là chọn lựa các vật liệu xây dựng đáng tin cậy để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình của bạn. Công ty Mạnh Tiến Phát đã từ lâu nắm giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm về thép và vật liệu xây dựng chất lượng cao. Dưới đây là một số sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp để xây dựng công trình của bạn:
Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm
Sự đa dạng về loại hình và kích thước của sản phẩm thép: thép hình ,thép hộp , thép ống , giúp bạn tùy chỉnh và lựa chọn theo yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng. Thép từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo tính bền vững và an toàn.
Tôn và Xà Gồ
Tôn và xà gồ là những thành phần quan trọng trong việc xây dựng mái nhà và cấu trúc xây dựng. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn và xà gồ chất lượng cao, giúp bảo vệ công trình của bạn khỏi thời tiết và môi trường bên ngoài.
Lưới B40 và Máng Xối
Sản phẩm Lưới B40 và máng xối của Mạnh Tiến Phát được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao cấp về hệ thống thoát nước và thoát nước mưa của các công trình xây dựng. Chúng được chế tạo với chất liệu chất lượng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng
inox và sắt thép xây dựng không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn cần phải đáp ứng các yêu cầu chịu lực mạnh trong xây dựng. Sản phẩm inox và sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát có độ bền và độ tin cậy cao, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt.
Dự án xây dựng của bạn đòi hỏi sự đảm bảo về chất lượng và tính đáng tin cậy của vật liệu. Mạnh Tiến Phát đã chứng tỏ mình là một đối tác đáng tin cậy với danh tiếng về sản phẩm chất lượng và cam kết luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Hãy đặt niềm tin vào Mạnh Tiến Phát để xây dựng một công trình vững chắc và an toàn.