Tôn Pomina là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, với độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống thấm tốt. Sản phẩm này phù hợp để sử dụng cho các công trình xây dựng như ngôi nhà, nhà xưởng, nhà kho, biệt thự và các công trình công nghiệp khác.
Chúng có nhiều kích thước + định dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các kích thước thông dụng bao gồm độ dày từ 0,25mm đến 0,6mm và chiều rộng từ 600mm đến 1250mm.
Đại lý tôn Pomina tại Hậu Giang. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Pomina giá rẻ nhất, tốt nhất Hậu Giang
Tôn Pomina có mạ chống ăn mòn không?
Tôn Pomina được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn của nó. Quá trình mạ kẽm tạo ra một lớp phủ bảo vệ trên bề mặt tôn, giúp ngăn chặn sự tác động của môi trường và ngăn chặn quá trình oxi hóa của thép.
Lớp mạ kẽm trên tôn Pomina có khả năng chống ăn mòn tốt, bảo vệ tôn khỏi hiện tượng gỉ sét và sự hư hỏng do môi trường ẩm ướt, mưa, tác động của các chất ăn mòn như acid và kiềm, và các yếu tố khác gây ra.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lớp mạ kẽm cũng có thể bị mài mòn hoặc hư hỏng theo thời gian, đặc biệt trong môi trường nhiều hóa chất, môi trường biển hoặc môi trường công nghiệp có sự tác động mạnh. Do đó, việc bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa lớp mạ kẽm trên tôn Pomina là rất quan trọng để duy trì khả năng chống ăn mòn của nó và kéo dài tuổi thọ của tôn.
Tính năng nổi bật của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Pomina
Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng Pomina đều có các tính năng nổi bật riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của dự án xây dựng. Dưới đây là một tóm tắt về tính năng nổi bật của mỗi loại tôn Pomina:
Tôn kẽm:
- Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm giúp tôn chống ăn mòn và gia tăng tuổi thọ.
- Độ bền cao: Tôn kẽm có khả năng chịu được va đập và các tác động cơ học khác.
- Dễ lắp đặt: Tôn kẽm có khối lượng nhẹ, dễ vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng.
Tôn lạnh:
- Độ cứng và độ bền: Tôn lạnh có độ cứng và độ bền cao, chịu được tải trọng và va đập.
- Đa dạng kích thước: Có nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với yêu cầu của các dự án xây dựng.
- Sử dụng rộng rãi: Tôn lạnh được sử dụng trong nhiều ứng dụng như lợp mái, vách ngăn, tường chắn, vv.
Tôn màu:
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn màu có nhiều lựa chọn màu sắc và mẫu mã, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
- Bền màu: Lớp phủ màu trên tôn giúp tôn màu giữ được độ bền màu lâu dài và chống phai màu.
- Cách nhiệt và cách âm: Một số tôn màu có tính năng cách nhiệt và cách âm, giúp điều chỉnh nhiệt độ và âm thanh trong công trình.
Tôn cách nhiệt:
- Tính năng cách nhiệt: Tôn cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong nhà.
- Tiết kiệm năng lượng: Tôn cách nhiệt giúp giảm tiêu thụ năng lượng làm mát hoặc sưởi ấm trong nhà.
- Chống thấm: Một số tôn cách nhiệt có khả năng chống thấm nước, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mưa.
Tôn cán sóng:
- Tạo điểm nhấn thẩm mỹ: Tôn cán sóng có mẫu mã độc đáo, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình.
- Độ cứng và độ bền: Tôn cán sóng có khả năng chịu được tải trọng và tác động cơ học.
- Thích hợp cho nhiều ứng dụng: Tôn cán sóng được sử dụng rộng rãi trong lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, vv.
Tôn Pomina có khả năng chống oxi hóa trong quá trình bảo quản không?
Tôn Pomina có khả năng chống oxi hóa trong quá trình bảo quản nhờ lớp mạ kẽm được áp dụng lên bề mặt của nó.
Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp phủ bảo vệ, giúp ngăn chặn tác động của oxi hóa lên bề mặt tôn và ngăn chặn quá trình gỉ sét.
Tuy nhiên, lớp mạ kẽm cũng có thể bị hư hỏng hoặc mài mòn theo thời gian, đặc biệt trong môi trường có sự tác động mạnh hoặc môi trường công nghiệp. Do đó, việc bảo dưỡng và bảo quản tôn Pomina là rất quan trọng để duy trì khả năng chống oxi hóa của nó.
Để bảo quản sản phẩm và giữ cho lớp mạ kẽm hiệu quả, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Thường xuyên lau chùi bề mặt tôn bằng nước sạch để loại bỏ bụi bẩn và các chất gây ăn mòn.
- Tránh sử dụng chất tẩy rửa mạnh hoặc hóa chất ăn mòn có thể làm hỏng lớp mạ kẽm.
- Kiểm tra và sửa chữa các vết trầy xước hoặc vùng bị hư hỏng trên lớp mạ kẽm để ngăn chặn oxi hóa tiếp diễn.
- Đảm bảo thoáng khí và thông gió tốt trong quá trình bảo quản tôn Pomina để tránh tác động độ ẩm lên bề mặt tôn.
Bằng cách tuân thủ các biện pháp bảo quản và bảo dưỡng thích hợp, tôn Pomina có khả năng chống oxi hóa và duy trì tuổi thọ lâu dài.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của tôn Pomina có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn cụ thể và yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật thông thường mà bạn có thể tham khảo:
Kích thước:
- Độ dày: Thông thường từ 0,18mm đến 1,2mm.
- Chiều rộng: Thông thường từ 600mm đến 1250mm.
- Chiều dài: Thông thường từ 1000mm đến 6000mm.
Màu sắc:
- Tôn màu: Có nhiều lựa chọn màu sắc như đỏ, xanh, xám, vàng, vv.
Cấu trúc:
- Tôn cán sóng: Cấu trúc sóng nhất định (như sóng lợp, sóng vuông, sóng T, sóng U, vv.).
Chất liệu:
- Tôn kẽm: Thép mạ kẽm.
- Tôn lạnh: Thép không gỉ hoặc thép cacbon.
Độ cứng và độ bền:
- Độ cứng: Thông thường từ 180 HV đến 350 HV.
- Độ bền kéo: Thông thường từ 240 MPa đến 550 MPa.
Tính chất cách nhiệt và cách âm:
- Tôn cách nhiệt: Có khả năng cách nhiệt tốt, giữ nhiệt độ ổn định trong nhà.
- Tôn cách âm: Có khả năng cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
Tiêu chuẩn chất lượng:
- Tôn Pomina tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như JIS, ASTM, EN, vv.
Lưu ý rằng các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn Pomina, yêu cầu cụ thể của từng dự án. Để có thông tin chi tiết và chính xác hơn về thông số kỹ thuật, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn Pomina.
Tính cơ lý – độ giãn nở – độ bền của sản phẩm được xác định ra sao?
Tính cơ lý, độ giãn nở và độ bền của sản phẩm tôn Pomina được xác định thông qua các quy trình kiểm tra và thử nghiệm chất lượng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để đánh giá các tính chất này:
Độ cơ lý (cơ học):
- Độ bền kéo: Đo lực kéo tối đa mà tôn Pomina có thể chịu trước khi bị đứt.
- Độ cứng: Đo khả năng chống biến dạng của tôn Pomina trong quá trình chịu tải.
- Độ uốn: Đo khả năng chịu lực uốn mà tôn Pomina có thể chịu trước khi bị gãy.
- Độ co giãn: Đo khả năng co giãn của tôn Pomina khi chịu tải.
Độ giãn nở:
- Đo độ dãn dài: Đo khả năng tôn Pomina giãn dài khi bị kéo căng.
- Đo độ giãn nở nhiệt: Đo khả năng tôn Pomina chịu nhiệt và giãn nở trong quá trình nhiệt phân hoặc biến đổi nhiệt độ.
Độ bền:
- Đo độ bền gãy: Đo lực cần thiết để gãy mẫu tôn Pomina.
- Đo độ bền mài mòn: Đo khả năng chống mài mòn của tôn Pomina trong môi trường cụ thể.
Các phương pháp trên thường được thực hiện trong các phòng thí nghiệm chất lượng của nhà sản xuất hoặc các tổ chức kiểm định độc lập. Kết quả từ các quy trình kiểm tra này sẽ cung cấp thông tin về tính cơ lý, độ giãn nở và độ bền của tôn Pomina, giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.
Quy trình lắp đặt tôn Pomina như thế nào?
Quy trình lắp đặt tôn Pomina thường bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị:
- Đảm bảo rằng bề mặt lắp đặt sẵn sàng và phẳng.
- Chuẩn bị các công cụ và thiết bị cần thiết, bao gồm dụng cụ cắt tôn, dụng cụ cắt cạnh, bộ khoan, vít và keo chống thấm.
- Kiểm tra tôn Pomina trước khi lắp đặt để đảm bảo không có vết nứt, biến dạng hoặc lỗi khác.
Cắt và tạo hình:
- Đo và đánh dấu kích thước và hình dạng cần cắt trên tôn Pomina.
- Sử dụng dụng cụ cắt tôn để cắt tôn Pomina theo kích thước và hình dạng đã đánh dấu.
- Nếu cần, sử dụng dụng cụ cắt cạnh để làm mịn các cạnh cắt.
Lắp đặt:
- Bắt đầu từ phần dưới của mái hoặc tường, lắp đặt tôn Pomina bằng cách đặt nó lên khung hoặc các thành phần hỗ trợ.
- Sử dụng vít và bộ khoan để gắn tôn Pomina chắc chắn vào khung hoặc thành phần hỗ trợ.
- Đảm bảo rằng các tấm tôn được đặt chính xác và căn chỉnh để đảm bảo tính chắc chắn và thẩm mỹ của mái hoặc tường.
- Lắp đặt các tấm tôn liên tiếp cho đến khi hoàn thành khu vực lắp đặt.
Bảo trì và hoàn thiện:
- Kiểm tra kỹ lưỡng các điểm nối, khoảng trống và các khu vực khác để đảm bảo không có điểm yếu hoặc lỗ hổng.
- Sử dụng keo chống thấm để bảo vệ các điểm nối và ngăn thấm nước vào mái hoặc tường.
- Kiểm tra và điều chỉnh lại các vít nếu cần thiết để đảm bảo chắc chắn và an toàn.
- Vệ sinh bề mặt tôn Pomina sau khi lắp đặt để loại bỏ bụi bẩn hoặc chất thải khác.
Lưu ý rằng quy trình lắp đặt có thể thay đổi tùy thuộc vào từng dự án và yêu cầu cụ thể. Để đảm bảo việc lắp đặt tôn Pomina được thực hiện đúng cách, nên tuân thủ hướng dẫn và quy trình được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà thầu.
Tôn Pomina thường được cán theo hình dáng và độ dày nào?
Tôn Pomina được cán theo nhiều hình dạng và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng cụ thể.
Dưới đây là một số hình dạng và độ dày phổ biến của tôn Pomina:
Tôn cán sóng (tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt):
- Hình dạng: Sóng V, sóng U, sóng T, sóng X, sóng Tấm, sóng Mái nhọn, sóng Mái cánh chuồn.
- Độ dày: Thông thường từ 0.18mm đến 0.5mm, tuy nhiên có thể có độ dày khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu.
Tôn kẽm (tôn mạ kẽm):
- Hình dạng: Tấm phẳng.
- Độ dày: Thông thường từ 0.14mm đến 1.5mm, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng.
Tôn cách nhiệt:
- Hình dạng: Tấm phẳng, tấm sóng.
- Độ dày: Thông thường từ 30mm đến 150mm, tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng.
Tuy nhiên, các hình dạng và độ dày có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và khu vực cung cấp. Để chính xác hơn, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý tôn Pomina để biết thông tin chi tiết về hình dạng và độ dày mà họ cung cấp.
Có yêu cầu đặc biệt về màu sắc của tôn Pomina đối với từng hạng mục xây dựng không?
Có, màu sắc của tôn Pomina có thể có yêu cầu đặc biệt tùy thuộc vào từng hạng mục xây dựng và yêu cầu thẩm mỹ cụ thể của dự án.
Màu sắc của tôn Pomina có thể được lựa chọn để phù hợp với môi trường xung quanh, kiến trúc chung của khu vực, hoặc để tạo điểm nhấn và phối màu hài hòa với các vật liệu xây dựng khác.
Các yêu cầu đặc biệt về màu sắc có thể bao gồm:
Chọn màu sắc theo yêu cầu kiến trúc: Màu sắc tôn Pomina có thể được lựa chọn để phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình, như màu sắc truyền thống, màu sắc hiện đại, màu sắc tương phản, v.v.
Màu sắc theo yêu cầu thương hiệu hoặc quy chuẩn: Đối với các dự án thương hiệu hoặc các quy chuẩn cụ thể, có thể yêu cầu màu sắc tôn Pomina phải tuân theo các quy định về màu sắc nhất định.
Màu sắc theo môi trường và khí hậu: Trong một số trường hợp, màu sắc tôn Pomina có thể được chọn để phản ánh tính chất môi trường xung quanh và khí hậu, như màu sắc phù hợp với môi trường nông thôn, màu sắc chống bám bụi, màu sắc chống nhiệt, v.v.
Phối màu và kết hợp: Trong một số dự án, màu sắc tôn Pomina được lựa chọn để phối hợp và kết hợp với các vật liệu xây dựng khác như gạch, đá, gỗ, v.v., để tạo nên một tổng thể hài hòa và thẩm mỹ.
Quy định về màu sắc của tôn Pomina có thể thay đổi tùy thuộc vào quy chuẩn – quy định địa phương. Do đó, khi có yêu cầu đặc biệt về màu sắc, nên tham khảo các quy định, tiêu chuẩn và tư vấn của nhà sản xuất hoặc đại lý tôn Pomina để đảm bảo tuân thủ các quy định cụ thể.
Công ty cung cấp tôn Pomina chính hãng cho địa bàn Hậu Giang – Mạnh Tiến Phát
Tôn Pomina là một thương hiệu nổi tiếng về tôn thép tại Việt Nam. Sản phẩm được sản xuất bằng quy trình công nghệ hiện đại và đạt các tiêu chuẩn chất lượng cao. Chúng thường được sử dụng trong xây dựng các công trình như nhà ở, nhà xưởng, kho bãi, các công trình công nghiệp khác.
Để tìm hiểu thêm về Công ty Mạnh Tiến Phát và dịch vụ cung cấp tôn Pomina, bạn nên tìm kiếm thông tin liên lạc, truy cập trang web: manhtienphat.vn hoặc liên hệ trực tiếp với công ty. Nhân viên sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tôn Pomina và dịch vụ vận chuyển tận nơi: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn