Tôn giả ngói thường dễ lắp đặt hơn so với ngói truyền thống. Điều này giúp giảm thời gian và công sức cần thiết cho việc thi công lợp mái. Hệ thống khóa nút hoặc mắt lưới trên tôn giả ngói thường giúp việc lắp đặt dễ dàng hơn; đảm bảo tính chắc chắn của lớp mái. Nó thường được sản xuất từ vật liệu không dễ cháy, giúp giảm nguy cơ cháy và lan tỏa lửa trong trường hợp có xảy ra hỏa hoạn.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Tân
Công thức tính khối lượng từng loại tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói
Công thức tính khối lượng từng loại tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng giả ngói như sau:
Khối lượng tôn kẽm:
- Khối lượng tôn kẽm (M) được tính bằng công thức sau:
M = d * S * t
Trong đó:
- M là khối lượng tôn kẽm, tính bằng kg.
- d là độ dày tôn kẽm, tính bằng mm.
- S là chiều rộng tôn kẽm, tính bằng m.
- t là chiều dài tôn kẽm, tính bằng m.
Ví dụ: Một tấm tôn kẽm có độ dày 0,45 mm, chiều rộng 1,2 m và chiều dài 10 m thì khối lượng của tấm tôn này là:
M = 0,45 * 1.2 * 10 = 5.4 kg
Khối lượng tôn lạnh:
- Khối lượng tôn lạnh (M) được tính bằng công thức tương tự:
M = d * S * t
Trong đó:
- M là khối lượng tôn lạnh, tính bằng kg.
- d là độ dày tôn lạnh, tính bằng mm.
- S là chiều rộng tôn lạnh, tính bằng m.
- t là chiều dài tôn lạnh, tính bằng m.
Ví dụ: Một tấm tôn lạnh có độ dày 0,55 mm, chiều rộng 1,2 m và chiều dài 10 m thì khối lượng của tấm tôn này là:
M = 0,55 * 1.2 * 10 = 6.6 kg
Khối lượng tôn màu:
- Công thức tính tương tự cho khối lượng tôn màu:
M = d * S * t
Trong đó:
- M là khối lượng tôn màu, tính bằng kg.
- d là độ dày tôn màu, tính bằng mm.
- S là chiều rộng tôn màu, tính bằng m.
- t là chiều dài tôn màu, tính bằng m.
Ví dụ: Một tấm tôn màu có độ dày 0,45 mm, chiều rộng 1,2 m và chiều dài 10 m thì khối lượng của tấm tôn này là:
M = 0,45 * 1.2 * 10 = 5.4 kg
Khối lượng tôn cách nhiệt:
- Khối lượng tôn cách nhiệt (M) được tính bằng công thức sau:
M = (d * S * t) + (m * S * t)
Trong đó:
- M là khối lượng tôn cách nhiệt, tính bằng kg.
- d là độ dày tôn, tính bằng mm.
- S là chiều rộng tôn, tính bằng m.
- t là chiều dài tôn, tính bằng m.
- m là độ dày của lớp cách nhiệt, tính bằng mm.
Ví dụ: Một tấm tôn cách nhiệt có độ dày tôn 0,45 mm, độ dày lớp cách nhiệt 2 mm, chiều rộng 1.2 m và chiều dài 10 m thì khối lượng của tấm tôn này là:
M = (0.45 * 1.2 * 10) + (2 * 1.2 * 10) = 11.4 kg
Khối lượng tôn cán sóng giả ngói:
- Khối lượng tôn cán sóng giả ngói (M) được tính bằng công thức sau:
M = d * S * t * C
Trong đó:
- M là khối lượng tôn cán sóng giả ngói, tính bằng kg.
- d là độ dày tôn, tính bằng mm.
- S là chiều rộng tôn, tính bằng m.
- t là chiều dài tôn, tính bằng m.
- C là hệ số sóng, tính bằng số sóng trên 1m.
Ví dụ: Một tấm tôn cán sóng giả ngói có độ dày tôn 0,45 mm, chiều rộng 1.2 m, chiều dài 10 m và hệ số sóng 10
Thông số về tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn tôn giả ngói là tập hợp các quy định về chất lượng, kích thước, độ bền và các yếu tố khác của tôn giả ngói. Những tiêu chuẩn này được xác định và duyệt bởi các tổ chức tiêu chuẩn uy tín như ASTM, JIS và nhiều tổ chức khác.
Các thông số quan trọng trong tiêu chuẩn tôn giả ngói bao gồm:
Độ dày tôn: Tôn giả ngói có độ dày thường nằm trong khoảng từ 0,35 mm đến 0,55 mm. Độ dày tôn ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống thấm của sản phẩm. Tôn có độ dày cao thường có hiệu suất tốt hơn.
Chiều rộng tôn: Tôn giả ngói có chiều rộng thường từ 1,0 m đến 1,2 m. Chiều rộng này ảnh hưởng đến số lượng tấm tôn cần thiết cho việc lợp mái.
Chiều dài tôn: Chiều dài của tôn giả ngói có thể thay đổi tùy theo nhu cầu sử dụng cụ thể.
Hệ số sóng: Tôn giả ngói có hệ số sóng thường từ 8 đến 12. Hệ số sóng này liên quan đến độ dày của tôn và khả năng chống thấm. Tôn có hệ số sóng cao thường dày và chống thấm tốt hơn.
Màu sắc: Tôn giả ngói có sẵn nhiều màu sắc khác nhau như xanh, đỏ, xám, v.v.
Bề mặt tôn: Tôn giả ngói có thể có bề mặt được sơn tĩnh điện hoặc mạ màu. Bề mặt sơn tĩnh điện thường có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt hơn so với bề mặt mạ màu.
Một số tiêu chuẩn tôn giả ngói phổ biến bao gồm Tiêu chuẩn ASTM A792 (của Mỹ), Tiêu chuẩn JIS G3302 (của Nhật Bản) và Tiêu chuẩn TCVN 7572-2006 (của Việt Nam). Các tiêu chuẩn này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính đáng tin cậy của sản phẩm. Khi chọn tôn giả ngói, quan trọng để xem xét các thông số liên quan đến tiêu chuẩn để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
Tính năng chống thoát nước của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói trong mùa mưa như thế nào?
Mùa mưa là giai đoạn quan trọng đối với mái nhà, khi mái phải đối mặt với mưa lớn, gió mạnh, và các yếu tố thời tiết khác. Điều quan trọng nhất để đảm bảo sự an toàn của ngôi nhà trong thời kỳ này là khả năng chống thoát nước của mái.
Tôn Kẽm: Tôn kẽm, được phủ một lớp kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn và rỉ sét, có khả năng chống thoát nước tốt. Điều này được thể hiện qua cấu trúc sóng vuông đặc trưng của tôn kẽm, tạo ra các rãnh thoát nước giúp nước mưa chảy nhanh và không đọng lại trên mái.
Tôn Lạnh: Tôn lạnh, với lớp hợp kim nhôm kẽm để chống ăn mòn và rỉ sét, cũng có khả năng chống thoát nước tốt nhờ cấu trúc sóng vuông. Các sóng vuông của tôn lạnh tạo thành các rãnh thoát nước, giúp nước mưa chảy nhanh chóng và không thấm vào mái.
Tôn Màu: Tôn màu, được sơn màu để trang trí, cũng có khả năng chống thoát nước tốt nhờ cấu trúc sóng vuông. Các sóng vuông tạo ra các rãnh thoát nước, giúp nước mưa chảy nhanh chóng và không bám đọng.
Tôn Cách Nhiệt: Tôn cách nhiệt, kết hợp với lớp cách nhiệt để giảm tác động của nhiệt độ, cũng có khả năng chống thoát nước tốt nhờ cấu trúc sóng vuông. Các sóng vuông tạo thành các rãnh thoát nước, đảm bảo nước mưa thoát ra hiệu quả.
Tôn Cán Sóng Giả Ngói: Tôn cán sóng giả ngói, với cấu trúc sóng giống ngói truyền thống, cũng có khả năng chống thoát nước tốt nhờ vào cấu trúc sóng vuông. Các sóng vuông tạo ra các rãnh thoát nước, giúp nước mưa chảy nhanh chóng và không bám đọng.
Kết Luận: Tất cả các loại tôn trên đều có khả năng chống thoát nước tốt trong mùa mưa. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất chống thoát nước tốt nhất, cần tuân theo các yếu tố sau khi lắp mái tôn:
- Lắp tôn theo quy trình đúng, đảm bảo tấm tôn nối khít.
- Sử dụng các phụ kiện lợp mái tôn chất lượng cao.
- Thường xuyên kiểm tra mái tôn để phát hiện và khắc phục kịp thời bất kỳ hỏng hóc nào.
Quá trình cán tạo sóng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói
Quá trình cán tạo sóng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng giả ngói thường được thực hiện trên máy cán tôn. Máy cán tôn là thiết bị sử dụng áp lực từ các trục cán để tạo ra hình dạng sóng trên tấm tôn.
Các Bước Cán Tạo Sóng Tôn:
Chuẩn bị Tôn: Trước khi đưa vào máy cán, tấm tôn cần được chuẩn bị. Nó phải được cắt thành cuộn có kích thước phù hợp với yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Cán Sóng: Tấm tôn được đưa vào máy cán và tiến qua các trục cán để tạo hình sóng. Các trục cán có thể có hình dạng sóng ngói tùy theo yêu cầu sản phẩm cuối cùng.
Cắt Tôn: Sau khi tạo sóng, tấm tôn được cắt thành các tấm có chiều dài yêu cầu, thường dựa trên yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc tiêu chuẩn sản xuất.
Kiểm Tra Chất Lượng: Tấm tôn sau quá trình cán sẽ được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về độ chính xác và tính đồng nhất.
Các Loại Máy Cán Tôn Chính:
Có hai loại máy cán tôn chính:
Máy Cán Tôn 1 Tầng: Đây là loại máy cán tôn cơ bản và thường được sử dụng để tạo sóng tôn đơn giản, không quá phức tạp.
Máy Cán Tôn 2 Tầng: Máy cán tôn 2 tầng là phiên bản tiên tiến hơn, được sử dụng để tạo ra các loại sóng tôn phức tạp và đa dạng hơn.
Tính Năng Của Sóng Tôn:
Sóng tôn có một số tính năng quan trọng:
Tạo Độ Cứng cho Tôn: Sóng tôn giúp làm tăng độ cứng và độ bền của tấm tôn, làm cho nó có thể chịu được các áp lực và tác động mạnh mẽ hơn.
Tạo Rãnh Thoát Nước: Sóng tôn tạo ra các rãnh thoát nước trên bề mặt của tấm tôn, giúp nước mưa chảy nhanh chóng và không tạo nên ngăn đọng trên mái.
Tính Thẩm Mỹ: Sóng tôn cũng tạo nên một vẻ đẹp thẩm mỹ cho mái nhà, mang lại sự hiện đại và sáng sủa cho không gian kiến trúc.
Đặc điểm về trọng lượng tôn giả ngói
Trọng lượng của tôn giả ngói là một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét khi bạn chọn loại vật liệu này. Trọng lượng của tôn giả ngói phụ thuộc vào những yếu tố dưới đây:
Độ Dày của Tôn: Tôn giả ngói có độ dày từ 0,35 mm đến 0,55 mm. Trong tôn giả ngói, độ dày tôn càng lớn thì tôn càng nặng.
Kích Thước của Tôn: Tôn giả ngói có chiều rộng từ 1,0 m đến 1,2 m và chiều dài tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Tôn giả ngói càng lớn về kích thước thì trọng lượng càng cao.
Hệ Số Sóng: Tôn giả ngói có hệ số sóng từ 8 đến 12. Hệ số sóng càng lớn, trọng lượng của tôn càng tăng.
Màu Sắc: Bề mặt của tôn giả ngói có thể được sơn tĩnh điện hoặc mạ màu. Bề mặt sơn tĩnh điện có trọng lượng nặng hơn so với bề mặt mạ màu.
Tính Đặc Điểm về Trọng Lượng của Tôn Giả Ngói:
Tôn giả ngói có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói đất nung truyền thống, và điều này đem lại những lợi ích sau:
Giảm Tải Trọng cho Hệ Thống Khung Kèo: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải trọng cho hệ thống khung kèo, đồng thời giảm chi phí xây dựng.
Dễ Dàng Vận Chuyển và Lắp Đặt: Trọng lượng nhẹ hơn giúp việc vận chuyển và lắp đặt tôn giả ngói dễ dàng và tiện lợi hơn.
Cân Nhắc Trọng Lượng Tôn Giả Ngói Phù Hợp:
Khi bạn quyết định trọng lượng của tôn giả ngói, cần xem xét những yếu tố sau:
Khả Năng Chịu Lực của Hệ Thống Khung Kèo: Hệ thống khung kèo cần đủ mạnh để có thể chịu tải trọng của tôn giả ngói.
Điều Kiện Thời Tiết: Trọng lượng nhẹ của tôn giả ngói có thể khiến nó nhạy cảm hơn đối với gió mạnh. Vì vậy, cần xem xét điều kiện thời tiết trong khu vực lắp đặt để lựa chọn trọng lượng tôn phù hợp.
Tính Thẩm Mỹ: Trọng lượng nhẹ của tôn giả ngói có thể tạo ra mái nhà với độ cong nhẹ hơn, và điều này có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ của mái nhà.
Tôn giả ngói có ưu điểm & ứng dụng như thế nào?
Tôn giả ngói, một loại tôn với hình dáng giống ngói truyền thống, có nhiều ưu điểm nổi bật như sau:
Tính Thẩm Mỹ Cao: Tôn giả ngói với hình dáng và màu sắc giống ngói đất nung truyền thống, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho mái nhà.
Khả Năng Chống Thấm Tốt: Sự chống thấm xuất sắc của tôn giả ngói là kết quả của cấu tạo sóng ngói. Các sóng ngói tạo thành rãnh thoát nước, giúp nước mưa chảy nhanh và không tạo đọng nước trên mái.
Độ Bền Cao: Tôn giả ngói được làm từ thép cao cấp, phủ một lớp sơn tĩnh điện hoặc mạ màu để chống ăn mòn và rỉ sét. Tuổi thọ của tôn giả ngói có thể lên đến 20 năm.
Trọng Lượng Nhẹ: Tôn giả ngói nhẹ hơn so với ngói đất nung truyền thống, giúp giảm tải trọng cho hệ thống khung kèo và làm giảm chi phí xây dựng.
Dễ Dàng Thi Công: Với trọng lượng nhẹ và sẵn sàng sau quá trình cán sóng, việc thi công tôn giả ngói trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn so với ngói đất nung truyền thống.
Ứng Dụng của Tôn Giả Ngói
Tôn giả ngói được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình xây dựng, bao gồm:
Lợp Mái Nhà: Tôn giả ngói thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình dân dụng, công nghiệp, và nhà xưởng.
Lợp Mái Nhà Biệt Thự: Với hình dáng và màu sắc giống ngói truyền thống, tôn giả ngói thường được dùng để lợp mái nhà biệt thự, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
Lợp Mái Nhà Phố: Trọng lượng nhẹ của tôn giả ngói làm giảm tải trọng cho hệ thống khung kèo, và do đó thích hợp cho việc lợp mái nhà phố.
Những Điểm Cần Chú ý Khi Sử Dụng Tôn Giả Ngói
Khi sử dụng tôn giả ngói, cần tuân theo những quy tắc sau:
Chọn Loại Tôn Phù Hợp: Hãy lựa chọn tôn với độ dày, kích thước, và màu sắc phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Lắp Đặt Theo Quy Trình: Đảm bảo rằng việc lắp đặt tôn giả ngói được thực hiện đúng quy trình để bảo đảm độ bền và an toàn cho mái nhà.
Kiểm Tra Định Kỳ: Hãy thường xuyên kiểm tra mái nhà để phát hiện và khắc phục kịp thời các hư hỏng.
Phần chữ in chìm trên tấm tôn giả ngói
Phần chữ in chìm trên tấm tôn giả ngói cung cấp thông tin về nhà sản xuất, thông số kỹ thuật của tôn và mã sản phẩm. Thông tin này thường được đặt ở vị trí dễ nhìn thấy để người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng sản phẩm. Phần chữ in chìm bao gồm các mục sau:
Tên Nhà Sản Xuất: Thông tin về nhà sản xuất tôn giả ngói.
Mã Sản Phẩm: Mã sản phẩm cụ thể của tấm tôn giả ngói, giúp xác định đúng loại và chủng loại của sản phẩm.
Độ Dày Tôn: Thông tin về độ dày của tôn giả ngói, quan trọng trong việc đánh giá khả năng chịu lực của sản phẩm.
Kích Thước Tôn: Kích thước cụ thể của tấm tôn giả ngói, bao gồm chiều rộng, chiều dài, và hệ số sóng.
Hệ Số Sóng: Hệ số sóng của tôn giả ngói, ảnh hưởng đến khả năng thoát nước và hiệu suất sản phẩm.
Màu Sắc Tôn: Thông tin về màu sắc của tôn giả ngói, có thể liên quan đến tính thẩm mỹ của mái nhà.
Xuất Xứ Tôn: Nơi sản xuất tôn giả ngói, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm.
Ý Nghĩa của Phần Chữ In Chìm
Phần chữ in chìm trên tấm tôn giả ngói có ý nghĩa quan trọng như sau:
Giúp Người Dùng Nhận Biết Thông Tin Về Sản Phẩm: Phần chữ in chìm giúp người dùng dễ dàng nhận biết thông tin quan trọng về sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật và nguồn gốc.
Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm: Phần chữ in chìm thường khó bị phai màu hoặc biến dạng, cho phép người dùng sử dụng nó để kiểm tra chất lượng sản phẩm và xác định sự phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Bảo Vệ Quyền Lợi Của Người Tiêu Dùng: Nếu sản phẩm có lỗi hoặc không đúng với thông tin trên phần chữ in chìm, người tiêu dùng có quyền khiếu nại và yêu cầu sửa chữa hoặc đền bù.
Lưu Ý Khi Kiểm Tra Phần Chữ In Chìm
Khi kiểm tra phần chữ in chìm trên tấm tôn giả ngói, cần chú ý đến các điểm sau:
Rõ Ràng và Dễ Đọc: Thông tin trên phần chữ in chìm phải được in rõ ràng và dễ đọc, đảm bảo tính chính xác của thông tin.
Chính Xác: Thông tin trên phần chữ in chìm phải chính xác, giúp người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ.
Những thương hiệu sản xuất tôn giả ngói nổi tiếng hiện nay
Hiện nay, có một số thương hiệu nổi tiếng sản xuất tôn giả ngói với chất lượng đáng tin cậy:
Tôn Olympic: Tôn giả ngói Olympic là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực lợp mái tại Việt Nam. Sản phẩm của Tôn Olympic được sản xuất bằng công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tôn giả ngói Olympic có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống thấm, và tính thẩm mỹ cao.
Tôn Hoa Sen: Tôn giả ngói Hoa Sen là một thương hiệu tôn lợp mái nổi tiếng tại Việt Nam. Sản phẩm Tôn Hoa Sen được làm từ thép cao cấp, được phủ lớp sơn tĩnh điện hoặc mạ màu để bảo vệ khỏi ăn mòn và rỉ sét. Tôn giả ngói Hoa Sen có nhiều tùy chọn màu sắc đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Tôn Đông Á: Thương hiệu Tôn Đông Á đã khẳng định mình là một sự lựa chọn uy tín cho tôn giả ngói tại Việt Nam. Sản phẩm Tôn Đông Á được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, và có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt và giá cả hợp lý.
Tôn Việt Nhật: Tôn giả ngói Việt Nhật cũng là một trong những thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam. Sản phẩm được làm từ thép cao cấp, có lớp phủ sơn tĩnh điện hoặc mạ màu để bảo vệ khỏi ăn mòn và rỉ sét. Tôn giả ngói Việt Nhật có nhiều lựa chọn về màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
Tôn Zacs Hoa Cương: Thương hiệu Tôn Zacs Hoa Cương là một lựa chọn mới mẻ trên thị trường tôn giả ngói tại Việt Nam. Sản phẩm của họ được sản xuất với công nghệ hiện đại và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Tôn giả ngói Zacs Hoa Cương có nhiều ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống thấm, và tính thẩm mỹ cao.
Những Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Lựa Chọn Tôn Giả Ngói
Khi bạn quyết định chọn tôn giả ngói, cần xem xét những yếu tố sau:
Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Đảm bảo rằng sản phẩm tôn giả ngói đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế để đảm bảo độ bền và an toàn cho mái nhà.
Thông Số Kỹ Thuật: Tìm hiểu thông số kỹ thuật của sản phẩm để đảm bảo rằng nó phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
Màu Sắc: Chọn màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc và thẩm mỹ tổng thể của bạn.
Giá Cả: Giá cả tôn giả ngói có thể thay đổi dựa trên thương hiệu, chất lượng, và yếu tố khác, vì vậy hãy xem xét ngân sách của bạn khi quyết định.
Những thương hiệu tôn giả ngói nổi tiếng luôn cung cấp các sản phẩm chất lượng và đáng tin cậy cho công trình lợp mái của bạn.
Nhà phân phối tôn giả ngói tại Quận Bình Tân – Mạnh Tiến Phát
Khi quyết định mua tôn giả ngói tại Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ được hưởng những ưu điểm sau:
Sản Phẩm Chính Hãng và Chất Lượng Đỉnh Cao: Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp tôn giả ngói chính hãng từ các thương hiệu nổi tiếng. Tất cả sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo rằng khách hàng chỉ nhận được những sản phẩm tôn giả ngói tốt nhất và an toàn nhất.
Giá Cả Cạnh Tranh Nhất Thị Trường: Cam kết cung cấp tôn giả ngói với giá cả cạnh tranh nhất thị trường. Khách hàng có thể an tâm về giá và chất lượng của sản phẩm mà họ mua.
Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng Tận Tâm: Công ty tự hào về dịch vụ chăm sóc khách hàng đặc biệt chu đáo. Đội ngũ của họ luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong mọi giai đoạn, từ việc lựa chọn sản phẩm cho đến sau khi mua hàng. Khách hàng có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ và tư vấn chuyên nghiệp từ Mạnh Tiến Phát.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Xây Dựng Hiệu Quả Với Sự Hỗ Trợ Từ Mạnh Tiến Phát Về Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng
Trong ngành xây dựng và công nghiệp, sự đa dạng và chất lượng của vật liệu là yếu tố quyết định đối với hiệu quả và thành công của các dự án. Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm thép và sắt thép xây dựng tại Việt Nam. Với một loạt sản phẩm đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối và inox, Mạnh Tiến Phát đã đồng hành cùng các dự án xây dựng và công nghiệp, đóng góp vào sự phát triển của ngành.
Sự Đa Dạng về Sản Phẩm:
Thép Hình và Thép Hộp: Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và đặc tính, từ các loại thép chịu lực cao đến các loại tiêu chuẩn phục vụ xây dựng và công nghiệp.
Thép Ống: Sản phẩm thép ống của Mạnh Tiến Phát đáng tin cậy và chịu lực, phù hợp cho việc xây dựng các hệ thống dẫn nước, dẫn khí và ống dẫn khác.
Thép Cuộn và Thép Tấm: Đối với các ứng dụng đặc biệt như sản xuất và chế tạo, Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn và thép tấm chất lượng cao với các đặc tính kỹ thuật đáng tin cậy.
Sự Chất Lượng và Tin Cậy:
Tôn và Xà Gồ: tôn và xà gồ của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt cho việc xây dựng mái nhà, vách ngăn và kiến trúc khác. Sản phẩm có chất lượng và màu sắc đa dạng để phù hợp với mọi dự án.
Lưới B40 và Máng Xối: Sản phẩm lưới B40 và máng xối của Mạnh Tiến Phát hỗ trợ xây dựng hệ thống thoát nước và thoát khí trong công trình xây dựng và công nghiệp một cách hiệu quả và bền vững.
Inox: inox là vật liệu chống ăn mòn và có tính thẩm mỹ cao, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, y tế và công nghiệp. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox chất lượng để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp các dự án xây dựng và công nghiệp tiến hành một cách hiệu quả và bền vững. Khách hàng có thể tin tưởng vào sự hỗ trợ và sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao từ Mạnh Tiến Phát để xây dựng các công trình đáng tự hào.