Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2022 – Công ty sắt thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp các sản phẩm thép như thép tấm, thép ống, thép hình, phụ kiện đường ống. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành thép, chúng tôi đã và đang cung cấp vật tư thép cho nhiều dự án từ nhỏ đến lớn, từ trong nước đến ngoài nước.
Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2022 – Tôn thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép tấm là gì ?
Thép tấm là loại thép được sử dụng rất nhiều trong ngành công nghiệp đóng tàu, trong các công trình công nghiệp và dân dụng, trong ngành cầu đường cũng sử dụng rất nhiều loại thép này.
Ngoài ra, sản phẩm thép tấm còn được sử dụng làm bồn chứa xăng dầu, nồi hơi, sàn xe, tủ điện, hay thùng container,…
Thép tấm có những loại nào
Thép tấm được phân loại dựa vào quy trình sản xuất, gồm 2 loại chính là thép tấm cán nóng và thép tấm cán nguội.
Trong mỗi loại lại được chia ra thành 2 loại nhỏ là: thép tấm trơn và thép tấm chống trượt. Tùy vào từng nhu cầu củ thể mà bạn chọn lựa loại thép tấm tương ứng để đảm báo đáp ứng được tính chất của công trình
Thép tấm cán nóng
- Thép tấm cán nóng là loại thép tấm được cán ở nhiệt độ cao, khoảng hơn 1000 độ C. Thép tấm cán nóng bao gồm cả thép tấm trơn và thép tấm gân chống trượt.
- Thép tấm cán nóng có độ dày từ 1 ly đến độ dày hơn 100 ly
- Thép tấm SS400 hoặc mác thép A36 là 2 mác thép được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Ưu điểm của 2 dòng sản phẩm này là ứng dụng được nhiều công trình và hạng mục trong các ngành nghề khác nhau, có nhiều kích thước và độ dày để chọn lựa.
- Quy trình bảo quản thép tấm cán nóng đơn giản hơn thép tấm cán nguội.
- Các loại thép tấm cán nóng phổ biến : CT3, CT3C, CT3K, CT3C, SS400.
- Độ dày thép tấm cán nóng : từ 0.9 mm trở lên.
- Mác thép của Mỹ : A570GA, A570GD,… sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36.
- Mác thép của Nga : CT3, CT3C, CT3K, CT3C,… sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 3SP/PS 380-94.
- Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235(A, B, C, D) sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, GB221-79.
- Mác thép của Nhật : SS400 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.
Thép tấm cán nguội
- Thép tấm cán nguội là loại thép tấm được cán ở nhiệt độ thường, nhiệt độ phòng.
- Phương pháp luyện thép tấm bằng quy trình cán nguội chỉ làm thay đổi tính chất vật lý của thép. Do đó, các sản phẩm thép tấm cán nguội thường có màu trắng xám, độ bóng cao, các mép thép rất gọn gàng và không bị xù xì như thép tấm cán nóng.
- Quy trình bảo quản thép tấm cán nguội yêu cầu khắt khe và kỹ lưỡng, thường là ở trong nhà kho, không để gần với các chất hóa học, không để dính nước mưa
- Các mác thép tấm cán nguội phổ biến : 08K, 08YU, SPCC, SPCC-1, SPCC-2, 4.8, SPCD, SPCE.
- Độ dày : từ 0.2 đến 2mm.
- Chiều rộng tấm thép : 914 mm, 1000 mm, 1200 mm, 1219 mm, 1250 mm.
- Chiều dài tấm : 2.000 mm, 2440 mm, 2500 mm hoặc dạng cuộn.
- Xuất xứ : Nga, Trung Quốc, Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật
MÁC THÉP | SS400 – S235JR – S235J0 – A36 – St37-2 – Q195 – Q215 – Q235 – Q345 |
TIÊU CHUẨN | JIS G3101 – EN 10025 – ASTM A36 – GB/T700 – GB/T700 – GB/T1591 |
ỨNG DỤNG | Thép tấm chống trượt được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà xưởng, sàn thang máy, sàn xe tải, tàu thuyền, xe lửa, kiến trúc xây dựng, giao thông vận tải và nhiều ứng dụng khác ….. |
XUẤT XỨ | Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan |
QUY CÁCH | Dày : 3.0mm – 20mm |
Rộng : 1250 – 1800mm |
Thành phân hóa học
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%) | |||||||||
C max |
Si max | Mn max | P max |
S max |
Cu max |
Cr max |
Ni max |
Nb max | Ti max | |
SS400 | 0.26 | 0.40 | 1.60 | 0.040 | 0.050 | – | – | – | – | – |
A36 | 0.26 | 0.50 | 1.20 | 0.035 | 0.035 | 0.20 | 0.20 | 0.40 | – | – |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
A36 | ≥250 | 400-550 | 23 |
Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2022 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến.
Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình.
Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường. Để có giá thép tấmmới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Bảng giá thép tấm SS400B/A36
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm SS400B/A36 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 20.00 x 1500/2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 150.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Thép tấm SS400B/A36 | 170.00 x 2000 | 6m/12m | 11,300 |
Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 3.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500 | 6m/12m | 12,400 |
Bảng giá thép tấm Q235
Tên sản phẩm | Quy cách | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tấm Q235 | 4.0ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 5.0ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 6.0ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 8.0ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 10ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 10ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 12ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 12ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 14ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 14ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 15ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 15ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 16ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 16ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 18ly x 1500mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 18ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 40ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 50ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 60ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 70ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 80ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 90ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 100ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q235 | 110ly x 2000mm | 6/12m | Liên hệ |
Bảng giá thép tấm Q345B/A572
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Chiều dài tấm thép (m) | Đơn giá |
Dày (mm) x Rộng (mm) | |||
Thép tấm Q345B/A572 | 4.00 x 1500 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 5.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 6.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 8.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 10.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 12.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 14.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 15.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 16.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 18.00 x 1500/2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 40.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 50.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 60.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 70.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 80.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 90.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 100.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Thép tấm Q345B/A572 | 110.00 x 2000 | 6m/12m | Liên hệ |
Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC
Sản phẩm | Quy cách (mm) | Đơn giá |
Thép tấm SPCC | 1.0 x 1000/1200 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 1.2 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 1.4 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 1.5 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 1.8 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 2.0 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 2.5 x 1000/1250 | Liên hệ |
Thép tấm SPHC | 3.0 x 1000/1250 | Liên hệ |
Lưu ý:
Những lưu ý trên bảng báo giá thép tấm được cập nhật mới nhất:
- Bảng giá thép tấm trên đã bao gồm thuế 10% VAT.
- Dung sai: độ dày – 0.25m
- Hổ trợ chi phí vận chuyển tại nội thành Tp.Hcm và các tỉnh thành toàn quốc.
- Sản phẩm thép tấm chúng tôi hoàn toàn mới 100% chưa qua sử dụng.
- Giấy tờ, chứng từ xuất xứ hàng hóa đầy đủ và đúng quy cách, kích thước.
- Đa dạng chủng loại, kích thước theo yêu cầu.
- Ngoài ra, công ty Sắt thép Mạnh Tiến Phát cung cắt thép tấm theo yêu cầu của quý khách hàng
- Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/