Bảng giá thép hình V50x50x4 năm 2022 tại quận 6 – Thép hình V50x50x4 là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình chữ v. Thép có hai loại: Thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép V có rất nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng của các công trình xây dựng khác nhau.
Bảng giá thép hình V50x50x4 tại Quận 6 năm 2022 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Bảng báo giá thép hình V | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Thép hình V50x50x4 là gì?
Thép hình V50x50x4 là một sản phẩm thuộc thép hình và được ứng dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như một số ngành công nghiệp khác để tạo nên những sản phẩm cần thiết.
Thép hình V50x50x4 tại Quận 6 được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại, chính vì thế sản phẩm đáp ứng được những tiêu chuẩn chất lượng của quốc tế cũng như Việt Nam.
Do đó sản phẩm được sử dụng trong nhiều công trình có tầm cỡ và quan trọng cũng như những công trình sinh hoạt.
Đặc điểm của thép hình V50x50x4 Quận 6 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Bảng giá Thép hình V50x50x4 Quận 6 có rất nhiều đặc điểm vượt trội so với những loại thép khác, do nó được kế thừa những đặc điểm của thép hình.
Thép hình V50x50x4 có khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có những va đập mạnh, chịu được sức ép và sức nặng cao nên mang lại độ bền cao cho người sử dụng.
Thép V50x50x4 được sản xuất với độ dài thường là 6m hoặc 12m để thuận tiện cho việc di chuyển của các đại lý cũng như khách hàng. Tuy nhiên, bạn cũng có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp thép V với chiều dài như mình yêu cầu.
Bên cạnh đó, thép V còn được mạ kẽm để chống lại các yếu tố xấu bên ngoài môi trường như: sự bào mòn của nước và nước biển hoặc một số loại axit khác có trong môi trường.
Ưu điểm thép hình V50x50x4
– Bền chắc, độ cứng cao, dẻo dai nên gia công định hình tùy thích. thép hình V50x50x4 phù hợp cho những khu vực hay chịu tác động của rung chấn mạnh, những nơi có nên đất yếu thường hay rung lắc. Chất lượng vẫn được đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao và hóa chất
– Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt: thép hình V75x75x6mm sẽ luôn là nguyên vật liệu xây dựng hàng đầu cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt. . .
Ứng dụng của thép V50x50x4 tại Quận 6
Thép hình V50x50x4 có ứng dụng quan trọng trong xây dựng
- Với khả năng chịu lực tốt, không bị biến dạng khi có va đập, có khả năng chịu được sức ép và sức nặng cao, thép V được ứng dụng trong rất nhiều công trình khác nhau.
- Bên cạnh đó, thép V50x50x4 còn được mạ kẽm nhúng nóng nên có thể chịu được sự bào mòn của nước, nước biển hoặc một số những loại axit khác, do đó sản phẩm được ứng dụng khá phổ biến để chống lại những tác hại của môi trường.
- Thép V50x50x4 thường được sử dụng trong đóng tàu, bởi tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển nên các sản phẩm đóng tàu phải có khả năng chống bào mòn.
- Thép V50x50x4 là sản phẩm được ứng dụng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp, do các đặc điểm của mình.
- Bên cạnh đó, thép V50x50x4 còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng,… tùy theo nhu cầu của khách hàng.
- Thép V50x50x4 còn có thể được dùng làm hàng rào bảo vệ, làm mái che, sản xuất nội thất,…
Phân loại thép V50x50x4
Các sản phẩm sắt thép chữ V50x50x4 được nhập khẩu và sản xuất trong và ngoài nước rất thông dụng và phổ biến thông thương được chia thành 3 loại như sau :
– Thép hình V50x50x4 đen
– Thép hình V50x50x4 mạ kẽm điện phân
– thép hình V50x50x4 mạ kẽm nhúng nóng
Đối với các sản phẩm thép V được nhập khẩu từ các nước : Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Mỹ,….
Tiêu chuẩn của thép V
– Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
– Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
– Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ASTM A36, A572 Gr50, SS400,…
Bảng tra quy cách trọng lượng thép hình V – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Quy cách | Thông số phụ | Trọng lượng | Trọng lượng | ||
(mm) | A (mm) | t (mm) | R (mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) |
V 20x20x3 | 20 | 3 | 35 | 0,38 | 2,29 |
V 25x25x3 | 25 | 3 | 35 | 1,12 | 6,72 |
V 25x25x4 | 25 | 4 | 35 | 1,45 | 8,70 |
V 30x30x3 | 30 | 3 | 5 | 1,36 | 8,16 |
V 30x30x4 | 30 | 4 | 5 | 1,78 | 10,68 |
V 35x35x3 | 35 | 4 | 5 | 2,09 | 12,54 |
V 35x35x4 | 35 | 5 | 5 | 2,57 | 15,42 |
V 40x40x3 | 40 | 3 | 6 | 1,34 | 8,04 |
V 40x40x4 | 40 | 4 | 6 | 2,42 | 14,52 |
V 40x40x5 | 40 | 5 | 6 | 2,49 | 14,94 |
V 45x45x4 | 45 | 4 | 7 | 2,74 | 16,44 |
V 45x45x5 | 45 | 5 | 7 | 3,38 | 20,28 |
V 50x50x4 | 50 | 4 | 7 | 3,06 | 18,36 |
V 50x50x5 | 50 | 5 | 7 | 3,77 | 22,62 |
V 50x50x6 | 50 | 6 | 7 | 4,47 | 26,82 |
V 60x60x5 | 60 | 5 | 8 | 4,57 | 27,42 |
V 60x60x6 | 60 | 6 | 8 | 5,42 | 32,52 |
V 60x60x8 | 60 | 8 | 8 | 7,09 | 42,54 |
V 65x65x6 | 65 | 6 | 9 | 5,91 | 35,46 |
V 65x65x8 | 65 | 8 | 9 | 7,73 | 46,38 |
V 70x70x6 | 70 | 6 | 9 | 6,38 | 38,28 |
V 70x70x7 | 70 | 7 | 9 | 7,38 | 44,28 |
V 75x75x6 | 75 | 6 | 9 | 6,85 | 41,10 |
V 75x75x8 | 75 | 8 | 9 | 8,99 | 53,94 |
V 80x80x6 | 80 | 6 | 10 | 7,34 | 44,04 |
V 80x80x8 | 80 | 8 | 10 | 9,63 | 57,78 |
V 80x80x10 | 80 | 10 | 10 | 11,90 | 71,40 |
V 90x90x7 | 90 | 7 | 11 | 9,61 | 57,66 |
V 90x90x8 | 90 | 8 | 11 | 10,90 | 65,40 |
V 90x90x9 | 90 | 9 | 11 | 12,20 | 73,20 |
V 90x90x10 | 90 | 10 | 11 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x8 | 100 | 8 | 12 | 12,20 | 73,20 |
V 100x100x10 | 100 | 10 | 12 | 15,00 | 90,00 |
V 100x100x12 | 100 | 12 | 12 | 17,80 | 106,80 |
V 120x120x8 | 120 | 8 | 13 | 14,70 | 88,20 |
V 120x120x10 | 120 | 10 | 13 | 18,20 | 109,20 |
V 120x120x12 | 120 | 12 | 13 | 21,60 | 129,60 |
V 125x125x8 | 125 | 8 | 13 | 15,30 | 91,80 |
V 125x125x10 | 125 | 10 | 13 | 19,00 | 114,00 |
V 125x125x12 | 125 | 12 | 13 | 22,60 | 135,60 |
V 150x150x10 | 150 | 10 | 16 | 23,00 | 138,00 |
V 150x150x12 | 150 | 12 | 16 | 27,30 | 163,80 |
V 150x150x15 | 150 | 15 | 16 | 33,80 | 202,80 |
V 180x180x15 | 180 | 15 | 18 | 40,90 | 245,40 |
V 180x180x18 | 180 | 18 | 18 | 48,60 | 291,60 |
V 200x200x16 | 200 | 16 | 18 | 48,50 | 291,00 |
V 200x200x20 | 200 | 20 | 18 | 59,90 | 359,40 |
V 200x200x24 | 200 | 24 | 18 | 71,10 | 426,60 |
V 250x250x28 | 250 | 28 | 18 | 104,00 | 624,00 |
V 250x250x35 | 250 | 35 | 18 | 128,00 | 768,00 |
Đặc tính kỹ thuật thép hình V – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Thép V50x50x4 có tốt không? Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Qua những thông tin được cung cấp ở trên, có thể các bạn đã tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Thép V50x50x4 có tốt không?”.
Thông thường, thép V50x50x4 chỉ được sử dụng trong các công trình có yêu cầu đặc thù về kích thước và tính năng mà thép hình, thép hộp thông thường không thể đáp ứng.
Để có thể lựa chọn những sản phẩm thép chất lượng cao cũng như có mức giá thép tổ hợp phù hợp, cạnh tranh nhất thì các bạn nên lựa chọn cơ sở kinh doanh uy tín, đáng tin cậy để gửi gắm niềm tin.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều cơ sở kinh doanh thép V50x50x4, nhưng để có thể lựa chọn được những cửa hàng chất lượng thì các bạn có thể tham khảo một số lưu ý như sau:
- Công khai giá cả, luôn cập nhật mới nhất theo tình hình thị trường
- Có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, lành nghề và nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng
- Có đội ngũ phương tiện vận chuyển phù hợp, đảm bảo giao hàng nhanh giúp giữ tiến độ xây dựng cho khách hàng
- Cung cấp đầy đủ CO-CQ của sản phẩm trong quá trình mua bán
Bảng báo giá thép hình V tại Quận 6 cập nhật mới nhất hiện nay
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều cơ sở kinh doanh thép tổ hợp với chất lượng và giá cả đa dạng.
Tuy nhiên, để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng công trình, các bạn nên kiểm tra thật kỹ lưỡng và lựa chọn cẩn thận để tránh gặp phải trường hợp hàng giả, hàng nhái hoặc hàng kém chất lượng.
Bảng giá thép hình V mang tính tham khảo, giá thép V cũng sẽ thay đổi tùy thời điểm. Do giá cả nguyên liệu nhập vào và sự biến động thị trường.
Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Lưu ý:
+ Mức giá thép hình V đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển ra đến chân công trình
+ Mức giá sẽ có sự dao động theo quy mô và các yêu cầu kỹ thuật của cấu kiện thép tổ hợp
+ Chiết khấu cao cho khách hàng mua số lượng lớn
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Xin chúc quý khách và các đối tác sức khỏe, thịnh vượng, thành công.
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã bà điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận 5 – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh Mạnh Tiến Phát
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Tham khảo thêm
- Bảng báo giá thép hình
- Bảng báo giá thép hộp
- Bảng báo giá thép ống
- Bảng báo giá Tôn xây dựng
- Bảng báo giá xà gồ
- Lưới Rào B40