Tôn VinaOne có sẵn trong nhiều loại mẫu mã – kích thước phong phú, từ tôn lớn dùng cho các dự án công trình công nghiệp đến tôn nhỏ phù hợp cho những công trình nhà dân dụng tại Bạc Liêu.
Với thiết kế thông minh, tôn VinaOne rất dễ dàng lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình xây dựng. Hệ thống khóa chống trượt độc đáo giúp tôn được gắn kết vững chắc, tránh tình trạng lỏng lẻo.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vinaone giá rẻ nhất, tốt nhất Bạc Liêu
Kích thước chiều dài và trọng lượng của: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Vinaone
Thông tin về kích thước chiều dài và trọng lượng của các loại tôn VinaOne có thể thay đổi dựa trên quy cách kỹ thuật và yêu cầu cụ thể của từng sản phẩm. Dưới đây là một ví dụ về thông số kích thước chiều dài và trọng lượng của các loại tôn VinaOne thường gặp:
Tôn Kẽm:
- Kích thước chiều dài thường từ 2m đến 6m (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu).
- Trọng lượng tấm tôn kẽm phụ thuộc vào độ dày và kích thước, thường từ 3kg đến 10kg mỗi mét vuông.
Tôn Lạnh:
- Kích thước chiều dài thường từ 2m đến 8m (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu).
- Trọng lượng tấm tôn lạnh cũng phụ thuộc vào độ dày và kích thước, thường từ 2.5kg đến 8kg mỗi mét vuông.
Tôn Màu:
- Kích thước chiều dài thường từ 2m đến 6m (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu).
- Trọng lượng tấm tôn màu cũng phụ thuộc vào độ dày và kích thước, thường từ 2.5kg đến 7kg mỗi mét vuông.
Tôn Cách Nhiệt:
- Kích thước chiều dài thường từ 2m đến 8m (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu).
- Trọng lượng tấm tôn cách nhiệt sẽ cao hơn do tính cách nhiệt bổ sung, thường từ 4kg đến 12kg mỗi mét vuông.
Tôn Cán Sóng VinaOne:
- Kích thước chiều dài thường từ 2m đến 6m (có thể điều chỉnh tùy theo yêu cầu).
- Trọng lượng tấm tôn cán sóng VinaOne cũng phụ thuộc vào độ dày và kích thước, thường từ 3kg đến 9kg mỗi mét vuông.
Lưu ý rằng, đây chỉ là ví dụ về thông số thường gặp và có thể thay đổi dựa trên sản phẩm cụ thể và yêu cầu của bạn
Quan sát bề mặt tôn Vinaone như thế nào để đảm bảo sản phẩm tốt?
Để quan sát bề mặt tôn VinaOne và đảm bảo rằng sản phẩm đạt chất lượng tốt, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Kiểm tra sự bền vững: Đầu tiên, kiểm tra bề mặt tấm tôn để đảm bảo rằng không có vết nứt, móp hoặc bất kỳ khuyết điểm nào ảnh hưởng đến tính bền và chất lượng của tấm tôn.
Kiểm tra hoàn thiện: Quan sát bề mặt tôn để xác định xem có bất kỳ điểm gỉ sét, vết nứt sơn hoặc mảng sơn bong tróc nào không. Đảm bảo rằng bề mặt tôn được sơn và hoàn thiện đều đặn, không có vết sơn bong tróc.
Kiểm tra màu sắc: Nếu bạn đang sử dụng tấm tôn màu, kiểm tra màu sắc để đảm bảo rằng nó đồng nhất và không có sự biến đổi lớn trong màu sắc trên cùng một tấm tôn.
Kiểm tra kết cấu sóng: Nếu bạn đang sử dụng tấm tôn cán sóng VinaOne hoặc các loại sóng khác, kiểm tra kết cấu sóng để đảm bảo rằng các sóng được hình thành đều đặn và không có vết nứt hoặc biến dạng.
Kiểm tra độ bóng: Nếu tấm tôn được sơn bóng, kiểm tra độ bóng của bề mặt để đảm bảo rằng nó đạt mức bóng mong muốn và không có vết chấm bẩn hay vết lăn sơn.
Kiểm tra tình trạng bề mặt: Kiểm tra xem có vết bẩn, vết nứt, hay các vết ảnh hưởng khác nào lên bề mặt tấm tôn. Đảm bảo rằng bề mặt tôn đạt mức sạch sẽ và trạng thái tốt.
Kiểm tra ở nhiều góc độ: Quan sát tấm tôn từ nhiều góc độ khác nhau để đảm bảo rằng bạn đã kiểm tra toàn bộ bề mặt và không bỏ sót điểm nào.
Sử dụng ánh sáng tốt: Đảm bảo bạn đang kiểm tra tấm tôn trong điều kiện ánh sáng tốt để nhận biết được mọi khuyết điểm và vết ảnh hưởng có thể có trên bề mặt.
Sản phẩm khó bị biến dạng dưới các tác động nào của ngoại lực?
Sản phẩm được thiết kế và sản xuất để có khả năng chịu đựng các tác động ngoại lực mà sản phẩm thường gặp phải trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số tác động ngoại lực mà sản phẩm tôn VinaOne khó bị biến dạng:
Lực nén và lực kéo: Tấm tôn VinaOne thường chịu đựng tốt lực nén và lực kéo. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, kho bãi, và tường chắn.
Lực uốn: Tôn VinaOne có độ cứng và độ dẻo tương đối, cho phép nó chịu được lực uốn và uốn cong mà không bị biến dạng quá mức.
Lực va đập: Tôn VinaOne thường khó bị biến dạng dưới tác động của các lực va đập như va chạm bề mặt hoặc vật cản.
Tác động thời tiết: Sản phẩm tôn VinaOne thường được sản xuất với khả năng chịu tác động của thời tiết như gió, mưa, nắng, và tác động của môi trường biển.
Lực tĩnh và lực động: Tấm tôn VinaOne thường được thiết kế để chịu đựng cả lực tĩnh (lực ổn định) và lực động (lực biến đổi theo thời gian).
Lực căng: Trong trường hợp tôn VinaOne được sử dụng để che phủ hoặc bảo vệ các cấu trúc khác, nó cần chịu lực căng mà không bị biến dạng.
Tác động nhiệt: Sản phẩm tôn VinaOne thường được sản xuất để chịu tác động của nhiệt độ, từ cực nóng đến cực lạnh, mà không bị biến dạng quá mức.
Đặc điểm chính về thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của sản phẩm tôn VinaOne có thể bao gồm một số đặc điểm chính sau:
Độ dày: Độ dày của tôn VinaOne được đo bằng đơn vị mét hoặc milimet. Đây là thông số quan trọng ảnh hưởng đến tính bền và độ cứng của sản phẩm.
Kích thước: Kích thước của tấm tôn bao gồm chiều dài, chiều rộng và diện tích. Kích thước có thể được đo bằng đơn vị mét hoặc milimet.
Trọng lượng: Trọng lượng của tấm tôn VinaOne thường được tính bằng kilogram hoặc gram mỗi mét vuông hoặc theo đơn vị khác tùy thuộc vào quy cách cụ thể.
Màu sắc: Nếu tôn VinaOne là tôn màu, thông số này sẽ chỉ ra màu sắc cụ thể của sản phẩm.
Loại sóng: Nếu tôn VinaOne có loại sóng cán, thông số này sẽ chỉ ra loại sóng cụ thể, chẳng hạn như sóng T, sóng V, sóng cát, sóng I, sóng U, và những loại sóng khác.
Chất liệu: Thông số này chỉ ra chất liệu chính được sử dụng trong sản xuất tôn VinaOne, chẳng hạn như thép mạ kẽm, thép lạnh, thép mạ màu, và các chất liệu cách nhiệt khác.
Đặc tính cơ học: Điều này bao gồm các thông số như độ cứng, độ dẻo, độ bền kéo, và các thông số quan trọng khác liên quan đến tính chất cơ học của tấm tôn.
Đặc tính cách nhiệt: Đối với tôn cách nhiệt, thông số này liên quan đến khả năng cách nhiệt của sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng: Đây là các tiêu chuẩn chất lượng và quy cách sản phẩm phải tuân theo, thường bao gồm các tiêu chuẩn ngành công nghiệp và quy định kỹ thuật.
Ứng dụng: Thông số này mô tả các ứng dụng cụ thể mà tấm tôn VinaOne thường được sử dụng, chẳng hạn như xây dựng nhà xưởng, tường chắn, mái nhà, và các ứng dụng khác.
Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và yêu cầu của bạn. Để biết thông tin chính xác về thông số kỹ thuật của sản phẩm tôn VinaOne, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn.
Thời gian lắp đặt tôn Vinaone cho công trình là bao lâu?
Thời gian lắp đặt tôn VinaOne cho một công trình cụ thể có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như quy mô của công trình, loại tôn VinaOne sử dụng, độ phức tạp của thiết kế, số lượng công nhân tham gia, và các yếu tố thời tiết. Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến thời gian lắp đặt:
Quy mô công trình: Công trình lớn sẽ yêu cầu nhiều thời gian hơn để lắp đặt so với công trình nhỏ.
Loại tôn VinaOne: Tùy thuộc vào loại tôn VinaOne sử dụng (tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng), thời gian lắp đặt có thể thay đổi do các yếu tố khác nhau như cách gia công, lắp đặt, và kiểu kết cấu.
Phức tạp của thiết kế: Thiết kế công trình và cách lắp đặt có thể ảnh hưởng đến thời gian cần thiết. Các chi tiết phức tạp hoặc yêu cầu kỹ thuật đặc biệt có thể làm tăng thời gian lắp đặt.
Số lượng công nhân và thiết bị: Số lượng công nhân và thiết bị tham gia lắp đặt cũng ảnh hưởng đến thời gian. Nhiều công nhân và thiết bị phù hợp có thể giảm thời gian lắp đặt.
Thời tiết: Các yếu tố thời tiết như mưa, gió, nắng có thể ảnh hưởng đến quá trình lắp đặt. Thời tiết tốt hơn có thể giúp tăng tốc quá trình.
Kỹ năng và kinh nghiệm của công nhân: Công nhân có kỹ năng và kinh nghiệm cao hơn thường có thể hoàn thành công việc nhanh hơn.
Phân loại tôn Vinaone thông qua màu sắc – chiều cao sóng – trọng lượng
Tôn VinaOne có thể được phân loại dựa trên một số yếu tố khác nhau như màu sắc, chiều cao sóng và trọng lượng. Dưới đây là một phân loại ví dụ dựa trên các yếu tố này:
Phân loại dựa trên màu sắc:
Tôn Mạ Kẽm: Tôn có màu bề mặt mạ kẽm tự nhiên, thường là màu bạc trắng.
Tôn Lạnh Màu: Tôn được sơn màu phủ bề mặt, có thể là nhiều màu khác nhau như xanh, đỏ, vàng, xám, và nhiều tùy chọn khác.
Tôn Cách Nhiệt Màu: Tôn cách nhiệt được sơn màu và thường có lớp cách nhiệt bổ sung.
Phân loại dựa trên chiều cao sóng:
Tôn Sóng V (V-Corrugated): Tôn có dạng sóng hình V đối xứng trên bề mặt.
Tôn Sóng U (U-Corrugated): Tôn có dạng sóng hình U đối xứng trên bề mặt.
Tôn Sóng T (T-Corrugated): Tôn có dạng sóng hình T đối xứng trên bề mặt.
Tôn Sóng I (I-Corrugated): Tôn có dạng sóng hình I đối xứng trên bề mặt.
Tôn Cán Sóng (Wave-Corrugated): Tôn có các sóng hình gợn sóng trên bề mặt.
Phân loại dựa trên trọng lượng:
Tôn Nhẹ: Tôn có trọng lượng nhẹ, thích hợp cho các ứng dụng như mái nhà dân dụng.
Tôn Trung Bình: Tôn có trọng lượng trung bình, thường được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng, kho bãi.
Tôn Nặng: Tôn có trọng lượng nặng, thường được sử dụng cho các công trình lớn hoặc ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao.
Lưu ý rằng đây chỉ là một phân loại ví dụ dựa trên màu sắc, chiều cao sóng và trọng lượng. Trong thực tế, có thể có nhiều loại tôn VinaOne khác nhau được phân loại dựa trên sự kết hợp của các yếu tố này và các yếu tố khác. Để biết thông tin cụ thể về phân loại tôn VinaOne, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn.
Có những loại mác tôn tôn Vinaone nào?
Mãc tôn là một cách để định danh và phân loại các loại tôn VinaOne dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy cách sản xuất. Mỗi mãc tôn thường chứa thông tin về các đặc điểm cụ thể của sản phẩm, như độ dày, chất liệu, màu sắc, loại sóng, và các thông số khác. Dưới đây là một số mãc tôn VinaOne phổ biến:
VT01 – Mạ kẽm: Đây là mãc tôn cho tấm tôn mạ kẽm, thường có màu bạc trắng tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong xây dựng.
VM01 – Màu đỏ: Mãc này chỉ đến tấm tôn màu đỏ, thường được sử dụng để làm mái nhà, tường chắn hoặc các ứng dụng khác.
VU02 – Sóng U màu xanh: Đây là mãc cho tấm tôn sóng U có màu xanh, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng.
VV03 – Sóng V mạ kẽm: Mãc này dành cho tấm tôn sóng V mạ kẽm, với dạng sóng hình V trên bề mặt.
VTN04 – Cách nhiệt màu nâu: Đây là mãc cho tấm tôn cách nhiệt màu nâu, thường được sử dụng trong các công trình cần tính cách nhiệt cao.
VTS05 – Cán sóng màu đen: Mãc này chỉ đến tấm tôn cán sóng màu đen, có dạng sóng gợn sóng trên bề mặt.
Tối ưu bảo quản, lưu trữ sản phẩm bằng phương án gì?
Để tối ưu bảo quản và lưu trữ sản phẩm tôn VinaOne, bạn có thể áp dụng các phương án sau đây:
Sắp xếp và đóng gói cẩn thận: Khi lưu trữ tấm tôn, hãy sắp xếp chúng theo loại, kích thước và màu sắc. Đóng gói tôn cẩn thận bằng các bảo vệ như bọc nilon hoặc bọng nắp kín để ngăn chúng bị ẩm hoặc bị hỏng do tác động của thời tiết.
Lưu trữ trong kho khô ráo: Tôn VinaOne nên được lưu trữ trong các kho hoặc những nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm và môi trường ẩm ướt.
Kho lưu trữ bảo quản đặc biệt: Nếu có điều kiện, bạn có thể xây dựng kho lưu trữ đặc biệt cho tôn VinaOne với các hệ thống kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm để đảm bảo sản phẩm được bảo quản tốt nhất.
Lưu trữ theo ngăn chia: Sử dụng hệ thống ngăn chia hoặc giá kệ để tạo ra sự sắp xếp gọn gàng và dễ dàng trong việc lấy sản phẩm ra khi cần.
Giữ khoảng cách từ mặt đất: Nếu lưu trữ ngoài trời hoặc trên nền đất, hãy đặt các tấm tôn lên các khung kệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với đất và ẩm.
Đảm bảo thông thoáng: Hãy đảm bảo rằng tôn VinaOne được lưu trữ ở nơi thông thoáng để tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn và mốc phát triển.
Theo dõi và bảo trì định kỳ: Thường xuyên kiểm tra và bảo trì tình trạng lưu trữ tôn VinaOne. Đảm bảo rằng không có sự hỏng hóc, rò rỉ hoặc mối mọt trong quá trình lưu trữ.
Chú ý đến thứ tự lưu trữ: Lưu trữ các tấm tôn theo nguyên tắc “đầu vào đầu ra”, có nghĩa là tấm tôn đến trước sẽ được sử dụng trước để tránh việc sản phẩm lưu trữ lâu ngày gây ra sự biến đổi về chất lượng.
Lưu trữ dọc theo sóng: Nếu có thể, lưu trữ tấm tôn dọc theo hướng sóng để giảm nguy cơ biến dạng do trọng lực.
Bằng cách áp dụng những phương án trên, bạn có thể đảm bảo sản phẩm tôn VinaOne được bảo quản và lưu trữ một cách hiệu quả, từ đó duy trì chất lượng và độ bền của sản phẩm trong thời gian dài.
Đặt mua tôn Vinaone tại Mạnh Tiến Phát thế nào?
Để đặt tôn VinaOne tại Mạnh Tiến Phát, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Liên hệ: Liên hệ với chúng tôi thông qua các kênh liên lạc như số điện thoại, email, hoặc trang web chính thức.
Yêu cầu thông tin: Gửi yêu cầu thông tin về sản phẩm tôn VinaOne mà bạn quan tâm, bao gồm loại tôn (kẽm, lạnh, màu, cách nhiệt, cán sóng), số lượng, kích thước, hình dạng và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác.
Nhận báo giá: Công ty sẽ gửi cho bạn báo giá dựa trên thông tin yêu cầu của bạn. Bạn có thể xem xét báo giá và thảo luận về nó nếu cần.
Đặt hàng: Nếu bạn đồng ý với báo giá, bạn có thể tiến hành đặt hàng. Thường thì bạn sẽ cần cung cấp thông tin về thông tin cá nhân, địa chỉ giao hàng, số lượng và chi tiết sản phẩm.
Xác nhận đơn hàng: Mạnh Tiến Phát sẽ xác nhận đơn hàng của bạn, thông báo về thời gian, và bất kỳ chi tiết nào liên quan đến đơn hàng.
Thanh toán: Thực hiện thanh toán theo phương thức và hình thức thanh toán đã thống nhất với Mạnh Tiến Phát.
Giao hàng và nhận hàng: Sau khi thanh toán hoàn tất, chúng tôi sẽ tiến hành giao hàng tới địa chỉ bạn đã cung cấp. Sau khi nhận hàng, bạn nên kiểm tra hàng hóa để đảm bảo tính trạng và số lượng chính xác.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn