Tôn Đại Thiên Lộc thường được mạ kẽm nhúng nóng, tạo ra lớp bảo vệ chống ăn mòn, đồng thời có khả năng chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt như mưa, nắng, gió, và tác động môi trường. Sản phẩm thường được sản xuất sẵn và dễ dàng cắt chế tạo theo kích thước yêu cầu, giúp giảm thời gian thi công – tiết kiệm chi phí lao động và vật liệu.
Các dòng Tôn Đại Thiên Lộc thường có tuổi thọ dài, không bị mục nát hoặc biến dạng dưới tác động của môi trường khắc nghiệt.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Bình Phước
Sản phẩm có khả năng chống ẩm và nấm mốc không?
Tôn Đại Thiên Lộc thường có khả năng chống ẩm tốt, đặc biệt là các loại tôn được mạ kẽm hoặc sơn phủ chống ăn mòn.
Tuy nhiên, khả năng chống ẩm và nấm mốc cụ thể của sản phẩm có thể phụ thuộc vào các yếu tố sau:
Phủ bề mặt: Tôn kẽm và tôn sơn mạ hợp kim có khả năng chống ẩm tốt hơn so với tôn không mạ. Sơn phủ chống ăn mòn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của nước và độ ẩm.
Chất liệu: Tôn cách nhiệt thường có lớp cách nhiệt và cách âm bên trong, giúp hạn chế tình trạng ẩm mốc và hình thành bên trong tấm tôn.
Kết cấu thiết kế: Việc lắp đặt đúng cách, sử dụng các phụ kiện chống thấm nước, và cách lắp đặt hệ thống thoát nước đúng cách sẽ giúp tăng khả năng chống ẩm của tôn Đại Thiên Lộc.
Môi trường sử dụng: Môi trường ẩm ướt và không có sự thoáng khí thích hợp có thể làm tăng nguy cơ hình thành nấm mốc. Điều này thường xảy ra trong các khu vực có độ ẩm cao và không có thông gió tốt.
Bảo trì định kỳ: Để đảm bảo khả năng chống ẩm và chống nấm mốc, cần thực hiện bảo trì định kỳ cho tấm tôn, bao gồm việc kiểm tra và sửa chữa các vết nứt, lớp sơn bong tróc, và các phần bị hỏng khác.
Tôn Đại Thiên Lộc có chỉ số cơ học như thế nào? (độ bền, độ dẻo, độ kéo, độ uốn, vv..)
Tôn Đại Thiên Lộc có các chỉ số cơ học quan trọng như độ bền, độ dẻo, độ kéo, và độ uốn, tùy thuộc vào loại tôn và yêu cầu sử dụng.
Dưới đây là một số thông tin về các chỉ số cơ học thường được quan tâm:
Độ bền (Tensile Strength): Độ bền là khả năng chịu lực kéo mà vật liệu có thể chịu trước khi bị đứt. Đối với tôn, độ bền thường được đo bằng lực kéo tối đa mà tấm tôn có thể chịu được trước khi bị rách.
Độ dẻo (Elongation): Độ dẻo là khả năng của tôn có thể co dãn mà không bị rách. Được đo bằng phần trăm sự thay đổi trong chiều dài của tấm tôn sau khi tải.
Độ kéo (Yield Strength): Độ kéo là lực tối đa mà vật liệu có thể chịu trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Đây là ngưỡng mà tôn chuyển từ giai đoạn đàn hồi sang giai đoạn chảy.
Độ uốn (Flexural Strength): Độ uốn đo khả năng của tôn chịu lực uốn mà không bị gãy hoặc biến dạng vĩnh viễn.
Độ cứng (Hardness): Độ cứng thể hiện khả năng của tôn chống lại sự thâm nhập của các vật cứng. Thường được đo bằng các thang đo độ cứng như thang Rockwell hoặc Brinell.
Khả năng chống mài mòn: Đây là khả năng của tôn chống lại sự mài mòn do va chạm với các vật liệu khác.
Những chỉ số cơ học này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và quá trình sản xuất cũng như việc áp dụng các xử lý bề mặt. Để biết thêm thông tin cụ thể về chỉ số cơ học của tôn Đại Thiên Lộc, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp tôn.
Những lĩnh vực ưa chuộng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc
Tôn Đại Thiên Lộc, bao gồm các loại tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng, được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Dưới đây là một số lĩnh vực chính mà các loại tôn này được ưa chuộng:
Xây dựng công nghiệp và nhà xưởng: Tôn Đại Thiên Lộc thường được sử dụng làm mái và tường cho các nhà xưởng, nhà máy sản xuất, kho bãi và các dự án công nghiệp khác. Sản phẩm này có khả năng chịu lực tốt và bền bỉ, phù hợp cho các môi trường công nghiệp.
Xây dựng dân dụng: Tôn cán sóng thường được sử dụng cho các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, chung cư, nhà trọ và nhà hàng. Các loại tôn khác như tôn cách nhiệt, tôn màu cũng được sử dụng để tạo ra các ngôi nhà thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Xây dựng công trình thể thao và giải trí: Sản phẩm thường được sử dụng cho mái sân bóng đá, sân tennis, nhà thi đấu và các công trình giải trí khác.
Xây dựng các dự án biển và ven biển: Tôn kẽm và tôn sơn mạ hợp kim có khả năng chống ăn mòn tốt, nên thường được sử dụng trong các công trình ven biển, nhà nghỉ dưỡng, nhà hàng biển và cảng biển.
Công trình năng lượng tái tạo: Tôn này có thể được sử dụng cho các dự án năng lượng tái tạo như nhà máy năng lượng mặt trời, nhà máy điện gió, nơi cần tạo ra mái che cho các thiết bị năng lượng tái tạo.
Dự án kiến trúc độc đáo: Tôn cán sóng tạo ra những kiểu dáng kiến trúc độc đáo, mang tính nghệ thuật cao. Các công trình như trung tâm triển lãm, cầu vượt và các công trình công cộng khác có thể sử dụng tôn cán sóng để tạo điểm nhấn cho thiết kế.
Dự án chống cháy: Tôn cách nhiệt thường được sử dụng trong các dự án yêu cầu khả năng chống cháy như nhà xưởng sản xuất, tòa nhà văn phòng và các công trình chứa nguyên liệu dễ cháy.
Trọng lượng tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc
Trọng lượng của các loại tôn Đại Thiên Lộc như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng có thể khác nhau tùy theo loại, độ dày và kích thước của sản phẩm.
Dưới đây là một số thông tin tham khảo về trọng lượng ước tính của các loại tôn này:
Tôn kẽm (Zinc-coated Steel): Trọng lượng của tôn kẽm thường phụ thuộc vào lớp mạ kẽm, độ dày và kích thước của tấm tôn. Tấm tôn kẽm thông thường có trọng lượng khoảng từ 2.5kg/m² đến 6.5kg/m², tùy thuộc vào các yếu tố trên.
Tôn lạnh (Cold Rolled Steel): Tôn lạnh thường có trọng lượng nhẹ hơn so với tôn kẽm, với trọng lượng khoảng từ 1.5kg/m² đến 4.5kg/m².
Tôn màu (Color-coated Steel): Trọng lượng của tôn màu cũng tương tự như tôn kẽm, tùy thuộc vào lớp phủ sơn và độ dày của tấm tôn. Tấm tôn màu có trọng lượng khoảng từ 2.5kg/m² đến 6.5kg/m².
Tôn cách nhiệt (Insulated Steel Panel): Tôn cách nhiệt thường được làm từ hai lớp tôn kết hợp với lớp cách nhiệt ở giữa. Trọng lượng của tôn cách nhiệt phụ thuộc vào độ dày của tấm tôn và lớp cách nhiệt. Trọng lượng có thể dao động từ 4kg/m² đến 12kg/m² trở lên.
Tôn cán sóng (Corrugated Steel): Trọng lượng của tôn cán sóng phụ thuộc vào độ dày của tấm và hình dạng sóng. Tấm tôn cán sóng thông thường có trọng lượng khoảng từ 4kg/m² đến 8kg/m².
Sản xuất tôn Đại Thiên Lộc có bao nhiêu công đoạn?
Quá trình sản xuất tôn Đại Thiên Lộc bao gồm nhiều công đoạn khác nhau để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
Tuy số lượng công đoạn có thể thay đổi tùy theo quy trình sản xuất cụ thể của từng nhà máy và loại sản phẩm, nhưng dưới đây là một ví dụ về các công đoạn chính trong quá trình sản xuất tôn Đại Thiên Lộc:
Chuẩn bị nguyên liệu: Thu thập và chuẩn bị nguyên liệu cần thiết cho quá trình sản xuất, bao gồm các tấm thép, lớp mạ kẽm, vật liệu cách nhiệt (đối với tôn cách nhiệt), sơn (đối với tôn màu), vv.
Cắt và định hình: Tiến hành cắt và định hình các tấm thép theo kích thước và hình dạng mong muốn sử dụng các công cụ cắt và định hình chuyên dụng.
Mạ kẽm nhúng nóng: Đưa các tấm thép qua quá trình mạ kẽm nhúng nóng để tạo lớp mạ bảo vệ khỏi ăn mòn.
Cán thành hình: Sử dụng máy cán để cán tấm thép thành hình dạng sóng hoặc phẳng, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
Nếu là tôn cách nhiệt: Lắp đặt lớp cách nhiệt giữa các tấm thép và liên kết chúng lại để tạo thành tấm tôn cách nhiệt.
Nếu là tôn màu: Tiến hành sơn các tấm thép để tạo màu sắc và lớp bảo vệ bề mặt.
Kiểm tra chất lượng: Tiến hành các bước kiểm tra chất lượng như kiểm tra độ dày, màu sắc, bề mặt, khả năng cách nhiệt, vv.
Đóng gói và vận chuyển: Đóng gói sản phẩm theo quy cách cụ thể để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển đến khách hàng hoặc các dự án.
Bề mặt sản phẩm đáp ứng các thông số mạ màu nào?
Bề mặt sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc, bao gồm các loại tôn kẽm, tôn màu, tôn cán sóng và tôn cách nhiệt, có thể đáp ứng các thông số mạ màu khác nhau tùy thuộc vào loại sản phẩm và yêu cầu của khách hàng. Thông số mạ màu chủ yếu liên quan đến độ dày, độ bóng, độ nhám và màu sắc của lớp sơn bề mặt.
Một số thông số mạ màu quan trọng mà bề mặt sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc có thể đáp ứng bao gồm:
Độ dày sơn (Film Thickness): Đây là độ dày của lớp sơn trên bề mặt tôn. Thông thường, độ dày sơn được kiểm tra để đảm bảo tuân thủ quy định và đáp ứng yêu cầu bảo vệ bề mặt.
Độ bóng (Gloss Level): Độ bóng mô tả mức độ phản chiếu ánh sáng từ bề mặt. Các sản phẩm tôn có thể có độ bóng khác nhau, từ bề mặt bóng đến bề mặt mờ.
Độ nhám (Texture): Độ nhám của bề mặt có thể được điều chỉnh để tạo ra các loại bề mặt khác nhau, từ mịn đến nhám.
Màu sắc (Color): Bề mặt tôn có thể được sơn với các màu sắc khác nhau để đáp ứng nhu cầu thiết kế và thẩm mỹ của khách hàng. Các màu sắc thường được chọn dựa trên bảng màu và mẫu màu của nhà sản xuất.
Phương pháp vận chuyển sản phẩm của Công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát có thể sử dụng nhiều phương pháp vận chuyển khác nhau để đảm bảo sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc được vận chuyển an toàn và đúng hẹn đến khách hàng.
Dưới đây là một số phương pháp vận chuyển thông thường mà công ty có thể áp dụng:
Vận chuyển bằng xe tải: Công ty có thể sử dụng xe tải để vận chuyển tấm tôn Đại Thiên Lộc từ nhà máy đến điểm đích. Xe tải được trang bị để đảm bảo sản phẩm được đóng gói và cố định một cách an toàn trong quá trình vận chuyển.
Vận chuyển bằng container: Đối với các lô hàng lớn hoặc vận chuyển quốc tế, công ty có thể sử dụng container để vận chuyển sản phẩm. Container cung cấp bảo vệ cho sản phẩm khỏi tác động của thời tiết và hạn chế sự chuyển động trong quá trình vận chuyển.
Vận chuyển bằng tàu biển hoặc đường hàng không: Đối với vận chuyển quốc tế hoặc xa, công ty có thể sử dụng dịch vụ vận chuyển bằng tàu biển hoặc đường hàng không để đưa sản phẩm đến các thị trường khác nhau.
Vận chuyển bằng xe đạp tải nhỏ: Đối với các khu vực hẹp hoặc khó tiếp cận, công ty có thể sử dụng xe đạp tải nhỏ để vận chuyển sản phẩm một cách linh hoạt và hiệu quả.
Trong quá trình vận chuyển, Mạnh Tiến Phát thường đảm bảo rằng sản phẩm được đóng gói kỹ càng để tránh hỏng hóc trong quá trình vận chuyển. Các dụng cụ cố định và bảo vệ thích hợp được sử dụng để đảm bảo sản phẩm không bị biến dạng hay hư hại trong quá trình di chuyển.
Đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Bình Phước – MẠNH TIẾN PHÁT
Nếu bạn có nhu cầu mua tôn Đại Thiên Lộc tại Bình Phước, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!
Dưới đây là một số lý do tại sao bạn nên chọn tôn Đại Thiên Lộc:
- Tôn Đại Thiên Lộc là sản phẩm chính hãng, chất lượng cao.
- Phân loại có nhiều màu sắc, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Chúng có giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
- Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn và thi công chuyên nghiệp.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn