Báo giá thép hình V xi mạ kẽm, nhúng nóng kẽm : V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100 , V120 , V130 , V150 – Như chúng ta đều biết, Thép V xi mạ kẽm là một trong những sản phẩm phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Đặc biệt là trong xây dựng là sản phẩm được thiết kế theo hình dạng chữ V – L và được ứng dụng nhiều trong công nghiệp. Nông nghiệp, dân dụng, cơ khí, chế tạo máy móc,…
Sở hữu đặc tính và những ưu điểm riêng biệt. Bên cạnh đó sẽ phù hợp cho mỗi lĩnh vực trong mỗi công trình bởi công năng sử dụng ở mỗi công trình là khác nhau. Thép V có hình dạng được thiết kế là chữ V vuông góc. Được chia làm hai loại: Sắt V mạ điện phân và Sắt V nhúng nóng. Phù hợp cho hầu hết các nhu cầu sử dụng của nhà thầu dự án và công trình xây dựng.
Nội dung chính:
Thép V mạ kẽm là gì ?
Nhằm tăng cường khả năng chống lại tác động của môi trường giúp thép v không bị gỉ sét theo thời gian, người ta phủ thêm một lớp kẽm lên bề mặt các sản phẩm bằng 2 cách: mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân.
Báo giá thép hình V xi mạ kẽm, nhúng nóng kẽm
Báo giá thép hình v mạ kẽm Hòa Phát
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
V25*25 | 2 | 5 | 97.500 | 117.500 |
2,5 | 5,4 | 105.300 | 126.900 | |
3,5 | 7,2 | 140.400 | 169.200 | |
2 | 5,5 | 105.600 | 126.500 | |
2,5 | 6,3 | 120.960 | 144.900 | |
V30*30 | ||||
2,8 | 7,3 | 140.160 | 167.900 | |
3 | 8,1 | 155.520 | 186.300 | |
3,5 | 8,4 | 161.280 | 193.200 | |
2 | 7,5 | 142.500 | 157.500 | |
2,5 | 8,5 | 161.500 | 178.500 | |
2,8 | 9,5 | 180.500 | 199.500 | |
V40*40 | 3 | 11 | 209.000 | 231.000 |
3,3 | 11,5 | 218.500 | 241.500 | |
3,5 | 12,5 | 243.750 | 262.500 | |
4 | 14 | 273.000 | 294.000 | |
2 | 12 | 228.000 | 252.000 | |
2,5 | 12,5 | 237.500 | 262.500 | |
3 | 13 | 247.000 | 273.000 | |
3,5 | 15 | 285.000 | 315.000 | |
V50*50 | 3,8 | 16 | 304.000 | 336.000 |
4 | 17 | 331.500 | 357.000 | |
4,3 | 17,5 | 341.250 | 367.500 | |
4,5 | 20 | 390.000 | 420.000 | |
5 | 22 | 429.000 | 462.000 | |
4 | 22 | 429.000 | 462.000 | |
V63*63 | 4,5 | 25 | 487.500 | 525.000 |
5 | 27,5 | 536.250 | 577.500 | |
6 | 32,5 | 633.750 | 682.500 | |
5 | 31 | 604.500 | 651.000 | |
6 | 36 | 702.000 | 756.000 | |
V70*70 | 7 | 42 | 819.000 | 882.000 |
7,5 | 44 | 858.000 | 924.000 | |
8 | 46 | 897.000 | 966.000 | |
5 | 33 | 643.500 | 693.000 | |
V75*75 | 6 | 39 | 760.500 | 819.000 |
7 | 45,5 | 887.250 | 955.500 | |
8 | 52 | 1.014.000 | 1.092.000 | |
6 | 42 | 852.600 | 924.000 | |
V80*80 | 7 | 48 | 974.400 | 1.056.000 |
8 | 55 | 1.116.500 | 1.210.000 | |
9 | 62 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
6 | 48 | 974.400 | 1.056.000 | |
V90*90 | 7 | 55,5 | 1.126.650 | 1.221.000 |
8 | 61 | 1.238.300 | 1.342.000 | |
9 | 67 | 1.360.100 | 1.474.000 | |
7 | 62 | 1.258.600 | 1.364.000 | |
V100*100 | 8 | 66 | 1.339.800 | 1.452.000 |
10 | 86 | 1.745.800 | 1.892.000 | |
V120*120 | 10 | 105 | 2.152.500 | 2.362.500 |
12 | 126 | 2.583.000 | 2.835.000 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 2.230.400 | 2.448.000 |
12 | 140,4 | 2.878.200 | 3.159.000 | |
13 | 156 | 3.198.000 | 3.510.000 | |
10 | 138 | 2.829.000 | 3.105.000 | |
V150*150 | 12 | 163,8 | 3.357.900 | 3.685.500 |
14 | 177 | 3.628.500 | 3.982.500 | |
15 | 202 | 4.141.000 | 4.545.000 |
Báo giá thép V mạ kẽm Miền Nam
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
V25*25 | 2 | 5 | 89.700 | 108.100 |
2,5 | 5,4 | 96.876 | 116.748 | |
3,5 | 7,2 | 129.168 | 155.664 | |
2 | 5,5 | 97.152 | 116.380 | |
2,5 | 6,3 | 111.283 | 133.308 | |
V30*30 | 0 | 0 | ||
2,8 | 7,3 | 128.947 | 154.468 | |
3 | 8,1 | 143.078 | 171.396 | |
3,5 | 8,4 | 148.378 | 177.744 | |
2 | 7,5 | 131.100 | 144.900 | |
2,5 | 8,5 | 148.580 | 164.220 | |
2,8 | 9,5 | 166.060 | 183.540 | |
V40*40 | 3 | 11 | 192.280 | 212.520 |
3,3 | 11,5 | 201.020 | 222.180 | |
3,5 | 12,5 | 224.250 | 241.500 | |
4 | 14 | 251.160 | 270.480 | |
2 | 12 | 209.760 | 231.840 | |
2,5 | 12,5 | 218.500 | 241.500 | |
3 | 13 | 227.240 | 251.160 | |
3,5 | 15 | 262.200 | 289.800 | |
V50*50 | 3,8 | 16 | 279.680 | 309.120 |
4 | 17 | 304.980 | 328.440 | |
4,3 | 17,5 | 313.950 | 338.100 | |
4,5 | 20 | 358.800 | 386.400 | |
5 | 22 | 394.680 | 425.040 | |
4 | 22 | 394.680 | 425.040 | |
V63*63 | 4,5 | 25 | 448.500 | 483.000 |
5 | 27,5 | 493.350 | 531.300 | |
6 | 32,5 | 583.050 | 627.900 | |
5 | 31 | 556.140 | 598.920 | |
6 | 36 | 645.840 | 695.520 | |
V70*70 | 7 | 42 | 753.480 | 811.440 |
7,5 | 44 | 789.360 | 850.080 | |
8 | 46 | 825.240 | 888.720 | |
5 | 33 | 592.020 | 637.560 | |
V75*75 | 6 | 39 | 699.660 | 753.480 |
7 | 45,5 | 816.270 | 879.060 | |
8 | 52 | 932.880 | 1.004.640 | |
6 | 42 | 784.392 | 850.080 | |
V80*80 | 7 | 48 | 896.448 | 971.520 |
8 | 55 | 1.027.180 | 1.113.200 | |
9 | 62 | 1.157.912 | 1.254.880 | |
6 | 48 | 896.448 | 971.520 | |
V90*90 | 7 | 55,5 | 1.036.518 | 1.123.320 |
8 | 61 | 1.139.236 | 1.234.640 | |
9 | 67 | 1.251.292 | 1.356.080 | |
7 | 62 | 1.157.912 | 1.254.880 | |
V100*100 | 8 | 66 | 1.232.616 | 1.335.840 |
10 | 86 | 1.606.136 | 1.740.640 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.980.300 | 2.173.500 |
12 | 126 | 2.376.360 | 2.608.200 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 2.051.968 | 2.252.160 |
12 | 140,4 | 2.647.944 | 2.906.280 | |
13 | 156 | 2.942.160 | 3.229.200 | |
10 | 138 | 2.602.680 | 2.856.600 | |
V150*150 | 12 | 163,8 | 3.089.268 | 3.390.660 |
14 | 177 | 3.338.220 | 3.663.900 | |
15 | 202 | 3.809.720 | 4.181.400 |
Báo giá thép v nhúng nóng mạ kẽm, v mạ kẽm Vinaone
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | MẠ KẼM | NHÚNG KẼM |
V25*25 | 2 | 5 | 82.875 | 99.875 |
2,5 | 5,4 | 89.505 | 107.865 | |
3,5 | 7,2 | 119.340 | 143.820 | |
2 | 5,5 | 89.760 | 107.525 | |
2,5 | 6,3 | 102.816 | 123.165 | |
V30*30 | 0 | 0 | ||
2,8 | 7,3 | 119.136 | 142.715 | |
3 | 8,1 | 132.192 | 158.355 | |
3,5 | 8,4 | 137.088 | 164.220 | |
2 | 7,5 | 121.125 | 133.875 | |
2,5 | 8,5 | 137.275 | 151.725 | |
2,8 | 9,5 | 153.425 | 169.575 | |
V40*40 | 3 | 11 | 177.650 | 196.350 |
3,3 | 11,5 | 185.725 | 205.275 | |
3,5 | 12,5 | 207.188 | 223.125 | |
4 | 14 | 232.050 | 249.900 | |
2 | 12 | 193.800 | 214.200 | |
2,5 | 12,5 | 201.875 | 223.125 | |
3 | 13 | 209.950 | 232.050 | |
3,5 | 15 | 242.250 | 267.750 | |
V50*50 | 3,8 | 16 | 258.400 | 285.600 |
4 | 17 | 281.775 | 303.450 | |
4,3 | 17,5 | 290.063 | 312.375 | |
4,5 | 20 | 331.500 | 357.000 | |
5 | 22 | 364.650 | 392.700 | |
4 | 22 | 364.650 | 392.700 | |
V63*63 | 4,5 | 25 | 414.375 | 446.250 |
5 | 27,5 | 455.813 | 490.875 | |
6 | 32,5 | 538.688 | 580.125 | |
5 | 31 | 513.825 | 553.350 | |
6 | 36 | 596.700 | 642.600 | |
V70*70 | 7 | 42 | 696.150 | 749.700 |
7,5 | 44 | 729.300 | 785.400 | |
8 | 46 | 762.450 | 821.100 | |
5 | 33 | 546.975 | 589.050 | |
V75*75 | 6 | 39 | 646.425 | 696.150 |
7 | 45,5 | 754.163 | 812.175 | |
8 | 52 | 861.900 | 928.200 | |
6 | 42 | 724.710 | 785.400 | |
V80*80 | 7 | 48 | 828.240 | 897.600 |
8 | 55 | 949.025 | 1.028.500 | |
9 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 | |
6 | 48 | 828.240 | 897.600 | |
V90*90 | 7 | 55,5 | 957.653 | 1.037.850 |
8 | 61 | 1.052.555 | 1.140.700 | |
9 | 67 | 1.156.085 | 1.252.900 | |
7 | 62 | 1.069.810 | 1.159.400 | |
V100*100 | 8 | 66 | 1.138.830 | 1.234.200 |
10 | 86 | 1.483.930 | 1.608.200 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.829.625 | 2.008.125 |
12 | 126 | 2.195.550 | 2.409.750 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 1.895.840 | 2.080.800 |
12 | 140,4 | 2.446.470 | 2.685.150 | |
13 | 156 | 2.718.300 | 2.983.500 | |
10 | 138 | 2.404.650 | 2.639.250 | |
V150*150 | 12 | 163,8 | 2.854.215 | 3.132.675 |
14 | 177 | 3.084.225 | 3.385.125 | |
15 | 202 | 3.519.850 | 3.863.250 |
Để có giá thép V xi mạ kẽm mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600–0902.505.234–0932.055.123–0909.077.234–0917.63.63.67–0944.939.990–0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Quy trình sản xuất thép V xi mạ kẽm
Được sản xuất từ nguyên liêu phôi thép đúc sẵn qua dây truyền ủ nhiệt. >>>> Dây truyền cán kéo hiện đại >>>> Sản phẩm thép hình v. >>>> Qua dây truyền mạ kẽm nhúng nóng >>>>> Hoàn thiện sản phẩm ” Thép V mạ chất lượng cao ” Được ra lò.
Thép V mạ kẽm và những đặc điểm nổi bật đem lại sự ưu việt
- Thép hình V mạ kẽm có đặc tính cứng vững, bền bỉ, cường độ chịu lực rất cao và chịu được những rung động mạnh.
- Thép V mạ kẽm có khả năng chống lại sự ăn mòn của axit, hóa chất, nhiệt độ cao, ảnh hưởng của thời tiết, đảm bảo tính bền vững cho các công trình.
- Do đó, loại thép hình mạ kẽm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt.
Tiêu chuẩn thép hình chữ V
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | Dày : 3.0mm – 24mm |
Dài : 6000 – 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Trọng lượng thép hình V
Số TT | Mô Tả Quy Cách Sản Phẩm | Chiều dài | kg/m | kg/cây |
1 | V 25 x 25 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
2 | V 25 x 25 x 3ly | 6 | 1.12 | 6.7 |
3 | V 30 x 30 x 2.0ly | 6 | 0.83 | 5.0 |
4 | V 30 x 30 x 2.5ly | 6 | 0.92 | 5.5 |
5 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
6 | V 30 x 30 x 3ly | 6 | 1.36 | 8.2 |
7 | V 40 x 40 x 2ly | 6 | 1.25 | 7.5 |
8 | V 40 x 40 x 2.5ly | 6 | 1.42 | 8.5 |
9 | V 40 x 40 x 3ly | 6 | 1.67 | 10.0 |
10 | V 40 x 40 x 3.5ly | 6 | 1.92 | 11.5 |
11 | V 40 x 40 x 4ly | 6 | 2.08 | 12.5 |
12 | V 40 x 40 x 5ly | 6 | 2.95 | 17.7 |
13 | V 45 x 45 x 4ly | 6 | 2.74 | 16.4 |
14 | V 45 x 45 x 5ly | 6 | 3.38 | 20.3 |
15 | V 50 x 50 x 3ly | 6 | 2.17 | 13.0 |
16 | V 50 x 50 x 3,5ly | 6 | 2.50 | 15.0 |
17 | V 50 x 50 x 4ly | 6 | 2.83 | 17.0 |
18 | V 50 x 50 x 4.5ly | 6 | 3.17 | 19.0 |
19 | V 50 x 50 x 5ly | 6 | 3.67 | 22.0 |
20 | V 60 x 60 x 4ly | 6 | 3.68 | 22.1 |
21 | V 60 x 60 x 5ly | 6 | 4.55 | 27.3 |
22 | V 60 x 60 x 6ly | 6 | 5.37 | 32.2 |
23 | V 63 x 63 x 4ly | 6 | 3.58 | 21.5 |
24 | V 63 x 63 x5ly | 6 | 4.50 | 27.0 |
25 | V 63 x 63 x 6ly | 6 | 4.75 | 28.5 |
26 | V 65 x 65 x 5ly | 6 | 5.00 | 30.0 |
27 | V 65 x 65 x 6ly | 6 | 5.91 | 35.5 |
28 | V 65 x 65 x 8ly | 6 | 7.66 | 46.0 |
29 | V 70 x 70 x 5.0ly | 6 | 5.17 | 31.0 |
30 | V 70 x 70 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
31 | V 70 x 70 x 7ly | 6 | 7.38 | 44.3 |
32 | V 75 x 75 x 4.0ly | 6 | 5.25 | 31.5 |
33 | V 75 x 75 x 5.0ly | 6 | 5.67 | 34.0 |
34 | V 75 x 75 x 6.0ly | 6 | 6.25 | 37.5 |
35 | V 75 x 75 x 7.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
36 | V 75 x 75 x 8.0ly | 6 | 8.67 | 52.0 |
37 | V 75 x 75 x 9ly | 6 | 9.96 | 59.8 |
38 | V 75 x 75 x 12ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
39 | V 80 x 80 x 6.0ly | 6 | 6.83 | 41.0 |
40 | V 80 x 80 x 7.0ly | 6 | 8.00 | 48.0 |
41 | V 80 x 80 x 8.0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
42 | V 90 x 90 x 6ly | 6 | 8.28 | 49.7 |
43 | V 90 x 90 x 7,0ly | 6 | 9.50 | 57.0 |
44 | V 90 x 90 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
45 | V 90 x 90 x 9ly | 6 | 12.10 | 72.6 |
46 | V 90 x 90 x 10ly | 6 | 13.30 | 79.8 |
47 | V 90 x 90 x 13ly | 6 | 17.00 | 102.0 |
48 | V 100 x 100 x 7ly | 6 | 10.48 | 62.9 |
49 | V 100 x 100 x 8,0ly | 6 | 12.00 | 72.0 |
50 | V 100 x 100 x 9,0ly | 6 | 13.00 | 78.0 |
51 | V 100 x 100 x 10,0ly | 6 | 15.00 | 90.0 |
52 | V 100 x 100 x 12ly | 6 | 10.67 | 64.0 |
53 | V 100 x 100 x 13ly | 6 | 19.10 | 114.6 |
54 | V 120 x 120 x 8ly | 6 | 14.70 | 88.2 |
55 | V 120 x 120 x 10ly | 6 | 18.17 | 109.0 |
56 | V 120 x 120 x 12ly | 6 | 21.67 | 130.0 |
57 | V 120 x 120 x 15ly | 6 | 21.60 | 129.6 |
58 | V 120 x 120 x 18ly | 6 | 26.70 | 160.2 |
59 | V 130 x 130 x 9ly | 6 | 17.90 | 107.4 |
60 | V 130 x 130 x 10ly | 6 | 19.17 | 115.0 |
61 | V 130 x 130 x 12ly | 6 | 23.50 | 141.0 |
62 | V 130 x 130 x 15ly | 6 | 28.80 | 172.8 |
63 | V 150 x 150 x 10ly | 6 | 22.92 | 137.5 |
64 | V 150 x 150 x 12ly | 6 | 27.17 | 163.0 |
65 | V 150 x 150 x 15ly | 6 | 33.58 | 201.5 |
66 | V 150 x 150 x 18ly | 6 | 39.8 | 238.8 |
67 | V 150 x 150 x 19ly | 6 | 41.9 | 251.4 |
68 | V 150 x 150 x 20ly | 6 | 44 | 264 |
69 | V 175 x 175 x 12ly | 6 | 31.8 | 190.8 |
70 | V 175 x 175 x 15ly | 6 | 39.4 | 236.4 |
71 | V 200 x 200 x 15ly | 6 | 45.3 | 271.8 |
72 | V 200 x 200 x 16ly | 6 | 48.2 | 289.2 |
73 | V 200 x 200 x 18ly | 6 | 54 | 324 |
74 | V 200 x 200 x 20ly | 6 | 59.7 | 358.2 |
75 | V 200 x 200 x 24ly | 6 | 70.8 | 424.8 |
76 | V 200 x 200 x 25ly | 6 | 73.6 | 441.6 |
77 | V 200 x 200 x 26ly | 6 | 76.3 | 457.8 |
78 | V 250 x 250 x 25ly | 6 | 93.7 | 562.2 |
79 | V 250 x 250 x 35ly | 6 | 128 | 768 |