Bảng giá thép H (H-Beam) JIS G3101 SS400 – Giá thép hình hôm nay mới nhất được cập nhật từ đơn giá do chính nhà máy sản xuất thép cung cấp. Quý khách đang tìm đơn vị cung ứng thép hình với giá cạnh tranh nhất, đồng thời hỗ trợ quý khách vận chuyển đến công trường.
Vậy thì chúng tôi – công ty sắt thép Mạnh Tiến Phát sẽ là lựa chọn số 1 cho bạn ngay tại thời điểm này.
Tôn thép Mạnh Tiến Phát – Địa chỉ cung cấp thép cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình H chi tiết đầy đủ quy cách.
Bảng giá thép được cập nhật vào năm 2020. Cũng có thể, tại thời điểm quý khách đang tham khảo bảng báo giá này, giá thép hình trong nước đã có sự biến động theo thị trường sắt thép thế giới.
Ưu điểm của thép H
Thép H là dòng thép được thiết kế và chế tạo dựa trên kết cấu hình chữ H. Tiêu chuẩn chế tạo để sử dụng thép H cũng giống như tiêu chuẩn cho sản xuất thép hình là JIS3101-SS400.
Quy trình để sản xuất ra thép H bao gồm 4 công đoạn căn bản là: Xử lý quặng >> Tạo dòng thép nóng chảy >> Đúc tiếp nhiên liệu >> Cán và hình thành sản phẩm.
Qua rất nhiều khâu chế tạo cũng như tiêu chuẩn áp dụng tiên tiến thế nên mặt hàng thép H luôn có độ bền cực kỳ cao, chịu lực tốt và cũng như có tuổi thọ tương đối dài.
Nhưng điểm khác biệt giữa sản phẩm thép H so cùng những sản phẩm thép hình khác là diện tích bề mặt khá lớn, thiết kế sở hữu độ cân bằng cao thế nên khả năng chịu lực cũng tốt nhất.
Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn H
Kích thướt thông dụng và độ dày tiêu chuẩn. | |||||
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (mm) | W (kg/m) |
100 | 100 | 6 | 8 | 12 | 17,2 |
125 | 125 | 6.5 | 9 | 12 | 23,8 |
150 | 150 | 7 | 10 | 12 | 31,5 |
175 | 175 | 7.5 | 11 | 12 | 40.2 |
200 | 200 | 8 | 12 | 12 | 49,9 |
294 | 200 | 8 | 12 | 12 | 56.8 |
250 | 250 | 9 | 14 | 12 | 72,4 |
300 | 300 | 10 | 15 | 12 | 94 |
350 | 350 | 12 | 19 | 12 | 137 |
400 | 400 | 13 | 21 | 12 | 172 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12 | 151 |
Thông số kỹ thuật thép hình H
Mác thép của Nga: CT0, CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.
Mác thép của Trung Quốc: Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
Mác thép của Mỹ: A36,…
Theo tiêu chuẩn : A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.
Theo châu âu (EN)
Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3
Bảng báo giá thép hình H – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) | Giá chưa VAT (đ/kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT (đ/kg) | Tổng giá có VAT |
1 | Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 x 12000 | 12 | 202.8 | 13.364 | 2.758.330 | 14.700 | 3.034.163 |
2 | Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 | 12 | 285.6 | 13.364 | 3.816.758 | 14.700 | 4.198.434 |
3 | Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 x 12000 | 12 | 378 | 13.000 | 4.914.000 | 14.300 | 5.405.400 |
4 | Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12000 | 12 | 484.8 | 13.000 | 6.302.400 | 14.300 | 6.932.640 |
5 | Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 868.8 | 13.000 | 11.294.400 | 14.300 | 12.423.840 |
6 | Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 598.8 | 13.000 | 7.784.400 | 14.300 | 8.562.840 |
7 | Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 x 12000 | 12 | 669.8 | 13.000 | 8.707.400 | 14.300 | 9.578.140 |
8 | Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 x 12000 | 12 | 1.128 | 13.455 | 15.177.240 | 14.800 | 16.694.964 |
9 | Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 x 12000 | 12 | 956.4 | 13.455 | 12.868.362 | 14.800 | 14.155.198 |
10 | Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 x 12000 | 12 | 1.664 | 13.455 | 22.120.020 | 14.800 | 24.332.022 |
11 | Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 x 12000 | 12 | 2.064 | 13.455 | 27.771.120 | 14.800 | 30.548.232 |
12 | Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 x 12000 | 12 | 1.448 | 13.455 | 20.021.040 | 14.800 | 22.023.144 |
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương.
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/