Ván phủ phim là một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình tại Phường Tân Phú, với nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng tái sử dụng, và tính thẩm mỹ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa ván phủ phim Trung Quốc và Việt Nam, tỉ lệ cong vênh, khả năng sử dụng trong môi trường axit nhẹ, quy trình sản xuất, và tùy chỉnh màu phim sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Công ty Mạnh Tiến Phát, với sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp, là đối tác lý tưởng để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Hãy liên hệ ngay để nhận tư vấn và giải pháp tối ưu cho công trình của bạn!
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim (Tham Khảo 2025) tại Phường Tân Phú
Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim là tài liệu tham khảo quan trọng giúp nhà thầu, kỹ sư xây dựng, chủ đầu tư cũng như các đơn vị thi công coppha nắm được mức giá thị trường mới nhất của dòng ván ép công nghiệp đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng – công nghiệp. Năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng dự báo có nhiều biến động về nguồn cung gỗ, chi phí logistics và tỷ giá, khiến giá ván ép phủ phim có xu hướng tăng nhẹ so với cùng kỳ các năm trước.
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/Tấm) | Số Lần Tái Sử Dụng | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
10 mm | 185,000 – 250,000 | 4 – 6 lần | Loại Eco, gỗ tạp, keo thường |
12 mm | 227,000 – 300,000 | 6 – 8 lần | Phù hợp công trình vừa và nhỏ |
15 mm | 250,000 – 320,000 | 7 – 10 lần | Gỗ cứng, keo WBP, phim chất lượng |
18 mm | 280,000 – 360,000 | 8 – 12 lần | Chất lượng cao, công trình lớn |
21 mm | 320,000 – 400,000 | 10 – 15 lần | Cao cấp, phim phenolic, bền lâu |
Bảng báo giá ván ép phủ phim khổ 1220×2440 độ dày 12mm, 15mm, 17mm, 18mm
| Loại ván | Độ dày (mm) | Giá bán (VNĐ/tấm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ván ép phủ phim Okoume | 12 | 240.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 15 | 300.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 17 | 350.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 18 | 380.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 12 | 260.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 15 | 320.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 17 | 370.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 18 | 400.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 12 | 280.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 15 | 340.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 17 | 390.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 18 | 420.000 | Loại I, chịu nước WBP |
Lưu Ý:
Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để xác nhận.
Yếu tố ảnh hưởng giá: Độ dày, loại gỗ (bạch đàn, cao su, gỗ tạp), chất lượng keo (WBP, phenolic), lớp phim (melamine, phenolic), và thương hiệu.
Ưu đãi: Đơn hàng lớn (200-500 tấm) có thể được chiết khấu 3-5% hoặc miễn phí vận chuyển nội thành.
Ứng dụng: Cốp pha xây dựng, lót sàn container, tàu biển, sân khấu.
Ván phủ phim (hay còn gọi là ván ép phủ phim, cốp pha phủ phim) đã trở thành một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình tại Phường Tân Phú, TP.HCM. Với tính linh hoạt, độ bền cao, và chi phí hợp lý, loại ván này được sử dụng rộng rãi trong việc định hình bê tông, từ nhà ở dân dụng đến các dự án cao tầng.
Phường Tân Phú, với sự phát triển mạnh mẽ của các dự án bất động sản và cơ sở hạ tầng, đòi hỏi vật liệu xây dựng chất lượng cao để đảm bảo tiến độ và thẩm mỹ công trình. Ván phủ phim không chỉ đáp ứng được các tiêu chí kỹ thuật mà còn mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua các phần dưới đây để hiểu rõ hơn về loại vật liệu này và lý do tại sao bạn nên chọn Công ty Mạnh Tiến Phát.
Ván Phủ Phim Trung Quốc và Việt Nam Khác Gì Nhau?
Ván phủ phim sản xuất tại Trung Quốc và Việt Nam đều có những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với các nhu cầu khác nhau của thị trường xây dựng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại này sẽ giúp nhà thầu và chủ đầu tư tại Phường Tân Phú đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho công trình của mình.
Nguồn Gốc Nguyên Liệu
Ván phủ phim Trung Quốc thường được sản xuất từ các loại gỗ rừng trồng như bạch đàn, keo, hoặc gỗ tạp, với nguồn cung dồi dào từ các khu vực sản xuất lớn. Trung Quốc có lợi thế về quy mô sản xuất và chi phí nguyên liệu thấp, giúp sản phẩm có giá thành cạnh tranh. Tuy nhiên, chất lượng gỗ có thể không đồng đều, đặc biệt ở các dòng ván giá rẻ, do sử dụng gỗ tạp hoặc veneer mỏng hơn.
Ngược lại, ván phủ phim Việt Nam, đặc biệt từ các nhà cung cấp uy tín như Công ty Mạnh Tiến Phát, thường sử dụng gỗ rừng trồng trong nước như bạch đàn, cao su, hoặc keo, được khai thác từ các đồn điền đạt tiêu chuẩn FSC (Forest Stewardship Council). Gỗ Việt Nam có mật độ cao (600-700 kg/m³), giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực. Quy trình kiểm soát chất lượng tại Việt Nam cũng thường chặt chẽ hơn, đặc biệt với các sản phẩm xuất khẩu.
Chất Lượng Keo và Phim Phủ
Keo và phim phủ là hai yếu tố quyết định khả năng chống nước và độ bền của ván. Ván phủ phim Trung Quốc thường sử dụng keo Melamine hoặc keo WBP (Water Boiled Proof) phenolic, nhưng hàm lượng keo phenolic trong các sản phẩm giá rẻ có thể thấp, dẫn đến khả năng chịu nước kém hơn. Lớp phim phủ, thường là Dynea hoặc phim nội địa, có định lượng từ 120-180 g/m², phù hợp với các công trình yêu cầu tái sử dụng 4-6 lần.
Ván phủ phim Việt Nam, đặc biệt từ Công ty Mạnh Tiến Phát, ưu tiên sử dụng keo WBP phenolic chất lượng cao, chịu nước sôi từ 24-72 giờ mà không tách lớp. Lớp phim Dynea nhập khẩu (180-240 g/m²) mang lại bề mặt nhẵn bóng, chống trầy xước tốt, và có thể tái sử dụng từ 8-12 lần, phù hợp với các công trình cao tầng tại Phường Tân Phú.
Quy Trình Sản Xuất
Trung Quốc nổi bật với dây chuyền sản xuất tự động hóa cao, cho phép sản xuất hàng loạt với chi phí thấp. Tuy nhiên, các sản phẩm giá rẻ có thể thiếu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, dẫn đến tỉ lệ lỗi cao hơn. Ván phủ phim Việt Nam, đặc biệt từ các nhà sản xuất uy tín, thường được sản xuất với công nghệ hiện đại nhưng chú trọng vào kiểm tra chất lượng ở từng công đoạn, từ lựa chọn veneer đến ép phim.
Ứng Dụng và Thị Hiếu
Ván phủ phim Trung Quốc phù hợp với các công trình nhỏ hoặc ngắn hạn, nơi chi phí là yếu tố ưu tiên. Tuy nhiên, tại Phường Tân Phú, nơi các công trình yêu cầu chất lượng cao như chung cư, khách sạn, hoặc trung tâm thương mại, ván phủ phim Việt Nam được ưa chuộng hơn nhờ độ bền, khả năng tái sử dụng, và sự hỗ trợ nhanh chóng từ các nhà cung cấp địa phương như Công ty Mạnh Tiến Phát.
Kết Luận Phần So Sánh
Ván phủ phim Trung Quốc có lợi thế về giá thành, nhưng ván phủ phim Việt Nam, đặc biệt từ Công ty Mạnh Tiến Phát, vượt trội về chất lượng, độ bền, và khả năng tái sử dụng. Tùy thuộc vào ngân sách và yêu cầu kỹ thuật của công trình, nhà thầu tại Phường Tân Phú có thể cân nhắc để chọn sản phẩm phù hợp. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp cả hai loại ván, với tư vấn chuyên sâu để đảm bảo hiệu quả kinh tế và chất lượng công trình.
Tỉ Lệ Cong Vênh Cho Phép của Ván Phủ Phim Là Bao Nhiêu %?
Cong vênh là một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng ván phủ phim, đặc biệt trong môi trường khí hậu nóng ẩm như Phường Tân Phú, TP.HCM. Tỉ lệ cong vênh cho phép của ván phủ phim là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng bê tông thành phẩm và hiệu quả thi công.
Định Nghĩa Cong Vênh
Cong vênh xảy ra khi tấm ván bị biến dạng, không giữ được độ phẳng do tác động của độ ẩm, nhiệt độ, hoặc áp lực trong quá trình thi công. Tình trạng này có thể làm giảm độ chính xác của khuôn bê tông, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và cấu trúc công trình.
Tỉ Lệ Cong Vênh Cho Phép
Theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 12465 và tiêu chuẩn Việt Nam, tỉ lệ cong vênh cho phép của ván phủ phim thường nằm trong khoảng 0.5% đến 1% chiều dài hoặc chiều rộng của tấm ván. Cụ thể:
- Đối với tấm ván kích thước 1220x2440mm, độ cong vênh tối đa cho phép là khoảng 6-12mm theo chiều dài và 3-6mm theo chiều rộng.
- Đối với ván cao cấp (Premium Form), tỉ lệ cong vênh có thể giảm xuống dưới 0.3% nhờ sử dụng gỗ chất lượng cao và quy trình sản xuất hiện đại.
Công ty Mạnh Tiến Phát đảm bảo các sản phẩm ván phủ phim đạt tiêu chuẩn cong vênh dưới 0.5%, phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật cao tại Phường Tân Phú.
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Cong Vênh
Một số yếu tố chính dẫn đến cong vênh bao gồm:
- Chất Lượng Lõi Gỗ: Ván sử dụng gỗ tạp hoặc veneer mỏng dễ bị cong vênh hơn so với ván sử dụng gỗ cứng như bạch đàn hoặc cao su.
- Độ Ẩm: Độ ẩm của gỗ không được kiểm soát (trên 13%) có thể gây co ngót hoặc giãn nở khi tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Quy Trình Sản Xuất: Quy trình ép nguội, ép nóng, và phủ phim không đạt tiêu chuẩn có thể làm giảm độ ổn định của ván.
- Bảo Quản và Thi Công: Lưu trữ ván trong môi trường ẩm hoặc không phẳng, hoặc tháo dỡ không đúng cách, có thể gây cong vênh.
Cách Giảm Tỉ Lệ Cong Vênh
Để giảm thiểu cong vênh, nhà thầu tại Phường Tân Phú có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Chọn ván phủ phim chất lượng cao từ Công ty Mạnh Tiến Phát, với lõi gỗ cứng và keo WBP phenolic.
- Bảo quản ván trong kho khô ráo, kê trên pallet, và phủ bạt chống thấm.
- Phủ dầu cốp pha trước khi sử dụng để giảm bám dính bê tông và bảo vệ lớp phim.
- Tháo dỡ cẩn thận, sử dụng búa cao su và chờ bê tông đạt độ cứng (24-48 giờ cho vách, 7-14 ngày cho sàn).
Với các sản phẩm từ Công ty Mạnh Tiến Phát, tỉ lệ cong vênh được kiểm soát chặt chẽ nhờ quy trình sản xuất hiện đại và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu quả thi công tối ưu.
Ván Phủ Phim Có Thể Dùng Trong Môi Trường Axit Nhẹ Không?
Môi trường axit nhẹ, chẳng hạn như khu vực gần sông Sài Gòn ở Phường Tân Phú hoặc các công trình tiếp xúc với hóa chất nhẹ, đặt ra thách thức lớn cho vật liệu xây dựng. Ván phủ phim, với lớp phim phenolic và keo chống nước, có khả năng đáp ứng tốt trong các điều kiện này, nhưng cần xem xét kỹ lưỡng.
Khả Năng Chống Axit Nhẹ của Ván Phủ Phim
Lớp phim phenolic (thường là Dynea) và keo WBP phenolic được sử dụng trong ván phủ phim cao cấp có khả năng chống lại các môi trường hóa học nhẹ, bao gồm axit yếu như axit sulfuric loãng hoặc axit hữu cơ. Cụ thể:
- Lớp Phim Phenolic: Lớp phim này tạo ra một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn sự xâm nhập của hóa chất vào lõi gỗ. Phim Dynea (180-240 g/m²) có khả năng chịu axit nhẹ với độ pH từ 4-6 mà không bị ăn mòn hoặc bong tróc.
- Keo WBP Phenolic: Keo phenolic có khả năng chống lại sự phân hủy hóa học, đảm bảo các lớp veneer không tách ra khi tiếp xúc với axit nhẹ trong thời gian ngắn.
- Sơn Chống Thấm Cạnh: Các cạnh ván được phủ sơn PU hoặc keo epoxy giúp ngăn axit thấm vào lõi gỗ, tăng độ bền trong môi trường khắc nghiệt.
Tuy nhiên, ván phủ phim không được thiết kế để chịu axit mạnh (pH < 4) hoặc môi trường hóa học khắc nghiệt kéo dài. Trong các điều kiện như vậy, lớp phim có thể bị ăn mòn, làm giảm tuổi thọ của ván.
Ứng Dụng Trong Môi Trường Axit Nhẹ tại Phường Tân Phú
Tại Phường Tân Phú, các công trình gần khu vực sông nước hoặc nhà máy công nghiệp có thể gặp môi trường axit nhẹ do nước mưa, hóa chất trong bê tông, hoặc hơi ẩm mang tính axit. Ván phủ phim cao cấp từ Công ty Mạnh Tiến Phát, với lớp phim Dynea và keo WBP, phù hợp cho các ứng dụng như:
- Cốp pha cho cầu, cống, hoặc công trình gần sông Sài Gòn.
- Khuôn bê tông trong các nhà máy chế biến thực phẩm, nơi có axit hữu cơ nhẹ.
- Sàn container hoặc kết cấu tạm thời trong môi trường ẩm ướt.
Biện Pháp Tăng Cường Khả Năng Chống Axit
Để đảm bảo ván phủ phim hoạt động tốt trong môi trường axit nhẹ, nhà thầu có thể áp dụng các biện pháp sau:
- Phủ Thêm Lớp Bảo Vệ: Sử dụng sơn chống thấm gốc dầu hoặc keo epoxy để phủ các cạnh ván, đặc biệt sau khi cắt xẻ.
- Bôi Dầu Cốp Pha: Một lớp dầu mỏng giúp giảm tiếp xúc trực tiếp giữa ván và bê tông ướt, hạn chế ảnh hưởng của hóa chất.
- Bảo Quản Đúng Cách: Tránh để ván tiếp xúc lâu dài với môi trường axit hoặc nước đọng.
- Chọn Ván Chất Lượng Cao: Ván Premium Form từ Công ty Mạnh Tiến Phát, với phim Dynea và keo WBP, có khả năng chịu axit tốt hơn so với ván Eco Form.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp ván phủ phim được kiểm tra khả năng chống axit nhẹ thông qua các bài kiểm tra đun sôi và tiếp xúc hóa chất, đảm bảo phù hợp với các công trình tại Phường Tân Phú.
Quy Trình Sản Xuất Ván Phủ Phim Gồm Những Bước Nào?
Quy trình sản xuất ván phủ phim là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chính xác và công nghệ hiện đại để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Công ty Mạnh Tiến Phát áp dụng quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang đến ván phủ phim chất lượng cao cho các công trình tại Phường Tân Phú. Dưới đây là các bước chi tiết:
Bước 1: Tuyển Chọn Nguyên Liệu
Nguyên liệu chính là các loại gỗ cứng như bạch đàn, cao su, hoặc keo, được khai thác từ các đồn điền bền vững. Gỗ được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo đường kính từ 10cm trở lên và không có khuyết tật lớn như sâu mọt hoặc nứt vỡ.
Bước 2: Gia Công Gỗ
Gỗ tròn được cắt thành khúc (1.27m hoặc 2.6m), sau đó bóc vỏ bằng máy để đảm bảo bề mặt đồng đều. Các khúc gỗ được lạng thành veneer mỏng (1.7-2.0mm) bằng máy lạng veneer, sau đó cắt thành kích thước tiêu chuẩn (1270x640mm).
Bước 3: Sấy Khô Veneer
Veneer được phơi khô tự nhiên hoặc sấy trong lò để giảm độ ẩm xuống dưới 13%. Quá trình này giúp tăng độ bền và khả năng chống cong vênh, đặc biệt trong khí hậu nóng ẩm của Phường Tân Phú.
Bước 4: Tráng Keo và Xếp Lớp
Các tấm veneer được tráng keo WBP phenolic, đảm bảo độ bám dính cao. Veneer được xếp so le, vuông góc 90 độ để tăng cường độ bền uốn và nén. Số lớp veneer (9-15 lớp) phụ thuộc vào độ dày của ván (12-18mm).
Bước 5: Ép Nguội và Ép Nóng
Phôi ván được ép nguội dưới áp suất 10-15 MPa để định hình, sau đó ép nóng ở nhiệt độ 130-150°C trong 30-60 phút. Quá trình này đảm bảo liên kết chặt chẽ giữa các lớp veneer và keo.
Bước 6: Hoàn Thiện Phôi Ván
Phôi ván được cắt cạnh, chà nhám, và xử lý các khuyết tật bề mặt. Các cạnh được phủ sơn chống thấm hoặc keo epoxy để ngăn nước xâm nhập.
Bước 7: Phủ Phim
Lớp phim Dynea (180-240 g/m²) được ép lên hai mặt ván ở nhiệt độ 115-150°C trong 6-8 phút. Phim phenolic tạo bề mặt nhẵn bóng, chống thấm, và chống trầy xước.
Bước 8: Kiểm Tra Chất Lượng
Mỗi tấm ván được kiểm tra độ dày, độ phẳng, khả năng chịu nước, và độ bám dính của phim. Các bài kiểm tra như đun sôi 24-72 giờ hoặc đo lực tách (0.75-1.5 MPa) đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 12465.
Bước 9: Đóng Gói và Phân Phối
Ván được phân loại (A1, A2, A3) và đóng gói theo kiện (50-85 tấm tùy độ dày). Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nơi tại Phường Tân Phú, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn.
Quy trình sản xuất nghiêm ngặt này giúp ván phủ phim từ Công ty Mạnh Tiến Phát đạt chất lượng cao, phù hợp với các công trình yêu cầu kỹ thuật khắt khe tại Phường Tân Phú.
Màu Phim Phủ Có Thể Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu Không?
Màu sắc của lớp phim phủ không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn giúp phân biệt các loại ván trong quá trình thi công. Tại Phường Tân Phú, nhu cầu tùy chỉnh màu phim phủ ngày càng tăng để đáp ứng yêu cầu của các công trình đặc thù.
Khả Năng Tùy Chỉnh Màu Phim
Lớp phim phủ, thường là phim phenolic hoặc melamine, có thể được tùy chỉnh màu sắc theo yêu cầu của khách hàng. Các màu phổ biến bao gồm:
- Nâu (Dynea): Màu tiêu chuẩn, được sử dụng rộng rãi nhờ tính thẩm mỹ và khả năng che giấu vết bẩn.
- Đen: Phổ biến trong các sản phẩm giá rẻ, phù hợp với công trình ngắn hạn.
- Xanh, Đỏ, Vàng: Được sử dụng trong các dự án đặc biệt hoặc để phân loại ván theo mục đích sử dụng.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tùy chỉnh màu phim phủ theo yêu cầu, với các màu sắc đặc biệt được đặt hàng từ nhà cung cấp phim Dynea hoặc các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, tùy chỉnh màu sắc có thể làm tăng thời gian giao hàng và chi phí sản xuất.
Lợi Ích của Tùy Chỉnh Màu Phim
Tùy chỉnh màu phim mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong các công trình tại Phường Tân Phú:
- Phân Biệt Dễ Dàng: Màu sắc khác nhau giúp nhà thầu phân loại ván theo độ dày, chất lượng, hoặc mục đích sử dụng (ví dụ: ván 18mm màu nâu cho dầm, ván 12mm màu đen cho sàn).
- Tăng Tính Thẩm Mỹ: Màu sắc phù hợp với thương hiệu công trình hoặc yêu cầu thiết kế giúp tăng giá trị thẩm mỹ.
- Quản Lý Công Trường: Màu sắc nổi bật như đỏ hoặc vàng giúp dễ dàng kiểm soát số lượng và vị trí ván trên công trường.
Hạn Chế và Yêu Cầu Khi Tùy Chỉnh
Mặc dù khả năng tùy chỉnh màu phim là khả thi, nhưng có một số hạn chế:
- Số Lượng Đặt Hàng Tối Thiểu: Nhà sản xuất thường yêu cầu đơn hàng lớn (từ 200-500 tấm) để tùy chỉnh màu sắc, do chi phí sản xuất phim riêng biệt.
- Thời Gian Sản Xuất: Thời gian giao hàng có thể kéo dài từ 7-14 ngày, tùy thuộc vào loại phim và màu sắc yêu cầu.
- Chi Phí: Phim tùy chỉnh màu sắc, đặc biệt là các màu hiếm, có thể làm tăng chi phí từ 5-10% so với phim tiêu chuẩn.
Công ty Mạnh Tiến Phát hỗ trợ khách hàng tại Phường Tân Phú trong việc tư vấn và đặt hàng ván phủ phim với màu sắc tùy chỉnh, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của công trình.
Công ty Mạnh Tiến Phát – Lựa Chọn Uy Tín Tại Phường Tân Phú
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà cung cấp ván phủ phim hàng đầu tại Phường Tân Phú, TP.HCM, với cam kết mang lại sản phẩm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp, và giải pháp tối ưu cho mọi công trình. Dưới đây là lý do bạn nên chọn Mạnh Tiến Phát:
- Chất Lượng Đảm Bảo: Tất cả sản phẩm ván phủ phim đều đạt tiêu chuẩn ISO 12465, với keo WBP phenolic và phim Dynea chất lượng cao.
- Dịch Vụ Vận Chuyển Nhanh Chóng: Giao hàng tận nơi tại Phường Tân Phú, đảm bảo tiến độ thi công.
- Tư Vấn Chuyên Sâu: Đội ngũ chuyên gia giúp khách hàng lựa chọn loại ván phù hợp với ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
- Chính Sách Linh Hoạt: Hỗ trợ chiết khấu cho đơn hàng lớn và cung cấp dịch vụ tùy chỉnh màu phim theo yêu cầu.
Để nhận tư vấn chi tiết và bảng báo giá mới nhất, hãy liên hệ Công ty Mạnh Tiến Phát qua hotline hoặc truy cập website chính thức. Với kinh nghiệm và uy tín, Mạnh Tiến Phát là đối tác đáng tin cậy cho mọi công trình tại Phường Tân Phú.







