Ván phủ phim là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất tại Phường Hiệp Bình, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, nhờ vào tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành xây dựng tại khu vực này, từ các dự án nhà ở dân dụng đến các công trình chung cư cao tầng, nhu cầu sử dụng ván phủ phim ngày càng tăng. Công ty Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp uy tín hàng đầu, đã đáp ứng nhu cầu này bằng các sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim (Tham Khảo 2025) tại Phường Hiệp Bình
Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim là tài liệu tham khảo quan trọng giúp nhà thầu, kỹ sư xây dựng, chủ đầu tư cũng như các đơn vị thi công coppha nắm được mức giá thị trường mới nhất của dòng ván ép công nghiệp đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng – công nghiệp. Năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng dự báo có nhiều biến động về nguồn cung gỗ, chi phí logistics và tỷ giá, khiến giá ván ép phủ phim có xu hướng tăng nhẹ so với cùng kỳ các năm trước.
Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/Tấm) | Số Lần Tái Sử Dụng | Ghi Chú |
|---|---|---|---|
10 mm | 185,000 – 250,000 | 4 – 6 lần | Loại Eco, gỗ tạp, keo thường |
12 mm | 227,000 – 300,000 | 6 – 8 lần | Phù hợp công trình vừa và nhỏ |
15 mm | 250,000 – 320,000 | 7 – 10 lần | Gỗ cứng, keo WBP, phim chất lượng |
18 mm | 280,000 – 360,000 | 8 – 12 lần | Chất lượng cao, công trình lớn |
21 mm | 320,000 – 400,000 | 10 – 15 lần | Cao cấp, phim phenolic, bền lâu |
Bảng báo giá ván ép phủ phim khổ 1220×2440 độ dày 12mm, 15mm, 17mm, 18mm
| Loại ván | Độ dày (mm) | Giá bán (VNĐ/tấm) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Ván ép phủ phim Okoume | 12 | 240.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 15 | 300.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 17 | 350.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Okoume | 18 | 380.000 | Loại II, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 12 | 260.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 15 | 320.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 17 | 370.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Meranti | 18 | 400.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 12 | 280.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 15 | 340.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 17 | 390.000 | Loại I, chịu nước WBP |
| Ván ép phủ phim Bintangor | 18 | 420.000 | Loại I, chịu nước WBP |
Lưu Ý:
Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để xác nhận.
Yếu tố ảnh hưởng giá: Độ dày, loại gỗ (bạch đàn, cao su, gỗ tạp), chất lượng keo (WBP, phenolic), lớp phim (melamine, phenolic), và thương hiệu.
Ưu đãi: Đơn hàng lớn (200-500 tấm) có thể được chiết khấu 3-5% hoặc miễn phí vận chuyển nội thành.
Ứng dụng: Cốp pha xây dựng, lót sàn container, tàu biển, sân khấu.
Ưu Điểm Nổi Bật Nhất của Ván Phủ Phim Là Gì?
Ván phủ phim, hay còn gọi là ván ép cốp pha phủ phim, là một loại vật liệu công nghiệp được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong thi công cốp pha, đổ bê tông và các ứng dụng khác trong xây dựng. Sản phẩm này được tạo ra từ các lớp gỗ mỏng (veneer) được ép chặt bằng keo chống nước chuyên dụng như keo WBP (Water Boil Proof) hoặc Phenolic, sau đó được phủ một lớp phim nhựa phenolic ở hai mặt, mang lại bề mặt láng mịn và khả năng chống thấm vượt trội. Vậy, đâu là ưu điểm nổi bật nhất của ván phủ phim? Dưới đây là những điểm mạnh chính khiến ván phủ phim trở thành lựa chọn hàng đầu tại Phường Hiệp Bình:
1. Khả Năng Chịu Nước Vượt Trội
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của ván phủ phim là khả năng chống thấm nước tuyệt vời. Lớp phim phenolic được phủ trên bề mặt ván không chỉ ngăn nước thấm vào lõi gỗ mà còn bảo vệ ván khỏi các tác động từ môi trường ẩm ướt, đặc biệt phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam. Theo các thử nghiệm, ván phủ phim chất lượng cao có thể chịu được nước sôi liên tục trong hơn 15 giờ mà không bị tách lớp hay phồng rộp. Điều này giúp ván duy trì độ bền và độ ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, từ mưa lớn đến độ ẩm cao tại Phường Hiệp Bình.
2. Độ Bền Cao và Tái Sử Dụng Nhiều Lần
Ván phủ phim được thiết kế để chịu lực tốt, với cấu trúc nhiều lớp gỗ mỏng được xếp vuông góc, tăng cường khả năng chịu uốn và chống cong vênh. Tùy thuộc vào chất lượng (Eco Form, Prime Form, hoặc Premium Form), ván phủ phim có thể tái sử dụng từ 7 đến 15 lần, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho các công trình xây dựng. Tại Phường Hiệp Bình, nơi các dự án xây dựng đòi hỏi vật liệu bền bỉ để đáp ứng tiến độ thi công nhanh, khả năng tái sử dụng này giúp giảm chi phí vật tư và thời gian thi công đáng kể.
3. Bề Mặt Láng Mịn, Tăng Tính Thẩm Mỹ Cho Bê Tông
Lớp phim phenolic không chỉ chống thấm mà còn tạo ra bề mặt nhẵn bóng, giúp bê tông sau khi đổ có độ mịn hoàn hảo, không cần xử lý thêm bằng vữa hay chà nhám. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình tại Phường Hiệp Bình, nơi các nhà thầu và chủ đầu tư ưu tiên chất lượng thẩm mỹ của bề mặt bê tông để giảm chi phí hoàn thiện. Bề mặt láng mịn cũng giúp việc tháo dỡ cốp pha trở nên dễ dàng, không gây bám dính, từ đó tiết kiệm thời gian và nhân công.
4. Trọng Lượng Nhẹ, Dễ Thi Công
So với các vật liệu cốp pha truyền thống như thép hay nhôm, ván phủ phim có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể (khoảng 20-38 kg/tấm tùy độ dày). Điều này giúp việc vận chuyển, cắt xẻ và lắp đặt trở nên dễ dàng, đặc biệt trong các công trình tại Phường Hiệp Bình với địa hình đô thị phức tạp. Trọng lượng nhẹ không chỉ giảm chi phí vận chuyển mà còn tăng tính an toàn cho công nhân trong quá trình thi công.
5. Giá Thành Hợp Lý
So với các vật liệu cốp pha khác như nhôm hoặc thép, ván phủ phim có giá thành thấp hơn nhiều, phù hợp với ngân sách của các công trình từ nhỏ đến lớn. Công ty Mạnh Tiến Phát tại Phường Hiệp Bình cung cấp các sản phẩm ván phủ phim với mức giá cạnh tranh, kèm theo các ưu đãi chiết khấu cho đơn hàng lớn, giúp nhà thầu tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
6. Thân Thiện Với Môi Trường
Ván phủ phim được sản xuất từ các loại gỗ rừng trồng như bạch đàn, keo, hoặc cao su, giúp giảm thiểu việc khai thác gỗ tự nhiên. Ngoài ra, keo WBP và Phenolic được sử dụng đạt tiêu chuẩn E1 về phát thải formaldehyde, đảm bảo an toàn cho sức khỏe người dùng và thân thiện với môi trường. Điều này phù hợp với xu hướng xây dựng xanh đang được khuyến khích tại Phường Hiệp Bình và các khu vực lân cận.
Cách Cắt Ván Phủ Phim Đúng Kỹ Thuật?
Việc cắt ván phủ phim đúng kỹ thuật không chỉ đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, tránh lãng phí và hư hỏng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách cắt ván phủ phim đúng chuẩn, phù hợp với các công trình tại Phường Hiệp Bình:
1. Chuẩn Bị Dụng Cụ Cắt
Để cắt ván phủ phim, bạn cần chuẩn bị các dụng cụ chuyên dụng như:
- Máy cưa đĩa (cưa bàn hoặc cưa cầm tay): Sử dụng lưỡi cưa có răng nhỏ, sắc bén, phù hợp với gỗ công nghiệp để đảm bảo đường cắt mịn, không bị xước phim.
- Thước đo và bút chì: Để đánh dấu chính xác vị trí cần cắt.
- Kẹp cố định: Đảm bảo tấm ván được giữ chắc chắn, tránh rung lắc trong quá trình cắt.
- Mặt nạ và kính bảo hộ: Bảo vệ an toàn cho người thao tác, đặc biệt khi bụi gỗ có thể phát sinh.
2. Đo Đạc và Đánh Dấu
Trước khi cắt, hãy đo đạc kỹ lưỡng kích thước cần thiết cho công trình. Sử dụng thước đo và bút chì để đánh dấu đường cắt trên bề mặt ván. Đảm bảo đường cắt thẳng và chính xác, vì sai lệch nhỏ có thể ảnh hưởng đến việc lắp ghép cốp pha. Nếu cần cắt nhiều tấm với cùng kích thước, bạn có thể sử dụng mẫu định hình để tiết kiệm thời gian.
3. Cắt Ván Đúng Kỹ Thuật
- Cố định tấm ván: Đặt tấm ván trên một bề mặt phẳng, sử dụng kẹp để cố định, đảm bảo ván không di chuyển trong khi cắt.
- Điều chỉnh lưỡi cưa: Đặt độ sâu lưỡi cưa sao cho chỉ sâu hơn độ dày của tấm ván khoảng 2-3 mm để tránh làm hỏng bề mặt bên dưới.
- Cắt chậm và đều: Di chuyển máy cưa từ từ, giữ đường cắt thẳng theo đường đánh dấu. Tránh dùng lực quá mạnh vì có thể làm xước lớp phim hoặc gây nứt lõi gỗ.
- Cắt theo hướng phù hợp: Nếu sử dụng cưa cầm tay, hãy cắt từ mặt phủ phim xuống để giảm thiểu nguy cơ bong tróc lớp phim.
4. Xử Lý Cạnh Cắt
Sau khi cắt, các cạnh ván sẽ tiếp xúc trực tiếp với môi trường, dễ bị thấm nước nếu không được xử lý. Để bảo vệ cạnh cắt:
- Sơn chống thấm: Sử dụng sơn chống thấm chuyên dụng hoặc keo PU để phủ lên các cạnh vừa cắt. Điều này giúp ngăn nước thấm vào lõi gỗ, đặc biệt quan trọng trong môi trường ẩm ướt tại Phường Hiệp Bình.
- Chà nhám nhẹ: Nếu cạnh cắt thô ráp, dùng giấy nhám mịn để làm phẳng trước khi sơn.
5. Lưu Ý Khi Cắt
- Không cắt ván theo chiều dày (tách lớp) vì điều này sẽ phá hủy cấu trúc liên kết của các lớp gỗ, làm giảm độ bền.
- Tránh cắt ván trong điều kiện ẩm ướt, vì độ ẩm cao có thể làm lưỡi cưa trượt hoặc gây bong tróc lớp phim.
- Kiểm tra lưỡi cưa thường xuyên để đảm bảo độ sắc bén, tránh đường cắt bị xù xì.
Bằng cách tuân thủ các bước trên, nhà thầu tại Phường Hiệp Bình có thể tối ưu hóa việc sử dụng ván phủ phim, đảm bảo hiệu quả thi công và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Độ Nhẵn Bề Mặt Ván Phủ Phim Được Đo Bằng Phương Pháp Nào?
Độ nhẵn bề mặt của ván phủ phim là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng bề mặt bê tông sau khi đổ. Để đo độ nhẵn bề mặt, các nhà sản xuất và nhà thầu thường sử dụng các phương pháp kỹ thuật tiên tiến. Dưới đây là các phương pháp phổ biến:
1. Phương Pháp Đo Độ Nhám Bề Mặt (Surface Roughness Measurement)
- Thiết bị sử dụng: Máy đo độ nhám bề mặt (Surface Roughness Tester), chẳng hạn như thiết bị Mitutoyo hoặc Taylor Hobson.
- Cách thực hiện: Thiết bị sẽ sử dụng một đầu dò kim cương để quét bề mặt ván, đo lường các thông số như Ra (độ nhám trung bình), Rz (chiều cao trung bình của các đỉnh và đáy nhám), và Rq (độ nhám trung bình căn bậc hai). Thông số Ra thường được sử dụng phổ biến nhất, với giá trị càng thấp thì bề mặt càng nhẵn.
- Tiêu chuẩn: Đối với ván phủ phim chất lượng cao, giá trị Ra thường nằm trong khoảng 0.2-0.8 µm, đảm bảo bề mặt bê tông mịn màng sau khi tháo cốp pha.
2. Thử Nghiệm Taber (Taber Abrasion Test)
- Mục đích: Đánh giá khả năng chống mài mòn và độ nhẵn của lớp phim phủ.
- Cách thực hiện: Sử dụng máy thử mài mòn Taber, trong đó một bánh mài quay trên bề mặt ván với áp lực nhất định. Số vòng quay mà lớp phim chịu được trước khi bị mài mòn (thường từ 400-750 vòng đối với phim Dynea chất lượng cao) là chỉ số đánh giá độ nhẵn và độ bền của bề mặt.
- Ứng dụng tại Phường Hiệp Bình: Phương pháp này được các nhà cung cấp như Mạnh Tiến Phát sử dụng để kiểm định chất lượng ván, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu về bề mặt mịn cho các công trình cao cấp.
3. Kiểm Tra Bằng Mắt Thường và Tactile
- Cách thực hiện: Quan sát bề mặt ván dưới ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng đèn để phát hiện các khuyết tật như vết xước, bong tróc, hoặc gợn sóng. Ngoài ra, sờ tay lên bề mặt để cảm nhận độ mịn, đảm bảo không có các điểm gồ ghề hoặc bất thường.
- Ưu điểm: Phương pháp này đơn giản, thường được sử dụng tại công trường ở Phường Hiệp Bình để kiểm tra nhanh trước khi sử dụng.
4. Sử Dụng Máy Đo Độ Bóng (Gloss Meter)
- Cách thực hiện: Máy đo độ bóng được sử dụng để đo mức độ phản xạ ánh sáng trên bề mặt ván, thường được biểu thị bằng đơn vị GU (Gloss Unit). Bề mặt ván phủ phim chất lượng cao thường có độ bóng từ 60-80 GU, cho thấy độ nhẵn và tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Phương pháp này thường được áp dụng trong các nhà máy sản xuất của Mạnh Tiến Phát để đảm bảo lớp phim đạt tiêu chuẩn trước khi xuất xưởng.
Những phương pháp trên giúp đảm bảo rằng ván phủ phim cung cấp bởi Công ty Mạnh Tiến Phát tại Phường Hiệp Bình đạt được độ nhẵn bề mặt tối ưu, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của các công trình xây dựng.
Ván Phủ Phim Có Hệ Số Giãn Nở Nhiệt Là Bao Nhiêu?
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion – CTE) của ván phủ phim là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến độ ổn định kích thước của ván trong các điều kiện nhiệt độ thay đổi. Tại Phường Hiệp Bình, nơi nhiệt độ có thể dao động từ 20°C vào mùa mưa đến hơn 35°C vào mùa khô, việc hiểu rõ hệ số giãn nở nhiệt của ván phủ phim là cần thiết để đảm bảo chất lượng công trình.
1. Hệ Số Giãn Nở Nhiệt Của Ván Phủ Phim
- Giá trị trung bình: Hệ số giãn nở nhiệt của ván phủ phim thường dao động từ 10-15 x 10^-6/°C (tức là 10-15 micromet trên mỗi độ Celsius thay đổi). Giá trị này phụ thuộc vào loại gỗ lõi (bạch đàn, keo, hoặc gỗ cứng) và chất lượng keo liên kết.
- So sánh: So với các vật liệu khác như thép (CTE khoảng 12 x 10^-6/°C) hoặc nhôm (CTE khoảng 22 x 10^-6/°C), ván phủ phim có hệ số giãn nở nhiệt tương đối thấp, giúp giảm thiểu nguy cơ biến dạng trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
2. Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Loại gỗ lõi: Gỗ bạch đàn có hệ số giãn nở nhiệt thấp hơn so với gỗ tạp, do đó ván làm từ bạch đàn thường ổn định hơn.
- Keo liên kết: Keo WBP Phenolic có khả năng giảm thiểu tác động của nhiệt độ, giúp ván duy trì kích thước ổn định.
- Lớp phim phủ: Lớp phim phenolic giúp bảo vệ lõi gỗ khỏi sự giãn nở do thay đổi nhiệt độ, đặc biệt khi ván tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
3. Ứng Dụng Thực Tế tại Phường Hiệp Bình
Trong các công trình tại Phường Hiệp Bình, nơi nhiệt độ có thể thay đổi đáng kể trong ngày, ván phủ phim với hệ số giãn nở nhiệt thấp giúp đảm bảo cốp pha không bị biến dạng, duy trì độ chính xác của khuôn bê tông. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại ván phủ phim với lõi gỗ chất lượng cao và keo WBP, đảm bảo hệ số giãn nở nhiệt nằm trong ngưỡng an toàn, phù hợp với điều kiện khí hậu địa phương.
4. Cách Giảm Tác Động Của Giãn Nở Nhiệt
- Lưu trữ ván ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Sử dụng ván có độ dày phù hợp (15mm hoặc 18mm) cho các công trình lớn để tăng độ ổn định.
- Kiểm tra và gia cố cốp pha trước khi đổ bê tông để đảm bảo không bị xê dịch do giãn nở.
Ván Phủ Phim Cần Được Lưu Trữ Ở Điều Kiện Nào?
Việc lưu trữ ván phủ phim đúng cách là yếu tố then chốt để duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và nhiệt độ cao tại Phường Hiệp Bình. Dưới đây là các điều kiện lưu trữ tối ưu:
1. Lưu Trữ Ở Nơi Khô Ráo, Thông Thoáng
- Độ ẩm: Ván phủ phim nên được lưu trữ ở nơi có độ ẩm dưới 70% để tránh lõi gỗ hấp thụ hơi ẩm, gây phồng rộp hoặc tách lớp. Độ ẩm lý tưởng là dưới 13%, tương đương với độ ẩm của ván khi xuất xưởng.
- Môi trường: Đặt ván ở khu vực có mái che, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước mưa hoặc ánh nắng mặt trời. Kho lưu trữ cần có hệ thống thông gió tốt để ngăn ngừa nấm mốc.
2. Tránh Ánh Nắng Trực Tiếp
- Nhiệt độ cao từ ánh nắng có thể làm tăng hệ số giãn nở nhiệt, gây cong vênh hoặc làm suy giảm chất lượng lớp phim. Vì vậy, ván nên được xếp trong kho có bóng râm hoặc phủ bạt che chắn.
3. Xếp Ván Đúng Cách
- Xếp ngang: Ván phủ phim cần được xếp nằm ngang trên các giá đỡ bằng gỗ hoặc kim loại, cách mặt đất ít nhất 10-15 cm để tránh ẩm từ nền.
- Khoảng cách: Đảm bảo các tấm ván được xếp cách nhau khoảng 2-3 cm để không khí lưu thông, ngăn ngừa ẩm mốc.
- Số lượng: Không xếp chồng quá nhiều tấm (tối đa 50-60 tấm/kệ) để tránh áp lực lớn làm biến dạng ván ở phía dưới.
4. Bảo Vệ Cạnh Ván
- Các cạnh ván là điểm dễ bị thấm nước nhất. Hãy đảm bảo các cạnh được sơn chống thấm hoặc phủ keo PU trước khi lưu trữ.
- Nếu ván đã qua sử dụng, kiểm tra và sơn lại các cạnh bị hở để bảo vệ lõi gỗ.
5. Kiểm Tra Định Kỳ
- Thường xuyên kiểm tra kho lưu trữ để phát hiện các dấu hiệu ẩm mốc, côn trùng, hoặc hư hỏng. Nếu phát hiện ván bị ẩm, hãy phơi khô trong điều kiện bóng râm trước khi sử dụng lại.
Công ty Mạnh Tiến Phát tại Phường Hiệp Bình cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách lưu trữ ván phủ phim, đồng thời hỗ trợ khách hàng với các dịch vụ vận chuyển và bảo quản chuyên nghiệp, đảm bảo ván luôn trong trạng thái tốt nhất khi đến tay nhà thầu.
Công ty Mạnh Tiến Phát – Đơn Vị Cung Cấp Ván Phủ Phim Uy Tín tại Phường Hiệp Bình
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà cung cấp ván phủ phim hàng đầu tại Phường Hiệp Bình và khu vực TP. Hồ Chí Minh. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, công ty cam kết mang đến các sản phẩm ván phủ phim chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ của các công trình. Dưới đây là những lý do nên chọn Mạnh Tiến Phát:
1. Sản Phẩm Chất Lượng Cao
- Ván phủ phim của Mạnh Tiến Phát được sản xuất từ gỗ cứng (bạch đàn, keo) và keo WBP Phenolic, đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm và tái sử dụng nhiều lần.
- Lớp phim Dynea cao cấp giúp bề mặt ván láng mịn, tăng tính thẩm mỹ cho bê tông.
2. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp
- Cung cấp bảng báo giá minh bạch, cập nhật thường xuyên theo biến động thị trường.
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi tại Phường Hiệp Bình và các khu vực lân cận, với chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn loại ván phù hợp với công trình.
3. Uy Tín Và Kinh Nghiệm
- Mạnh Tiến Phát đã cung cấp ván phủ phim cho hàng trăm công trình tại Phường Hiệp Bình, từ nhà ở dân dụng đến các dự án chung cư, cầu đường.
- Đội ngũ nhân viên tận tâm, sẵn sàng hỗ trợ 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng.
4. Chính Sách Bảo Hành và Đổi Trả
- Tất cả sản phẩm đều được kiểm định chất lượng trước khi xuất xưởng, kèm theo chính sách bảo hành và đổi trả nếu phát hiện lỗi từ nhà sản xuất.
Ván phủ phim là vật liệu không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại tại Phường Hiệp Bình, nhờ vào những ưu điểm vượt trội như khả năng chống thấm, độ bền cao, bề mặt láng mịn, và giá thành hợp lý. Việc cắt ván đúng kỹ thuật, đo độ nhẵn bề mặt chính xác, hiểu rõ hệ số giãn nở nhiệt, và lưu trữ ván trong điều kiện tối ưu sẽ giúp nhà thầu tận dụng tối đa hiệu quả của sản phẩm. Công ty Mạnh Tiến Phát, với uy tín và chất lượng đã được khẳng định, là đối tác đáng tin cậy để cung cấp ván phủ phim chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng tại Phường Hiệp Bình.






