Tôn Đông Á là một trong những thương hiệu tôn hàng đầu tại Việt Nam với sản phẩm được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và quy trình nghiêm ngặt, đáp ứng nhiều yêu cầu của người tiêu dùng. Với sự phát triển của ngành xây dựng, tôn Đông Á ngày càng được tin dùng và sử dụng rộng rãi trên toàn quốc.
Báo giá tôn Đông Á mới nhất là một tài liệu rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm tôn cho các công trình xây dựng. Báo giá này thường được cập nhật định kỳ bởi các nhà sản xuất để phản ánh giá cả và chất lượng của sản phẩm tôn hiện tại. Trong báo giá này, khách hàng có thể tìm hiểu được giá bán của các loại tôn khác nhau, đồng thời cũng có thể tham khảo các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đang áp dụng.
Báo giá tôn Đông Á mới nhất tại khu vực Phú Yên thường bao gồm các thông tin cơ bản về sản phẩm tôn như chủng loại, độ dày, kích thước, màu sắc, giá bán và các chính sách bảo hành, hậu mãi. Khách hàng cần lưu ý rằng giá bán tôn thường dao động tùy thuộc vào các yếu tố như chất lượng, độ dày và mục đích sử dụng của tôn. Do đó, việc tìm hiểu và so sánh giá bán giữa các loại tôn sẽ giúp khách hàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.
Với sự phát triển không ngừng của ngành xây dựng, báo giá tôn mới nhất là một trong những thông tin quan trọng giúp khách hàng có thể cập nhật các sản phẩm tôn mới nhất trên thị trường và lựa chọn được sản phẩm tốt nhất cho công trình của mình.
Bảng báo giá tôn xây dựng là tài liệu quan trọng giúp cho các nhà thầu, chủ đầu tư, kiến trúc sư và các đơn vị thi công có thể tìm hiểu và lựa chọn được sản phẩm tôn phù hợp cho công trình của mình. Tuy nhiên, để hiểu rõ và áp dụng đúng bảng báo giá, người sử dụng cần lưu ý những điểm sau:
Thứ nhất, cần xác định rõ mục đích sử dụng tôn và tính toán đúng lượng tôn cần thiết cho công trình. Việc tính toán sai lượng tôn cần thiết sẽ làm tăng chi phí xây dựng không đáng có.
Thứ hai, cần phân tích và so sánh giá bán của các nhà sản xuất tôn khác nhau trên thị trường, để chọn được sản phẩm tốt nhất với giá thành hợp lý.
Thứ ba, cần xác định rõ các yêu cầu về chất lượng, độ dày, kích thước, màu sắc, hình dạng và các chính sách bảo hành, hậu mãi của sản phẩm tôn. Điều này sẽ giúp người sử dụng có thể lựa chọn được sản phẩm tôn phù hợp với nhu cầu sử dụng và đảm bảo hiệu quả công trình.
Cuối cùng, cần lưu ý thời gian áp dụng của bảng báo giá tôn xây dựng. Bảng báo giá có thể được cập nhật và điều chỉnh thường xuyên, do đó người sử dụng cần phải theo dõi và cập nhật thông tin thường xuyên để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm tôn mới nhất với giá thành hợp lý.
Với các lưu ý trên, người sử dụng có thể tận dụng bảng báo giá tôn xây dựng hiệu quả, giúp cho việc lựa chọn sản phẩm tôn phù hợp và giảm thiểu chi phí xây dựng.
Bảng báo giá tôn Đông Á mới nhất 2023
Bảng giá tôn lạnh lợp mái Đông Á, tôn Hoa Sen
Bảng giá tôn lạnh lợp mái Đông Á và tôn Hoa Sen là một danh sách thể hiện giá cả của các loại tôn lạnh được sử dụng cho mái nhà và các công trình xây dựng khác. Bảng giá này thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của từng loại tôn lạnh.
Tôn lạnh lợp mái Đông Á và tôn Hoa Sen là hai trong số những thương hiệu nổi tiếng về tôn lạnh tại Việt Nam. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ các nhà dân dụng đến các nhà máy và khu công nghiệp.
Việc tham khảo bảng giá tôn lạnh là rất cần thiết khi lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà hay các công trình khác. Điều này giúp người tiêu dùng có thể so sánh và chọn lựa được loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Đông Á 2 dem 80 | 2.40 | 55,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 3 dem 10 | 2.80 | 69,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 3 dem 30 | 3.05 | 74,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 3 dem 70 | 3.35 | 79,000 VNĐ |
Tôn Hoa Sen 4 dem 00 | 3.90 | 80,000 VNĐ |
Tôn Hoa Sen 4 dem 50 | 4.30 | 86,000 VNĐ |
Tôn Hoa Sen 4 dem 70 | 4.50 | 91,000 VNĐ |
Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông, 13 sóng la phông
Bảng giá tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông và 13 sóng la phông là một danh sách thể hiện giá cả của các loại tôn kẽm được sử dụng rộng rãi cho mái nhà, các nhà xưởng và công trình xây dựng khác. Bảng giá thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày và giá cả của từng loại tôn kẽm.
Tôn kẽm 5 sóng vuông, 9 sóng vuông và 13 sóng la phông là những loại tôn được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, chịu được tải trọng lớn, khả năng chống lại thời tiết khắc nghiệt và độ bền cao. Những loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ các nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, tòa nhà cao tầng đến các khu công nghiệp và khu chế xuất.
Việc tham khảo bảng giá tôn kẽm là rất quan trọng khi lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà hay các công trình khác. Điều này giúp người tiêu dùng có thể so sánh và chọn lựa được loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Đông Á 2 dem 50 | 1.70 | 42,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 3 dem 00 | 2.30 | 50,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 3 dem 50 | 2.70 | 57,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 4 dem 00 | 3.05 | 61,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 5 dem 8 | | 96,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 7 dem 5 | | 116,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 9 dem 5 | | 154,000 VNĐ |
Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật, Hoa Sen
Bảng giá tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật và Hoa Sen là một danh sách thể hiện giá cả của các loại tôn màu được sử dụng rộng rãi cho mái nhà, nhà xưởng và các công trình xây dựng khác. Bảng giá thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của từng loại tôn màu.
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 92,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 101,000 VNĐ |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 112,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 2 dem 20 | 1.90 | 50,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.45 | 70,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.90 | 71,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.40 | 79,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 80,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.80 | 86,000 VNĐ |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 91,000 VNĐ |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 96,000 VNĐ |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 108,000 VNĐ |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 118,000 VNĐ |
Vít tôn 4 phân | | 100,000 VNĐ Bịch /200 Cái |
Vít tôn 5 phân |
Bulong, ốc vít tôn 5 phân kẽm | 100,000 VNĐ Bịch / 100 Cái |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25,000 VNĐ |
4 ly dán máy | 26,000 VNĐ |
Chấn máng | 4.000/m | Liên hệ hotline |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m |
Ốp nóc | 1.500/m |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 35,000 VNĐ |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 69,000 VNĐ |
Tôn màu lợp mái Đông Á, Việt Nhật và Hoa Sen là những thương hiệu nổi tiếng về tôn màu tại Việt Nam. Chúng được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có độ bền cao, khả năng chống lại thời tiết khắc nghiệt và được thiết kế với nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng.
Việc tham khảo bảng giá tôn màu là rất cần thiết khi lên kế hoạch xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà hay các công trình khác. Điều này giúp người tiêu dùng có thể so sánh và chọn lựa được loại tôn phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả kinh tế.
Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông
Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông là một tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại tôn này. Tôn mạ kẽm 9 sóng vuông là sản phẩm được sản xuất từ thép mạ kẽm chất lượng cao, có độ bền cao, khả năng chịu được tải trọng lớn và chống ăn mòn, gỉ sét tốt.
Bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của sản phẩm. Loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà cao tầng.
Việc tham khảo bảng giá tôn mạ kẽm 9 sóng vuông giúp người tiêu dùng có thể nắm rõ được giá cả của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đồng thời, việc tìm hiểu bảng giá cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh giá và chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất.
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn mạ kẽm 4 dem 40 | 4.00 | 76,000 VNĐ |
Tôn mạ kẽm 5 dem 30 | 5.00 | 86,000 VNĐ |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 40,000 VNĐ |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 79,000 VNĐ |
Bảng giá tôn Pu lợp mái
Bảng giá tôn Pu lợp mái là tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại tôn này. Tôn Pu là sản phẩm được sản xuất từ nhựa Polyurethane (PU), một loại nhựa tổng hợp có tính năng cách nhiệt tốt, độ bền cao, khả năng chống cháy và chống thấm nước.
Bảng giá tôn Pu lợp mái thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của sản phẩm. Loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà cao tầng.
Độ dày | ĐVT | GIÁ PU CÁCH NHIỆT |
3 dem 00 + Đổ PU | mét | 99,000 VNĐ |
3 dem 50 + Đổ PU | mét | 111,000 VNĐ |
4 dem 00 + Đổ PU | mét | 117,000 VNĐ |
4 dem 50 + Đổ PU | mét | 124,000 VNĐ |
5 dem 00 + Đổ PU | mét | 133,000 VNĐ |
Việc tham khảo bảng giá tôn Pu lợp mái giúp người tiêu dùng có thể nắm rõ được giá cả của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đồng thời, việc tìm hiểu bảng giá cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh giá và chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất.
Ngoài tính năng cách nhiệt tốt, tôn Pu còn có khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt như nắng, mưa, gió, bụi bẩn. Vì vậy, loại tôn này được sử dụng phổ biến trong các khu công nghiệp, nhà xưởng sản xuất và các công trình dân dụng.
Bảng giá tôn sóng ngói
Bảng giá tôn sóng ngói là tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại tôn này. Tôn sóng ngói là sản phẩm được sản xuất từ thép chất lượng cao, có độ bền cao, khả năng chịu được tải trọng lớn và chống ăn mòn, gỉ sét tốt. Loại tôn này có hình dạng như sóng ngói truyền thống, tạo nên vẻ đẹp cổ điển và sang trọng cho các công trình.
Độ dày | ĐVT | Tôn sóng ngói |
4 dem 50 | 4.00 | 70,000 VNĐ |
4 dem 80 | 4.25 | 75,000 VNĐ |
5 dem 00 | 4.45 | 76,000 VNĐ |
Bảng giá tôn sóng ngói thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của sản phẩm. Loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà cao tầng.
Việc tham khảo bảng giá tôn sóng ngói giúp người tiêu dùng có thể nắm rõ được giá cả của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đồng thời, việc tìm hiểu bảng giá cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh giá và chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất.
Loại tôn này có ưu điểm là không những đẹp mắt mà còn có khả năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng, bụi bẩn. Tuy nhiên, độ cách nhiệt của loại tôn này không cao bằng loại tôn cách nhiệt khác, vì vậy thường được sử dụng trong các công trình nhà cửa, tạm bợ hoặc những công trình có nhu cầu về thẩm mỹ.
Bảng giá tôn lạnh lợp nhà
Độ dày | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn lạnh 2 dem 80 | 2.40 | 49,000 VNĐ |
Tôn lạnh 3 dem 20 | 2.80 | 55,000 VNĐ |
Tôn lạnh 3 dem 30 | 3.05 | 60,000 VNĐ |
Tôn lạnh 3 dem 60 | 3.35 | 63,000 VNĐ |
Tôn lạnh 4 dem 20 | 3.90 | 70,000 VNĐ |
Tôn lạnh 4 dem 50 | 4.20 | 76,000 VNĐ |
Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông
Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông là tài liệu cung cấp thông tin về giá cả của loại tôn này. Tôn mạ màu xanh ngọc là sản phẩm được sản xuất bằng quá trình mạ kẽm bề mặt bên ngoài và phủ lớp sơn màu xanh ngọc tạo nên một lớp phủ bảo vệ tốt cho tôn và tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm. Các sóng vuông của tôn có độ sâu khác nhau giúp tăng khả năng chống uốn và giảm hiện tượng co ngót của tôn, từ đó tăng độ bền cho sản phẩm.
Bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc thường bao gồm thông tin về kích thước, độ dày, trọng lượng và giá cả của sản phẩm. Các kích thước chuẩn của tôn mạ màu xanh ngọc thường là 5 sóng, 7 sóng và 9 sóng vuông. Loại tôn này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, kho bãi và các tòa nhà cao tầng.
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 50 | 1.75 | 41,000 VNĐ |
3 dem 00 | 2.30 | 49,000 VNĐ |
3 dem 50 | 2.70 | 55,000 VNĐ |
4 dem 00 | 3.00 | 58,000 VNĐ |
4 dem 10 | 3.20 | 60,000 VNĐ |
4 dem 15 | 3.50 | 66,000 VNĐ |
4 dem 50 | 3.70 | 69,000 VNĐ |
5 dem 00 | 4.10 | 76,000 VNĐ |
Việc tham khảo bảng giá tôn mạ màu xanh ngọc giúp người tiêu dùng có thể nắm rõ được giá cả của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Đồng thời, việc tìm hiểu bảng giá cũng giúp người tiêu dùng có thể so sánh giá và chất lượng sản phẩm từ các nhà cung cấp khác nhau để có sự lựa chọn tốt nhất.
Tôn mạ màu xanh ngọc 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng vuông có tính năng chống chịu tốt với môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nắng, bụi bẩn và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, lớp sơn màu xanh ngọc cũng tạo nên một vẻ đẹp thẩm mỹ cho các công trình. Tuy nhiên, tôn mạ màu xanh ngọc không có tính năng cách nhiệt cao nên cần phải lắp đặt kèm với các vật liệu cách nhiệt khác để tăng hiệu quả cách nhiệt cho công trình.
Bảng giá tô Cliplock (không dùng đai)
– Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít
– Nhận đặt hàng theo màu, độ dày yêu cầu
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 460) |
4 dem 00 | 3.25 | 34,000 VNĐ |
4 dem 50 | 3.70 | 39,000 VNĐ |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 42,000 VNĐ |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 47,000 VNĐ |
LAM GIÓ + CÁCH NHIỆT |
Dán cách nhiệt PE 5, 9 sóng | 3 ly dán máy | 15,000 VNĐ/m |
4 ly dán máy | 17,000 VNĐ/m |
Lam gió 4,0 dem(Vách nhà xưởng) | Khổ 300 | 21,000 VNĐ/m |
Khổ 400 | 27,000 VNĐ/m |
Đai Z lam gió | | 3,000 VNĐ/Cái |
(Nhận đặt lam gió màu, độ dày theo yêu cầu) |
Kẽm Hoa sen 3,5 dem | 3.30 | 65,000 VNĐ |
Kẽm Hoa sen 4,0 dem | 3.80 | 70,000 VNĐ |
Tôn nhựa 2 lớp | m | 65,000 VNĐ |
Bảng giá gia công
Tôn la phông | 2,000 VNĐ/m |
Tôn sóng tròn | 2,000 VNĐ/m |
Gia công tôn 5, 9 sóng vuông | 2,000 VNĐ/m |
Tôn Kliplock 2 sóng | 3,000 VNĐ/m |
Chạy lam gió theo ý muốn khổ 300,400 | 4,000 VNĐ/m |
Xà gồ C , Z từ 1ly đến 3ly | 4,000 VNĐ/kg |
Chấn máng + diềm | 4,000 VNĐ/m |
Chấn vòm | 3,000 VNĐ/m |
Ốp nóc 1 nhấn + xẻ dọc | 1,000 VNĐ/m |
Tôn Đông Á là gì?
Tôn Đông Á là loại vật liệu xây dựng được sản xuất tại Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (tên đầy đủ là Công ty Cổ phần Tôn và Công nghiệp Đông Á) và phân phối bởi Mạnh Tiến Phát, một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam về sản xuất tôn và các sản phẩm liên quan đến tôn. Tôn Đông Á được sản xuất bằng các nguyên liệu tốt nhất và được chế tạo thông qua quy trình sản xuất hiện đại, đảm bảo chất lượng và độ bền cao. Sản phẩm tôn Đông Á có nhiều ưu điểm như độ cứng và độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và kháng nước tốt, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác động của môi trường và thời tiết khắc nghiệt. Tôn Đông Á được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, từ nhà ở, công nghiệp đến các công trình kiến trúc lớn, được đánh giá là một trong những lựa chọn tốt nhất cho ngôi nhà của bạn.
Tôn Đông Á có những loại nào?
Tôn Đông Á là một thương hiệu sản xuất tôn và các sản phẩm liên quan tại Việt Nam. Tôn Đông Á sản xuất nhiều loại tôn khác nhau, bao gồm:
Tôn lạnh (hay còn gọi là tôn tráng kẽm lạnh)
Đây là loại tôn được tráng một lớp kẽm ở cả hai mặt, giúp chống lại sự ăn mòn và giữ cho tôn luôn sáng bóng. Tôn lạnh thường được sử dụng trong xây dựng nhà cửa, nhà xưởng, kho bãi…
Tôn nóng (hay còn gọi là tôn tráng kẽm nóng)
Đây là loại tôn được tráng kẽm ở một mặt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn như các tòa nhà cao tầng, nhà máy, nhà xưởng…
Tôn mạ (hay còn gọi là tôn tráng kẽm mạ)
Loại tôn này được tráng một lớp mạ kẽm ở cả hai mặt, giúp cho tôn chống được ăn mòn và tăng độ bền của sản phẩm.
Tôn đồng (hay còn gọi là tôn màu)
Đây là loại tôn được sơn một lớp bảo vệ màu sắc trên bề mặt tôn, giúp cho tôn có thể được sử dụng để làm vật liệu trang trí trong nội thất, hoặc sử dụng để làm mái che cho các công trình kiến trúc đẹp mắt.
Ngoài ra, Tôn Đông Á còn sản xuất các loại phụ kiện liên quan đến tôn như vít tôn, ốc vít tôn, bộ đinh… để hỗ trợ cho việc lắp đặt tôn.
Tôn Đông Á có cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như giao hàng, lắp đặt, bảo hành hay không?
Có, Tôn Đông Á cung cấp các dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng như giao hàng, lắp đặt và bảo hành để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm mua hàng tốt nhất.
Về dịch vụ giao hàng, Tôn Đông Á có hệ thống vận chuyển đa dạng và phân phối trên toàn quốc, giúp khách hàng tiếp cận được sản phẩm nhanh chóng và đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Đối với dịch vụ lắp đặt, Tôn Đông Á cung cấp các giải pháp tư vấn thiết kế và lắp đặt tôn, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khác nhau của khách hàng về kích thước, hình dáng và màu sắc của tôn.
Về dịch vụ bảo hành, Tôn Đông Á cam kết cung cấp cho khách hàng sản phẩm chất lượng và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời cung cấp dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, giúp khách hàng yên tâm sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả.
Vì sao nên chọn Mạnh Tiến Phát để mua tôn Đông Á?
Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối chính thức của tôn Đông Á tại Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp tôn, các sản phẩm và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát được đánh giá cao bởi nhiều khách hàng vì các lý do sau đây:
Sản phẩm chất lượng cao
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm tôn Đông Á đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của các dự án xây dựng lớn.
Giá cả hợp lý
Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp các sản phẩm tôn Đông Á với giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
Dịch vụ chuyên nghiệp
Mạnh Tiến Phát sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và tận tâm với khách hàng, đảm bảo mang đến dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng tốt nhất.
Đa dạng sản phẩm
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn Đông Á đa dạng, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng khác nhau.
Thời gian giao hàng nhanh chóng
Mạnh Tiến Phát cam kết giao hàng đúng tiến độ, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu và yêu cầu của khách hàng.
Tóm lại, Mạnh Tiến Phát là một đối tác tin cậy của Tôn Đông Á tại Việt Nam, với các sản phẩm tôn chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và giá cả cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm một
địa chỉ uy tín để mua tôn Đông Á, Mạnh Tiến Phát là một lựa chọn đáng tin cậy.