Bảng báo giá tôn Austnam mới nhất hôm nay
Bảng báo giá tôn Austnam mới nhất hôm nay. Báo giá tôn Austnam 2022 mới nhất. Tôn thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng thân thương bảng báo giá tôn mạ nhôm kẽm, tôn cách nhiệt PU Austnam mới nhất.
*Bảng báo giá tôn Austnam mới nhất hôm nay | ✅ Tôn thép Mạnh Tiến Phát số 1 miền Nam, giá tốt nhất |
* Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
* Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO/CQ từ nhà sản xuất |
* Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn chọn loại sản phẩm phù hợp nhất |
* Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tuy nhiên, giá tôn trong nước luôn bị ảnh hưởng bởi thị trường sắt thép xây dựng thế giới. Do đó, để biết CHÍNH XÁC giá tôn Austnam tại đúng thời điểm đặt mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua hotline để được hỗ trợ, tư vấn mua tôn giá rẻ.
Bảng báo giá tôn Austnam mới nhất 2022 hôm nay – Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn mạ nhôm kẽm
Đơn giá : VNĐ/m²
Az150; G550/G340; Sơn Polyester 25/10 µm
Màu sắc : xanh rêu, xanh trắng, xanh ngọc, trắng sữa, đỏ đun
Độ dày | AC11 | ATEK1000 | ATEK1088 | AV11 | ALOK420 | ASEAM |
11 sóng | 6 sóng | 5 sóng | vách/trần | tôn không vít | ||
1000/1070 | 1000/1065 | 1020/1100 | 1100/1130 | 420 | 480 | |
0,45 | 178000 | 179000 | 174000 | 171000 | 220000 | 200000 |
0,47 | 182000 | 183000 | 179000 | 175000 | 226000 | 205000 |
Az100; G550/G340; Sơn Polyester 18/5 µm
Màu sắc :
0.40mm, 0.42mm : Xanh rêu, đỏ đun
0.45mm : Xanh rêu, xanh biển, xanh ngọc, đỏ đun, trắng sữa
Độ dày
(mm) |
AD11 | AD06 | AD05 | ADVT | ADLOK420 | ASEAM |
11 sóng | 6 sóng | 5 sóng | vách/trần | tôn không vít | ||
1000/1070 | 1000/1065 | 1020/1100 | 1100/1130 | 420 | 480 | |
0,4 | 162000 | 163000 | 159000 | 156000 | ||
0,42 | 167000 | 168000 | 164000 | 161000 | ||
0,45 | 171000 | 172000 | 168000 | 165000 | 212000 | 192000 |
Tôn sóng ngói ADTILE107 độ dày 0,42mm = 179000 VNĐ/m² |
Ghi chú :
- Tôn chấn vòm cộng 5000 VNĐ/m² (áp dụng cho 6 sóng và 11 sóng)
- Tiêu chuẩn áp dụng ASTM A755/A792/A924
Báo giá phụ kiện tôn Austnam
Các tấm phụ kiện tôn
Khổ rộng | Tôn mạ nhôm kẽm Az150 | Tôn mạ nhôm kẽm Az100 | ||
(mm) | 0,47mm | 0,45mm | 0,45mm | 0,42mm |
300 | 54500 | 53500 | 50500 | 49500 |
400 | 71500 | 69500 | 65500 | 64500 |
600 | 105000 | 102000 | 97000 | 94000 |
900 | 156500 | 151500 | 144500 | 140500 |
1200 | 195500 | 189500 | 180500 | 174500 |
Phụ kiện khác
Tên phụ kiện | Đơn vị tính | VNĐ/đơn vị |
Vít Đài Loan, tiêu chuẩn AS3566-Class 3 – 1000g test phun muối | ||
Vít dài 65mm | Chiếc | 2300 |
Vít dài 45mm | Chiếc | 1700 |
Vít dài 20mm | Chiếc | 1200 |
Vít đính dài 16mm | Chiếc | 700 |
Vít bắt đai | Chiếc | 700 |
Đai bắt tôn ALOK, ASEAM | Chiếc | 9000 |
Tấm chặn tôn ASEAM | Bộ | 17000 |
Keo Silicone | Ống | 48000 |
Cửa chớp tôn
Cửa chớp | Độ dày (mm) | VNĐ/m² |
Tôn màu AZ150 | 0,42 | 653000 |
0,45 | 638000 | |
0,47 | 603000 |
Báo giá tôn cách nhiệt Austnam
Đơn giá : VNĐ/m²
Tôn + PU + Bạc (Alufilm)
Chiều dày lớp PU 18mm (±2mm)
Độ dày (mm) |
APU1 (Lớp mạ Az150) | APU1 (Lớp mạ Az100) | ||
6 sóng | 11 sóng | 6 sóng | 11 sóng | |
1000/1065 | 1000/1070 | 1000/1065 | 1000/1070 | |
0,4 | 250000 | 254000 | ||
0,42 | 255000 | 259000 | ||
0,45 | 266000 | 270000 | 260000 | 263000 |
0,47 | 271000 | 274000 |
Báo giá Panel EPS 3 lớp Austnam
Đơn giá : VNĐ/m²
Tấm mái AR-EPS
Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) |
Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm) | |||
0,40/0,35 | 0,45/0,35 | 0,40/0,40 | 0,45/0,40 | |
Hiệu dụng / khổ rộng : 980mm/1080mm | ||||
50 | 329000 | 342000 | 341000 | 351000 |
75 | 352000 | 364000 | 362000 | 373000 |
100 | 377000 | 388000 | 387000 | 397000 |
Tấm mái AP-EPS
Az50:G340; Sơn Polyester 18/5 µm; EPS 11kg/m³
Độ dày (mm) |
Chiều dày tôn trên/tôn dưới (mm) | |||
0,35/0,35 | 0,40/0,35 | 0,40/0,40 | 0,45/0,40 | |
Hiệu dụng / khổ rộng : 1160mm/1190mm | ||||
50 | 282000 | 292000 | 301000 | 31000 |
75 | 303000 | 312000 | 321000 | 330000 |
100 | 322000 | 331000 | 341000 | 35000 |
Manhtienphat.vn – đơn vị chuyên cung cấp sản phẩm tôn Austnam chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn, có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa rõ ràng với giá thành hợp lý.
Bảng báo giá Tôn Thép xây dưng – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Manhtienphat.vn luôn có chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn đối với quý khách hàng là công ty và nhà thầu xây dựng. Hỗ trợ vận chuyển miễn phí tôn lợp mái ra công trường.
“Cần là có – Tìm là thấy” hãy để chúng tôi được phục vụ bạn. Cam kết phân phối sản phẩm với giá tốt nhất
Để lựa chọn tôn phù hợp với công trình của mình hãy tham khảo và nhờ tư vấn tại các đại lý uy tín nhằm chọn mua được sản phẩm chất lượng và đảm bảo.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – Xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn– Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Xem thêm