Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoà Phát, giá thép ống hộp mạ kẽm Hoà Phát, giá sắt hộp Hoà Phát mới nhất hôm nay giá rẻ nhất, giá tốt nhất 2022 – Cập nhật bởi Công ty sắt thép Mạnh Tiến Phát để theo kịp sự thay đổi giá của nhà sản xuất. Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín lâu năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép vì vậy quý khách có thể yên tâm khi lựa chọn chúng tôi là nhà cung cấp thép.
Tôn thép Mạnh Tiến Phát – Địa chỉ cung cấp thép cập nhật mới nhất uy tín chuyên nghiệp
✳️ Tôn thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm gửi tới khách hàng sẽ bao gồm những thông tin về quy cách, độ dài , đơn vị thép, khối lượng và đơn giá cho sản phẩm bán lẻ. Để có được báo giá sỉ, nhập đại lý quý khách vui lòng gọi về phòng chăm sóc khách hàng công ty Mạnh Tiến Phát với số điện thoại sau Hotline
Chúng tôi sẽ cung cấp giá thép hộp mạ kẽm Hoà Phát, giá sắt hộp Hoà Phát mới nhất nói chung, các bảng báo giá thép hộp, bảng báo giá thép hình, bảng báo giá xà gồ cho từng loại đơn hàng khác nhau Sau đây chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất
Cập nhật bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất năm 2022 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Thép Mạnh Tiến Phát xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đen của thương hiệu Hòa Phát mới nhất năm 2022 để quý khách hàng tham khảo.
Nhưng lưu ý, giá sắt thép xây dựng luôn có sự biến động phụ thuộc vào từng thời điểm và tình hình sắt thép thế giới.
Cách tốt nhất để biết chính xác giá thép Hòa Phát tại đúng thời điểm mua hàng. Quý khách vui lòng gửi thư qua email (vui lòng ghi rõ thông tin đơn hàng để công ty tiện báo giá) hoặc gọi điện qua hotline 0932.055.123 để được báo giá ngay lập tức. Xin cảm ơn!
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 14×14 | 1,1 | 0,44 | 2,63 | Liên hệ |
1,2 | 0,47 | 2,84 | Liên hệ | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | Liên hệ |
1,1 | 0,51 | 3,04 | Liên hệ | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | Liên hệ | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | Liên hệ |
1,1 | 0,65 | 3,87 | Liên hệ | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | Liên hệ | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | Liên hệ | |
1,5 | 0,86 | 5,14 | Liên hệ | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 25×25 | 1 | 0,75 | 4,48 | Liên hệ |
1,1 | 0,82 | 4,91 | Liên hệ | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | Liên hệ | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | Liên hệ | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | Liên hệ | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | Liên hệ | |
2 | 1,42 | 8,52 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | Liên hệ |
1,1 | 0,99 | 5,94 | Liên hệ | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | Liên hệ | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | Liên hệ | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | Liên hệ | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | Liên hệ | |
2 | 1,73 | 10,4 | Liên hệ | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | Liên hệ | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 40×40 | 0,8 | 0,98 | 5,88 | Liên hệ |
1 | 1,22 | 7,31 | Liên hệ | |
1,1 | 1,34 | 8,02 | Liên hệ | |
1,2 | 1,45 | 8,72 | Liên hệ | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | Liên hệ | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | Liên hệ | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | Liên hệ | |
2 | 2,36 | 14,17 | Liên hệ | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | Liên hệ | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | Liên hệ | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | Liên hệ | |
3 | 3,43 | 20,57 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | Liên hệ |
1,2 | 1,83 | 10,98 | Liên hệ | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | Liên hệ | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | Liên hệ | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | Liên hệ | |
2 | 2,99 | 17,94 | Liên hệ | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | Liên hệ | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | Liên hệ | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | Liên hệ | |
3 | 4,37 | 26,23 | Liên hệ | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | Liên hệ |
1,2 | 2,21 | 13,24 | Liên hệ | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | Liên hệ | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | Liên hệ | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | Liên hệ | |
2 | 3,62 | 21,7 | Liên hệ | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | Liên hệ | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | Liên hệ | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | Liên hệ | |
3 | 5,31 | 31,88 | Liên hệ | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 75×75 | 1,5 | 3,45 | 20,68 | Liên hệ |
1,8 | 4,12 | 24,69 | Liên hệ | |
2 | 4,56 | 27,34 | Liên hệ | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | Liên hệ | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | Liên hệ | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | Liên hệ | |
3 | 6,72 | 40,33 | Liên hệ | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | Liên hệ |
1,8 | 4,97 | 29,79 | Liên hệ | |
2 | 5,50 | 33,01 | Liên hệ | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | Liên hệ | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | Liên hệ | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | Liên hệ | |
3 | 8,14 | 48,83 | Liên hệ | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | Liên hệ | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | Liên hệ | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | Liên hệ | |
4 | 10,70 | 64,21 | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp mạ kẽm 13×26 | 1 | 0,58 | 3,45 | Liên hệ |
1,1 | 0,63 | 3,77 | Liên hệ | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | Liên hệ | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | Liên hệ |
1,1 | 0,99 | 5,94 | Liên hệ | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | Liên hệ | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | Liên hệ | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | Liên hệ | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | Liên hệ | |
2 | 1,73 | 10,4 | Liên hệ | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | Liên hệ | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 25×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | Liên hệ |
1,1 | 1,25 | 7,5 | Liên hệ | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | Liên hệ | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | Liên hệ | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | Liên hệ | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | Liên hệ | |
2 | 2,21 | 13,23 | Liên hệ | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | Liên hệ | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | Liên hệ |
1,1 | 1,51 | 9,05 | Liên hệ | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | Liên hệ | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | Liên hệ | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | Liên hệ | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | Liên hệ | |
2 | 2,68 | 16,05 | Liên hệ | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | Liên hệ | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | Liên hệ | |
2,8 | 3,63 | 21,79 | Liên hệ | |
3 | 3,90 | 23,4 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | Liên hệ |
1,2 | 2,21 | 13,24 | Liên hệ | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | Liên hệ | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | Liên hệ | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | Liên hệ | |
2 | 3,62 | 21,7 | Liên hệ | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | Liên hệ | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | Liên hệ | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | Liên hệ | |
3 | 5,31 | 31,88 | Liên hệ | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 40×100 | 1,4 | 2,67 | 16,02 | Liên hệ |
1,5 | 3,21 | 19,27 | Liên hệ | |
1,8 | 3,84 | 23,01 | Liên hệ | |
2 | 4,25 | 25,47 | Liên hệ | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | Liên hệ | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | Liên hệ | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | Liên hệ | |
3 | 6,23 | 37,35 | Liên hệ | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | Liên hệ |
1,5 | 3,45 | 20,68 | Liên hệ | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | Liên hệ | |
2 | 4,56 | 27,34 | Liên hệ | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | Liên hệ | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | Liên hệ | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | Liên hệ | |
3 | 6,72 | 40,33 | Liên hệ | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | Liên hệ | |
Hộp mạ kẽm 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | Liên hệ |
2 | 5,50 | 33,01 | Liên hệ | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | Liên hệ | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | Liên hệ | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | Liên hệ | |
3 | 8,14 | 48,83 | Liên hệ | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | Liên hệ | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | Liên hệ | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | Liên hệ | |
4 | 10,70 | 64,21 | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp vuông đen
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | Liên hệ | |
Hộp đen 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | Liên hệ | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | Liên hệ | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | Liên hệ | |
Hộp đen 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | Liên hệ | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | Liên hệ | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | Liên hệ | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | Liên hệ | |
3 | 3,43 | 20,57 | Liên hệ | |
Hộp đen 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | Liên hệ | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | Liên hệ | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | Liên hệ | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | Liên hệ | |
3 | 4,37 | 26,23 | Liên hệ | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | Liên hệ | |
Hộp đen 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | Liên hệ | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | Liên hệ | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | Liên hệ | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | Liên hệ | |
3 | 5,31 | 31,88 | Liên hệ | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | Liên hệ | |
Hộp đen 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | Liên hệ | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | Liên hệ | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | Liên hệ | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | Liên hệ | |
3 | 8,14 | 48,83 | Liên hệ | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | Liên hệ | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | Liên hệ | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | Liên hệ | |
4 | 10,70 | 64,21 | Liên hệ |
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 13×26 | 1 | 0,40 | 2,42 | 15500 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 15500 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 15500 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 15500 | |
Hộp đen 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,30 | 7,79 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | Liên hệ | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | Liên hệ | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | Liên hệ | |
Hộp đen 20×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 15500 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 15500 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 15500 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 15500 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 15000 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 15000 | |
2 | 2,21 | 13,23 | Liên hệ | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | Liên hệ | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | Liên hệ | |
Hộp đen 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 15500 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 15500 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 15500 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 15500 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 15000 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 15000 | |
2 | 2,68 | 16,05 | Liên hệ | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | Liên hệ | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 15200 | |
2,8 | 3,66 | 21,97 | Liên hệ | |
3 | 3,90 | 23,4 | Liên hệ | |
Hộp đen 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | Liên hệ | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | Liên hệ | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | Liên hệ | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | Liên hệ | |
3 | 5,31 | 31,88 | Liên hệ | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | Liên hệ | |
Hộp đen 40×100 | 1,5 | 3,21 | 19,27 | 15000 |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 15000 | |
2 | 4,25 | 25,47 | Liên hệ | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | Liên hệ | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | Liên hệ | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | Liên hệ | |
3 | 6,26 | 37,53 | Liên hệ | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | Liên hệ | |
Hộp đen 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 15500 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 15000 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 15000 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 15000 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | Liên hệ | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | Liên hệ | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | Liên hệ | |
3 | 6,72 | 40,33 | Liên hệ | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | Liên hệ | |
Hộp đen 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 |
2 | 5,50 | 33,01 | Liên hệ | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | Liên hệ | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | Liên hệ | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | Liên hệ | |
3 | 8,14 | 48,83 | Liên hệ | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | Liên hệ | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | Liên hệ | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | Liên hệ | |
4 | 10,70 | 64,21 | Liên hệ | |
Hộp đen 100×150 | 3 | 10,45 | 62,68 | 15500 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 17,500 | 30,275 | 19,250 | 33,303 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 17,500 | 33,075 | 19,250 | 36,383 |
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 17,500 | 35,700 | 19,250 | 39,270 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 17,500 | 38,500 | 19,250 | 42,350 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 17,500 | 42,175 | 19,250 | 46,393 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 17,500 | 45,675 | 19,250 | 50,243 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 17,500 | 52,500 | 19,250 | 57,750 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 17,500 | 56,000 | 19,250 | 61,600 |
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 17,500 | 65,800 | 19,250 | 72,380 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 17,500 | 52,325 | 19,250 | 57,558 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 17,500 | 57,225 | 19,250 | 62,948 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 17,500 | 62,125 | 19,250 | 68,338 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 17,500 | 71,750 | 19,250 | 78,925 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 17,500 | 76,475 | 19,250 | 84,123 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 17,500 | 90,475 | 19,250 | 99,523 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 17,500 | 99,400 | 19,250 | 109,340 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 17,500 | 112,525 | 19,250 | 123,778 |
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 17,500 | 121,100 | 19,250 | 133,210 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 17,500 | 66,500 | 19,250 | 73,150 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 17,500 | 72,800 | 19,250 | 80,080 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 17,500 | 79,100 | 19,250 | 87,010 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 17,500 | 91,525 | 19,250 | 100,678 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 17,500 | 97,650 | 19,250 | 107,415 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 17,500 | 115,850 | 19,250 | 127,435 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 17,500 | 127,575 | 19,250 | 140,333 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 17,500 | 145,075 | 19,250 | 159,583 |
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 17,500 | 156,275 | 19,250 | 171,903 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 17,500 | 84,175 | 19,250 | 92,593 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 17,500 | 92,225 | 19,250 | 101,448 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 17,500 | 100,450 | 19,250 | 110,495 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 17,500 | 116,375 | 19,250 | 128,013 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 17,500 | 124,250 | 19,250 | 136,675 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 17,500 | 147,700 | 19,250 | 162,470 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 17,500 | 163,100 | 19,250 | 179,410 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 17,500 | 185,850 | 19,250 | 204,435 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 17,500 | 200,725 | 19,250 | 220,798 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 17,500 | 222,600 | 19,250 | 244,860 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 17,500 | 236,950 | 19,250 | 260,645 |
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 17,500 | 251,125 | 19,250 | 276,238 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 17,500 | 96,075 | 19,250 | 105,683 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 17,500 | 105,350 | 19,250 | 115,885 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 17,500 | 114,625 | 19,250 | 126,088 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 17,500 | 133,000 | 19,250 | 146,300 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 17,500 | 142,100 | 19,250 | 156,310 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 17,500 | 169,225 | 19,250 | 186,148 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 17,500 | 186,900 | 19,250 | 205,590 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 17,500 | 213,150 | 19,250 | 234,465 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 17,500 | 230,475 | 19,250 | 253,523 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 17,500 | 256,025 | 19,250 | 281,628 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 17,500 | 272,650 | 19,250 | 299,915 |
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 17,500 | 289,275 | 19,250 | 318,203 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 17,500 | 117,075 | 19,250 | 128,783 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 17,500 | 127,400 | 19,250 | 140,140 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 17,500 | 147,875 | 19,250 | 162,663 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 17,500 | 158,025 | 19,250 | 173,828 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 17,500 | 188,300 | 19,250 | 207,130 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 17,500 | 208,250 | 19,250 | 229,075 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 17,500 | 237,650 | 19,250 | 261,415 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 17,500 | 257,075 | 19,250 | 282,783 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 17,500 | 285,600 | 19,250 | 314,160 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 17,500 | 304,500 | 19,250 | 334,950 |
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 17,500 | 323,225 | 19,250 | 355,548 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 17,500 | 145,775 | 19,250 | 160,353 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 17,500 | 169,225 | 19,250 | 186,148 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 17,500 | 180,950 | 19,250 | 199,045 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 17,500 | 215,775 | 19,250 | 237,353 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 17,500 | 238,700 | 19,250 | 262,570 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 17,500 | 272,825 | 19,250 | 300,108 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 17,500 | 295,225 | 19,250 | 324,748 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 17,500 | 328,475 | 19,250 | 361,323 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 17,500 | 350,350 | 19,250 | 385,385 |
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 17,500 | 372,050 | 19,250 | 409,255 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 17,500 | 212,100 | 19,250 | 233,310 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 17,500 | 226,800 | 19,250 | 249,480 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 17,500 | 270,725 | 19,250 | 297,798 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 17,500 | 299,775 | 19,250 | 329,753 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 17,500 | 343,000 | 19,250 | 377,300 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 17,500 | 371,525 | 19,250 | 408,678 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 17,500 | 414,050 | 19,250 | 455,455 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 17,500 | 442,050 | 19,250 | 486,255 |
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 17,500 | 469,875 | 19,250 | 516,863 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 17,500 | 287,875 | 19,250 | 316,663 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 | 6 | 19.66 | 17,500 | 344,050 | 19,250 | 378,455 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 17,500 | 381,150 | 19,250 | 419,265 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 17,500 | 436,625 | 19,250 | 480,288 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 17,500 | 473,200 | 19,250 | 520,520 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 17,500 | 527,800 | 19,250 | 580,580 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 17,500 | 564,025 | 19,250 | 620,428 |
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 17,500 | 599,900 | 19,250 | 659,890 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 17,500 | 337,225 | 19,250 | 370,948 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 17,500 | 403,200 | 19,250 | 443,520 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 17,500 | 446,950 | 19,250 | 491,645 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 17,500 | 512,225 | 19,250 | 563,448 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 17,500 | 555,450 | 19,250 | 610,995 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 17,500 | 619,850 | 19,250 | 681,835 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 17,500 | 662,725 | 19,250 | 728,998 |
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 17,500 | 705,250 | 19,250 | 775,775 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 17,500 | 495,075 | 19,250 | 544,583 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 17,500 | 548,975 | 19,250 | 603,873 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 17,500 | 629,475 | 19,250 | 692,423 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 17,500 | 683,025 | 19,250 | 751,328 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 | 6 | 43.59 | 17,500 | 762,825 | 19,250 | 839,108 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 17,500 | 815,675 | 19,250 | 897,243 |
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 17,500 | 868,350 | 19,250 | 955,185 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 17,500 | 520,625 | 19,250 | 572,688 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 17,500 | 577,500 | 19,250 | 635,250 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 17,500 | 662,200 | 19,250 | 728,420 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 17,500 | 718,550 | 19,250 | 790,405 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 17,500 | 802,550 | 19,250 | 882,805 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 17,500 | 858,375 | 19,250 | 944,213 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17,500 | 914,025 | 19,250 | 1,005,428 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 17,500 | 582,575 | 19,250 | 640,833 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 17,500 | 646,275 | 19,250 | 710,903 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 17,500 | 741,475 | 19,250 | 815,623 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 17,500 | 804,650 | 19,250 | 885,115 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 | 6 | 51.37 | 17,500 | 898,975 | 19,250 | 988,873 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 17,500 | 961,800 | 19,250 | 1,057,980 |
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 17,500 | 1,024,100 | 19,250 | 1,126,510 |
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 17,500 | 914,025 | 19,250 | 1,005,428 |
Bảng giá thép ống đen
Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Ống đen D12.7 x 1.0 | 6 | 1.73 | 16,318 | 28,230 | 17,950 | 31,054 |
Ống đen D12.7 x 1.1 | 6 | 1.89 | 16,318 | 30,841 | 17,950 | 33,926 |
Ống đen D12.7 x 1.2 | 6 | 2.04 | 16,318 | 33,289 | 17,950 | 36,618 |
Ống đen D15.9 x 1.0 | 6 | 2.2 | 16,318 | 35,900 | 17,950 | 39,490 |
Ống đen D15.9 x 1.1 | 6 | 2.41 | 16,318 | 39,327 | 17,950 | 43,260 |
Ống đen D15.9 x 1.2 | 6 | 2.61 | 16,318 | 42,590 | 17,950 | 46,850 |
Ống đen D15.9 x 1.4 | 6 | 3 | 16,318 | 48,955 | 17,950 | 53,850 |
Ống đen D15.9 x 1.5 | 6 | 3.2 | 15,682 | 50,182 | 17,250 | 55,200 |
Ống đen D15.9 x 1.8 | 6 | 3.76 | 15,682 | 58,964 | 17,250 | 64,860 |
Ống đen D21.2 x 1.0 | 6 | 2.99 | 16,318 | 48,791 | 17,950 | 53,671 |
Ống đen D21.2 x 1.1 | 6 | 3.27 | 16,318 | 53,360 | 17,950 | 58,697 |
Ống đen D21.2 x 1.2 | 6 | 3.55 | 16,318 | 57,930 | 17,950 | 63,723 |
Ống đen D21.2 x 1.4 | 6 | 4.1 | 16,318 | 66,905 | 17,950 | 73,595 |
Ống đen D21.2 x 1.5 | 6 | 4.37 | 15,682 | 68,530 | 17,250 | 75,383 |
Ống đen D21.2 x 1.8 | 6 | 5.17 | 15,682 | 81,075 | 17,250 | 89,183 |
Ống đen D21.2 x 2.0 | 6 | 5.68 | 15,409 | 87,524 | 16,950 | 96,276 |
Ống đen D21.2 x 2.3 | 6 | 6.43 | 15,409 | 99,080 | 16,950 | 108,989 |
Ống đen D21.2 x 2.5 | 6 | 6.92 | 15,409 | 106,631 | 16,950 | 117,294 |
Ống đen D26.65 x 1.0 | 6 | 3.8 | 16,318 | 62,009 | 17,950 | 68,210 |
Ống đen D26.65 x 1.1 | 6 | 4.16 | 16,318 | 67,884 | 17,950 | 74,672 |
Ống đen D26.65 x 1.2 | 6 | 4.52 | 16,318 | 73,758 | 17,950 | 81,134 |
Ống đen D26.65 x 1.4 | 6 | 5.23 | 16,318 | 85,344 | 17,950 | 93,879 |
Ống đen D26.65 x 1.5 | 6 | 5.58 | 15,682 | 87,505 | 17,250 | 96,255 |
Ống đen D26.65 x 1.8 | 6 | 6.62 | 15,682 | 103,814 | 17,250 | 114,195 |
Ống đen D26.65 x 2.0 | 6 | 7.29 | 15,409 | 112,332 | 16,950 | 123,566 |
Ống đen D26.65 x 2.3 | 6 | 8.29 | 15,409 | 127,741 | 16,950 | 140,516 |
Ống đen D26.65 x 2.5 | 6 | 8.93 | 15,409 | 137,603 | 16,950 | 151,364 |
Ống đen D33.5 x 1.0 | 6 | 4.81 | 16,318 | 78,490 | 17,950 | 86,340 |
Ống đen D33.5 x 1.1 | 6 | 5.27 | 16,318 | 85,997 | 17,950 | 94,597 |
Ống đen D33.5 x 1.2 | 6 | 5.74 | 16,318 | 93,666 | 17,950 | 103,033 |
Ống đen D33.5 x 1.4 | 6 | 6.65 | 16,318 | 108,516 | 17,950 | 119,368 |
Ống đen D33.5 x 1.5 | 6 | 7.1 | 15,682 | 111,341 | 17,250 | 122,475 |
Ống đen D33.5 x 1.8 | 6 | 8.44 | 15,682 | 132,355 | 17,250 | 145,590 |
Ống đen D33.5 x 2.0 | 6 | 9.32 | 15,409 | 143,613 | 16,950 | 157,974 |
Ống đen D33.5 x 2.3 | 6 | 10.62 | 15,409 | 163,645 | 16,950 | 180,009 |
Ống đen D33.5 x 2.5 | 6 | 11.47 | 15,409 | 176,742 | 16,950 | 194,417 |
Ống đen D33.5 x 2.8 | 6 | 12.72 | 15,409 | 196,004 | 16,950 | 215,604 |
Ống đen D33.5 x 3.0 | 6 | 13.54 | 15,409 | 208,639 | 16,950 | 229,503 |
Ống đen D33.5 x 3.2 | 6 | 14.35 | 15,409 | 221,120 | 16,950 | 243,233 |
Ống đen D38.1 x 1.0 | 6 | 5.49 | 16,318 | 89,587 | 17,950 | 98,546 |
Ống đen D38.1 x 1.1 | 6 | 6.02 | 16,318 | 98,235 | 17,950 | 108,059 |
Ống đen D38.1 x 1.2 | 6 | 6.55 | 16,318 | 106,884 | 17,950 | 117,573 |
Ống đen D38.1 x 1.4 | 6 | 7.6 | 16,318 | 124,018 | 17,950 | 136,420 |
Ống đen D38.1 x 1.5 | 6 | 8.12 | 15,682 | 127,336 | 17,250 | 140,070 |
Ống đen D38.1 x 1.8 | 6 | 9.67 | 15,682 | 151,643 | 17,250 | 166,808 |
Ống đen D38.1 x 2.0 | 6 | 10.68 | 15,409 | 164,569 | 16,950 | 181,026 |
Ống đen D38.1 x 2.3 | 6 | 12.18 | 15,409 | 187,683 | 16,950 | 206,451 |
Ống đen D38.1 x 2.5 | 6 | 13.17 | 15,409 | 202,938 | 16,950 | 223,232 |
Ống đen D38.1 x 2.8 | 6 | 14.63 | 15,409 | 225,435 | 16,950 | 247,979 |
Ống đen D38.1 x 3.0 | 6 | 15.58 | 15,409 | 240,074 | 16,950 | 264,081 |
Ống đen D38.1 x 3.2 | 6 | 16.53 | 15,409 | 254,712 | 16,950 | 280,184 |
Ống đen D42.2 x 1.1 | 6 | 6.69 | 16,318 | 109,169 | 17,950 | 120,086 |
Ống đen D42.2 x 1.2 | 6 | 7.28 | 16,318 | 118,796 | 17,950 | 130,676 |
Ống đen D42.2 x 1.4 | 6 | 8.45 | 16,318 | 137,889 | 17,950 | 151,678 |
Ống đen D42.2 x 1.5 | 6 | 9.03 | 15,682 | 141,607 | 17,250 | 155,768 |
Ống đen D42.2 x 1.8 | 6 | 10.76 | 15,682 | 168,736 | 17,250 | 185,610 |
Ống đen D42.2 x 2.0 | 6 | 11.9 | 15,409 | 183,368 | 16,950 | 201,705 |
Ống đen D42.2 x 2.3 | 6 | 13.58 | 15,409 | 209,255 | 16,950 | 230,181 |
Ống đen D42.2 x 2.5 | 6 | 14.69 | 15,409 | 226,360 | 16,950 | 248,996 |
Ống đen D42.2 x 2.8 | 6 | 16.32 | 15,409 | 251,476 | 16,950 | 276,624 |
Ống đen D42.2 x 3.0 | 6 | 17.4 | 15,409 | 268,118 | 16,950 | 294,930 |
Ống đen D42.2 x 3.2 | 6 | 18.47 | 15,409 | 284,606 | 16,950 | 313,067 |
Ống đen D48.1 x 1.2 | 6 | 8.33 | 16,318 | 135,930 | 17,950 | 149,524 |
Ống đen D48.1 x 1.4 | 6 | 9.67 | 16,318 | 157,797 | 17,950 | 173,577 |
Ống đen D48.1 x 1.5 | 6 | 10.34 | 15,682 | 162,150 | 17,250 | 178,365 |
Ống đen D48.1 x 1.8 | 6 | 12.33 | 15,682 | 193,357 | 17,250 | 212,693 |
Ống đen D48.1 x 2.0 | 6 | 13.64 | 15,409 | 210,180 | 16,950 | 231,198 |
Ống đen D48.1 x 2.3 | 6 | 15.59 | 15,409 | 240,228 | 16,950 | 264,251 |
Ống đen D48.1 x 2.5 | 6 | 16.87 | 15,409 | 259,951 | 16,950 | 285,947 |
Ống đen D48.1 x 2.8 | 6 | 18.77 | 15,409 | 289,229 | 16,950 | 318,152 |
Ống đen D48.1 x 3.0 | 6 | 20.02 | 15,409 | 308,490 | 16,950 | 339,339 |
Ống đen D48.1 x 3.2 | 6 | 21.26 | 15,409 | 327,597 | 16,950 | 360,357 |
Ống đen D59.9 x 1.4 | 6 | 12.12 | 16,318 | 197,776 | 17,950 | 217,554 |
Ống đen D59.9 x 1.5 | 6 | 12.96 | 15,682 | 203,236 | 17,250 | 223,560 |
Ống đen D59.9 x 1.8 | 6 | 15.47 | 15,682 | 242,598 | 17,250 | 266,858 |
Ống đen D59.9 x 2.0 | 6 | 17.13 | 15,409 | 263,958 | 16,950 | 290,354 |
Ống đen D59.9 x 2.3 | 6 | 19.6 | 15,409 | 302,018 | 16,950 | 332,220 |
Ống đen D59.9 x 2.5 | 6 | 21.23 | 15,409 | 327,135 | 16,950 | 359,849 |
Ống đen D59.9 x 2.8 | 6 | 23.66 | 15,409 | 364,579 | 16,950 | 401,037 |
Ống đen D59.9 x 3.0 | 6 | 25.26 | 15,409 | 389,234 | 16,950 | 428,157 |
Ống đen D59.9 x 3.2 | 6 | 26.85 | 15,409 | 413,734 | 16,950 | 455,108 |
Ống đen D75.6 x 1.5 | 6 | 16.45 | 15,682 | 257,966 | 17,250 | 283,763 |
Ống đen D75.6 x 1.8 | 6 | 49.66 | 16,318 | 810,361 | 17,950 | 891,397 |
Ống đen D75.6 x 2.0 | 6 | 21.78 | 15,409 | 335,610 | 16,950 | 369,171 |
Ống đen D75.6 x 2.3 | 6 | 24.95 | 15,409 | 384,457 | 16,950 | 422,903 |
Ống đen D75.6 x 2.5 | 6 | 27.04 | 15,409 | 416,662 | 16,950 | 458,328 |
Ống đen D75.6 x 2.8 | 6 | 30.16 | 15,409 | 464,738 | 16,950 | 511,212 |
Ống đen D75.6 x 3.0 | 6 | 32.23 | 15,409 | 496,635 | 16,950 | 546,299 |
Ống đen D75.6 x 3.2 | 6 | 34.28 | 15,409 | 528,224 | 16,950 | 581,046 |
Ống đen D88.3 x 1.5 | 6 | 19.27 | 15,682 | 302,189 | 17,250 | 332,408 |
Ống đen D88.3 x 1.8 | 6 | 23.04 | 15,682 | 361,309 | 17,250 | 397,440 |
Ống đen D88.3 x 2.0 | 6 | 25.54 | 15,409 | 393,548 | 16,950 | 432,903 |
Ống đen D88.3 x 2.3 | 6 | 29.27 | 15,409 | 451,024 | 16,950 | 496,127 |
Ống đen D88.3 x 2.5 | 6 | 31.74 | 15,409 | 489,085 | 16,950 | 537,993 |
Ống đen D88.3 x 2.8 | 6 | 35.42 | 15,409 | 545,790 | 16,950 | 600,369 |
Ống đen D88.3 x 3.0 | 6 | 37.87 | 15,409 | 583,542 | 16,950 | 641,897 |
Ống đen D88.3 x 3.2 | 6 | 40.3 | 15,409 | 620,986 | 16,950 | 683,085 |
Ống đen D108.0 x 1.8 | 6 | 28.29 | 15,682 | 443,639 | 17,250 | 488,003 |
Ống đen D108.0 x 2.0 | 6 | 31.37 | 15,409 | 483,383 | 16,950 | 531,722 |
Ống đen D108.0 x 2.3 | 6 | 35.97 | 15,409 | 554,265 | 16,950 | 609,692 |
Ống đen D108.0 x 2.5 | 6 | 39.03 | 15,409 | 601,417 | 16,950 | 661,559 |
Ống đen D108.0 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D108.0 x 3.0 | 6 | 46.61 | 15,409 | 718,218 | 16,950 | 790,040 |
Ống đen D108.0 x 3.2 | 6 | 49.62 | 15,409 | 764,599 | 16,950 | 841,059 |
Ống đen D113.5 x 1.8 | 6 | 29.75 | 15,682 | 466,534 | 17,250 | 513,188 |
Ống đen D113.5 x 2.0 | 6 | 33 | 15,409 | 508,500 | 16,950 | 559,350 |
Ống đen D113.5 x 2.3 | 6 | 37.84 | 15,409 | 583,080 | 16,950 | 641,388 |
Ống đen D113.5 x 2.5 | 6 | 41.06 | 15,409 | 632,697 | 16,950 | 695,967 |
Ống đen D113.5 x 2.8 | 6 | 45.86 | 15,409 | 706,661 | 16,950 | 777,327 |
Ống đen D113.5 x 3.0 | 6 | 49.05 | 15,409 | 755,816 | 16,950 | 831,398 |
Ống đen D113.5 x 3.2 | 6 | 52.23 | 15,409 | 804,817 | 16,950 | 885,299 |
Ống đen D126.8 x 1.8 | 6 | 33.29 | 15,682 | 522,048 | 17,250 | 574,253 |
Ống đen D126.8 x 2.0 | 6 | 36.93 | 15,409 | 569,058 | 16,950 | 625,964 |
Ống đen D126.8 x 2.3 | 6 | 42.37 | 15,409 | 652,883 | 16,950 | 718,172 |
Ống đen D126.8 x 2.5 | 6 | 45.98 | 15,409 | 708,510 | 16,950 | 779,361 |
Ống đen D126.8 x 2.8 | 6 | 54.37 | 15,409 | 837,792 | 16,950 | 921,572 |
Ống đen D126.8 x 3.0 | 6 | 54.96 | 15,409 | 846,884 | 16,950 | 931,572 |
Ống đen D126.8 x 3.2 | 6 | 58.52 | 15,409 | 901,740 | 16,950 | 991,914 |
Ống đen D113.5 x 4.0 | 14 | 64.81 | 15,409 | 998,663 | 16,950 | 1,098,530 |
Chú ý:
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Cách nhận biết thép hộp, thép ống Hòa Phát thật giả trên thị trường
Tất cả dòng sản phẩm thép Hòa Phát như đều có in logo Tập đoàn Hòa Phát trên thành sản phẩm. Logo có 3 hình tam giác với chữ HOÀ PHÁT
Dấu hiệu nhận biết | Đặc điểm nhận dạng |
Tem đầu ống | Thể hiện đầy đủ các nội dung liên quan đến quy cách, chất lượng sản phẩm như : – Tiêu chuẩn kích thước – Ngày sản xuất, ca sản xuất – Người kiểm soát chất lượng – Số lượng cây/bó |
Khóa đai màu trắng, có dập chữ nổi Hòa Phát trên bề mặt | Đai bó ống bằng thép màu xanh dương (ống TMK) hoặc màu xanh lá cây (ống mạ nhúng nóng) và được đóng 4 đai trên mỗi bó ống. |
Chữ điện tử in trên thành ống | Ngoài logo Tập đoàn Hòa Phát và tên công ty bằng tiếng Anh (Hoa Phat pipe), trên thành ống còn in ống cơ khí (ống TMK) hoặc ký hiệu BSEN 10255:2004 (ống mạ nhúng nóng), chủng loại ống, ca sản xuất, ngày sản xuất. Chữ in rõ nét, khó tẩy xóa bằng hoá chất thông thường |
Bề mặt ống | Bề mặt sáng bóng, hoa kẽm nổi rõ, đồng đều, kích thước tiết diện ống tròn đều (đối với ống thép tròn), góc vuông cạnh phẳng (đối với thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật) |
Nút bịt đầu (đối với ống TMK) | Đối với các loại ống tròn có kích thước Ø21.2 – Ø113.5 đều được bịt nút bảo quản để tránh bẹp, méo. Nút bịt màu xanh làm, mặt ngoài có dấu nổi logo Tập đoàn Hòa Phát |
Đại lý cung cấp thép hộp mạ kẽm Hòa Phát uy tín trên thị trường
Thép Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối và chuyên cung cấp tất cả các sản phẩm sắt thép xây dựng trên toàn quốc. Đặc biệt là sản phẩm Tôn, thép hộp, thép ống Hoa Phát. Chúng tôi cung cấp những thương hiệu sắt thép nổi tiếng nhất trên thị trường hiện nay.
Mọi chi tiết về giá thành cũng như chất lượng sản phẩm. Thì khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây. Khách hàng tham khảo thêm chi tiết về giá lưới thép, ống inox, hộp inox mới nhất năm 2020.
Báo giá nhanh chính xác theo khối lượng sau 1h làm việc từ khi yêu cầu báo giá, báo giá ngay giá thép trong ngày khi chưa có số lượng cụ thể.
Báo giá cung cấp cho khách hàng là giá thep hop ma kem, thep hop den, ong thep ma kem, ong thep den tốt nhất từ nhà máy giành cho đại lý và các cửa hàng. Khách hàng có thể đặt hàng qua điện thoại hoặc email.
Được hỗ trợ giao hàng tận nơi, tới chân công trình (Công ty có đội ngũ xe lớn nhỏ phù hợp với khối lượng và địa hình thành phố HCM)
Miễn phí vận chuyển cho khách hàng – tiết kiệm chi phí vận chuyển cho quý khách. Chỉ thanh toán sau khi đã nhận hàng – Đảm bảo quyền lợi cho khách hàng.
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương.
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại:
0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Tham khảo thêm
Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên hoạt động về lĩnh vực cung cấp và phân phối Thép hình H, I, U V; Thép hộp mạ kẽm; Thép hộp đen; Thép hộp cỡ lớn; Xà gồ C, Xà gồ Z; Sắt thép Xây dựng, Tôn lạnh, Tôn lạnh màu, Tôn kẽm, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đen, Thép ống đúc, Thép tấm các loại, …với đầy đủ kích cỡ, chủng loại của các nhà máy Việt Nam và Nhập khẩu. Với phương châm ” Chất lượng là mục tiêu” và cam kết ” Mạnh Tiến Phát luôn cung cấp, sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, chủng loại và khối lượng luôn đúng theo yêu cầu của quý khách hàng và giá cả luôn hợp lý nhất thị trường ” . Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng giá Thép I mới nhất. Liên hệ ngay : 0944.939.990 – 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 để được nhận giá cực kì ưu đãi nhất Chính Sách Ưu Đãi Tại Công Ty Chúng Tôi
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam.
– Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí.
– Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít)
– Chiết khấu đơn hàng cao.
– Linh hoạt trong phước thức thanh toán.
Cam kết MẠNH TIẾN PHÁT
– Hoàn tiền 150% nếu giao hàng không đúng quy cách, cũng như số lượng.
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
– Đảm bảo có hàng sẵn trong kho giao nhanh trong ngày.
– Bảng báo giá do công ty cung cấp luôn có xác thực của đơn vị sản xuất cam kết giá đúng.
Lý do nên chọn Công ty MẠNH TIẾN PHÁT
– Với kinh nghiệm trong nghề 15 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Mạnh Tiến Phát phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Mạnh Tiến Phát có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 50 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
Quy Trình Mua Hàng Tại Công Ty MTP
· B1 : MTP cập nhật và tiếp nhận thông tin khách hàng yêu cầu: Quy cách, chủng loại, số lượng hàng hóa, địa điểm giao nhận.
· B2 : Khách hàng còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ.
· B3 : MTP tiến hành tư vấn và báo giá cho Khách hàng. Hai bên thống nhất : Giá cả, khối lượng hàng, thời gian giao nhận, phương thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán. Hai bên tiến hành ký hợp đồng mua bán hàng hóa sau khi có sự thống nhất.
· B4: MTP sẽ thông báo thời gian giao nhận hang cho Khách hàng để Khách hàng sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất, thuận lợi cho cả hai bên.
· B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.
Quý khách hãy nhanh tay liên hệ để chúng tôi được phục vụ cũng như giải đáp các thắc mắc của Quý khách. Liên hệ ngay : 0944.939.990 – 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 để được nhận giá cực kì ưu đãi nhất
Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên hoạt động về lĩnh vực cung cấp và phân phối Thép hình H, I, U V; Thép hộp mạ kẽm; Thép hộp đen; Thép hộp cỡ lớn; Xà gồ C, Xà gồ Z; Sắt thép Xây dựng, Tôn lạnh, Tôn lạnh màu, Tôn kẽm, Thép ống mạ kẽm, Thép ống đen, Thép ống đúc, Thép tấm các loại, …với đầy đủ kích cỡ, chủng loại của các nhà máy Việt Nam và Nhập khẩu. Với phương châm ” Chất lượng là mục tiêu” và cam kết ” Mạnh Tiến Phát luôn cung cấp, sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao, chủng loại và khối lượng luôn đúng theo yêu cầu của quý khách hàng và giá cả luôn hợp lý nhất thị trường ” . Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng giá Thép I mới nhất. Liên hệ ngay : 0944.939.990 – 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 để được nhận giá cực kì ưu đãi nhất Chính Sách Ưu Đãi Tại Công Ty Chúng Tôi
– Đơn giá đã bao gồm thuế VAT, đã bao gồm chi phí vận chuyển toàn TPHCM và các tỉnh toàn Miền Nam.
– Giao hàng tận công trình trong thành phố miễn phí.
– Giá bán lẻ cho các công trình xây dựng dân dụng như giá bán sỉ (có phí vận chuyển nếu số lượng quá ít)
– Chiết khấu đơn hàng cao.
– Linh hoạt trong phước thức thanh toán.
Cam kết MẠNH TIẾN PHÁT
– Hoàn tiền 150% nếu giao hàng không đúng quy cách, cũng như số lượng.
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng.
– Đảm bảo có hàng sẵn trong kho giao nhanh trong ngày.
– Bảng báo giá do công ty cung cấp luôn có xác thực của đơn vị sản xuất cam kết giá đúng.
Lý do nên chọn Công ty MẠNH TIẾN PHÁT
– Với kinh nghiệm trong nghề 15 năm trong ngành sắt thép và sở hữu hệ thống kho hàng lớn nhất Miền Nam
– Sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn trong kiểm định hội sắt thép Việt Nam
– Giá cả cạnh tranh và tốt nhất thị trường Miền Nam
– Đa dạng chủng loại, mẫu mã để khách hàng lựa chọn
– Mạnh Tiến Phát phân phối hàng hóa trực tiếp từ các nhà máy không qua bất kỳ một đơn vị trung gian nào. Vì vậy, Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo giá tốt nhất thị trường.
– Đội ngũ nhân viên làm việc năng động & nhiệt tình. Nhân viên kinh doanh sẽ hỗ trợ bạn mọi lúc, giải đáp tư vấn & báo giá nhanh chóng, trực tiếp nhất.
– Đội ngũ vận chuyển hàng hóa đa dạng, 100% sử dụng xe chuyên dụng và nhân viên lành nghề. Mạnh Tiến Phát có đẩy đủ xe từ 2 tấn đến 50 tấn, đảm bao phục vụ tốt cho tất cả các khách hàng từ mua sỉ đến mua lẻ.
Quy Trình Mua Hàng Tại Công Ty MTP
· B1 : MTP cập nhật và tiếp nhận thông tin khách hàng yêu cầu: Quy cách, chủng loại, số lượng hàng hóa, địa điểm giao nhận.
· B2 : Khách hàng còn có thể qua trực tiếp công ty của chúng tôi để được báo giá và tư vấn tại chỗ.
· B3 : MTP tiến hành tư vấn và báo giá cho Khách hàng. Hai bên thống nhất : Giá cả, khối lượng hàng, thời gian giao nhận, phương thức nhận và giao hàng, chính sách thanh toán. Hai bên tiến hành ký hợp đồng mua bán hàng hóa sau khi có sự thống nhất.
· B4: MTP sẽ thông báo thời gian giao nhận hang cho Khách hàng để Khách hàng sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất, thuận lợi cho cả hai bên.
· B5: Khách hàng chuẩn bị nhận hàng và thanh toán số dư cho chúng tôi.
Quý khách hãy nhanh tay liên hệ để chúng tôi được phục vụ cũng như giải đáp các thắc mắc của Quý khách. Liên hệ ngay : 0944.939.990 – 0936.600.600 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 để được nhận giá cực kì ưu đãi nhất
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa - Phường 13 - Quận tân bình - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 505 Đường tân sơn - Phường 12 - Quận gò vấp - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 1 : 25 Phan văn hớn - ấp 7 Xã xuân thới thượng - Huyện hóc môn - Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 490A Điện biên phủ - Phường 21 - Quận bình thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 2 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 190B Trần quang khải - Phường tân định quận 1 - Thành phố Hồ Chí Minh
Kho hàng 3 : 1900 Quốc lộ 1A ( ngã tư an sương ), Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0936.600.600 - 0902.505.234 - 0932.181.345 - 0909.077.234 - 0932.055.123
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/