Thép hình V175 An Khánh AKS không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng thông thường, mà còn là giải pháp kết cấu toàn diện dành cho những công trình đòi hỏi sự chắc chắn, bền vững và tính thẩm mỹ cao. Với thiết kế góc V 90 độ đều, kích thước lớn và thành thép dày, sản phẩm sở hữu khả năng chịu lực vượt trội – đây là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo tính ổn định của các hệ kết cấu khung thép trong các tòa nhà cao tầng, nhà xưởng công nghiệp, nhà thép tiền chế, cầu vượt, hoặc những công trình đòi hỏi tải trọng cao.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS tại Bình Định – Mạnh Tiến Phát
Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS – Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch theo từng thời điểm. Là đại lý phân phối trực tiếp từ nhà máy, Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép V175 thương hiệu An Khánh AKS chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hóa đơn và giấy tờ xuất xưởng. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường…
Khách hàng khi mua thép hình V175 AKS tại Mạnh Tiến Phát sẽ được:
Báo giá ưu đãi theo số lượng thực tế
Hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng
Tư vấn kỹ thuật và cắt theo yêu cầu miễn phí
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Các thành phần chính được sử dụng trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng của Thép hình V175 An Khánh AKS là gì?
Quá trình mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanizing) cho thép hình V175 An Khánh AKS là một quy trình công nghệ phức tạp nhưng rất hiệu quả, bao gồm nhiều bước chuẩn bị và xử lý trong các dung dịch hóa chất chuyên dụng. Các thành phần chính trong quá trình này gồm:
1. Thép hình V175 An Khánh AKS (Vật liệu nền)
Đây là vật liệu chính cần bảo vệ bằng lớp mạ kẽm.
Thành phần hóa học: Thép V175 An Khánh AKS thường là mác SS400 (JIS G3101) hoặc CT38 (TCVN), chủ yếu gồm sắt (Fe), cùng một lượng nhỏ carbon (C), mangan (Mn), silic (Si), và các tạp chất như lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) ở mức rất thấp.
Ảnh hưởng của silic (Si): Hàm lượng silic trong thép có tác động lớn đến độ dày và cấu trúc lớp mạ kẽm. Thép có silic cao (trên 0.20%) tạo lớp mạ dày hơn nhưng có màu xám đậm hoặc loang lổ.
Ảnh hưởng của phốt pho (P): Hàm lượng phốt pho cao cũng làm lớp mạ có màu xám đậm hơn.
Tình trạng bề mặt: Bề mặt thép cần phải sạch, không dính dầu mỡ, gỉ sét hay tạp chất để kẽm bám dính tốt.
2. Dung dịch làm sạch bề mặt
Để đảm bảo lớp mạ kẽm bám chắc, bề mặt thép phải được làm sạch hoàn toàn qua các bước sau:
Dung dịch tẩy dầu mỡ (Degreasing Solution): Thường là dung dịch kiềm như Natri Hydroxit (NaOH) hoặc các chất tẩy rửa kiềm khác, dùng để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, sơn cũ và gỉ nhẹ bám trên bề mặt.
Dung dịch tẩy rỉ (Pickling Solution): Sử dụng axit mạnh như Axit Hydrochloric (HCl) hoặc Axit Sulfuric (H2SO4) để loại bỏ hoàn toàn gỉ sét, vảy cán và tạp chất vô cơ, làm sạch bề mặt kim loại.
3. Dung dịch trợ dung (Flux Solution)
Sau khi làm sạch, thép được nhúng vào dung dịch trợ dung, thường là hỗn hợp nước chứa kẽm clorua (ZnCl2) và amoni clorua (NH4Cl).
Mục đích:
Ngăn bề mặt thép bị oxy hóa lại trước khi nhúng kẽm.
Giúp phá vỡ sức căng bề mặt của kẽm nóng chảy, tăng khả năng kết dính của kẽm với thép.
Loại bỏ các tạp chất còn sót lại khi tiếp xúc nhiệt độ cao.
4. Bể kẽm nóng chảy (Molten Zinc Bath)
Đây là bước quan trọng nhất trong quá trình mạ.
Thành phần chính:
Kẽm tinh khiết (Zn) chiếm phần lớn, thường trên 98%, được nung chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C – 460°C.
Các nguyên tố phụ gia (tùy chọn):
Nhôm (Al): Thêm một lượng nhỏ (khoảng 0.005% – 0.01%) để tăng độ bóng, giảm xỉ kẽm và ngăn phản ứng quá mức giữa sắt và kẽm.
Chì (Pb): Trước đây dùng để tăng tính lưu động của kẽm nhưng hiện ít dùng vì lý do môi trường.
Nickel (Ni), Thiếc (Sn): Có thể được thêm vào để kiểm soát độ dày và cải thiện vẻ ngoài lớp mạ.
Nhiệt độ: Được duy trì ổn định để đảm bảo phản ứng giữa thép và kẽm tối ưu.
Tóm lại
Quá trình mạ kẽm nhúng nóng thép hình V175 An Khánh AKS gồm các bước làm sạch bề mặt bằng dung dịch tẩy dầu mỡ và axit, phủ lớp trợ dung (ZnCl2, NH4Cl), rồi nhúng vào bể kẽm nóng chảy tinh khiết (Zn) có thể pha thêm hợp kim nhỏ như Al. Các thành phần này kết hợp giúp tạo ra lớp mạ kẽm bền chắc, chống ăn mòn hiệu quả cho thép.
Thông số mác thép, thành phần vật lý – hóa học
Thép hình V175 An Khánh AKS chủ yếu được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản) với mác thép phổ biến là SS400. Ngoài ra, cũng có thể áp dụng các tiêu chuẩn tương đương như TCVN 7571-1:2006 (Việt Nam) với mác thép CT38 hoặc ASTM A36 (Mỹ).
I. Mác thép và Tiêu chuẩn áp dụng
Mác thép chính: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
“SS” là viết tắt của “Structural Steel” (thép kết cấu).
“400” biểu thị giới hạn bền kéo tối thiểu là 400 MPa.
Tiêu chuẩn chất lượng chính:
JIS G3101:2010 (hoặc các phiên bản cập nhật) – Thép cán nóng dùng trong kết cấu chung.
JIS G3192:2010 – Tiêu chuẩn về kích thước, hình dạng và dung sai của thép hình cán nóng.
TCVN 7571-1:2006 – Tiêu chuẩn Việt Nam cho thép góc đều cạnh cán nóng (tương đương ISO 657-1), có thể sản xuất theo mác CT38 (TCVN 1765-75).
ASTM A36/A36M (tùy chọn) – Tiêu chuẩn thép kết cấu cacbon Mỹ tương tự SS400.
II. Thành phần hóa học (theo SS400 – JIS G3101)
Tiêu chuẩn SS400 không quy định chi tiết hàm lượng Carbon (C) và Mangan (Mn), nhưng trong thực tế sản xuất, các nguyên tố này được kiểm soát trong khoảng sau:
Carbon (C): Khoảng 0.15% – 0.25% nhằm đảm bảo khả năng hàn và độ dẻo dai.
Mangan (Mn): Khoảng 0.30% – 0.80%, giúp tăng cường độ bền và độ cứng.
Silic (Si): Khoảng 0.12% – 0.35%, làm chất khử oxy và tăng độ bền.
Phốt pho (P): Tối đa 0.045% – 0.050%, vì hàm lượng cao gây giòn thép.
Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.050% – 0.055%, hàm lượng cao làm giảm khả năng hàn và tính dẻo.
Sắt (Fe): Chiếm phần lớn thành phần còn lại.
Các nguyên tố khác (ví dụ Cu, Ni, Cr): Thường ở dạng vết, dưới 0.25% mỗi loại, nhằm cải thiện tính chất vật liệu.
III. Tính chất vật lý và cơ học
Đây là các thông số quan trọng đánh giá khả năng chịu lực của thép V175 An Khánh AKS:
Giới hạn chảy (Yield Strength):
Đối với độ dày ≤16 mm: ≥245 MPa.
Đối với độ dày 16–40 mm: ≥235 MPa.
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa.
Độ giãn dài (Elongation):
Độ dày 5–16 mm: ≥17%.
Độ dày 16–40 mm: ≥21%.
Độ dày >40 mm: ≥23%.
Thử uốn (Bend Test): Thép phải chịu uốn 180° quanh trục có bán kính 1.5 lần độ dày mà không bị nứt.
Độ cứng (Hardness): Không quy định rõ trong JIS G3101, nhưng thép cán nóng SS400 thường có độ cứng Brinell khoảng 120–160 HB.
IV. Kích thước và khối lượng
Kích thước danh nghĩa: V175x175 (cạnh rộng 175 mm).
Độ dày phổ biến: 12 mm, 15 mm.
Khối lượng ước tính:
V175x175x12 mm: khoảng 31.8 kg/m.
V175x175x15 mm: khoảng 39.4 – 39.5 kg/m.
Dung sai kích thước và trọng lượng: Được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn JIS G3192, bao gồm dung sai về chiều rộng, độ dày, độ thẳng và trọng lượng trên mét dài.
Lưu ý khi mua thép V175 An Khánh AKS
Bạn nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) để xác nhận mác thép, tiêu chuẩn áp dụng, thành phần hóa học thực tế và kết quả thử nghiệm cơ học. Điều này giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng các thông số kỹ thuật cam kết.
Các bước cần thực hiện khi sử dụng thép hình V175 An Khánh AKS trong xây dựng là gì?
Để đảm bảo việc sử dụng thép hình V175 An Khánh AKS đạt hiệu quả tối ưu, an toàn và đúng kỹ thuật, bạn cần thực hiện quy trình gồm các bước sau:
1. Lập kế hoạch và thiết kế
Tính toán kết cấu: Kỹ sư kết cấu sẽ tính toán tải trọng, chọn độ dày phù hợp (ví dụ V175x175x12mm hoặc V175x175x15mm) và thiết kế chi tiết các mối nối (hàn, bu lông) nhằm đảm bảo độ bền và an toàn công trình.
Lựa chọn mác thép và tiêu chuẩn: Xác định mác thép cần dùng (thường SS400 theo JIS G3101) và các tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng.
Dự trù vật liệu: Lên danh sách chi tiết số lượng, kích thước (chiều dài) của từng thanh thép để tối ưu việc mua hàng, hạn chế dư thừa.
2. Mua sắm và kiểm tra vật liệu
Chọn nhà cung cấp uy tín: Mua thép từ đại lý hoặc nhà phân phối chính hãng An Khánh để đảm bảo chất lượng, tránh hàng giả.
Kiểm tra chứng chỉ chất lượng: Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ, đảm bảo thông tin về mác thép, tiêu chuẩn, thành phần hóa học khớp với lô hàng.
Kiểm tra ngoại quan: Đảm bảo thép không cong vênh, móp méo, nứt, gỉ nặng và có dấu “AKS” trên thân thép để xác nhận chính hãng.
3. Vận chuyển và bảo quản
Vận chuyển: Dùng phương tiện chuyên dụng, cố định chắc chắn, che phủ bạt khi thời tiết xấu.
Bảo quản:
Trong kho: Đặt nơi khô ráo, thoáng, kê cao ít nhất 20cm bằng gỗ hoặc pallet.
Ngoài trời (tạm thời): Kê cao, che bạt chống thấm, tạo dốc để nước không đọng.
Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn như axit, kiềm, muối.
4. Gia công thép tại công trường hoặc xưởng
Đo, đánh dấu: Thực hiện chính xác theo bản vẽ.
Cắt thép: Sử dụng máy cắt plasma, oxy-gas, cưa đĩa hoặc thủy lực, đảm bảo vết cắt sạch, vuông vắn.
Khoan, đột lỗ: Dùng máy khoan chuyên dụng hoặc máy đột cho số lượng lớn; đảm bảo vị trí và kích thước chính xác.
Vệ sinh cạnh cắt, lỗ khoan: Loại bỏ ba via, cạnh sắc để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.
5. Xử lý bề mặt (nếu cần)
Làm sạch: Loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, bụi bằng phun bi, mài hoặc hóa chất.
Sơn chống gỉ: Phủ lớp sơn lót và sơn hoàn thiện (như sơn epoxy, Alkyd) theo yêu cầu.
Mạ kẽm nhúng nóng: Giải pháp bảo vệ hiệu quả cho công trình ngoài trời, chống ăn mòn bền lâu.
6. Lắp đặt và liên kết
Định vị: Đặt thép đúng vị trí theo thiết kế.
Liên kết bằng bu lông: Sử dụng bu lông, đai ốc, vòng đệm phù hợp; siết chặt theo mô men quy định.
Liên kết bằng hàn:
Chuẩn bị bề mặt sạch.
Hàn đúng kỹ thuật với que hàn phù hợp mác SS400.
Kiểm tra mối hàn bằng quan sát hoặc phương pháp không phá hủy (siêu âm, X-quang).
Kiểm tra độ thẳng, vuông góc: Theo dõi liên tục trong quá trình lắp đặt.
7. Kiểm tra và nghiệm thu
Kiểm tra tổng thể: Đánh giá chất lượng các mối nối, kích thước, vị trí theo bản vẽ.
Nghiệm thu: Thực hiện theo quy định dự án và pháp luật để bàn giao công trình.
8. Bảo trì định kỳ
Kiểm tra, vệ sinh: Định kỳ kiểm tra tình trạng kết cấu, các mối nối và lớp bảo vệ; làm sạch bụi bẩn, tạp chất.
Sửa chữa lớp bảo vệ: Vệ sinh, dặm vá hoặc sơn lại khi phát hiện bong tróc, gỉ cục bộ.
Siết lại bu lông: Kiểm tra và siết các mối nối nếu có dấu hiệu lỏng.
Tuân thủ đầy đủ các bước trên sẽ giúp bạn sử dụng thép hình V175 An Khánh AKS đúng kỹ thuật, đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình xây dựng.
Hiệu suất của thép hình V175 An Khánh AKS trong môi trường công nghiệp có yêu cầu cao
Thép hình V175 An Khánh AKS, thuộc loại thép kết cấu phổ biến (mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101), mang lại hiệu suất ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp thông thường. Tuy nhiên, khi sử dụng trong những môi trường công nghiệp đòi hỏi khắt khe hoặc có điều kiện làm việc nghiêm ngặt, cần phải xem xét kỹ lưỡng khả năng đáp ứng và thường xuyên áp dụng các biện pháp bảo vệ bổ sung.
Đánh giá hiệu suất thép V175 An Khánh AKS trong môi trường công nghiệp có yêu cầu cao:
Khả năng chịu tải trọng tĩnh và động
Tải trọng tĩnh: Với giới hạn chảy ≥ 245 MPa và giới hạn bền kéo trong khoảng 400-510 MPa, thép V175 AKS chịu được các tải trọng tĩnh lớn, phù hợp cho khung kết cấu nhà xưởng, bệ đỡ máy móc nặng. Khi thiết kế đúng chuẩn, hiệu suất chịu lực rất đáng tin cậy.
Tải trọng động: Độ dẻo dai cao (độ giãn dài từ 17% đến 23%) giúp thép hấp thụ rung động và va đập mà không bị phá hủy đột ngột. Tuy nhiên, với những ứng dụng chịu mỏi chu kỳ liên tục, cần cân nhắc sử dụng thép hợp kim đặc biệt hoặc giải pháp kết cấu chuyên dụng để tăng tuổi thọ.
- Chống mài mòn: SS400 không phải loại thép chuyên dụng cho môi trường có ma sát, va đập liên tục. Để đảm bảo hiệu suất, thường cần phủ lớp bảo vệ cứng hoặc dùng thép có độ cứng cao hơn.
Khả năng chống ăn mòn
Môi trường công nghiệp tiêu chuẩn (ít ăn mòn): Trong điều kiện khô ráo, ít hóa chất, thép V175 (thép đen) giữ được độ bền lâu dài nếu được sơn chống gỉ đúng cách.
Môi trường ẩm ướt hoặc gần biển: Độ ẩm cao và muối biển gây ăn mòn nhanh. Lúc này, việc sử dụng thép V175 đã mạ kẽm nhúng nóng là cần thiết để bảo vệ và kéo dài tuổi thọ.
- Môi trường hóa chất (axit, kiềm, dung môi): SS400 không chịu được ăn mòn hóa học mạnh. Tiếp xúc trực tiếp sẽ làm thép nhanh gỉ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến an toàn và độ bền. Trong trường hợp này, nên sử dụng lớp phủ bảo vệ chuyên dụng hoặc thay bằng vật liệu khác như thép không gỉ, composite tùy theo mức độ ăn mòn.
Khả năng chịu nhiệt độ cao
Thép SS400 không phù hợp cho môi trường nhiệt độ trên 300°C do tính chất cơ học bắt đầu suy giảm, và gần như mất khả năng chịu lực khi vượt quá 500-600°C.
Với các ứng dụng gần lò nung hoặc ống hơi nóng, cần kết hợp vật liệu cách nhiệt hoặc lựa chọn thép hợp kim chịu nhiệt như thép Cr-Mo, thép không gỉ chịu nhiệt.
- Trong trường hợp cháy, hiệu suất chịu lực giảm mạnh, do đó cần áp dụng biện pháp chống cháy thụ động như sơn chống cháy hoặc bọc vật liệu chịu lửa.
Yêu cầu về vệ sinh và thẩm mỹ
Trong ngành công nghiệp yêu cầu vệ sinh cao (thực phẩm, dược phẩm), bề mặt thép đen V175 khó làm sạch và dễ bám bẩn, nên cần dùng lớp phủ chuyên biệt hoặc thay bằng thép không gỉ.
Về mặt thẩm mỹ, thép V175 AKS sau gia công và sơn phủ có thể đáp ứng tốt yêu cầu vẻ ngoài mang phong cách công nghiệp.
Thép hình V175 An Khánh AKS (SS400) là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kết cấu, khung đỡ trong môi trường công nghiệp thông thường nhờ khả năng chịu tải tốt, tính dẻo dai và dễ gia công. Tuy nhiên, đối với các môi trường có yêu cầu đặc thù như chống ăn mòn cao, nhiệt độ làm việc lớn, chống mài mòn khắc nghiệt hoặc yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, cần áp dụng biện pháp bảo vệ phù hợp hoặc lựa chọn vật liệu chuyên dụng khác để đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ công trình.
Công ty Mạnh Tiến Phát liên tục cung cấp sản phẩm thường xuyên để đẩy nhanh tiến độ thi công
Với vai trò là nhà phân phối chuyên nghiệp, Mạnh Tiến Phát cam kết cung ứng thép hình V175 An Khánh AKS một cách liên tục và ổn định nhằm đáp ứng nhanh nhu cầu vật tư cho các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc. Việc duy trì nguồn hàng sẵn có tại kho và liên kết chặt chẽ với nhà sản xuất An Khánh giúp chúng tôi đáp ứng kịp thời mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn hoặc phát sinh đột xuất.
Ưu điểm khi lựa chọn Mạnh Tiến Phát:
Nguồn hàng dồi dào: Luôn có sẵn thép V175 An Khánh AKS tại kho với nhiều mác thép như A36, SS400…
Cung ứng thường xuyên: Hàng được cấp định kỳ hoặc theo từng giai đoạn của công trình, đảm bảo không ngắt quãng thi công
Hỗ trợ lịch giao linh hoạt: Giao hàng đúng tiến độ theo từng đợt thi công thực tế tại công trường
Dịch vụ giao tận nơi: Giao hàng an toàn đến công trình bằng hệ thống xe tải, cẩu nâng chuyên dụng
Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn lựa chọn đúng loại thép, đúng quy cách để phù hợp với hạng mục sử dụng
Đẩy nhanh tiến độ – Tiết kiệm chi phí
Việc chủ động nguồn thép hình V175 không chỉ giúp nhà thầu rút ngắn thời gian thi công mà còn giảm chi phí lưu kho, tránh lãng phí nguồn lực. Với Mạnh Tiến Phát, mọi đơn hàng đều được xử lý nhanh, chính xác, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp các dự án vận hành hiệu quả và đúng kế hoạch.
Mạnh Tiến Phát: Đa Dạng Và Chất Lượng Cho Xây Dựng Bền Vững
Trong thế giới xây dựng đang ngày càng tập trung vào sự bền vững, việc chọn lựa các vật liệu xây dựng đa dạng và chất lượng trở nên vô cùng quan trọng. Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ trong ngành xây dựng bằng cách kết hợp độc đáo giữa sự đa dạng và chất lượng trong các sản phẩm vật liệu xây dựng của họ.
Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống – Sự Đa Dạng Cho Mọi Ứng Dụng
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép đa dạng như thép hình, thép hộp và thép ống. Các sản phẩm này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của xây dựng, từ kết cấu chịu lực đến các hệ thống ống dẫn nước hoặc khung kèo xây dựng. Với sự đa dạng trong mẫu mã và kích thước, Mạnh Tiến Phát đáp ứng mọi nhu cầu của các dự án xây dựng.
Thép Cuộn và Thép Tấm – Chất Lượng Và Đa Dạng Đỉnh Cao
Cho các dự án đặc biệt hoặc yêu cầu chất lượng cao về bề mặt và kích thước, Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm chất lượng cao. Các sản phẩm này tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt và đảm bảo tính đồng nhất, đáp ứng mọi yêu cầu đặc biệt của dự án.
Tôn, Xà Gồ, và Lưới B40 – Đa Dạng Cho Xây Dựng Bền Vững
Ngoài các sản phẩm thép, Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn, xà gồ và lưới B40. Tôn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mái nhà và bề mặt ngoại trời. Xà gồ thường được sử dụng để tạo ra các khung kèo và cấu trúc chịu lực. Lưới B40 là lựa chọn tốt cho việc gia cố bê tông và sản xuất các sản phẩm bền vững.
Máng Xối, Inox, và Sắt Thép Xây Dựng – Hỗ Trợ Toàn Diện
Ngoài các sản phẩm cơ bản, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp máng xối, inox và sắt thép xây dựng. Máng xối là một phần không thể thiếu của hệ thống thoát nước và xả nước trong các công trình. Inox, với tính năng chống ăn mòn và chất lượng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và vệ sinh cao. Sắt thép xây dựng là một sản phẩm không thể thiếu trong xây dựng công trình như giàn giáo và các phần khung kèo.
Mạnh Tiến Phát đã định hình lại tiêu chuẩn cho ngành xây dựng bằng sự kết hợp độc đáo giữa đa dạng và chất lượng. Họ không chỉ đáp ứng yêu cầu của các dự án hiện tại mà còn định hình sự phát triển của ngành xây dựng trong tương lai. Đối với mọi dự án xây dựng, bạn có thể dựa vào sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát để đảm bảo tính bền vững và hiệu suất cao.







