Mạnh Tiến Phát chú trọng đến khâu dịch vụ khách hàng và hậu mãi – một yếu tố ngày càng trở nên quan trọng trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Bằng việc cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng, giá cả minh bạch, cũng như chính sách linh hoạt cho từng đối tượng khách hàng, doanh nghiệp đã xây dựng được niềm tin vững chắc từ các đối tác và nhà thầu. Đây chính là nền tảng giúp thương hiệu Thép hình V150 An Khánh AKS do Mạnh Tiến Phát sản xuất không chỉ phát triển ổn định mà còn mở rộng ảnh hưởng ra các thị trường khu vực.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V150 An Khánh AKS tại Kiên Giang – Mạnh Tiến Phát
Bảng báo giá thép hình V150 An Khánh AKS tại Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật đầy đủ và minh bạch, đảm bảo mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh và ổn định nhất trên thị trường.
Với cam kết cung cấp thép hình V150 chính hãng thương hiệu An Khánh AKS, Mạnh Tiến Phát không chỉ đảm bảo về nguồn gốc xuất xứ rõ ràng mà còn hỗ trợ cắt theo kích thước yêu cầu và vận chuyển tận nơi. Sản phẩm được phân phối phù hợp cho các công trình kết cấu thép, nhà xưởng, cơ khí xây dựng với chất lượng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận bảng báo giá mới nhất cùng với tư vấn miễn phí từ đội ngũ kỹ thuật nhiều kinh nghiệm của công ty.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Thép hình V150 An Khánh AKS thường được sử dụng như một phần của hệ thống xây dựng gì?
Thép hình V150 An Khánh AKS, hay còn gọi là thép góc V150, là một loại thép hình có tiết diện hình chữ V với hai cạnh bằng nhau, mỗi cạnh dài 150mm. Với kích thước lớn và khả năng chịu lực vượt trội, V150 trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong các hệ thống kết cấu xây dựng. Thép V150 An Khánh AKS thường được sản xuất từ mác thép SS400, đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền, độ dẻo và khả năng hàn tốt – phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu tải trọng cao.
Ứng dụng của thép hình V150 An Khánh AKS trong xây dựng
1. Kết cấu xây dựng và nhà tiền chế
Khung, cột và dầm: Thép V150 được sử dụng làm các cấu kiện chịu lực chính trong nhà xưởng, nhà kho, nhà thép tiền chế và công trình công nghiệp. Sản phẩm giúp tạo ra kết cấu vững chắc, rút ngắn thời gian thi công và tối ưu hóa chi phí đầu tư.
Hệ giằng, thanh chống: Thép góc V150 đóng vai trò làm thanh giằng chéo, thanh chống để tăng độ ổn định và chống biến dạng toàn hệ thống.
Kết cấu sàn, mái: V150 có thể được dùng trong kết cấu đỡ sàn, hệ thống mái, tạo độ cứng vững và độ bền lâu dài cho công trình.
2. Công trình hạ tầng giao thông
Kết cấu cầu đường: Nhờ khả năng chịu lực và chống va đập, thép V150 được ứng dụng trong các cấu kiện cầu, lan can cầu, hệ kết cấu đường bộ. Đặc biệt, thép V150 mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với điều kiện môi trường ngoài trời khắc nghiệt.
Cột điện, tháp truyền thông: V150 được dùng làm thanh giằng và kết cấu chịu lực trong các công trình như tháp ăng-ten, tháp phát sóng, cột điện cao thế – nơi yêu cầu khả năng chịu tải gió và độ vững chắc cao.
3. Công nghiệp đóng tàu và cảng biển
Khung tàu, kết cấu chịu lực: Trong ngành đóng tàu, thép V150 góp phần hình thành bộ khung sườn vững chắc cho tàu thuyền, đặc biệt là tàu trọng tải lớn. Khả năng chống ăn mòn (nhất là khi mạ kẽm) là điểm cộng khi sử dụng trong môi trường biển.
Hệ thống cảng biển: Thép V150 còn được ứng dụng trong các kết cấu cảng biển như trụ, cột đỡ, hệ thống sàn cầu cảng do khả năng chịu tải và chống ăn mòn hiệu quả.
4. Các ứng dụng khác
Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp: V150 được dùng để làm khung sườn, giá đỡ máy móc trong các hệ thống thiết bị công nghiệp nặng.
Hệ thống kệ kho: Với khả năng chịu tải tốt, thép V150 là lựa chọn lý tưởng cho các khung kệ kho chứa hàng hóa nặng.
Hàng rào, lan can, khung cửa: Mặc dù có kích thước lớn, nhưng thép V150 vẫn có thể được ứng dụng làm các kết cấu hàng rào, lan can công nghiệp và khung cửa yêu cầu độ bền cao.
Với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, dễ gia công, và khả năng chống ăn mòn tốt (đặc biệt khi được mạ kẽm), thép hình V150 An Khánh AKS là giải pháp tối ưu cho nhiều công trình xây dựng – từ dân dụng, công nghiệp, đến hạ tầng giao thông và hàng hải. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các kỹ sư và nhà thầu cần vật liệu kết cấu đáng tin cậy và hiệu quả.
Làm thế nào để kiểm tra tính chất cơ học của thép hình V150 An Khánh AKS
Cần thực hiện các thí nghiệm theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là JIS G3101 của Nhật Bản, vì thép An Khánh AKS thường được sản xuất theo mác thép SS400 của tiêu chuẩn này.
Dưới đây là các phương pháp kiểm tra chính:
I. Kiểm tra bằng mắt thường và thông tin từ nhà sản xuất
Trước khi tiến hành các thí nghiệm chuyên sâu, cần kiểm tra các yếu tố cơ bản:
Dấu hiệu nhận diện: Thép An Khánh AKS thường có chữ “AKS” dập nổi trên thân thanh thép.
Bề mặt: Phẳng, nhẵn, không rỉ sét, không ba via hoặc khuyết tật. Các góc được bo tròn đúng quy cách.
Kích thước hình học: Sử dụng thước đo chuyên dụng để kiểm tra đúng kích thước V150 (cạnh 150mm) và độ dày (thường là 10mm, 12mm, 15mm…).
Chứng chỉ CO/CQ: Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp chứng chỉ xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ), xác nhận mác thép SS400 và các chỉ số cơ lý từ nhà máy sản xuất.
II. Các thí nghiệm tính chất cơ học chính
Các thí nghiệm này được thực hiện trong phòng lab chuyên ngành, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế như JIS, ASTM, ISO, TCVN.
1. Thử kéo (Tensile Test)
Mục đích: Xác định giới hạn bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài của thép.
Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400), ASTM A370, ISO 6892-1, TCVN 197-1:2014.
Cách thực hiện:
Chuẩn bị mẫu thử theo tiêu chuẩn.
Dùng máy kéo vạn năng để tác dụng lực kéo lên mẫu đến khi đứt.
Ghi lại giới hạn chảy, giới hạn bền kéo và độ giãn dài.
Kết quả mong đợi cho SS400:
Giới hạn bền kéo (UTS): 400–510 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength):
≥ 245 MPa (d < 16mm)
≥ 235 MPa (16 ≤ d ≤ 40mm)
≥ 215 MPa (d > 40mm)
Độ giãn dài:
≥ 17% (d ≤ 16mm)
≥ 21% (d ≤ 40mm)
≥ 23% (d > 50mm)
2. Thử uốn (Bend Test)
Mục đích: Đánh giá độ dẻo và khả năng chống nứt khi uốn.
Tiêu chuẩn: ASTM A370, ISO 7438, TCVN 197-1:2014.
Cách thực hiện:
Đặt mẫu lên gối đỡ, dùng chày uốn cong mẫu theo góc và bán kính quy định.
Kết quả mong đợi: Mẫu không bị nứt hoặc gãy khi uốn.
3. Thử độ cứng (Hardness Test)
Mục đích: Xác định khả năng chống biến dạng dẻo, mài mòn.
Phương pháp phổ biến:
Brinell (HB): Sử dụng bi thép hoặc cacbua.
Rockwell (HRC, HRB): Dùng kim cương hoặc bi thép nhỏ.
Vickers (HV): Dùng kim cương hình chóp.
Tiêu chuẩn: ASTM E10 (Brinell), ASTM E18 (Rockwell), ASTM E92 (Vickers).
Kết quả mong đợi cho SS400: Khoảng 160 HB (Brinell).
4. Phân tích thành phần hóa học (Chemical Analysis)
Mục đích: Xác định thành phần nguyên tố để xác nhận mác thép.
Nguyên tố quan trọng đối với SS400:
Phosphorus (P): ≤ 0.050%
Sulfur (S): ≤ 0.050%
Thiết bị sử dụng: Máy quang phổ phát xạ (Spectrometer) hoặc phương pháp phân tích hóa học chuẩn.
III. Tần suất và quy trình kiểm tra
Các nhà máy như An Khánh AKS thường thực hiện kiểm tra định kỳ và cấp chứng chỉ CO/CQ cho từng lô hàng.
Trong các dự án lớn, chủ đầu tư có thể yêu cầu kiểm định độc lập tại các trung tâm kiểm nghiệm được cấp phép.
Quy trình kiểm tra phải tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của kết quả.
Việc kiểm tra tính chất cơ học cực kỳ quan trọng để đảm bảo thép hình V150 An Khánh AKS phù hợp với yêu cầu kỹ thuật công trình – nhất là với các kết cấu chịu lực – nhằm đảm bảo an toàn và độ bền cho toàn bộ dự án.
Thép hình V150 An Khánh AKS có những tiêu chuẩn chất lượng nào được áp dụng phổ biến?
Thép hình V150 An Khánh AKS được sản xuất tại Việt Nam bởi nhà máy Thép An Khánh (AKS) – một trong những thương hiệu uy tín trong ngành thép xây dựng. Các sản phẩm thép hình của An Khánh, bao gồm thép hình V150, đều tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng phổ biến và được chấp nhận rộng rãi trong các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.
1. Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards)
Đây là tiêu chuẩn quan trọng nhất được áp dụng cho thép hình V150 An Khánh AKS.
JIS G3101: Tiêu chuẩn áp dụng cho thép cán nóng dùng trong kết cấu chung.
Mác thép: SS400 – là mác thép chủ đạo của sản phẩm này.
Đặc tính cơ học của thép SS400:
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength – Rm hoặc UTS): 400 – 510 MPa.
Giới hạn chảy (Yield Strength – ReH hoặc Rp0.2):
245 MPa (cho độ dày <16mm)
235 MPa (cho độ dày từ 16mm đến 40mm)
215 MPa (cho độ dày >40mm)
Độ giãn dài (Elongation – A):
≥17% (độ dày ≤16mm)
≥21% (độ dày ≤40mm)
≥23% (độ dày >50mm)
Thành phần hóa học (theo JIS G3101 – SS400):
Không quy định cụ thể hàm lượng Carbon (C) và Manganese (Mn), nhưng giới hạn tối đa cho:
Phosphorus (P): ≤ 0.050%
Sulfur (S): ≤ 0.050%
Lưu ý: Nhãn hiệu “AKS” được dập nổi trên thân thép là dấu hiệu nhận biết sản phẩm chính hãng từ nhà máy An Khánh.
2. Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)
Sản phẩm thép hình V150 An Khánh AKS cũng phải đáp ứng đầy đủ các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia, cụ thể:
QCVN 7:2011/BKHCN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm thép hình. Việc An Khánh đạt chứng nhận từ QUACERT (Trung tâm Chứng nhận Phù hợp Tiêu chuẩn Chất lượng) là minh chứng cho chất lượng sản phẩm.
TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009): Tiêu chuẩn về thử kéo vật liệu kim loại – Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng. Tiêu chuẩn này đánh giá các tính chất cơ học như giới hạn bền kéo, giới hạn chảy và độ giãn dài.
3. Các tiêu chuẩn quốc tế tương đương
Dù sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS, mác thép SS400 của An Khánh có tính tương đương với nhiều tiêu chuẩn quốc tế, giúp sản phẩm được dễ dàng chấp nhận ở các dự án trong và ngoài nước:
Tiêu chuẩn Mỹ (ASTM):
ASTM A36: Mác thép kết cấu carbon thấp rất phổ biến.
Giới hạn chảy tối thiểu: 250 MPa
Giới hạn bền kéo: 400 – 550 MPa
Tiêu chuẩn Châu Âu (EN):
BS EN 10025-2 / BS 4360 (trước đây):
S275JR: Mác thép kết cấu tương đương SS400.
Giới hạn chảy tối thiểu: 275 MPa (cho độ dày <16mm)
Giới hạn bền kéo: 410 – 560 MPa
Tiêu chuẩn Trung Quốc (GB):
GB/T 700 – Q235B:
Giới hạn chảy tối thiểu: 235 MPa
Giới hạn bền kéo: 370 – 500 MPa
Tóm lại
Thép hình V150 An Khánh AKS là sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 với mác thép SS400, đảm bảo đầy đủ các tính chất cơ học và hóa học phục vụ tốt cho các yêu cầu kết cấu. Ngoài ra, việc sản phẩm đạt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 7:2011/BKHCN và có chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy hoặc đơn vị kiểm định uy tín là những bằng chứng rõ ràng về chất lượng sản phẩm.
Làm thế nào để ước tính tuổi thọ của kết cấu sử dụng thép hình V150 An Khánh AKS trong môi trường biển?
Việc ước tính tuổi thọ của kết cấu sử dụng thép hình V150 An Khánh AKS trong môi trường biển là một quá trình phức tạp, đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố tương tác. Môi trường biển được coi là một trong những môi trường ăn mòn khắc nghiệt nhất đối với thép do sự hiện diện của muối (chloride), oxy, độ ẩm cao và sự thay đổi nhiệt độ, thủy triều.
I. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tuổi Thọ Của Thép Trong Môi Trường Biển
1. Chất lượng thép nguyên liệu (SS400):
Thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 có khả năng chịu lực tốt nhưng không có khả năng chống ăn mòn cao nếu không được bảo vệ.
Tạp chất như lưu huỳnh (S), phốt pho (P) ảnh hưởng đến tính chống ăn mòn của thép.
2. Phương pháp bảo vệ chống ăn mòn:
Mạ kẽm nhúng nóng:
Phổ biến và hiệu quả cho môi trường biển.
Lớp mạ kẽm dày quyết định tuổi thọ (theo ISO 1461 hoặc ASTM A123/A123M).
Ví dụ: thép >6mm có thể được mạ đến 85μm.
Lớp mạ cần đồng đều, không nứt, không bong tróc.
Hệ thống sơn phủ:
Dùng các loại sơn như epoxy giàu kẽm, polyurethane, cao su clo hóa.
Sơn nhiều lớp (sơn lót, sơn trung gian, sơn phủ) với tổng độ dày phù hợp sẽ giúp bảo vệ tối ưu.
Thi công cần đạt tiêu chuẩn: bề mặt sạch (Sa 2.5), thi công trong điều kiện độ ẩm & nhiệt độ thích hợp.
Hệ thống bảo vệ kép (Duplex System):
Kết hợp mạ kẽm và sơn phủ, mang lại hiệu quả bảo vệ hiệp đồng.
Tăng tuổi thọ lên 1.5 – 2.5 lần so với chỉ dùng một lớp bảo vệ.
Bảo vệ catốt:
Dùng dòng điện hoặc anode hy sinh (Zn, Mg, Al).
Thường áp dụng cho cấu kiện ngập nước/chôn ngầm.
3. Điều kiện môi trường biển:
Vị trí tiếp xúc:
Vùng khí quyển: chịu tác động nắng, mưa, gió muối.
Vùng thủy triều (Splash zone): tốc độ ăn mòn cao nhất.
Vùng ngập nước: ổn định hơn nhưng vẫn ăn mòn.
Vùng bùn đất: ăn mòn thấp nếu không có vi sinh vật.
Các yếu tố khác:
Độ mặn, nhiệt độ, pH, oxy hòa tan, tốc độ dòng chảy, ô nhiễm như H₂S.
4. Thiết kế và thi công:
Thiết kế cần tránh rãnh nước, khe hở, đảm bảo thoát nước, dễ bảo trì.
Quá trình vận chuyển, lắp đặt cần tránh trầy xước lớp bảo vệ, sửa chữa kịp thời các hư hỏng.
5. Bảo trì và bảo dưỡng:
Kiểm tra định kỳ lớp bảo vệ.
Làm sạch rong rêu, muối, cặn tích tụ.
II. Phương Pháp Ước Tính Tuổi Thọ
1. Dựa trên tốc độ ăn mòn của thép không bảo vệ:
Tốc độ ăn mòn: 0.05 – 0.2 mm/năm tùy vùng.
Ví dụ: V150 dày 10mm, ăn mòn 0.1mm/năm → lý thuyết 50 năm (10mm/2/0.1), thực tế có thể chỉ 10–20 năm.
2. Dựa trên tuổi thọ lớp mạ kẽm nhúng nóng:
Tốc độ ăn mòn kẽm: 1–10 μm/năm.
Tuổi thọ ≈ Độ dày lớp mạ / Tốc độ ăn mòn
→ Ví dụ: 85μm / 5μm/năm = 17 năm
→ 85μm / 10μm/năm = 8.5 năm
3. Dựa trên tuổi thọ hệ thống sơn:
Theo ISO 12944:
Tuổi thọ thấp: 2–5 năm
Trung bình: 5–15 năm
Cao: >15 năm
Sơn cao cấp (epoxy, polyurethane) có thể đạt 15–25 năm nếu được thi công & bảo trì tốt.
4. Hệ thống bảo vệ kép (Duplex System):
Tuổi thọ có thể đạt 25–50 năm hoặc hơn nếu đúng quy trình thi công và bảo dưỡng.
5. Dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu lịch sử:
Tham khảo các dự án thực tế sử dụng vật liệu và hệ thống tương tự.
Cần điều chỉnh theo điều kiện môi trường biển tại khu vực cụ thể.
III. Quy Trình Ước Tính Và Duy Trì Tuổi Thọ
Phân loại môi trường:
Xác định khu vực lắp đặt (khí quyển, thủy triều, ngập nước).
Lựa chọn hệ thống bảo vệ:
Dựa trên tuổi thọ mong muốn, ngân sách và điều kiện môi trường.
Thiết kế tối ưu:
Tránh nước đọng, muối tích tụ, dễ bảo trì.
Thi công đúng chuẩn:
Bảo vệ lớp mạ/sơn khỏi trầy xước, đảm bảo vệ sinh bề mặt và điều kiện thi công.
Bảo trì định kỳ:
Kiểm tra lớp bảo vệ, vệ sinh và sơn lại nếu cần.
Các phương pháp nối thép hình V150 An Khánh AKS trong quá trình xây dựng là gì?
Trong quá trình xây dựng, việc nối thép hình V150 An Khánh AKS (hay còn gọi là thép góc V150) là một bước cực kỳ quan trọng để tạo nên các kết cấu vững chắc. Có hai phương pháp nối chính được áp dụng phổ biến, đó là nối bằng hàn và nối bằng bu lông. Mỗi phương pháp có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện thi công khác nhau.
1. Nối bằng phương pháp hàn
Hàn là phương pháp tạo liên kết vĩnh cửu giữa các cấu kiện thép bằng cách nung chảy vật liệu tại các điểm nối và sử dụng vật liệu phụ (que hàn hoặc dây hàn) để lấp đầy khe hở.
Kỹ thuật áp dụng:
Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt thép tại vị trí hàn phải được làm sạch hoàn toàn khỏi rỉ sét, dầu mỡ, sơn, bụi bẩn để đảm bảo chất lượng mối hàn. Có thể sử dụng bàn chải sắt, máy mài hoặc phương pháp phun cát.
Vát mép (nếu cần): Đối với các mối hàn yêu cầu độ xuyên thấu cao hoặc thép có độ dày lớn, cần vát mép các cạnh của thép hình V để tạo góc phù hợp cho quá trình hàn.
Định vị và gá lắp: Các cấu kiện phải được định vị chính xác và gá lắp chắc chắn để tránh biến dạng khi hàn.
Lựa chọn phương pháp hàn:
Hàn hồ quang tay (SMAW): Phổ biến nhất, dùng que hàn, phù hợp cho thi công ngoài trời, đòi hỏi thợ tay nghề cao.
Hàn MIG/MAG: Dùng dây hàn cuộn và khí bảo vệ, cho tốc độ nhanh và mối hàn đẹp, phù hợp nhà xưởng.
Hàn TIG: Dành cho mối hàn yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ chính xác, ít dùng với thép hình lớn.
Kỹ thuật hàn:
Nhiệt độ: Kiểm soát để tránh biến dạng hoặc làm giảm cơ tính thép.
Số lớp hàn: Với thép dày, cần hàn nhiều lớp để đảm bảo chất lượng.
Kiểm tra mối hàn: Kiểm tra bằng mắt thường hoặc dùng phương pháp không phá hủy như siêu âm, chụp X-quang, thử từ tính.
Xử lý sau hàn: Làm sạch, loại bỏ xỉ, sơn chống gỉ lại nếu cần.
Ưu điểm:
Tạo liên kết cứng chắc, liền mạch.
Tiết kiệm vật tư phụ (không cần bu lông, bản mã).
Mối nối gọn gàng, thẩm mỹ.
Dễ nối các chi tiết phức tạp, nhiều góc độ.
Nhược điểm:
Phụ thuộc nhiều vào tay nghề thợ.
Dễ gây cong vênh, biến dạng.
Khó kiểm soát chất lượng nếu không có thiết bị chuyên dụng.
Gây khói bụi, tiếng ồn.
Làm cháy lớp bảo vệ, cần xử lý lại.
Không thể tháo dỡ khi cần sửa chữa.
2. Nối bằng phương pháp bu lông
Nối bu lông là phương pháp sử dụng các bu lông, đai ốc và vòng đệm để siết chặt các cấu kiện thép thông qua các lỗ khoan hoặc đột sẵn.
Kỹ thuật áp dụng:
Khoan/Đột lỗ: Các lỗ phải được khoan/đột chính xác theo bản vẽ. Đường kính lỗ thường lớn hơn đường kính bu lông từ 1 đến 2 mm.
Sử dụng bản mã liên kết: Dùng bản mã thép bắt vào đầu thép hình V hoặc nối hai thanh lại với nhau.
Lựa chọn bu lông:
Bu lông thường: Dùng cho liên kết không chịu lực lớn hoặc tạm thời.
Bu lông cường độ cao: Dùng trong kết cấu chịu lực lớn. Các cấp phổ biến gồm 8.8, 10.9 (theo ISO), A325, A490 (theo ASTM).
Lắp đặt và siết bu lông:
Lắp bu lông, đai ốc và vòng đệm đầy đủ.
Siết bu lông đúng lực theo quy định bằng cờ lê lực hoặc súng siết chuyên dụng.
Kiểm tra bu lông không lỏng, đúng tiêu chuẩn.
Ưu điểm:
Dễ kiểm soát chất lượng thi công.
Tháo dỡ và sửa chữa dễ dàng.
Không gây biến dạng nhiệt.
An toàn khi thi công (không có tia lửa, khói).
Giữ nguyên lớp sơn/mạ kẽm.
Thi công nhanh, đặc biệt với cấu kiện gia công sẵn.
Nhược điểm:
Tốn vật tư phụ như bu lông, đai ốc, bản mã.
Làm giảm tiết diện chịu lực của thép tại vị trí khoan lỗ.
Mối nối chịu lực cục bộ, không toàn diện như hàn.
Kém thẩm mỹ hơn hàn.
Có thể bị lỏng nếu không siết đúng kỹ thuật.
3. Lựa chọn phương pháp nối phù hợp
Việc lựa chọn phương pháp nối thép hình V150 An Khánh AKS nên căn cứ vào các yếu tố sau:
Yêu cầu kết cấu: Mối nối chịu lực lớn thường ưu tiên hàn hoặc bu lông cường độ cao.
Điều kiện thi công: Nếu không có điện hoặc thi công ngoài trời, nên chọn bu lông. Trong nhà xưởng có thể dùng cả hai.
Chi phí: Xem xét tổng chi phí vật tư, nhân công, thiết bị.
Thẩm mỹ: Với công trình yêu cầu cao về vẻ ngoài, nên chọn phương pháp cho mối nối gọn gàng.
Bảo trì, tháo dỡ: Bu lông có lợi thế về tháo lắp, di dời.
Khả năng ăn mòn: Nếu dùng thép mạ kẽm, bu lông được ưu tiên để giữ lớp mạ.
Trong nhiều công trình, người ta còn kết hợp cả hai phương pháp: hàn các mối chính và bắt bu lông cho chi tiết phụ hoặc nơi cần tháo lắp.
Mạnh Tiến Phát xuất kho sản phẩm chính hãng, thời gian giao hàng nhanh chóng
Công ty Mạnh Tiến Phát hiện đang xuất kho thép hình V150 thương hiệu An Khánh (AKS) chính hãng với thời gian giao hàng nhanh chóng, linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng. Tất cả sản phẩm đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi xuất xưởng, đảm bảo đầy đủ tem nhãn nhận diện thương hiệu, chứng chỉ chất lượng (CQ) và nguồn gốc xuất xứ rõ ràng (CO).
Với lợi thế hệ thống kho hàng quy mô lớn, đặt tại nhiều vị trí chiến lược, cùng đội xe giao hàng chủ động, Mạnh Tiến Phát có khả năng cung cấp thép hình V150 An Khánh ngay trong ngày cho các khu vực tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Đối với những công trình ở xa, công ty cam kết điều phối giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ tối đa để không làm gián đoạn lịch trình thi công.
Lý do nên chọn Mạnh Tiến Phát khi mua thép hình V150 An Khánh (AKS):
Sản phẩm chính hãng 100%, có dấu kiểm định nhà máy.
Quy trình xuất kho nhanh, gọn, tiết kiệm thời gian cho khách hàng.
Đội ngũ giao hàng chuyên nghiệp, hỗ trợ bốc xếp tận nơi.
Giá cạnh tranh, nhiều chính sách chiết khấu ưu đãi theo đơn hàng.
Mạnh Tiến Phát – Giao đúng hẹn, đúng chất lượng, đúng cam kết!
Mạnh Tiến Phát: Sự Đa Dạng và Chất Lượng Mang Đến Giá Trị Cho Xây Dựng
Trong ngành xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của các vật liệu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của mỗi dự án. Mạnh Tiến Phát đã trở thành biểu tượng của sự đa dạng và chất lượng trong cung cấp các sản phẩm xây dựng đa dạng như thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng. Hãy cùng tìm hiểu về tầm ảnh hưởng của Mạnh Tiến Phát trong việc mang đến giá trị cho ngành xây dựng.
Đa Dạng Sản Phẩm – Giải Pháp Cho Mọi Dự Án
Mạnh Tiến Phát đã hiểu rõ rằng mỗi dự án xây dựng đều có yêu cầu và đặc điểm riêng. Với danh mục sản phẩm đa dạng từ thép hình, thép hộp, thép ống đến thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng, họ đã tạo ra một tài nguyên phong phú giúp các nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho mỗi dự án.
Cam Kết Chất Lượng – Nền Tảng Đáng Tin Cậy
Chất lượng không bao giờ được đánh đổi tại Mạnh Tiến Phát. Qua quá trình sản xuất và kiểm định khắt khe, họ đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đạt đủ tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật cao nhất. Sự cam kết với chất lượng giúp đảm bảo sự bền vững và an toàn cho mọi công trình xây dựng sử dụng các sản phẩm của họ.
Giá Trị Cho Xây Dựng – Tạo Nền Tảng Vững Chắc
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm xây dựng đa dạng mà còn tạo ra giá trị cho ngành. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm giúp xây dựng các cơ hệ kết cấu vững chắc, mang đến sự an tâm cho nhà thầu và chủ đầu tư. Nhờ vào sự đóng góp của Mạnh Tiến Phát, ngành xây dựng đã được nâng cao tiêu chuẩn và khả năng đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Hướng Tới Tương Lai – Sự Đổi Mới và Bền Vững
Với tầm nhìn xa hơn, Mạnh Tiến Phát không ngừng tìm kiếm cách cải tiến và đổi mới để tiếp tục mang đến sự đa dạng và chất lượng trong ngành xây dựng. Họ cam kết đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thông qua việc cung cấp các sản phẩm và giải pháp tiên phong.
Kết Luận
Mạnh Tiến Phát đã tạo nên một dấu ấn đáng kính trong ngành xây dựng thông qua sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm xây dựng mà họ cung cấp. Điều này không chỉ đánh dấu sự phát triển của họ mà còn đóng góp quan trọng vào sự hoàn thiện và bền vững của các dự án xây dựng trên khắp quốc gia.








