Thép hình V130 An Khánh AKS là một trong những sản phẩm thép hình nổi bật trong ngành xây dựng nhờ vào những đặc tính vượt trội về khả năng chịu lực, độ bền cao và tính linh hoạt trong ứng dụng. Với kích thước 130mm x 130mm và các tính năng kỹ thuật ưu việt, thép hình V130 đã và đang trở thành một lựa chọn không thể thiếu cho nhiều loại công trình xây dựng từ quy mô nhỏ đến các dự án quy mô lớn.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V130 An Khánh AKS tại Long An – Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị phân phối thép hình V130 chính hãng từ nhà máy An Khánh (AKS) – một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam.
Với hệ thống kho hàng lớn, nguồn cung dồi dào và chính sách giao hàng linh hoạt, Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và tiến độ thi công cho các dự án lớn nhỏ trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh, giấy tờ đầy đủ từ nhà máy An Khánh, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tình nhằm mang đến sự yên tâm tối đa cho khách hàng trong từng đơn hàng. Đến với Mạnh Tiến Phát, quý khách không chỉ nhận được sản phẩm thép V130 chất lượng cao, mà còn là đối tác đồng hành tin cậy trong mọi công trình xây dựng.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Các loại kích thước & độ mạ kẽm của thép hình V130 An Khánh AKS
Thép hình V130 An Khánh AKS có các loại kích thước và hình thức mạ kẽm khác nhau để phù hợp với yêu cầu đa dạng của các công trình.
1. Kích thước:
“V130” biểu thị thép hình V (thép góc) có hai cạnh đều nhau, mỗi cạnh có chiều rộng danh nghĩa là 130 mm. Các thông số kích thước chính của loại thép này bao gồm:
Chiều rộng cạnh (a): 130 mm.
Độ dày (t): Thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, trong đó các độ dày phổ biến và thường gặp nhất là:
9 mm
10 mm
12 mm
Ngoài ra, có thể có các độ dày khác trong dải sản xuất rộng hơn của An Khánh AKS tùy theo đơn đặt hàng cụ thể.
Chiều dài (L): Chiều dài tiêu chuẩn của các thanh thép hình V130 An Khánh AKS là 6 mét hoặc 12 mét.
2. Độ Mạ Kẽm:
“Độ mạ kẽm” ở đây thường đề cập đến loại hình xử lý mạ kẽm được áp dụng và độ dày của lớp kẽm phủ lên bề mặt thép nhằm mục đích chống ăn mòn. An Khánh AKS cung cấp các tùy chọn mạ kẽm sau cho thép hình V130:
Thép hình V130 mạ kẽm điện phân:
Lớp mạ kẽm mỏng hơn, được phủ bằng phương pháp điện phân.
Thường có bề mặt sáng bóng hơn.
Khả năng chống ăn mòn ở mức độ cơ bản, phù hợp với môi trường ít ăn mòn.
Thép hình V130 mạ kẽm nhúng nóng:
Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả hơn cho thép kết cấu. Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, tạo ra một lớp phủ kẽm dày hơn đáng kể và có độ bám dính tốt do hình thành các lớp hợp kim kẽm-sắt.
Độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng: Được quy định theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A123 hoặc ISO 1461 và phụ thuộc vào chiều dày của thép nền. Thép V130 với độ dày từ 6 mm trở lên thường yêu cầu độ dày lớp mạ kẽm tối thiểu là 85 micromet (μm) hoặc tương đương 610 g/m² theo tiêu chuẩn ASTM A123. Lớp mạ kẽm dày này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
Việc lựa chọn độ dày và loại mạ kẽm của thép hình V130 An Khánh AKS phụ thuộc vào yêu cầu chịu lực, môi trường lắp đặt và tuổi thọ mong muốn của công trình.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến tính chất thép hình V130 An Khánh AKS?
Các tính chất của Thép hình V130 An Khánh AKS, bao gồm các đặc tính cơ lý (giới hạn chảy, giới hạn bền kéo, độ dẻo dai…) và các đặc điểm khác như khả năng hàn, khả năng định hình, được định hình bởi nhiều yếu tố trong quá trình sản xuất và cấu tạo vật liệu. Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố này là điều cần thiết để đảm bảo chất lượng và sự đồng nhất của sản phẩm.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tính chất của Thép hình V130 An Khánh AKS bao gồm:
Thành phần hóa học của thép:
Đây là yếu tố nền tảng quyết định bản chất của thép và mác thép (ví dụ: SS400, A36). Tỷ lệ các nguyên tố như Carbon (C), Mangan (Mn), Silic (Si), Phốt pho (P), Lưu huỳnh (S) và các nguyên tố hợp kim khác ảnh hưởng trực tiếp đến cường độ, độ cứng, độ dẻo dai, khả năng chống ăn mòn và đặc tính hàn của thép. Việc kiểm soát chính xác hàm lượng các nguyên tố này theo tiêu chuẩn là rất quan trọng.
Quy trình cán nóng (Hot Rolling Process):
Nhiệt độ nung nóng phôi, nhiệt độ cán, tốc độ cán và mức độ biến dạng được áp dụng trong quá trình cán nóng có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc vi mô và kích thước hạt của thép. Quá trình này giúp tinh luyện cấu trúc, cải thiện độ bền và độ dẻo dai. Công nghệ cán nóng hiện đại cho phép kiểm soát các thông số này một cách chính xác.
Quy trình làm nguội sau cán:
Cách thép được làm nguội sau khi ra khỏi dây chuyền cán nóng (ví dụ: làm nguội bằng không khí, làm nguội nhanh bằng nước) quyết định cấu trúc tinh thể cuối cùng của vật liệu. Tốc độ làm nguội ảnh hưởng đến sự hình thành các pha khác nhau trong thép, từ đó tác động đến sự cân bằng giữa cường độ và độ dẻo dai.
Kích thước mặt cắt (Đặc biệt là Độ dày):
Đối với cùng một mác thép và quy trình sản xuất, các mặt cắt có độ dày khác nhau sẽ có tốc độ làm nguội khác nhau. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt nhỏ về cấu trúc vi mô và tính chất cơ lý giữa các phần khác nhau của mặt cắt dày, cũng như giữa các độ dày khác nhau của thép hình V130.
Chất lượng nguyên liệu đầu vào và Kiểm soát toàn bộ quy trình:
Chất lượng và độ tinh khiết của các nguyên liệu đầu vào (quặng, thép phế liệu) ảnh hưởng đến mức độ tạp chất trong thép thành phẩm. Việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế trong mọi công đoạn từ luyện thép, đúc phôi, cán nóng đến hoàn thiện là yếu tố then chốt để đảm bảo tính đồng nhất và chất lượng cao của Thép hình V130 An Khánh AKS, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của các tiêu chuẩn đã đăng ký.
Tóm lại, các tính chất của Thép hình V130 An Khánh AKS là kết quả của sự kiểm soát chặt chẽ thành phần hóa học và các quy trình sản xuất nhiệt cơ (cán nóng và làm nguội) được thực hiện theo công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt của nhà máy.
Phân loại thép hình V130 An Khánh AKS cơ bản
Các loại phân loại cơ bản của Thép hình V130 An Khánh AKS thường dựa trên đặc điểm xử lý bề mặt của sản phẩm sau quá trình cán nóng. Sự phân loại này quyết định mục đích sử dụng và khả năng chống chịu tác động của môi trường.
Các loại phân loại cơ bản bao gồm:
Thép hình V130 An Khánh AKS (thép đen):
Đây là dạng cơ bản nhất của sản phẩm, là thép hình V130 sau khi được cán nóng và làm nguội mà không có bất kỳ lớp phủ bảo vệ bề mặt nào ngoài lớp vảy cán mỏng tự nhiên.
Đặc điểm: Bề mặt có màu xanh đen đặc trưng. Có giá thành thấp nhất.
Ứng dụng: Sử dụng trong các kết cấu thép thông thường ở môi trường ít ăn mòn, hoặc khi bề mặt sẽ được làm sạch và sơn chống gỉ, sơn hoàn thiện sau khi lắp đặt.
Thép hình V130 An Khánh AKS mạ kẽm:
Đây là dạng thép hình V130 đen đã được phủ một lớp kẽm lên bề mặt để tăng khả năng chống ăn mòn. Loại mạ kẽm này có thể được chia nhỏ hơn tùy theo phương pháp mạ:
Thép hình V130 mạ kẽm điện phân: Lớp mạ kẽm mỏng được phủ bằng phương pháp điện phân. Bề mặt thường sáng và mịn.
Thép hình V130 mạ kẽm nhúng nóng: Lớp mạ kẽm dày hơn nhiều, được phủ bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy. Đây là phương pháp phổ biến cho thép kết cấu và mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Phân loại cơ bản nhất thường là giữa thép đen và thép mạ kẽm, với mạ kẽm nhúng nóng là loại mạ kẽm phổ biến nhất cho các ứng dụng kết cấu chịu lực như V130 An Khánh AKS khi cần khả năng chống ăn mòn cao.
Chỉ số cơ học – hóa học
Thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn chất lượng cho thép kết cấu, do đó, các chỉ số cơ học và hóa học của nó tuân thủ các quy định của mác thép tương ứng (như SS400, A36, Q235B, CT3). Dưới đây là tổng hợp các chỉ số cơ bản thường gặp:
Chỉ số Cơ học (Mechanical Properties):
Các chỉ số cơ học thể hiện khả năng chịu lực và biến dạng của thép dưới tác dụng của tải trọng. Các giá trị này là giá trị tối thiểu hoặc trong khoảng quy định bởi tiêu chuẩn của mác thép:
Giới hạn chảy (Yield Strength – ReH hoặc σy): Là ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo vĩnh viễn.
Ví dụ điển hình: ≥235MPa (đối với SS400, Q235B), ≥250MPa (đối với A36).
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength – Rm hoặc σb): Là ứng suất lớn nhất thép chịu được trước khi đứt.
Ví dụ điển hình: 400−510MPa (đối với SS400, Q235B), 400−550MPa (đối với A36).
Độ giãn dài tương đối (Elongation – A): Đo lường độ dẻo dai của thép.
Giá trị tối thiểu quy định theo tiêu chuẩn và độ dày thép (ví dụ: ≥20% cho thép cán nóng thông thường).
Độ bền va đập (Impact Strength): (Tùy tiêu chuẩn và yêu cầu) Khả năng chống phá hoại giòn khi chịu va đập.
Chỉ số Hóa học (Chemical Composition):
Thành phần hóa học quyết định bản chất và các tính chất của thép. Các chỉ số này thường là giới hạn tối đa cho phép của các nguyên tố:
Carbon (C): Thường ≤0.26% (tùy mác thép và độ dày).
Mangan (Mn): Thường nằm trong khoảng 0.60%−1.60% (tùy mác thép và tiêu chuẩn).
Silic (Si): Thường ≤0.40%.
Phốt pho (P): Thường ≤0.040%−0.050% (giới hạn tạp chất).
Lưu huỳnh (S): Thường ≤0.050% (giới hạn tạp chất).
Các nguyên tố khác: Có thể có một lượng nhỏ các nguyên tố khác với giới hạn tối đa quy định.
Lưu ý quan trọng:
Các giá trị cụ thể của chỉ số cơ học và thành phần hóa học cho từng lô Thép hình V130 An Khánh AKS sẽ được ghi chi tiết và xác nhận trong Chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ) của nhà máy An Khánh. CO/CQ là tài liệu chính thức xác nhận sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của mác thép và tiêu chuẩn sản xuất đã đăng ký.
Việc kiểm tra và đối chiếu các chỉ số cơ học – hóa học trên CO/CQ với yêu cầu của bản vẽ thiết kế và các tiêu chuẩn áp dụng là bước thiết yếu để đảm bảo chất lượng của thép hình V130 An Khánh AKS cho công trình.
1 cây thép hình V130 An Khánh AKS có nặng không? Khối lượng bao nhiêu?
Một cây thép hình V130 An Khánh AKS có khối lượng nặng và chắc chắn, không thể nâng hoặc di chuyển bằng sức người thông thường. Khối lượng cụ thể của mỗi cây thép sẽ phụ thuộc vào độ dày và chiều dài của nó.
Để tính toán khối lượng, người ta sử dụng thông số barem (khối lượng trên mỗi mét dài) của loại thép, được quy định theo tiêu chuẩn sản xuất và độ dày.
Các độ dày phổ biến của thép hình V130 An Khánh AKS và barem tương ứng (giá trị xấp xỉ, có thể sai lệch một chút theo tiêu chuẩn):
Thép V130 x 130 x 9 mm: Barem khoảng ~17.8 kg/m
Thép V130 x 130 x 10 mm: Barem khoảng ~19.7 kg/m
Thép V130 x 130 x 12 mm: Barem khoảng ~23.4 kg/m
Dựa trên barem này, khối lượng của một cây thép hình V130 An Khánh AKS có chiều dài tiêu chuẩn sẽ là:
Đối với cây dài 6 mét:
V130x130x9mm: ~17.8 kg/m * 6 m = ~106.8 kg
V130x130x10mm: ~19.7 kg/m * 6 m = ~118.2 kg
V130x130x12mm: ~23.4 kg/m * 6 m = ~140.4 kg
Đối với cây dài 12 mét:
V130x130x9mm: ~17.8 kg/m * 12 m = ~213.6 kg
V130x130x10mm: ~19.7 kg/m * 12 m = ~236.4 kg
V130x130x12mm: ~23.4 kg/m * 12 m = ~280.8 kg
Như vậy, một cây thép hình V130 An Khánh AKS có khối lượng dao động từ khoảng hơn 100 kg đến gần 300 kg, tùy thuộc vào độ dày và chiều dài. Vì thế, việc bốc xếp và di chuyển loại thép này luôn cần sự hỗ trợ của các thiết bị nâng hạ chuyên dụng như xe cẩu, xe nâng.
Yếu tố nào mà khách hàng cần quan tâm khi mua thép hình V130 An Khánh AKS
Khi mua thép hình V130 An Khánh AKS, khách hàng cần xem xét kỹ lưỡng nhiều yếu tố để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của công trình, đạt chất lượng cao và có nguồn gốc rõ ràng. Các yếu tố quan trọng cần quan tâm bao gồm:
Quy cách sản phẩm:
Kích thước cạnh (V130): Phải đúng là loại thép hình V có kích thước cạnh danh nghĩa 130mm như yêu cầu của thiết kế.
Độ dày: Lựa chọn đúng độ dày (ví dụ: 9mm, 10mm, 12mm…) đã được tính toán trong bản vẽ kết cấu. Độ dày sai lệch sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của cấu kiện.
Chiều dài: Đặt hàng chiều dài tiêu chuẩn (6m, 12m) hoặc yêu cầu cắt theo chiều dài cụ thể để tối ưu hóa vật liệu và thuận tiện cho gia công, lắp đặt.
Mác thép và Tiêu chuẩn chất lượng:
Mác thép: Xác định mác thép cần thiết (ví dụ: SS400, A36…) dựa trên yêu cầu về cường độ chịu lực và các đặc tính cơ học khác trong bản vẽ thiết kế.
Tiêu chuẩn sản xuất: Đảm bảo sản phẩm được sản xuất theo đúng các tiêu chuẩn chất lượng quy định cho dự án (ví dụ: TCVN, JIS, ASTM).
Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ): Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ Chứng chỉ xuất xưởng do chính nhà máy An Khánh AKS cấp cho lô hàng. Kiểm tra kỹ các thông tin trên CO/CQ, bao gồm số lô/mẻ, thành phần hóa học, kết quả thử nghiệm cơ lý (giới hạn chảy, bền kéo, độ giãn dài), quy cách thực tế và tiêu chuẩn áp dụng. Đối chiếu các thông số này với yêu cầu của bản vẽ thiết kế.
Xử lý bề mặt:
Nếu công trình ở môi trường dễ bị ăn mòn (ven biển, công nghiệp, ẩm ướt), cần xác định rõ loại xử lý bề mặt yêu cầu: thép đen, mạ kẽm điện phân hay mạ kẽm nhúng nóng.
Đối với thép mạ kẽm, cần quan tâm đến tiêu chuẩn mạ áp dụng và yêu cầu về độ dày lớp mạ để đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn mong muốn.
Nguồn gốc và Nhận diện sản phẩm chính hãng:
Kiểm tra các dấu hiệu nhận biết Thép An Khánh AKS chính hãng trên thân thép (ký hiệu “AKS” dập nổi, ký hiệu quy cách và mác thép) và trên thẻ bài đính kèm bó thép.
Đối chiếu thông tin trên nhãn mác/thẻ bài với thông tin trên Chứng chỉ xuất xưởng (đặc biệt là số lô/mẻ sản xuất).
Uy tín của Nhà cung cấp:
Lựa chọn mua hàng từ các nhà phân phối chính thức hoặc các đơn vị cung cấp có uy tín trên thị trường, có kinh nghiệm trong việc cung cấp thép kết cấu và có mối quan hệ trực tiếp với nhà máy An Khánh AKS. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng và đảm bảo dịch vụ hỗ trợ tốt.
Giá cả và Điều khoản thanh toán:
So sánh báo giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau cho cùng một quy cách, mác thép, tiêu chuẩn và xử lý bề mặt.
Nắm rõ các điều khoản thanh toán, chi phí vận chuyển và các phụ phí khác (nếu có).
Thời gian giao hàng và Logistics:
Xác nhận khả năng cung ứng và thời gian giao hàng có đáp ứng tiến độ thi công của công trình không.
Trao đổi về phương thức vận chuyển, địa điểm giao nhận và các yêu cầu đặc biệt khi bốc dỡ tại công trường.
Tóm lại, yếu tố quan trọng nhất khi mua thép hình V130 An Khánh AKS là đảm bảo sản phẩm đúng quy cách, đúng mác thép theo thiết kế và có chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) đầy đủ, hợp lệ từ nhà máy An Khánh AKS, đồng thời lựa chọn nhà cung cấp uy tín để an tâm về nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Công ty Mạnh Tiến Phát nhập hàng hóa trực tiếp từ nhà máy, phân phối không qua trung gian
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị nhập khẩu thép hình V130 An Khánh AKS trực tiếp từ nhà máy, giúp loại bỏ khâu trung gian, mang lại cho khách hàng giá cả cạnh tranh và sản phẩm chất lượng cao. Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình V130 An Khánh AKS với hiệu quả sử dụng tối ưu, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các công trình xây dựng lớn và quan trọng.
Lý do Mạnh Tiến Phát nhập thép hình V130 An Khánh AKS trực tiếp từ nhà máy:
Giảm chi phí cho khách hàng:
Việc nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy giúp Mạnh Tiến Phát loại bỏ các khâu trung gian, giảm thiểu chi phí phát sinh và cung cấp sản phẩm với giá thành hợp lý nhất. Khách hàng sẽ không phải trả thêm chi phí từ các đại lý trung gian, giúp tiết kiệm đáng kể ngân sách cho dự án.
Chất lượng sản phẩm đảm bảo:
Thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt và kiểm định chất lượng chặt chẽ, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn tuyệt vời. Bằng việc nhập trực tiếp từ nhà máy, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với độ chính xác tuyệt đối về kích thước và các thông số kỹ thuật.
Nguồn cung ổn định và sẵn có:
Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo có sẵn số lượng lớn thép hình V130 An Khánh AKS trong kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đặc biệt là với các công trình lớn. Việc nhập trực tiếp giúp chúng tôi có thể chủ động trong việc kiểm soát nguồn cung, giao hàng nhanh chóng và đúng tiến độ.
Tối ưu hóa dịch vụ khách hàng:
Khi không qua trung gian, chúng tôi có thể trực tiếp tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng về việc lựa chọn thép hình V130 An Khánh AKS phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng công trình. Dịch vụ của chúng tôi luôn đảm bảo đúng yêu cầu và tiết kiệm chi phí cho khách hàng.
Giao hàng nhanh chóng và linh hoạt:
Mạnh Tiến Phát có hệ thống vận chuyển linh hoạt, giúp giao hàng đúng tiến độ, ngay cả với các đơn hàng lớn. Chúng tôi đảm bảo sản phẩm luôn đến tay khách hàng trong thời gian ngắn nhất và trong tình trạng tốt nhất.
Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép hình V130 An Khánh AKS chất lượng cao, nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt được hiệu quả cao trong các dự án xây dựng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất và hỗ trợ chuyên nghiệp cho công trình của bạn.
Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình trong việc cung cấp sự đa dạng về sản phẩm sắt thép chất lượng cao. Bất kể bạn đang thực hiện một dự án xây dựng nhỏ hay lớn, hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng của các sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình và thép hộp với các kích thước và chất lượng đa dạng. Từ thép hình tròn đến thép hộp chữ nhật, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế của bạn trong ngành xây dựng.
Thép Ống và Thép Cuộn
Sản phẩm Thép ống và thép cuộn của Mạnh Tiến Phát tuân theo các tiêu chuẩn cao cấp và có sẵn trong nhiều kích thước. Điều này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình và giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
Thép Tấm và Tôn
Các sản phẩm thép tấm và tôn của chúng tôi có sẵn trong đủ loại độ dày và kích thước để phù hợp với mọi ứng dụng. Chúng đảm bảo tính đồng nhất và độ bền, giúp bạn xây dựng các công trình xây dựng một cách chắc chắn và bền vững.
Xà Gồ và Lưới B40
Nếu bạn cần Xà gồ hoặc lưới B40 chất lượng cao, chúng tôi có các sản phẩm phù hợp với các công trình xây dựng cơ bản và phức tạp. Chúng được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và an toàn.
Máng Xối và Inox
Sản phẩm máng xối và inox của Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng. Chúng giúp tăng tính bền vững và hiệu suất cho các công trình xây dựng.
Sắt Thép Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sắt thép xây dựng xây dựng, từ sắt xi măng cho đến sắt hình và sắt cuộn, để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án xây dựng.
Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát để tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm để giúp bạn xây dựng các công trình vượt trội.








