Nhờ vào những tính năng vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt, thép hình V130 An Khánh AKS không chỉ là lựa chọn phổ biến trong các công trình xây dựng lớn mà còn góp phần làm tăng tính hiệu quả và bền vững cho các công trình dân dụng và công nghiệp. Sự đa dạng trong ứng dụng và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe đã giúp sản phẩm này chiếm lĩnh thị trường, là đối tác đáng tin cậy của nhiều nhà thầu và chủ đầu tư trong ngành xây dựng.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V130 An Khánh AKS tại Lâm Đồng – Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị phân phối thép hình V130 chính hãng từ nhà máy An Khánh (AKS) – một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam.
Với hệ thống kho hàng lớn, nguồn cung dồi dào và chính sách giao hàng linh hoạt, Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và tiến độ thi công cho các dự án lớn nhỏ trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh, giấy tờ đầy đủ từ nhà máy An Khánh, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tình nhằm mang đến sự yên tâm tối đa cho khách hàng trong từng đơn hàng. Đến với Mạnh Tiến Phát, quý khách không chỉ nhận được sản phẩm thép V130 chất lượng cao, mà còn là đối tác đồng hành tin cậy trong mọi công trình xây dựng.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Điều gì làm cho quá trình mạ kẽm nhúng nóng là quan trọng trong sản xuất thép hình V130 An Khánh AKS?
Quá trình mạ kẽm nhúng nóng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất và ứng dụng thép hình V130 An Khánh AKS, đặc biệt đối với các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt. Sự quan trọng này thể hiện ở các điểm sau:
Bảo vệ chống ăn mòn vượt trội:
Đây là lợi ích quan trọng nhất. Lớp mạ kẽm được tạo ra bằng phương pháp nhúng nóng có độ dày lớn hơn đáng kể so với mạ kẽm điện phân. Lớp mạ này tạo ra một rào cản vật lý hiệu quả, ngăn chặn oxy và hơi ẩm tiếp xúc với bề mặt thép, từ đó ngăn ngừa quá trình gỉ sét. Hơn nữa, kẽm đóng vai trò là cực hy sinh; ngay cả khi lớp mạ bị trầy xước, kẽm sẽ bị ăn mòn trước thép, tiếp tục bảo vệ thép nền khỏi bị gỉ.
Tăng tuổi thọ công trình:
Bằng cách bảo vệ thép hình V130 khỏi bị ăn mòn, mạ kẽm nhúng nóng giúp kéo dài đáng kể tuổi thọ của cấu kiện thép và toàn bộ công trình. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình có tuổi thọ thiết kế dài như cầu, nhà xưởng công nghiệp, tháp truyền tải hoặc các công trình hạ tầng.
Giảm chi phí bảo trì:
Kết cấu thép được mạ kẽm nhúng nóng yêu cầu rất ít hoặc không cần bảo trì liên quan đến chống gỉ trong nhiều thập kỷ. Điều này giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và công sức cho việc sơn lại hoặc xử lý gỉ sét định kỳ so với thép đen hoặc thép chỉ sơn thông thường.
Bảo vệ toàn diện các bề mặt và cạnh:
Quá trình nhúng nóng đảm bảo kẽm nóng chảy phủ đều lên toàn bộ bề mặt của thanh thép hình V130, bao gồm cả các cạnh, góc và các vị trí phức tạp mà việc sơn có thể khó tiếp cận đầy đủ. Lớp phủ đồng nhất này mang lại sự bảo vệ toàn diện.
Độ bền và khả năng chống hư hại cơ học:
Lớp mạ kẽm nhúng nóng tạo ra một lớp hợp kim sắt-kẽm liên kết chặt chẽ với thép nền, sau đó là lớp kẽm nguyên chất bên ngoài. Cấu trúc này làm cho lớp mạ rất bám dính và có khả năng chống trầy xước, va đập trong quá trình vận chuyển, bốc dỡ và lắp đặt. Lớp mạ bền vững giúp duy trì khả năng bảo vệ chống ăn mòn ngay cả khi thép chịu tác động cơ học.
Phù hợp với môi trường khắc nghiệt:
Đối với các ứng dụng của thép hình V130 An Khánh AKS trong môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường biển (chịu hơi muối), môi trường công nghiệp (tiếp xúc hóa chất, khói bụi công nghiệp) hoặc môi trường có độ ẩm cao, mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp hiệu quả và kinh tế nhất để đảm bảo độ bền lâu dài của kết cấu.
Tóm lại, mạ kẽm nhúng nóng là một công đoạn quan trọng trong việc cung cấp thép hình V130 An Khánh AKS cho các công trình đòi hỏi độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Nó mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, kéo dài tuổi thọ công trình và giảm thiểu chi phí bảo trì, làm tăng giá trị và độ tin cậy của sản phẩm trong nhiều ứng dụng kết cấu quan trọng.
Làm thế nào để đánh giá tính linh hoạt của thép hình V130 An Khánh AKS trong thiết kế cầu trục?
Để đánh giá tính linh hoạt của thép hình V130 An Khánh AKS trong thiết kế cầu trục, cần xem xét khả năng đáp ứng của loại thép này với các yêu cầu đặc thù về kết cấu, công nghệ chế tạo và vận hành của cầu trục. Cầu trục là một loại công trình đặc thù chịu tải trọng động, tải trọng lặp gây mỏi, và yêu cầu độ chính xác cao.
Tính linh hoạt của thép hình V130 An Khánh AKS trong thiết kế cầu trục có thể được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:
Tính linh hoạt về hình học và vai trò trong cấu trúc:
Sử dụng làm thanh giằng (Bracing): Đây là vai trò phổ biến và hiệu quả của thép hình V trong kết cấu cầu trục. Hình dạng góc giúp V130 phù hợp để làm thanh giằng chéo trong các mặt phẳng của dầm cầu, chân đỡ, hoặc hệ khung. Khả năng chịu kéo và nén của thép V130 phù hợp với vai trò này, giúp tăng cường độ cứng tổng thể và chống mất ổn định cho kết cấu dưới tải trọng gió, tải trọng quán tính khi di chuyển.
Sử dụng làm cấu kiện phụ: V130 có thể được dùng làm các thanh đỡ, xà gồ (cho sàn công tác trên cầu trục), lan can, hoặc các chi tiết liên kết cục bộ. Kích thước và khả năng chịu lực của V130 phù hợp với các vai trò này trong cầu trục có tải trọng nâng trung bình hoặc lớn.
Liên kết: Hình dạng V cho phép dễ dàng liên kết với các cấu kiện khác (dầm I, H, thép hộp) thông qua bản mã và bu lông hoặc hàn tại các nút.
Tính linh hoạt về khả năng chịu tải và làm việc:
Khả năng chịu tải trọng tĩnh và động: Thép hình V130 với mác thép SS400 có đủ cường độ để chịu các tải trọng tĩnh và một phần tải trọng động trong phạm vi thiết kế. Tuy nhiên, đối với các cấu kiện chịu tải trọng động lớn và lặp gây mỏi nhiều (như dầm chính chịu tải trọng xe con di chuyển), V130 thường không phải là lựa chọn tối ưu so với thép hình I hoặc H.
Khả năng chống mỏi: Thiết kế cầu trục cần xem xét yếu tố mỏi do tải trọng lặp. Đặc tính chống mỏi của vật liệu thép và đặc biệt là chi tiết các mối nối (hàn hoặc bu lông) của thép hình V130 cần được đánh giá kỹ lưỡng theo các tiêu chuẩn thiết kế cầu trục chuyên ngành.
Tính linh hoạt trong chế tạo và lắp đặt:
Gia công: Thép hình V130 An Khánh AKS có khả năng cắt, khoan, phay và hàn tốt (đặc biệt với mác SS400), tạo điều kiện thuận lợi cho việc chế tạo các bộ phận của cầu trục tại xưởng.
Lắp đặt: Kích thước và trọng lượng của thép V130 tương đối thuận lợi cho việc vận chuyển và lắp đặt trên cao trong quá trình dựng cầu trục.
Tuân thủ tiêu chuẩn thiết kế cầu trục:
Việc đánh giá tính linh hoạt phải dựa trên việc thép hình V130 An Khánh AKS (với mác thép và các đặc tính kỹ thuật) có đáp ứng các yêu cầu cụ thể về vật liệu, tính toán bền, ổn định, mỏi và an toàn theo các tiêu chuẩn thiết kế cầu trục hiện hành (quốc gia và quốc tế) hay không. Các tiêu chuẩn này thường có những yêu cầu chặt chẽ hơn so với tiêu chuẩn thiết kế kết cấu nhà thông thường.
Thép hình V130 An Khánh AKS thể hiện tính linh hoạt tốt trong thiết kế cầu trục chủ yếu ở vai trò làm thanh giằng, các cấu kiện phụ và chi tiết liên kết. Khả năng gia công, lắp đặt và các đặc tính cơ học cơ bản của nó phù hợp với các ứng dụng này. Tuy nhiên, tính linh hoạt của V130 sẽ bị hạn chế đối với vai trò là các cấu kiện chịu lực chính (dầm, cột) của cầu trục do hình dạng và giới hạn kích thước so với thép I, H, và yêu cầu cao về khả năng chống mỏi trong các cấu kiện chịu tải trọng động lớn. Việc đánh giá cuối cùng cần dựa trên tính toán chi tiết theo các tiêu chuẩn thiết kế cầu trục và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng loại cầu trục.
Giới hạn sai số được cho phép khi gia công thép hình V130 An Khánh AKS là bao nhiêu?
Giới hạn sai số được cho phép khi gia công (chế tạo) thép hình V130 An Khánh AKS không phải là một giá trị cố định chỉ phụ thuộc vào bản thân thanh thép, mà phụ thuộc vào các tiêu chuẩn gia công kết cấu thép được áp dụng cho dự án cụ thể. Thanh thép V130 khi xuất xưởng đã có dung sai theo tiêu chuẩn cán thép (như JIS G3192), nhưng quá trình gia công sẽ phát sinh thêm các sai số khác.
Các tiêu chuẩn gia công kết cấu thép (ví dụ: các tiêu chuẩn của Việt Nam, Mỹ như AISC, hoặc Châu Âu như Eurocode 3 phần gia công) sẽ quy định giới hạn sai số cho các công đoạn sau:
Sai số cắt:
Dung sai cho phép về chiều dài của các thanh thép sau khi cắt so với chiều dài thiết kế.
Sai số về độ vuông góc của mặt cắt so với trục thanh thép.
Sai số khoan/đục lỗ:
Dung sai cho phép về vị trí của các lỗ bu lông so với vị trí thiết kế trên bản vẽ. Điều này rất quan trọng để đảm bảo các cấu kiện lắp ráp với nhau chính xác.
Sai số về đường kính lỗ (thường là dung sai dương).
Sai số hàn:
Sai số về kích thước và hình dạng của đường hàn.
Sai số về vị trí tương đối của các bộ phận sau khi hàn (ví dụ: độ lệch tâm, độ cong vênh do nhiệt).
Sai số tổ hợp:
Dung sai cho phép về kích thước tổng thể của các cấu kiện lớn sau khi tổ hợp (hàn hoặc bắt bu lông) từ nhiều thanh thép nhỏ hơn.
Sai số về độ thẳng, độ phẳng, độ vuông góc của các cấu kiện tổ hợp.
Sai số lắp ráp tạm thời và vĩnh cửu:
Trong quá trình lắp dựng tại công trường, các sai số về vị trí, cao độ, độ thẳng đứng, độ ngang bằng của các cấu kiện thép V130 và các cấu kiện khác cũng có giới hạn cho phép theo tiêu chuẩn lắp dựng.
Xác định giới hạn sai số:
Giới hạn sai số được cho phép khi gia công thép hình V130 An Khánh AKS sẽ được quy định cụ thể trong:
Bản vẽ thiết kế kỹ thuật của công trình: Các bản vẽ này thường viện dẫn các tiêu chuẩn gia công áp dụng và có thể quy định dung sai chặt chẽ hơn cho một số chi tiết quan trọng.
Các tiêu chuẩn gia công kết cấu thép áp dụng cho dự án: Ví dụ như TCVN 9398:2012 về Kết cấu thép – Gia công và lắp đặt – Yêu cầu kỹ thuật, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế như AISC Fabrication Standards.
Lưu ý:
Dung sai của thanh thép V130 An Khánh AKS khi xuất xưởng (theo JIS G3192) là dung sai của nguyên liệu.
Dung sai khi gia công là dung sai phát sinh trong quá trình cắt, hàn, khoan, tổ hợp các thanh thép đó để tạo thành các cấu kiện hoàn chỉnh của công trình.
Đơn vị gia công kết cấu thép có trách nhiệm tuân thủ các giới hạn sai số được quy định trong tiêu chuẩn gia công và bản vẽ thiết kế để đảm bảo chất lượng của các cấu kiện được chế tạo.
Thông số kỹ thuật
Dưới đây là tổng hợp thông số kỹ thuật chính của thép hình V130 An Khánh AKS, được trình bày rõ ràng nhằm phục vụ cho việc thiết kế và lựa chọn vật tư xây dựng:
1. Loại sản phẩm:
Thép hình góc đều cạnh (Angle Steel)
2. Kích thước cạnh:
130 mm x 130 mm
3. Độ dày:
- Đa dạng, phổ biến gồm 9 mm, 10 mm, 12 mm
- Phạm vi sản xuất có thể từ 4 mm đến 25 mm
4. Chiều dài tiêu chuẩn:
- 6 mét và 12 mét
- Có thể cắt theo chiều dài yêu cầu
5. Mác thép:
Chủ yếu là SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản)
Ngoài ra có thể sử dụng các mác tương đương như:
– A36 theo ASTM (Mỹ)
– CT3 theo GOST (Nga)
– S235JR theo EN (Châu Âu)
6. Tiêu chuẩn sản xuất:
– JIS G3101: Thép cán nóng kết cấu chung
– JIS G3192: Quy định kích thước, dung sai và khối lượng thép hình cán nóng
– TCVN: Các tiêu chuẩn tương đương tại Việt Nam
7. Tính chất cơ lý (đối với SS400):
– Giới hạn chảy: ≥245 MPa (đối với độ dày ≤16 mm)
– Giới hạn bền kéo: 400–510 MPa
– Độ giãn dài tương đối:
≥21% (độ dày < 5 mm)
≥17% (độ dày từ 5 mm đến 16 mm)
8. Thành phần hóa học (SS400):
Tuân thủ giới hạn thành phần của tiêu chuẩn JIS G3101 đối với:
– C (Carbon)
– Si (Silicon)
– Mn (Mangan)
– P (Phosphorus)
– S (Sulfur)
9. Trọng lượng:
- Tính theo barem tiêu chuẩn (kg/mét), phụ thuộc vào độ dày
- Ví dụ: V130x130x9 mm có trọng lượng khoảng 17.9 – 18.8 kg/m
10. Dung sai sản xuất:
Kích thước (cạnh, độ dày, góc, độ thẳng) và khối lượng nằm trong giới hạn cho phép theo JIS G3192
11. Bề mặt hoàn thiện:
– Thép đen (Black steel)
– Mạ kẽm điện phân
– Mạ kẽm nhúng nóng
12. Nhận diện:
Có dập nổi logo “AKS” trực tiếp trên thân sản phẩm
Thông tin trên là cơ sở quan trọng để kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư lựa chọn và sử dụng thép hình V130 An Khánh AKS trong các công trình kết cấu thép yêu cầu độ bền và chính xác cao.
Quy trình kiểm tra độ chính xác về kích thước thép hình V130 An Khánh AKS thường như thế nào?
Quy trình kiểm tra độ chính xác về kích thước của thép hình V130 An Khánh AKS là một bước quan trọng trong công tác kiểm soát chất lượng, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng các yêu cầu kỹ thuật và dung sai cho phép theo tiêu chuẩn áp dụng, chủ yếu là JIS G3192. Quy trình này thường được thực hiện tại nhà máy sản xuất, đồng thời có thể được kiểm tra lại khi nhập hàng hoặc ngay tại công trường thi công.
Các bước kiểm tra độ chính xác về kích thước gồm:
1. Kiểm tra trực quan ban đầu
Quan sát bằng mắt thường toàn bộ thanh thép để phát hiện các khuyết tật rõ ràng về hình dạng như cong vênh lớn, xoắn, móp méo, hoặc các hư hại bề mặt có thể ảnh hưởng đến kích thước.
2. Đo đạc các kích thước chính
Đo chiều rộng và chiều cao cánh: Sử dụng thước kẹp chuyên dụng để đo kích thước của hai cánh tại nhiều điểm khác nhau trên thanh thép. Đảm bảo thao tác đo vuông góc với mặt cần kiểm tra.
Đo độ dày: Dùng thước kẹp hoặc panme, có thể kết hợp thiết bị siêu âm nếu cần, để đo độ dày cánh tại nhiều vị trí nhằm kiểm tra sự đồng đều.
3. Kiểm tra độ thẳng
Sử dụng dây căng, thước thẳng, thước đo khe hở hoặc thiết bị chuyên dụng để kiểm tra độ lệch lớn nhất so với đường thẳng lý tưởng trên toàn bộ chiều dài thanh thép.
4. Kiểm tra độ vuông góc của góc V
Sử dụng ê ke hoặc thiết bị đo góc kỹ thuật để xác định độ chính xác của góc tạo bởi hai cánh thép tại nhiều điểm khác nhau.
5. Kiểm tra độ xoắn (nếu cần)
Đối với các thanh thép dài, độ xoắn được kiểm tra bằng cách đặt thanh trên mặt phẳng chuẩn, đo độ lệch giữa các điểm trên mặt cắt ngang so với mặt phẳng đó.
6. Đo tại nhiều vị trí
Tất cả phép đo cần được thực hiện tại nhiều điểm khác nhau dọc theo chiều dài và mặt cắt của thanh thép, nhằm đảm bảo tính đồng nhất và chính xác toàn bộ sản phẩm.
7. Đối chiếu với tiêu chuẩn và dung sai
So sánh các kết quả đo với kích thước danh nghĩa (ví dụ: 130mm cho chiều cánh) và dung sai quy định trong tiêu chuẩn JIS G3192 hoặc yêu cầu riêng của dự án.
8. Ghi chép kết quả
Lập phiếu kiểm tra chất lượng ghi rõ thông tin về vị trí đo, giá trị đo được và kết quả đối chiếu tiêu chuẩn.
9. Kiểm tra theo lô hoặc theo mẫu đại diện
Trong sản xuất hàng loạt và quá trình giao nhận hàng số lượng lớn, việc kiểm tra kích thước thường được tiến hành theo tỷ lệ mẫu đại diện của mỗi lô hàng, tuân thủ quy định tiêu chuẩn hoặc thỏa thuận với khách hàng.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra kích thước thép hình V130 An Khánh AKS sẽ góp phần đảm bảo chất lượng kết cấu, an toàn trong thi công và hiệu quả trong sử dụng. Đây cũng là yếu tố thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của đơn vị cung cấp như Công ty Mạnh Tiến Phát trong từng sản phẩm đến tay khách hàng.
Một số thiết bị, đồ bảo hộ cần có khi sản xuất và vận chuyển thép hình V130 An Khánh AKS
Đảm bảo an toàn khi sản xuất và vận chuyển thép hình V130 An Khánh AKS
Thép hình V130 An Khánh AKS là sản phẩm có trọng lượng lớn, chiều dài tiêu chuẩn từ 6m đến 12m và sở hữu các cạnh sắc. Vì vậy, trong quá trình sản xuất và vận chuyển, việc trang bị đầy đủ thiết bị bảo hộ và máy móc hỗ trợ là yếu tố bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người lao động và duy trì hiệu quả sản xuất.
1. Trang bị đồ bảo hộ cá nhân (PPE)
Mũ bảo hiểm: Bắt buộc tại nhà máy, kho bãi và công trường để phòng tránh va đập và vật rơi từ trên cao.
Giày bảo hộ: Có khả năng chống đâm xuyên, chịu lực nặng, chống trượt và cách điện tùy môi trường làm việc.
Găng tay bảo hộ:
Găng tay chống cắt, chống mài mòn: Dùng khi tiếp xúc và thao tác với thép có cạnh sắc.
Găng tay chịu nhiệt: Sử dụng tại các khu vực có hàn hoặc xử lý nhiệt.
Kính bảo hộ hoặc tấm che mặt: Bảo vệ mắt trước bụi, phôi thép, tia lửa trong quá trình cắt hoặc mài.
Quần áo bảo hộ: Chất liệu dày, bền, chống cắt và mài mòn, bảo vệ da khỏi tác nhân vật lý và hóa học nhẹ.
Nút tai hoặc chụp tai chống ồn: Dành cho khu vực sản xuất có tiếng ồn lớn như phân xưởng cán thép.
Mặt nạ hoặc kính hàn: Bắt buộc cho thợ hàn để bảo vệ trước tia hồ quang và khói hàn.
Dây đai an toàn, thiết bị chống rơi: Sử dụng khi làm việc ở vị trí cao như chằng buộc hàng trên xe.
2. Thiết bị nâng hạ và vận chuyển
Cẩu trục (Overhead Crane): Dùng trong nhà máy để nâng và di chuyển thép nặng theo phương ngang.
Cần trục tự hành (Mobile Crane): Phù hợp với công trường hoặc bãi ngoài trời để bốc dỡ thép từ xe.
Xe nâng (Forklift): Hỗ trợ vận chuyển thép trong kho hoặc đưa hàng lên – xuống xe tải. Càng nâng cần đủ dài và chịu lực lớn.
Phụ kiện nâng như xích, cáp, sling, ma ní: Kết nối an toàn giữa bó thép và móc cẩu hoặc xe nâng. Phải kiểm tra tải trọng làm việc định kỳ.
Thiết bị kẹp hoặc nam châm nâng: Dành cho thép thanh hoặc bó thép có khối lượng lớn, giúp giảm thời gian thao tác.
Xe tải chuyên dụng hoặc rơ moóc: Thiết kế sàn phẳng, chịu tải cao, phù hợp chiều dài tiêu chuẩn của thép hình (6m – 12m).
3. Thiết bị chằng buộc và cố định hàng hóa khi vận chuyển
Dây đai chằng hàng hoặc xích tăng đơ: Giữ chặt bó thép trên sàn xe, ngăn trượt hoặc đổ khi xe di chuyển.
Đà gỗ, con kê: Đặt dưới bó thép giúp luồn dây chằng dễ hơn và phân tán lực đều.
Thanh chặn: Cố định hai đầu bó thép, ngăn di chuyển ngang hoặc dọc.
4. Thiết bị an toàn trong khu vực làm việc
Biển báo an toàn: Cảnh báo khu vực nguy hiểm như vị trí nâng hạ, trơn trượt hoặc khu vực cấm vào.
Hệ thống chiếu sáng: Đảm bảo ánh sáng đầy đủ trong sản xuất, bốc dỡ hoặc làm việc ban đêm.
Thiết bị phòng cháy chữa cháy: Luôn sẵn sàng tại khu vực hàn, cắt hoặc chứa vật liệu dễ cháy.
Sàn thao tác và lan can bảo vệ: Đảm bảo an toàn khi làm việc trên cao hoặc kiểm tra hàng hóa.
Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động, kết hợp trang bị thiết bị bảo hộ và máy móc nâng hạ chuyên dụng, chính là yếu tố cốt lõi giúp giảm thiểu rủi ro tai nạn trong quá trình sản xuất và vận chuyển thép hình V130 An Khánh AKS.
Thép hình V130 An Khánh AKS của Mạnh Tiến Phát có những đặc điểm nổi bật nào so với các sản phẩm khác trên thị trường?
Thép hình V130 An Khánh AKS của Công ty Mạnh Tiến Phát nổi bật với nhiều đặc điểm ưu việt, mang lại giá trị vượt trội cho các công trình xây dựng và dự án công nghiệp. Dưới đây là những điểm mạnh giúp sản phẩm thép hình V130 An Khánh AKS khác biệt so với các sản phẩm khác trên thị trường:
1. Chất lượng sản phẩm vượt trội:
Độ bền cao: Thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền vượt trội, khả năng chịu lực và kháng mài mòn tốt. Sản phẩm phù hợp cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ cứng và khả năng chịu tải.
Kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt: Mỗi sản phẩm đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng chặt chẽ, từ khâu sản xuất đến khi giao hàng, giúp đảm bảo tính đồng nhất và độ chính xác cao.
2. Tiêu chuẩn sản xuất quốc tế:
Thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, độ an toàn và bảo vệ môi trường. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ chất lượng, giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
3. Độ chính xác cao trong kích thước:
Các sản phẩm thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất với độ chính xác cao về kích thước, đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của khách hàng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian thi công và tăng hiệu quả sử dụng thép trong công trình.
4. Khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt:
Sản phẩm thép hình V130 An Khánh AKS có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt nhờ vào lớp phủ bảo vệ và chất liệu sản xuất ưu việt. Điều này giúp thép hình duy trì độ bền lâu dài ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
5. Dễ dàng gia công và lắp đặt:
Thép hình V130 An Khánh AKS được thiết kế dễ dàng gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian thi công cho các công trình. Sản phẩm có thể cắt, hàn, và chế tạo theo yêu cầu cụ thể của khách hàng mà không gặp khó khăn.
6. Đa dạng ứng dụng:
Sản phẩm thép hình V130 An Khánh AKS phù hợp với nhiều loại công trình khác nhau, bao gồm các dự án xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng, cầu đường, và các ứng dụng chịu tải trọng lớn.
7. Giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ:
Mạnh Tiến Phát cam kết giao hàng đúng tiến độ, đáp ứng các yêu cầu về khối lượng và thời gian cho các công trình. Chúng tôi hỗ trợ giao hàng tận nơi và linh hoạt với các yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
8. Giá trị kinh tế cao:
Với chất lượng vượt trội và khả năng chịu tải tốt, thép hình V130 An Khánh AKS của Mạnh Tiến Phát giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa và thay thế trong suốt vòng đời của công trình, mang lại giá trị kinh tế lâu dài.
9. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp:
Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và sử dụng thép hình V130 An Khánh AKS hiệu quả nhất cho từng dự án.
Với những đặc điểm nổi bật như trên, thép hình V130 An Khánh AKS của Công ty Mạnh Tiến Phát luôn là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình đòi hỏi chất lượng và hiệu quả lâu dài. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi!
Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng: Mạnh Tiến Phát Mang Đến Sự An Toàn
I. Giới Thiệu Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp các sản phẩm xây dựng chất lượng và đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.
II. Cam Kết Đảm Bảo An Toàn
Chất Lượng Được Kiểm Soát: Mạnh Tiến Phát kiểm soát chặt chẽ chất lượng của từng sản phẩm để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng.
Sản Phẩm Chịu Lực: Các sản phẩm sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát được thiết kế để chịu lực tốt, giúp bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng.
III. Đa Dạng Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm xây dựng chất lượng, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng.
IV. Dự Án Thành Công
Công ty đã tham gia và đóng góp vào nhiều dự án xây dựng quan trọng trên toàn quốc, điều này là một minh chứng khẳng định về tính an toàn và chất lượng của sản phẩm Mạnh Tiến Phát.
V. Kết Luận
Sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang đến sự đa dạng và chất lượng. Công ty này là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và đóng góp vào sự thành công của các công trình xây dựng quan trọng.









