Thép hình U80 Á Châu ACS là một trong những loại thép hình chất lượng cao được sử dụng rộng rãi tại Khánh Hòa, đáp ứng nhu cầu xây dựng và cơ khí trong các dự án nhà xưởng, cầu đường, và công trình công nghiệp. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này được đánh giá cao về độ bền, tính linh hoạt, và khả năng chống chịu môi trường.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS tại Khánh Hòa
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS là tài liệu tham khảo quan trọng dành cho các chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng và đơn vị thi công đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hình chất lượng cao. Thép hình U80 Á Châu ACS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và độ chính xác trong từng kích thước, rất phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí nặng. Với lợi thế kho hàng lớn, Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và cung cấp chứng chỉ chất lượng đầy đủ. Đội ngũ tư vấn tận tâm sẵn sàng hỗ trợ miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
Thông tin quan trọng
Đơn giá đã bao gồm chi phí bốc xếp tại kho.
Giá chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% tùy quy định.
Giá thay đổi theo biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
| STT | Quy cách | Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U50 Á Châu | 50 x 25 x 3.0 | 6 – 12 | 4.5 | 19,500 | ~ 526,500 | Báo giá tại kho |
| 2 | U65 Á Châu | 65 x 36 x 4.0 | 6 – 12 | 7.05 | 19,500 | ~ 824,850 | Quy cách phổ biến |
| 3 | U80 Á Châu | 80 x 40 x 4.0 | 6 – 12 | 8.6 | 19,500 | ~ 1,005,300 | Có sẵn hàng |
| 4 | U100 Á Châu | 100 x 46 x 4.5 | 6 – 12 | 10.6 | 19,500 | ~ 1,239,600 | Cắt theo yêu cầu |
| 5 | U120 Á Châu | 120 x 52 x 4.8 | 6 – 12 | 14.0 | 19,500 | ~ 1,638,000 | Hàng luôn sẵn kho |
| 6 | U150 Á Châu | 150 x 75 x 5.2 | 6 – 12 | 18.6 | 19,500 | ~ 2,176,200 | Đơn hàng lớn giá tốt |
| 7 | U200 Á Châu | 200 x 80 x 6.0 | 6 – 12 | 25.4 | 19,500 | ~ 2,973,600 | Nhận gia công quy cách |
Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | ||
| Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
| Thép U100*45*3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 544,000 | |
| Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
| Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
| Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 – 56 | 923,500 | |
| Thép U120*50*4ly | VN | 41 – 42 | 710,000 | |
| Thép U120*50*5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 930,000 | |
| Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
| Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
| Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
| Thép U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | 1,103,000 | |
| Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
| Thép U160*56*5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1,253,000 | |
| Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 – 82 | 1,402,000 | |
| Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
| Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
| Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
| Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
| Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
| Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
| Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
| Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
| Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
Loại Thép Hình U80 Á Châu ACS Được Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn Nào?
Tiêu chuẩn sản xuất là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thép hình U80 Á Châu ACS. Tại Khánh Hòa, nơi có nhiều công trình xây dựng ven biển và khí hậu khắc nghiệt, việc sử dụng thép đạt tiêu chuẩn quốc tế là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
1. Tiêu Chuẩn JIS G3101 – SS400
Thép hình U80 Á Châu ACS được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101, mác thép SS400 – một tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản được công nhận rộng rãi trên toàn cầu. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu nghiêm ngặt về thành phần hóa học, đặc tính cơ học, và quy trình sản xuất, bao gồm:
- Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon tối đa 0.23%, mangan tối đa 1.35%, lưu huỳnh và phốt pho tối đa 0.05%, đảm bảo độ dẻo và độ bền của thép.
- Đặc tính cơ học: Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa, giới hạn bền kéo từ 400–510 MPa, và độ giãn dài từ 17–21%.
- Quy trình sản xuất: Thép được cán nóng ở nhiệt độ cao (khoảng 1200°C), đảm bảo cấu trúc đồng đều và độ bền cao.
2. Các Tiêu Chuẩn Bổ Sung
Ngoài JIS G3101, thép hình U80 Á Châu ACS còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế khác, như:
- ASTM A36 (Mỹ): Tương đương với SS400, phù hợp cho các dự án hợp tác với đối tác nước ngoài.
- EN 10025 (Châu Âu): Đảm bảo tính tương thích với các yêu cầu kỹ thuật châu Âu, đặc biệt trong các công trình xuất khẩu.
- TCVN 5639 (Việt Nam): Đáp ứng các tiêu chuẩn kiểm định trong nước, phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường tại Khánh Hòa.
3. Quy Trình Kiểm Định Chất Lượng
Công ty CP Thép Á Châu áp dụng quy trình kiểm định chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo thép U80 đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101. Quy trình bao gồm:
- Phân tích hóa học: Sử dụng máy quang phổ để kiểm tra thành phần hóa học của thép, đảm bảo các nguyên tố như carbon, mangan, và lưu huỳnh nằm trong giới hạn cho phép.
- Thử nghiệm cơ học: Thực hiện các bài kiểm tra độ bền kéo, độ dẻo, và khả năng chịu lực tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
- Kiểm tra kích thước: Đo lường chiều cao, chiều rộng cánh, và độ dày bằng thiết bị laser và thước kẹp điện tử, đảm bảo sai số trong phạm vi ±1.5mm cho chiều cao và ±1.0mm cho chiều rộng cánh.
- Chứng nhận chất lượng: Mỗi lô thép đi kèm chứng nhận JIS G3101 và ký hiệu “A C S” dập nổi trên thanh thép, đảm bảo nguồn gốc chính hãng.
4. Lợi Ích Của Tiêu Chuẩn JIS G3101
Việc tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 mang lại nhiều lợi ích cho các công trình tại Khánh Hòa:
- Độ tin cậy: Thép đạt tiêu chuẩn quốc tế đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình.
- Tính linh hoạt: Thép SS400 dễ gia công, phù hợp cho các ứng dụng tùy chỉnh như cắt, hàn, hoặc đột lỗ.
- Khả năng xuất khẩu: Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp cho các dự án hợp tác với đối tác nước ngoài.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 – SS400, cùng các tiêu chuẩn quốc tế khác, đảm bảo chất lượng cao và độ tin cậy cho các công trình tại Khánh Hòa.
Độ Bền Kéo Của Thép Hình U80 Á Châu ACS Là Bao Nhiêu?
Độ bền kéo (Tensile Strength) là thông số quan trọng thể hiện khả năng chịu lực kéo của thép hình U80 Á Châu ACS trước khi bị đứt gãy. Đây là yếu tố quyết định tính an toàn và khả năng ứng dụng của thép trong các công trình xây dựng và cơ khí.
1. Độ Bền Kéo Theo Tiêu Chuẩn JIS G3101
Theo tiêu chuẩn JIS G3101, thép hình U80 Á Châu ACS, sử dụng mác thép SS400, có độ bền kéo dao động từ 400 đến 510 MPa. Giá trị này cho thấy thép có khả năng chịu lực kéo lớn, phù hợp cho các cấu trúc chịu tải trọng động hoặc tĩnh.
2. Ý Nghĩa Của Độ Bền Kéo
Độ bền kéo cao của thép U80 Á Châu ACS đảm bảo sản phẩm có thể chịu được các lực kéo lớn mà không bị biến dạng hoặc đứt gãy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như:
- Khung nhà xưởng: Thép U80 được dùng làm xà gồ hoặc cột chống, chịu lực kéo từ mái nhà hoặc thiết bị treo.
- Cầu đường: Đảm bảo kết cấu chịu được lực kéo từ các phương tiện giao thông hoặc gió mạnh.
- Cơ khí chế tạo: Sử dụng trong các bộ phận máy móc hoặc khung xe chịu lực kéo liên tục.
3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Độ Bền Kéo
Độ bền kéo của thép U80 có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố sau:
- Nhiệt độ: Ở nhiệt độ cao (trên 300°C), độ bền kéo có thể giảm, đòi hỏi thiết kế phù hợp trong môi trường nhiệt đới như Khánh Hòa.
- Gia công: Cắt, hàn, hoặc đột lỗ không đúng cách có thể làm suy yếu cấu trúc thép tại các điểm tiếp nối.
- Môi trường: Thép mạ kẽm nóng giúp duy trì độ bền kéo trong môi trường ẩm ướt hoặc muối biển.
4. Kiểm Tra Độ Bền Kéo
Công ty CP Thép Á Châu thực hiện các bài kiểm tra độ bền kéo tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế, sử dụng máy kéo nén để đo ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được. Kết quả kiểm tra được ghi nhận trong chứng nhận chất lượng kèm theo mỗi lô thép.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS có độ bền kéo từ 400–510 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực kéo vượt trội và độ an toàn cao cho các công trình tại Khánh Hòa.
Thép Hình U80 Á Châu ACS Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Tốt Không?
Khả năng chống ăn mòn là yếu tố quan trọng khi sử dụng thép hình U80 Á Châu ACS tại Khánh Hòa, nơi có khí hậu ven biển với độ ẩm cao và nồng độ muối lớn. Tùy thuộc vào loại bề mặt, thép U80 có các mức độ chống ăn mòn khác nhau.
1. Thép U80 Đen
Thép U80 đen, được sản xuất qua quá trình cán nóng, không có lớp phủ bảo vệ nên dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc muối biển. Loại thép này phù hợp cho các công trình trong nhà, như nhà xưởng hoặc kho bãi, nơi không tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố ăn mòn. Để tăng khả năng chống ăn mòn, thép đen có thể được sơn phủ chống rỉ.
2. Thép U80 Mạ Kẽm Điện Phân
Thép U80 mạ kẽm điện phân có một lớp kẽm mỏng được phủ thông qua quá trình điện phân. Lớp mạ này giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường độ ẩm trung bình, như các công trình đô thị tại Khánh Hòa. Tuy nhiên, lớp mạ kẽm điện phân có độ dày hạn chế (khoảng 10–20 micromet), nên không phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt như ven biển.
3. Thép U80 Mạ Kẽm Nóng
Thép U80 mạ kẽm nóng là lựa chọn tối ưu cho các công trình tại Khánh Hòa nhờ lớp mạ kẽm dày (50–100 micromet), được phủ bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C. Lớp mạ này cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ thép khỏi rỉ sét trong môi trường muối biển, độ ẩm cao, hoặc hóa chất. Tuổi thọ của thép mạ kẽm nóng có thể đạt 20–30 năm trong điều kiện ven biển.
4. Ứng Dụng Thực Tế
Tại Khánh Hòa, thép U80 mạ kẽm nóng được sử dụng trong các công trình như:
- Cầu cảng: Làm khung kết cấu hoặc lan can chịu được môi trường muối biển.
- Nhà xưởng ven biển: Đảm bảo độ bền cho các khung nhà thép tiền chế hoặc kho bãi.
- Hệ thống điện: Làm giá đỡ cho cáp điện hoặc trụ điện ngoài trời.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS mạ kẽm nóng có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các công trình tại Khánh Hòa, trong khi thép đen và mạ kẽm điện phân phù hợp hơn cho môi trường ít khắc nghiệt.
Có Những Rủi Ro Nào Khi Sử Dụng Thép Hình U80 Á Châu ACS Kém Chất Lượng?
Sử dụng thép hình U80 kém chất lượng có thể dẫn đến nhiều rủi ro nghiêm trọng, đặc biệt trong các công trình xây dựng tại Khánh Hòa. Việc lựa chọn thép chính hãng từ Công ty CP Thép Á Châu là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
1. Rủi Ro Về Độ Bền
Thép kém chất lượng thường không đạt tiêu chuẩn JIS G3101, dẫn đến độ bền kéo và giới hạn chảy thấp hơn yêu cầu. Điều này có thể gây ra:
- Biến dạng kết cấu: Thép không chịu được tải trọng, dẫn đến cong vênh hoặc gãy vỡ.
- Sụp đổ công trình: Các cấu trúc như nhà xưởng hoặc cầu có thể sụp đổ, gây nguy hiểm cho người và tài sản.
2. Rủi Ro Về Ăn Mòn
Thép kém chất lượng thường có bề mặt không được xử lý đúng cách hoặc lớp mạ kẽm mỏng, dễ bị rỉ sét trong môi trường ven biển như Khánh Hòa. Hậu quả bao gồm:
- Giảm tuổi thọ: Thép rỉ sét nhanh chóng, làm giảm tuổi thọ công trình.
- Chi phí bảo trì cao: Cần thay thế hoặc sửa chữa thường xuyên, tăng chi phí vận hành.
3. Rủi Ro Về Kích Thước
Thép kém chất lượng thường có sai số kích thước lớn, không đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101. Điều này dẫn đến:
- Khó khăn trong lắp ráp: Kích thước không chính xác gây khó khăn khi ghép nối các thanh thép.
- Ảnh hưởng thẩm mỹ: Công trình có thể mất đi tính đồng đều và chuyên nghiệp.
4. Cách Tránh Rủi Ro
Để tránh rủi ro khi sử dụng thép hình U80, khách hàng tại Khánh Hòa nên:
- Lựa chọn thép chính hãng từ Công ty CP Thép Á Châu, có ký hiệu “A C S” dập nổi và chứng nhận chất lượng.
- Hợp tác với nhà phân phối uy tín như Công ty Mạnh Tiến Phát để đảm bảo nguồn gốc sản phẩm.
- Kiểm tra kỹ chứng nhận chất lượng và thông số kỹ thuật trước khi sử dụng.
Kết luận: Sử dụng thép hình U80 Á Châu ACS kém chất lượng có thể dẫn đến rủi ro về độ bền, ăn mòn, và kích thước, ảnh hưởng đến an toàn và chi phí công trình. Lựa chọn thép chính hãng là giải pháp tối ưu.
Có Thể Mạ Kẽm Nóng Thép Hình U80 Á Châu ACS Được Không?
Mạ kẽm nóng là một phương pháp phủ kẽm phổ biến để tăng khả năng chống ăn mòn của thép, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như Khánh Hòa. Thép hình U80 Á Châu ACS hoàn toàn có thể được mạ kẽm nóng, và đây là một trong những lựa chọn được ưa chuộng tại khu vực này.
1. Quy Trình Mạ Kẽm Nóng
Quy trình mạ kẽm nóng cho thép U80 Á Châu ACS bao gồm các bước sau:
- Làm sạch bề mặt: Thanh thép được làm sạch bằng dung dịch axit để loại bỏ rỉ sét, dầu mỡ, và tạp chất.
- Nhúng kẽm nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450–460°C, tạo ra lớp mạ kẽm dày từ 50–100 micromet.
- Làm nguội và kiểm tra: Thép được làm nguội và kiểm tra độ dày lớp mạ, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A123.
- Đóng gói: Thép mạ kẽm được đóng gói cẩn thận để tránh trầy xước trong quá trình vận chuyển.
2. Lợi Ích Của Thép U80 Mạ Kẽm Nóng
Thép U80 mạ kẽm nóng mang lại nhiều lợi ích:
- Chống ăn mòn vượt trội: Lớp mạ kẽm dày bảo vệ thép khỏi rỉ sét trong môi trường muối biển hoặc độ ẩm cao.
- Tuổi thọ cao: Tuổi thọ của thép mạ kẽm nóng có thể đạt 20–30 năm trong điều kiện ven biển Khánh Hòa.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt mạ kẽm sáng bóng, tăng tính chuyên nghiệp cho công trình.
3. Ứng Dụng Của Thép Mạ Kẽm Nóng
Thép U80 mạ kẽm nóng được sử dụng trong các công trình tại Khánh Hòa như:
- Cầu cảng: Làm khung kết cấu hoặc lan can chịu được môi trường muối biển.
- Nhà thép tiền chế: Dùng làm xà gồ hoặc khung phụ cho nhà xưởng ven biển.
- Hệ thống điện: Làm giá đỡ cho cáp điện hoặc trụ điện ngoài trời.
4. Dịch Vụ Mạ Kẽm Từ Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép U80 Á Châu ACS mạ kẽm nóng, với các dịch vụ hỗ trợ như:
- Mạ kẽm theo yêu cầu, đảm bảo độ dày lớp mạ từ 50–100 micromet.
- Kiểm tra chất lượng lớp mạ bằng thiết bị đo độ dày chuyên dụng.
- Vận chuyển thép mạ kẽm đến công trình tại Khánh Hòa.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS có thể được mạ kẽm nóng, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội và tuổi thọ cao, phù hợp cho các công trình tại Khánh Hòa.
Công Ty Mạnh Tiến Phát – Nhà Phân Phối Uy Tín
Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình U80 Á Châu ACS uy tín, cung cấp sản phẩm chính hãng và các dịch vụ gia công chuyên nghiệp tại Khánh Hòa. Với hơn 15 năm kinh nghiệm, công ty cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
1. Dịch Vụ Cung Cấp
Mạnh Tiến Phát cung cấp thép U80 Á Châu ACS với các loại bề mặt (đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nóng) và kích thước đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
2. Dịch Vụ Gia Công
Công ty hỗ trợ các dịch vụ gia công như cắt, hàn, đột lỗ, và mạ kẽm nóng, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
3. Cam Kết Của Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát cam kết:
- Cung cấp thép chính hãng, có chứng nhận JIS G3101.
- Hỗ trợ vận chuyển nhanh chóng đến Khánh Hòa.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí và chiết khấu cho đơn hàng lớn.
Thép hình U80 Á Châu ACS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình tại Khánh Hòa nhờ tiêu chuẩn sản xuất JIS G3101, độ bền kéo 400–510 MPa, khả năng chống ăn mòn vượt trội khi mạ kẽm nóng, và khả năng tránh rủi ro từ thép kém chất lượng. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chính hãng và dịch vụ mạ kẽm chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Để được tư vấn và hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát.
Mạnh Tiến Phát: Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng Định Hình Tương Lai
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựngcho các dự án xây dựng quan trọng tại Việt Nam. Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, công ty đã định hình một tương lai vững chắc cho ngành xây dựng của đất nước.
Đa Dạng Sản Phẩm:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép và vật liệu xây dựng chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng. Các sản phẩm bao gồm:
Thép Hình:
Sản phẩm thép hình với các hình dạng và kích thước khác nhau, từ thép hình chữ U, I, H cho đến các loại thép hình đặc biệt.
Thép Hộp và Thép Ống:
Các loại thép hộp và thép ống được cung cấp để phục vụ trong các ứng dụng khác nhau, bao gồm cả công trình xây dựng và ngành công nghiệp.
Thép Cuộn và Thép Tấm:
Sản phẩm thép cuộn và thép tấm được cung cấp với độ dày và kích thước tùy chỉnh, phù hợp cho các dự án xây dựng lớn.
Tôn và Xà Gồ:
tôn và xà gồ là những sản phẩm quan trọng trong xây dựng mái nhà và các công trình công cộng.
Lưới B40:
lưới B40 là vật liệu quan trọng trong việc gia cố và xây dựng cấu trúc bê tông.
Máng Xối và Inox:
Các sản phẩm như máng xối và inox được cung cấp để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong xây dựng và ngành công nghiệp.
Chất Lượng Vượt Trội:
Sự cam kết của Mạnh Tiến Phát đối với chất lượng là điều không thể phủ nhận. Công ty luôn tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt và kiểm tra từng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Điều này đảm bảo rằng khách hàng luôn nhận được sản phẩm đáng tin cậy và an toàn.
Xây Dựng Tương Lai:
Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn đóng góp vào sự phát triển của ngành xây dựng tại Việt Nam. Sự đa dạng trong sản phẩm và dịch vụ của họ giúp định hình một tương lai xây dựng bền vững và phát triển.
Trên hành trình xây dựng và phát triển, Mạnh Tiến Phát đã và đang đóng góp quan trọng cho ngành xây dựng và ngành công nghiệp tại Việt Nam. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ là một phần quan trọng của sự thành công và sự phát triển của ngành này.






