Bảng báo giá thép hình U65 Á Châu ACS tại Phường Trung Mỹ Tây

thep hinh u65 a chau 06

Thép hình U65 Á Châu ACS là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, đặc biệt tại khu vực Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh. Với độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, thép hình U65 của Á Châu (ACS) đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các đặc điểm nổi bật của thép hình U65, cách bảo quản trong môi trường khắc nghiệt, phương pháp kiểm tra độ dẻo, chỉ số chống mòn và vai trò của Công ty Mạnh Tiến Phát trong việc cung cấp sản phẩm này.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình U65 Á Châu ACS tại Phường Trung Mỹ Tây

Bảng báo giá thép hình U65 Á Châu ACS được Mạnh Tiến Phát cập nhật liên tục, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng chuẩn JIS/ASTM, đầy đủ CO CQ. Thép hình U65 Á Châu có quy cách đa dạng, giá thành cạnh tranh, phù hợp cho các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kết cấu chịu lực. Mạnh Tiến Phát hỗ trợ cắt quy cách, giao hàng tận công trình, đảm bảo đúng tiến độ và chi phí tối ưu nhất cho khách hàng.

Thông tin quan trọng

  • Đơn giá đã bao gồm chi phí bốc xếp tại kho.

  • Giá chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% tùy quy định.

  • Giá thay đổi theo biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.

STTQuy cáchKích thước (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (Kg/m)Đơn giá (VNĐ/Kg)Thành tiền (VNĐ/cây 6m)Ghi chú
1U50 Á Châu50 x 25 x 3.06 – 124.519,500~ 526,500Báo giá tại kho
2U65 Á Châu65 x 36 x 4.06 – 127.0519,500~ 824,850Quy cách phổ biến
3U80 Á Châu80 x 40 x 4.06 – 128.619,500~ 1,005,300Có sẵn hàng
4U100 Á Châu100 x 46 x 4.56 – 1210.619,500~ 1,239,600Cắt theo yêu cầu
5U120 Á Châu120 x 52 x 4.86 – 1214.019,500~ 1,638,000Hàng luôn sẵn kho
6U150 Á Châu150 x 75 x 5.26 – 1218.619,500~ 2,176,200Đơn hàng lớn giá tốt
7U200 Á Châu200 x 80 x 6.06 – 1225.419,500~ 2,973,600Nhận gia công quy cách

Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

Quy cáchXuất xứBaremGiá thép hình U
(Kg/m)KgCây 6m
Thép U80*40*4 – 4.5lyVN30.5016,852514,000
Thép U100*45*3.5 – 4lyVN31.5 – 32.5 544,000
Thép U100*45*4lyVN35.0019,114669,000
Thép U100*45*5lyVN45.0017,311779,000
Thép U100*45*5.5lyVN52 – 56 923,500
Thép U120*50*4lyVN41 – 42 710,000
Thép U120*50*5 – 5.5lyVN54 – 55 930,000
Thép U120*65*5.2lyVN70.2016,6951,172,000
Thép U120*65*6lyVN80.4016,7001,342,680
Thép U140*60*4lyVN54.0016,422886,800
Thép U140*60*5lyVN64 – 65 1,103,000
Thép U150*75*6.5lyVN111.616,4001,830,240
Thép U160*56*5 – 5.2lyVN71.5 – 72.5 1,253,000
Thép U160*60*5.5lyVN81 – 82 1,402,000
Thép U180*64*5.3lyNK80.0019,6881,575,000
Thép U180*68*6.8lyNK112.0017,5001,960,000
Thép U200*65*5.4lyNK102.0017,5001,785,000
Thép U200*73*8.5lyNK141.0017,5002,467,500
Thép U200*75*9lyNK154.8017,5002,709,000
Thép U250*76*6.5lyNK143.4018,6002,667,240
Thép U250*80*9lyNK188.4018,6003,504,240
Thép U300*85*7lyNK186.0019,5003,627,000
Thép U300*87*9.5lyNK235.2019,4984,586,000

1. Tổng Quan Về Thép Hình U65 Á Châu ACS

Thép hình U65 Á Châu ACS là loại thép hình chữ U được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, hoặc TCVN 7571-11:2019, với mác thép phổ biến như SS400, A36, hoặc CT3. Kích thước tiêu chuẩn của thép U65 thường là 65mm (chiều cao) x 30-34mm (chiều rộng) x 2.8-4mm (độ dày), với chiều dài cây thép từ 6m đến 12m, tùy theo yêu cầu của khách hàng. Trọng lượng trung bình của thép U65 dao động từ 18-22 kg/cây, phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

thep hinh u65 a chau 01

Đặc Điểm Nổi Bật Của Thép Hình U65 Á Châu ACS

  • Độ Bền Cao: Thép U65 được sản xuất với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ, bao gồm carbon (C) để tăng độ cứng, mangan (Mn) để cải thiện độ bền kéo và độ dẻo dai, cùng các nguyên tố khác giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Khả Năng Chịu Lực: Với thiết kế hình chữ U, sản phẩm có khả năng chịu áp lực lớn, chống rung lắc và va đập mạnh, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao như nhà thép tiền chế, khung cầu trục, hoặc cột điện.
  • Lớp Mạ Kẽm Chống Ăn Mòn: Thép U65 Á Châu thường được mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ bền bỉ, giúp sản phẩm duy trì chất lượng trong môi trường khắc nghiệt như khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển.
  • Tính Thẩm Mỹ: Bề mặt thép mịn màng, sáng bóng, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình, đặc biệt khi sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ như nội thất hoặc khung cửa.

Ứng Dụng Thực Tế Của Thép U65

Thép hình U65 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Xây dựng dân dụng: Làm khung nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hoặc cột trụ trong các công trình nhà ở.
  • Công nghiệp chế tạo: Sử dụng trong sản xuất khung xe tải, thanh cố định máy móc, hoặc đường ray.
  • Cơ sở hạ tầng: Ứng dụng trong xây dựng cầu đường, cột điện cao thế, hoặc giàn giáo.
  • Nội thất và gia dụng: Làm khung bàn ghế, kệ trưng bày, hoặc các sản phẩm trang trí.

Tại Phường Trung Mỹ Tây, nơi có nhiều khu công nghiệp và nhà xưởng, thép U65 Á Châu ACS được ưa chuộng nhờ khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và giá trị kinh tế cao.

2. Bảo Quản Thép Hình U65 Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh, là khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm, với độ ẩm cao và thường xuyên chịu ảnh hưởng của mưa lớn. Những điều kiện này có thể gây ra hiện tượng ăn mòn, gỉ sét, hoặc làm giảm tuổi thọ của thép nếu không được bảo quản đúng cách. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để bảo quản thép hình U65 Á Châu ACS trong môi trường khắc nghiệt:

thep hinh u65 a chau 02

2.1. Lựa Chọn Vị Trí Lưu Trữ Phù Hợp

  • Tránh Tiếp Xúc Trực Tiếp Với Nước: Không xếp thép trực tiếp trên mặt đất hoặc nền đất ẩm. Thay vào đó, hãy sử dụng bệ gỗ, pallet, hoặc bục xi măng để kê thép, đảm bảo cách mặt đất ít nhất 20-30cm để tránh nước thấm.
  • Lưu Trữ Trong Kho Có Mái Che: Nên bảo quản thép trong kho kín, có mái che để tránh mưa, nắng trực tiếp, hoặc sương muối. Nếu không có kho kín, sử dụng bạt chống thấm chất lượng cao để che phủ, nhưng đảm bảo thông thoáng để tránh tích tụ hơi ẩm.
  • Phân Loại Theo Loại Thép: Thép mạ kẽm và thép đen nên được lưu trữ riêng biệt, vì thép đen dễ bị gỉ sét và có thể ảnh hưởng đến các cây thép mạ kẽm nếu tiếp xúc lâu dài.

2.2. Kiểm Soát Độ Ẩm Và Nhiệt Độ

  • Hạn Chế Độ Ẩm: Độ ẩm cao là nguyên nhân chính gây gỉ sét. Sử dụng máy hút ẩm hoặc quạt thông gió trong kho để duy trì độ ẩm dưới 60%. Nếu có thể, lắp đặt hệ thống thông gió để đảm bảo không khí lưu thông.
  • Tránh Nhiệt Độ Cực Đoan: Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng lớp mạ kẽm, trong khi nhiệt độ thấp kết hợp với độ ẩm cao sẽ thúc đẩy quá trình oxy hóa. Hãy đảm bảo kho lưu trữ có nhiệt độ ổn định, lý tưởng từ 15-25°C.

2.3. Bảo Vệ Bề Mặt Thép

  • Kiểm Tra Lớp Mạ Kẽm: Thép U65 Á Châu thường được mạ kẽm nhúng nóng, tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn. Tuy nhiên, trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ, lớp mạ kẽm có thể bị trầy xước. Kiểm tra định kỳ và sử dụng sơn chống gỉ hoặc keo bảo vệ để che phủ các vết trầy.
  • Sử Dụng Chất Chống Ăn Mòn: Trong môi trường khắc nghiệt, như khu vực gần biển hoặc có hóa chất, có thể áp dụng thêm lớp dầu chống gỉ hoặc chất bảo quản chuyên dụng lên bề mặt thép để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

2.4. Xếp Chồng Thép Đúng Cách

  • Hạn Chế Tiếp Xúc Giữa Các Cây Thép: Khi xếp chồng, sử dụng các tấm đệm gỗ hoặc nhựa giữa các cây thép để tránh cọ xát, gây trầy xước hoặc làm hỏng lớp mạ kẽm.
  • Xếp Thép Theo Kích Thước: Đặt các cây thép cùng kích thước trong một khu vực để dễ dàng quản lý và tránh làm biến dạng thép do áp lực không đồng đều.

2.5. Kiểm Tra Định Kỳ

  • Kiểm Tra Gỉ Sét: Định kỳ kiểm tra bề mặt thép để phát hiện sớm các dấu hiệu gỉ sét. Nếu phát hiện gỉ sét, sử dụng giấy nhám hoặc bàn chải thép để làm sạch, sau đó phủ lớp sơn chống gỉ.
  • Ghi Chép Lưu Trữ: Ghi lại thời gian lưu trữ, điều kiện môi trường, và tình trạng thép để có kế hoạch sử dụng hợp lý, tránh để thép lưu kho quá lâu.

Bằng cách tuân thủ các biện pháp bảo quản trên, thép hình U65 Á Châu ACS có thể duy trì chất lượng tối ưu ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt tại Phường Trung Mỹ Tây.

thep hinh u65 a chau 03

3. Làm Thế Nào Để Kiểm Tra Độ Dẻo Của Thép Hình U65?

Độ dẻo là một trong những đặc tính quan trọng của thép hình U65, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ bền, và tính linh hoạt trong gia công. Độ dẻo được định nghĩa là khả năng của thép biến dạng mà không bị gãy hoặc nứt khi chịu lực kéo, uốn, hoặc va đập. Để kiểm tra độ dẻo của thép U65 Á Châu ACS, có thể áp dụng các phương pháp sau:

3.1. Thử Nghiệm Uốn

Thử nghiệm uốn là phương pháp phổ biến để đánh giá độ dẻo của thép. Quy trình thực hiện như sau:

  • Chuẩn Bị Mẫu Thử: Cắt một đoạn thép U65 với chiều dài tiêu chuẩn (thường từ 100-200mm) và làm sạch bề mặt để loại bỏ bụi bẩn hoặc gỉ sét.
  • Sử Dụng Máy Uốn: Đặt mẫu thép vào máy uốn chuyên dụng, điều chỉnh góc uốn theo tiêu chuẩn (thường là 90° hoặc 180°). Lực uốn được áp dụng từ từ để quan sát phản ứng của thép.
  • Kiểm Tra Kết Quả: Sau khi uốn, kiểm tra bề mặt mẫu thép. Nếu không xuất hiện vết nứt, gãy, hoặc biến dạng bất thường, thép được coi là đạt độ dẻo theo yêu cầu. Theo tiêu chuẩn TCVN 7473:2011, thép U65 đạt độ dẻo tốt nếu chịu được góc uốn 180° mà không bị phá hủy.

3.2. Thử Nghiệm Kéo

Thử nghiệm kéo giúp đo độ giãn dài tương đối (elongation) của thép, là chỉ số quan trọng đánh giá độ dẻo.

  • Chuẩn Bị Mẫu: Cắt mẫu thép U65 thành dạng thanh dài, đảm bảo kích thước phù hợp với máy kéo (thường là 5-10 lần đường kính hoặc chiều dày).
  • Thực Hiện Kiểm Tra: Đặt mẫu vào máy kéo và áp dụng lực kéo dần dần cho đến khi mẫu bị đứt. Ghi lại độ giãn dài của mẫu trước khi đứt (thường được tính bằng phần trăm so với chiều dài ban đầu).
  • Đánh Giá: Thép U65 Á Châu ACS thường có độ giãn dài từ 20-25% theo tiêu chuẩn JIS G3101 (mác thép SS400). Giá trị này cho thấy thép có độ dẻo tốt, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực phức tạp.

3.3. Thử Nghiệm Va Đập

Thử nghiệm va đập đánh giá khả năng hấp thụ năng lượng của thép khi chịu lực đột ngột, từ đó xác định độ dẻo dai.

  • Chuẩn Bị Mẫu: Sử dụng mẫu thép U65 có kích thước tiêu chuẩn (thường là 10x10x55mm) với một rãnh chữ V hoặc U để tạo điểm tập trung ứng suất.
  • Sử Dụng Máy Thử Va Đập: Đặt mẫu vào máy thử va đập Charpy hoặc Izod, sau đó thả con lắc để tạo lực va đập. Đo năng lượng hấp thụ (tính bằng Joule) khi mẫu bị gãy.
  • Kết Quả: Thép U65 đạt độ dẻo dai tốt nếu năng lượng va đập nằm trong khoảng 27-50J tại nhiệt độ phòng, theo tiêu chuẩn ASTM A36.

3.4. Quan Sát Vi Cấu Trúc

Để kiểm tra độ dẻo ở cấp độ vi mô, có thể phân tích vi cấu trúc của thép bằng kính hiển vi kim loại học.

  • Chuẩn Bị Mẫu: Cắt một mẫu thép nhỏ, mài nhẵn, đánh bóng, và ăn mòn bề mặt bằng dung dịch hóa học (thường là nital 2-3%).
  • Quan Sát: Sử dụng kính hiển vi để kiểm tra kích thước hạt thép và sự phân bố pha (ferrite, pearlite, hoặc austenite). Thép có hạt nhỏ, đồng đều thường có độ dẻo cao hơn.
  • Đánh Giá: Thép U65 Á Châu ACS thường có cấu trúc ferrite-pearlite, đảm bảo độ dẻo tốt và khả năng chịu lực ổn định.

3.5. Lưu Ý Khi Kiểm Tra Độ Dẻo

  • Tuân Thủ Tiêu Chuẩn: Các thử nghiệm cần được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 7473:2011, ASTM A370, hoặc ISO 6892-1 để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Điều Kiện Nhiệt Độ: Độ dẻo của thép có thể giảm ở nhiệt độ thấp, vì vậy cần kiểm tra ở điều kiện nhiệt độ thực tế của công trình.
  • Sử Dụng Thiết Bị Chuyên Dụng: Các thử nghiệm nên được thực hiện bởi các phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025 để đảm bảo độ tin cậy.

Bằng cách áp dụng các phương pháp trên, nhà thầu và kỹ sư có thể đánh giá chính xác độ dẻo của thép U65, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn cho các công trình tại Phường Trung Mỹ Tây.

thep hinh u65 a chau 04

4. Chỉ Số Chống Mòn Của Thép Hình U65 Á Châu ACS

Chỉ số chống mòn (wear resistance) là một yếu tố quan trọng quyết định tuổi thọ và hiệu suất của thép trong các ứng dụng chịu ma sát hoặc mài mòn. Đối với thép hình U65 Á Châu ACS, khả năng chống mòn được cải thiện nhờ thành phần hóa học và quá trình xử lý bề mặt. Dưới đây là phân tích chi tiết về chỉ số chống mòn và các yếu tố ảnh hưởng:

4.1. Thành Phần Hóa Học Ảnh Hưởng Đến Chống Mòn

  • Carbon (C): Hàm lượng carbon trong thép U65 (thường từ 0.15-0.25% theo mác SS400) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng độ cứng bề mặt, từ đó cải thiện khả năng chống mòn. Tuy nhiên, nếu hàm lượng carbon quá cao, thép có thể trở nên giòn, làm giảm độ dẻo.
  • Mangan (Mn): Mangan (khoảng 0.6-1.2%) giúp tăng cường độ bền và khả năng chống mài mòn bằng cách cải thiện cấu trúc vi hạt của thép.
  • Crom (Cr) và Niken (Ni): Một số lô thép U65 Á Châu ACS có thể được bổ sung lượng nhỏ crom hoặc niken để tăng khả năng chống ăn mòn hóa học và mài mòn cơ học.

4.2. Xử Lý Bề Mặt Tăng Cường Chống Mòn

  • Mạ Kẽm Nhúng Nóng: Lớp mạ kẽm dày 50-100 micromet giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi sự mài mòn do ma sát và ăn mòn do môi trường. Lớp mạ này đặc biệt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt tại Phường Trung Mỹ Tây, nơi có độ ẩm cao.
  • Nhiệt Luyện Bề Mặt: Một số sản phẩm thép U65 có thể được tôi cao tần hoặc thấm carbon bề mặt để tăng độ cứng (đạt 160-200 HB), từ đó cải thiện khả năng chống mòn khi sử dụng trong các ứng dụng như đường ray hoặc thanh trượt.

4.3. Đo Lường Chỉ Số Chống Mòn

Chỉ số chống mòn thường được đánh giá thông qua các thử nghiệm như:

  • Thử Nghiệm Mài Mòn Taber: Sử dụng máy Taber để đo mức độ mất khối lượng của thép khi chịu ma sát với bánh xe mài mòn. Thép U65 Á Châu ACS thường có mức mất khối lượng thấp (dưới 0.1g sau 1000 vòng mài), chứng tỏ khả năng chống mòn tốt.
  • Thử Nghiệm Độ Cứng Brinell (HB): Độ cứng của thép U65 dao động từ 120-160 HB khi cán nóng, nhưng có thể tăng lên 180-200 HB sau nhiệt luyện, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
  • Thử Nghiệm Ma Sát: Đặt mẫu thép trong môi trường mô phỏng (ví dụ: ma sát với cát hoặc vật liệu cứng) để đo độ mòn bề mặt. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường có kết quả tốt hơn so với thép đen.

4.4. Ứng Dụng Trong Môi Trường Chịu Mòn Cao

Thép U65 Á Châu ACS được sử dụng trong các môi trường có nguy cơ mài mòn cao, như:

  • Đường Ray Máy Móc: Thép U65 làm thanh trượt hoặc đường ray cho các thiết bị công nghiệp, nơi bề mặt chịu ma sát liên tục.
  • Cầu Trục và Giàn Giáo: Các cấu kiện thép chịu ma sát từ tải trọng di động hoặc rung lắc mạnh.
  • Khung Xe Tải: Thép U65 được sử dụng trong khung sườn xe, nơi phải chịu mài mòn do tải trọng và điều kiện đường sá.

4.5. Biện Pháp Tăng Cường Chống Mòn

  • Sử Dụng Sơn Chống Mòn: Áp dụng lớp sơn epoxy hoặc polyurethane lên bề mặt thép để tăng cường khả năng chống ma sát và ăn mòn.
  • Bảo Dưỡng Định Kỳ: Kiểm tra và bôi trơn bề mặt thép trong các ứng dụng chịu ma sát cao để giảm thiểu mài mòn.
  • Lựa Chọn Thép Chuyên Dụng: Trong trường hợp yêu cầu chống mòn cực cao, có thể yêu cầu nhà sản xuất cung cấp thép U65 với lớp thấm carbon hoặc hợp kim đặc biệt.

Nhờ các đặc tính trên, thép U65 Á Châu ACS đáp ứng tốt các yêu cầu về chống mòn trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo độ bền và hiệu suất lâu dài cho các công trình.

thep hinh u65 a chau 05

5. Công ty Mạnh Tiến Phát – Nhà Cung Cấp Thép Hình U65 Uy Tín

Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh trong lĩnh vực cung cấp thép hình, bao gồm thép U65 Á Châu ACS. Với hệ thống kho bãi rộng khắp, đặc biệt tại Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.

5.1. Giới Thiệu Về Mạnh Tiến Phát

  • Kinh Nghiệm Lâu Năm: Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành thép, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng được uy tín vững chắc nhờ cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn và dịch vụ tận tâm.
  • Hệ Thống Phân Phối Rộng Khắp: Công ty có các kho hàng tại Quận 12, Hóc Môn, Bình Tân, và các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trên diện rộng.
  • Sản Phẩm Đa Dạng: Ngoài thép U65, Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình khác như thép H, I, V, và các sản phẩm tôn, xà gồ, thép xây dựng.

5.2. Cam Kết Của Mạnh Tiến Phát

  • Chất Lượng Đảm Bảo: Tất cả sản phẩm thép U65 Á Châu ACS được cung cấp kèm giấy chứng nhận CO-CQ từ nhà sản xuất, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.
  • Dịch Vụ Gia Công: Công ty nhận cắt quy cách, gia công thép theo yêu cầu, đảm bảo kích thước chính xác và phù hợp với từng công trình.
  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Với hệ thống kho bãi tại Phường Trung Mỹ Tây, Mạnh Tiến Phát cam kết giao hàng đúng tiến độ, hỗ trợ vận chuyển đến công trình.
  • Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Đội ngũ nhân viên của công ty sẵn sàng tư vấn về cách chọn thép, bảo quản, và ứng dụng phù hợp với điều kiện môi trường tại khu vực.

Sự Đa Dạng và Chất Lượng Xây Dựng – Tạo Nền Tảng Cho Thành Công Cùng Mạnh Tiến Phát

Trong lĩnh vực xây dựng ngày nay, sự đa dạng và chất lượng sản phẩm chính là yếu tố quyết định sự thành công của một dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về các sản phẩm sắt thép, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng, đã xây dựng nền tảng vững chắc cho sự thành công trong ngành xây dựng.

Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm

Mạnh Tiến Phát đã hiểu rằng mọi dự án xây dựng đều đặc biệt và đòi hỏi sự đa dạng trong sản phẩm. Chính vì vậy, họ đã phát triển một danh mục sản phẩm rộng lớn, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng để đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp họ tạo ra sự linh hoạt và tiện lợi cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

Chất Lượng Vượt Trội

Chất lượng là giá trị cốt lõi mà Mạnh Tiến Phát không bao giờ đánh đổi. Họ thực hiện quy trình kiểm tra nghiêm ngặt và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất để đảm bảo rằng mọi sản phẩm mà họ cung cấp đều đáp ứng hoặc vượt qua các yêu cầu khắt khe. Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và độ bền của các công trình xây dựng.

Sản Phẩm Tùy Chỉnh

Ngoài các sản phẩm tiêu chuẩn, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp dịch vụ sản xuất sản phẩm tùy chỉnh. Điều này cho phép khách hàng có sản phẩm được tạo ra dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án, bất kể là về kích thước, hình dạng, hoặc tính chất chất liệu. Sự tùy chỉnh này làm tăng tính độc đáo và hiệu suất của dự án.

Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng

Mạnh Tiến Phát coi trọng việc hỗ trợ khách hàng và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp về sản phẩm và ứng dụng của chúng. Đội ngũ chuyên gia của họ sẵn sàng giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với dự án của họ và giải quyết mọi thách thức một cách hiệu quả.

Kết Luận

Mạnh Tiến Phát đã xây dựng sự đa dạng và chất lượng trong sản phẩm của mình để đáp ứng mọi yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng. Nhờ vào sự linh hoạt, cam kết về chất lượng, sự tùy chỉnh, và dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc, họ đã tạo nên nền tảng vững chắc cho sự thành công của dự án xây dựng và đối tác của họ.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »