Bảng báo giá thép hình U100 Á Châu ACS tại Vĩnh Long

sat u a chau

Thép hình U100 Á Châu ACS là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao được ưa chuộng tại Vĩnh Long, nhờ vào độ bền vượt trội, khả năng chịu lực tốt và lớp mạ kẽm chống ăn mòn. Sản phẩm này được sản xuất bởi nhà máy thép Á Châu, một thương hiệu uy tín tại Việt Nam, và được phân phối bởi Công ty Mạnh Tiến Phát – đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp thép tại khu vực miền Nam. Với các ứng dụng đa dạng từ xây dựng nhà xưởng, cầu đường đến cơ khí chế tạo, thép hình U100 Á Châu ACS đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và môi trường.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình U100 Á Châu ACS tại Vĩnh Long

Sản phẩm có kích thước chuẩn U100, độ dày đồng đều, trọng lượng ổn định, thuận tiện cho việc tính toán và thi công. Lớp mạ kẽm chống ăn mòn giúp thép U100 Á Châu ACS duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt, chịu được thời tiết mưa nắng, ẩm ướt hoặc môi trường công nghiệp.

Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình U100 Á Châu ACS với nguồn hàng đảm bảo, số lượng lớn, phục vụ kịp thời cho mọi dự án. Dịch vụ tư vấn và vận chuyển chuyên nghiệp giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và ứng dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu kết cấu bền, chắc và đáng tin cậy.

Quy cách (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/cây)Loại bề mặtĐơn giá (VNĐ/kg)Giá/cây (VNĐ)
U100 x 42 x 3.3642.642.6Thép đen14,500617,700
U100 x 45 x 3.8648.048.0Thép đen14,500696,000
U100 x 46 x 4.5651.551.5Thép đen14,500746,750
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Thép đen14,500814,320
U100 x 42 x 3.31285.2285.2Thép đen14,5001,235,400
U100 x 45 x 3.81296.0296.0Thép đen14,5001,392,000
U100 x 46 x 4.512103.02103.0Thép đen14,5001,493,500
U100 x 50 x 5.012112.322112.32Thép đen14,5001,628,640
U100 x 46 x 4.5651.551.5Mạ kẽm điện phân19,5001,004,250
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Mạ kẽm điện phân19,5001,095,120
U100 x 46 x 4.5651.551.5Mạ kẽm nhúng nóng20,5001,055,750
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Mạ kẽm nhúng nóng20,5001,151,280

Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

Quy cáchXuất xứBaremGiá thép hình U
(Kg/m)KgCây 6m
Thép U80*40*4 – 4.5lyVN30.5016,852514,000
Thép U100*45*3.5 – 4lyVN31.5 – 32.5 544,000
Thép U100*45*4lyVN35.0019,114669,000
Thép U100*45*5lyVN45.0017,311779,000
Thép U100*45*5.5lyVN52 – 56 923,500
Thép U120*50*4lyVN41 – 42 710,000
Thép U120*50*5 – 5.5lyVN54 – 55 930,000
Thép U120*65*5.2lyVN70.2016,6951,172,000
Thép U120*65*6lyVN80.4016,7001,342,680
Thép U140*60*4lyVN54.0016,422886,800
Thép U140*60*5lyVN64 – 65 1,103,000
Thép U150*75*6.5lyVN111.616,4001,830,240
Thép U160*56*5 – 5.2lyVN71.5 – 72.5 1,253,000
Thép U160*60*5.5lyVN81 – 82 1,402,000
Thép U180*64*5.3lyNK80.0019,6881,575,000
Thép U180*68*6.8lyNK112.0017,5001,960,000
Thép U200*65*5.4lyNK102.0017,5001,785,000
Thép U200*73*8.5lyNK141.0017,5002,467,500
Thép U200*75*9lyNK154.8017,5002,709,000
Thép U250*76*6.5lyNK143.4018,6002,667,240
Thép U250*80*9lyNK188.4018,6003,504,240
Thép U300*85*7lyNK186.0019,5003,627,000
Thép U300*87*9.5lyNK235.2019,4984,586,000

1. Thép Hình U100 Á Châu ACS Mạ Kẽm Có Khả Năng Chịu Tải Trục Tốt Không?

Thép hình U100 Á Châu ACS mạ kẽm là một loại thép kết cấu có mặt cắt ngang hình chữ U, với chiều cao thân 100mm, được thiết kế để chịu tải trọng lớn trong các công trình xây dựng. Khả năng chịu tải trục (tải trọng nén hoặc kéo dọc theo trục dọc của thanh thép) là một trong những yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả sử dụng của thép U100. Dưới đây là phân tích chi tiết về khả năng chịu tải trục của sản phẩm này:

thep sat chu u a chau

1.1. Đặc Tính Cơ Học của Thép U100

Thép hình U100 Á Châu ACS được sản xuất theo các mác thép phổ biến như SS400 (JIS G3101) hoặc A36 (ASTM A36), với các đặc tính cơ học sau:

  • Độ bền kéo: Từ 400-510 MPa, đảm bảo thép có khả năng chịu lực nén hoặc kéo mạnh.
  • Độ bền chảy: Tối thiểu 235-250 MPa, cho phép thép chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ giãn dài: Từ 17-24%, giúp thép có độ dẻo dai, phù hợp với các công trình chịu tải động.
  • Độ cứng: Khoảng 120-140 HB, đảm bảo khả năng chống mài mòn và biến dạng cục bộ.

Những đặc tính này giúp thép U100 chịu được tải trọng trục đáng kể, đặc biệt trong các cấu kiện như cột, khung sườn hoặc dầm chống.

1.2. Thiết Kế Hình Học

Mặt cắt hình chữ U của thép U100, với hai cánh song song và thân chính, mang lại khả năng chịu tải trục tốt, đặc biệt khi được gia cố bằng các liên kết ngang hoặc thanh giằng. Tuy nhiên, do thiết kế không đối xứng, thép U100 có thể kém ổn định hơn so với thép hình I hoặc H khi chịu tải nén trục lớn. Để tối ưu hóa khả năng chịu tải, cần:

  • Phân bố tải đều: Đảm bảo tải trọng được phân bố đồng đều trên toàn bộ mặt cắt để tránh hiện tượng uốn cục bộ.
  • Sử dụng thanh giằng: Tăng cường độ ổn định bằng các thanh giằng chéo hoặc ngang trong thiết kế.
  • Liên kết chắc chắn: Sử dụng bu-lông cường độ cao hoặc mối hàn đạt chuẩn AWS D1.1 để đảm bảo độ bền liên kết.

1.3. Ảnh Hưởng của Lớp Mạ Kẽm

Lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép U100 Á Châu ACS, đạt độ dày từ 50-100 micromet theo tiêu chuẩn ISO 1461, không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chịu tải trục. Lớp mạ chủ yếu bảo vệ thép khỏi ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt như Vĩnh Long, nơi gần sông nước. Tuy nhiên, cần đảm bảo lớp mạ đồng đều để tránh các điểm yếu cục bộ có thể làm giảm khả năng chịu lực.

1.4. Ứng Dụng Thực Tế

Thép hình U100 mạ kẽm thường được sử dụng trong các cấu kiện chịu tải trục vừa và nhỏ, chẳng hạn như:

  • Cột chống: Trong các nhà xưởng hoặc kho bãi, thép U100 chịu lực nén từ mái hoặc tải trọng thiết bị.
  • Khung sườn: Làm khung sườn nhà thép tiền chế, chịu tải trọng từ các tấm panel hoặc mái tôn.
  • Lan can cầu: Chịu tải trọng từ áp lực gió hoặc va chạm nhẹ.

Đối với các công trình yêu cầu chịu tải trục lớn (ví dụ: cột cao tầng), cần kết hợp thép U100 với các cấu kiện khác hoặc sử dụng thép hình H/I để đảm bảo an toàn.

thep u acs

1.5. Kết Luận về Khả Năng Chịu Tải

Thép hình U100 Á Châu ACS mạ kẽm có khả năng chịu tải trục tốt trong các ứng dụng vừa và nhỏ, nhờ vào đặc tính cơ học vượt trội và thiết kế hình học tối ưu. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả, cần tính toán tải trọng chính xác và áp dụng các biện pháp gia cố phù hợp. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép U100 chính hãng, đi kèm tư vấn kỹ thuật để tối ưu hóa khả năng chịu tải cho các dự án tại Vĩnh Long.

2. Những Trường Hợp Không Nên Sử Dụng Thép Hình U100 Á Châu ACS

Mặc dù thép hình U100 Á Châu ACS có nhiều ưu điểm, nhưng không phải mọi trường hợp đều phù hợp để sử dụng sản phẩm này. Dưới đây là các trường hợp mà nhà thầu và kỹ sư tại Vĩnh Long nên cân nhắc tránh sử dụng thép U100:

2.1. Công Trình Chịu Tải Trọng Lớn

Thép hình U100 phù hợp với các công trình chịu tải vừa và nhỏ, nhưng không lý tưởng cho các công trình chịu tải trọng cực lớn, chẳng hạn như cột chính của tòa nhà cao tầng hoặc cầu vượt quy mô lớn. Trong những trường hợp này, thép hình H hoặc I (như H200 hoặc I300) có khả năng chịu lực nén và uốn cao hơn, phù hợp hơn để đảm bảo an toàn.

2.2. Môi Trường Hóa Chất Ăn Mòn Cao

Mặc dù thép U100 mạ kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng trong môi trường có nồng độ hóa chất cao (như axit đậm đặc, kiềm mạnh hoặc muối công nghiệp), lớp mạ kẽm có thể bị ăn mòn nhanh chóng. Trong những trường hợp này, nên sử dụng thép không gỉ (inox) hoặc thép hợp kim đặc biệt để đảm bảo tuổi thọ.

2.3. Công Trình Yêu Cầu Độ Ổn Định Cao

Do thiết kế không đối xứng, thép hình U100 có thể bị mất ổn định khi chịu tải nén trục lớn hoặc tải trọng ngang không được gia cố. Ví dụ, trong các công trình chịu lực gió mạnh (như cột điện cao thế) hoặc rung động liên tục (như cầu vượt giao thông), nên sử dụng thép hình ống hoặc thép hình H để tăng độ ổn định.

2.4. Ứng Dụng Yêu Cầu Thẩm Mỹ Cao

Thép hình U100 thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp hoặc kết cấu ẩn. Trong các công trình kiến trúc yêu cầu thẩm mỹ cao (như mặt tiền tòa nhà hoặc nội thất trang trí), thép U100 có thể không phù hợp do hình dạng thô và khó che giấu. Thay vào đó, có thể sử dụng thép hình tròn hoặc thép không gỉ với bề mặt được xử lý tinh tế hơn.

2.5. Công Trình Có Nguy Cơ Cháy Nổ Cao

Thép hình U100, ngay cả khi mạ kẽm, có thể mất độ bền khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài (trên 500°C). Trong các công trình có nguy cơ cháy nổ cao (như nhà máy hóa chất hoặc kho xăng dầu), cần sử dụng vật liệu chịu nhiệt hoặc áp dụng lớp phủ chống cháy đặc biệt.

thep u chinh hang a chau

2.6. Công Trình Yêu Cầu Gia Công Phức Tạp

Mặc dù thép U100 dễ gia công, nhưng nó không phù hợp với các thiết kế yêu cầu cắt gọt phức tạp hoặc uốn cong ở góc độ lớn, vì có thể làm suy yếu cấu trúc hoặc làm hỏng lớp mạ kẽm. Trong những trường hợp này, nên sử dụng thép tấm hoặc thép hợp kim dễ gia công hơn.

Để đảm bảo lựa chọn vật liệu phù hợp, Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, giúp khách hàng tại Vĩnh Long đánh giá yêu cầu công trình và chọn loại thép tối ưu nhất.

3. Các Yếu Tố Quan Trọng Cần Xem Xét Khi Sử Dụng Thép Hình U100 Á Châu ACS Mạ Kẽm Trong Công Trình Xây Dựng

Khi sử dụng thép hình U100 Á Châu ACS mạ kẽm trong các công trình xây dựng tại Vĩnh Long, cần xem xét các yếu tố sau để đảm bảo hiệu quả, an toàn và tuổi thọ của công trình:

3.1. Phân Tích Tải Trọng

Trước khi sử dụng thép U100, cần phân tích kỹ lưỡng các loại tải trọng mà công trình sẽ chịu, bao gồm:

  • Tải trọng tĩnh: Trọng lượng bản thân công trình, thiết bị hoặc vật liệu.
  • Tải trọng động: Tải trọng từ gió, rung động hoặc hoạt động của máy móc.
  • Tải trọng môi trường: Ảnh hưởng của nhiệt độ, độ ẩm hoặc muối biển, đặc biệt tại Vĩnh Long.

Các phần mềm như SAP2000 hoặc ETABS có thể được sử dụng để mô phỏng và tính toán tải trọng, đảm bảo thép U100 được sử dụng đúng cách.

3.2. Môi Trường Sử Dụng

Vĩnh Long có khí hậu nóng ẩm, gần sông nước, tạo điều kiện cho quá trình ăn mòn kim loại. Lớp mạ kẽm nhúng nóng trên thép U100 giúp chống ăn mòn hiệu quả, nhưng cần xem xét:

  • Độ dày lớp mạ: Phải đạt tối thiểu 50-70 micromet theo ISO 1461 để đảm bảo độ bền.
  • Điều kiện môi trường: Nếu công trình gần khu vực nước mặn hoặc có hóa chất, cần áp dụng thêm lớp sơn phủ bảo vệ.
  • Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra lớp mạ kẽm hàng năm để phát hiện và khắc phục các vết trầy xước hoặc ăn mòn.

3.3. Thiết Kế Kết Cấu

Thép hình U100 cần được thiết kế theo các tiêu chuẩn như TCVN 5574:2018 hoặc JIS G3101 để đảm bảo an toàn. Các yếu tố thiết kế bao gồm:

  • Độ ổn định: Sử dụng thanh giằng hoặc liên kết ngang để chống mất ổn định khi chịu tải nén.
  • Liên kết: Sử dụng bu-lông cường độ cao hoặc mối hàn đạt chuẩn AWS D1.1 để đảm bảo độ bền liên kết.
  • Phân bố lực: Đảm bảo lực được phân bố đều trên mặt cắt thép để tránh biến dạng cục bộ.

3.4. Quy Trình Lắp Đặt

Lắp đặt thép U100 đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các quy trình an toàn:

  • Sử dụng thiết bị nâng phù hợp: Cần cẩu hoặc xe nâng phải có tải trọng định mức lớn hơn trọng lượng thép.
  • Kiểm tra trước lắp đặt: Đảm bảo thép không bị cong vênh, rỉ sét hoặc hư hỏng lớp mạ kẽm.
  • Tuân thủ bản vẽ kỹ thuật: Lắp đặt theo thiết kế được phê duyệt để đảm bảo độ chính xác và an toàn.

3.5. Bảo Quản và Vận Chuyển

Thép U100 mạ kẽm cần được bảo quản trong kho có mái che, tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất. Khi vận chuyển, cần cố định chắc chắn để tránh trầy xước lớp mạ. Công ty Mạnh Tiến Phát sử dụng đội xe chuyên dụng và quy trình bảo quản đạt chuẩn để đảm bảo thép đến công trình trong tình trạng tốt nhất.

sat u100 a chau

3.6. Kiểm Tra Chất Lượng

Trước khi sử dụng, cần kiểm tra chất lượng thép U100, bao gồm:

  • Kiểm tra kích thước: Đảm bảo chiều cao thân, độ dày cánh và thân đúng với quy cách.
  • Kiểm tra lớp mạ: Đo độ dày và độ bám dính của lớp mạ kẽm bằng thiết bị chuyên dụng.
  • Kiểm tra không phá hủy: Sử dụng siêu âm hoặc chụp X-quang để phát hiện khuyết tật bên trong.

Bằng cách xem xét các yếu tố trên, khách hàng tại Vĩnh Long có thể sử dụng thép hình U100 Á Châu ACS một cách hiệu quả, đảm bảo an toàn và độ bền cho công trình.

4. Tăng Độ Bền Cho Thép Hình U100 Á Châu ACS Trong Mọi Môi Trường

Để đảm bảo thép hình U100 Á Châu ACS duy trì độ bền trong các môi trường khắc nghiệt như Vĩnh Long, nơi có độ ẩm cao và gần sông nước, cần áp dụng các biện pháp sau:

4.1. Sử Dụng Lớp Phủ Bảo Vệ

Lớp mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp chính để bảo vệ thép U100 khỏi ăn mòn. Ngoài ra, có thể áp dụng thêm các lớp phủ bổ sung:

  • Sơn lót chống gỉ: Sử dụng sơn giàu kẽm (Zn-rich primer) hoặc sơn epoxy để tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Sơn phủ polyurethane: Cung cấp lớp bảo vệ chống tia UV và hóa chất, phù hợp với môi trường ngoài trời.
  • Sơn chống cháy: Áp dụng trong các công trình có nguy cơ cháy nổ để bảo vệ thép ở nhiệt độ cao.

4.2. Làm Sạch và Chuẩn Bị Bề Mặt

Trước khi mạ kẽm hoặc sơn phủ, cần làm sạch bề mặt thép để loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ và tạp chất:

  • Phun cát (Sandblasting): Đạt độ sạch Sa 2.5 theo ISO 8501-1, tạo bề mặt nhám để tăng độ bám dính.
  • Tẩy hóa học: Sử dụng dung dịch axit hoặc kiềm để loại bỏ tạp chất hữu cơ và gỉ sét.
  • Rửa và sấy khô: Đảm bảo bề mặt thép sạch và khô trước khi áp dụng lớp phủ.

4.3. Bảo Dưỡng Định Kỳ

Để duy trì độ bền, cần kiểm tra và bảo dưỡng thép U100 định kỳ:

  • Kiểm tra lớp mạ/sơn: Phát hiện các vết trầy xước hoặc ăn mòn và sửa chữa bằng sơn kẽm lạnh hoặc mạ bổ sung.
  • Làm sạch bề mặt: Loại bỏ bụi bẩn, muối hoặc hóa chất bám trên thép bằng nước sạch hoặc dung dịch phù hợp.
  • Kiểm tra mối hàn: Đảm bảo các mối hàn không bị nứt hoặc ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm.

4.4. Thiết Kế Phù Hợp Với Môi Trường

Trong thiết kế, cần xem xét các yếu tố môi trường để tăng độ bền:

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với nước: Sử dụng giá đỡ hoặc lớp cách ly để ngăn thép tiếp xúc với mặt đất ẩm.
  • Thông gió tốt: Đảm bảo cấu trúc có không gian thông thoáng để giảm độ ẩm tích tụ.
  • Chống giãn nở nhiệt: Tính toán khe hở giãn nở để thép không bị biến dạng khi nhiệt độ thay đổi.

4.5. Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Uy Tín

Chọn thép U100 từ nhà cung cấp uy tín như Công ty Mạnh Tiến Phát đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao, với lớp mạ kẽm đồng đều và các chứng chỉ CO-CQ rõ ràng. Công ty cũng cung cấp dịch vụ gia công và bảo dưỡng, giúp tăng độ bền cho thép trong mọi môi trường.

Với các biện pháp trên, thép hình U100 Á Châu ACS có thể duy trì độ bền và hiệu suất trong các điều kiện khắc nghiệt tại Vĩnh Long, đảm bảo tuổi thọ lâu dài cho công trình.

5. Các Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Tế Áp Dụng Cho Thép Hình U100 Á Châu ACS

Thép hình U100 Á Châu ACS được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và khả năng ứng dụng trong các công trình xây dựng. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính áp dụng cho sản phẩm này:

5.1. JIS G3101 (Nhật Bản)

Tiêu chuẩn JIS G3101 quy định các yêu cầu đối với thép kết cấu cán nóng, với mác thép phổ biến như SS400. Các thông số kỹ thuật bao gồm:

  • Độ bền kéo: 400-510 MPa.
  • Độ bền chảy: Tối thiểu 235 MPa.
  • Độ giãn dài: Từ 17-24%, tùy thuộc vào độ dày.
  • Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon ≤0.25%, mangan ≤1.65%, lưu huỳnh và phốt-pho ≤0.05%.

Thép U100 Á Châu ACS đạt tiêu chuẩn này, phù hợp với các công trình yêu cầu độ bền và độ dẻo dai cao.

5.2. ASTM A36 (Hoa Kỳ)

ASTM A36 là tiêu chuẩn phổ biến cho thép carbon kết cấu, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Các yêu cầu bao gồm:

  • Độ bền kéo: 400-550 MPa.
  • Độ bền chảy: Tối thiểu 250 MPa.
  • Độ giãn dài: ≥20% (với mẫu thử dài 200mm).
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình như nhà xưởng, cầu đường và khung sườn.

5.3. EN 10025 (Châu Âu)

Tiêu chuẩn EN 10025 quy định các yêu cầu cho thép kết cấu, với các mác thép như S235, S275 và S355. Thép U100 Á Châu ACS thường đạt mác S275, với các đặc điểm:

  • Độ bền kéo: 410-560 MPa.
  • Độ bền chảy: Tối thiểu 275 MPa.
  • Khả năng chống ăn mòn: Được tăng cường bởi lớp mạ kẽm nhúng nóng.

5.4. ISO 1461 (Mạ Kẽm Nhúng Nóng)

Tiêu chuẩn ISO 1461 quy định các yêu cầu cho lớp mạ kẽm nhúng nóng, bao gồm:

  • Độ dày lớp mạ: Tối thiểu 50-70 micromet, tùy thuộc vào độ dày thép.
  • Độ bám dính: Lớp mạ không được bong tróc khi thử nghiệm va đập hoặc uốn dẻo.
  • Độ đồng đều: Bề mặt mạ phải nhẵn mịn, không có khuyết tật như sần sùi hoặc loang lổ.

5.5. TCVN (Tiêu Chuẩn Việt Nam)

Tại Việt Nam, thép U100 Á Châu ACS tuân thủ các tiêu chuẩn như:

  • TCVN 1654-75: Quy định tính chất cơ học của thép.
  • TCVN 7472:2005: Tiêu chuẩn cho thép cán nóng dùng trong kết cấu.
  • TCVN 8790:2011: Quy định về sơn bảo vệ kết cấu thép.

5.6. Chứng Nhận và Kiểm Tra

Thép hình U100 Á Châu ACS do Công ty Mạnh Tiến Phát phân phối luôn đi kèm chứng chỉ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality), xác nhận nguồn gốc và chất lượng đạt chuẩn. Các bài kiểm tra như kiểm tra cơ tính, kiểm tra không phá hủy và kiểm tra lớp mạ kẽm được thực hiện để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn trên.

Các tiêu chuẩn quốc tế này đảm bảo thép U100 Á Châu ACS đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật, phù hợp với các công trình tại Vĩnh Long, từ dân dụng đến công nghiệp.

6. Tại Sao Nên Chọn Công ty Mạnh Tiến Phát?

Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình U100 Á Châu ACS uy tín tại Vĩnh Long và khu vực miền Nam, với các lợi thế nổi bật:

  • Sản phẩm chính hãng: Thép U100 được cung cấp trực tiếp từ nhà máy Á Châu, đi kèm chứng chỉ CO-CQ.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật, gia công cắt, hàn và mạ kẽm theo yêu cầu.
  • Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi lớn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
  • Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, công ty cung cấp thép với chi phí tối ưu, không qua trung gian.
  • Hỗ trợ toàn diện: Đội ngũ nhân viên tận tâm, hỗ trợ khách hàng 24/7 qua hotline, zalo hoặc email.

Với mạng lưới phân phối rộng khắp và đội xe chuyên dụng, Mạnh Tiến Phát đảm bảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng tại Vĩnh Long một cách nhanh chóng và hiệu quả.

7. Ứng Dụng Thép Hình U100 Á Châu ACS tại Vĩnh Long

Vĩnh Long là một tỉnh phát triển nhanh với nhu cầu xây dựng ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp, nông nghiệp và giao thông. Thép hình U100 Á Châu ACS được ứng dụng trong nhiều công trình:

  • Xây dựng công nghiệp: Làm khung nhà xưởng, kho bãi hoặc nhà thép tiền chế.
  • Cầu đường: Sử dụng trong kết cấu cầu, lan can hoặc cột chống.
  • Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, chuồng trại hoặc giàn trồng cây.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất khung máy móc, băng tải hoặc thiết bị công nghiệp.
  • Giao thông vận tải: Chế tạo khung xe tải, container hoặc thanh cố định.

Với sự hỗ trợ của Công ty Mạnh Tiến Phát, các dự án tại Vĩnh Long có thể tận dụng tối đa ưu điểm của thép U100 để đạt hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cao.

Thép hình U100 Á Châu ACS là lựa chọn lý tưởng cho các công trình tại Vĩnh Long nhờ khả năng chịu tải trục tốt, độ bền cao và lớp mạ kẽm chống ăn mòn. Tuy nhiên, cần lưu ý các trường hợp không nên sử dụng thép U100, xem xét các yếu tố quan trọng trong thiết kế và thi công, áp dụng các biện pháp tăng độ bền, và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Công ty Mạnh Tiến Phát, với uy tín và kinh nghiệm, cam kết cung cấp thép U100 chính hãng, cùng dịch vụ tư vấn, gia công và vận chuyển chuyên nghiệp. Để đảm bảo dự án của bạn thành công, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận được giải pháp toàn diện và chất lượng nhất

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »