Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận Tân Bình (cũ)

thep hinh

Thép hình I250 An Khánh AKS là dòng sản phẩm nổi bật không chỉ bởi chất lượng vượt trội mà còn nhờ khả năng giữ thăng bằng và phân bố tải trọng cực kỳ hiệu quả trong mọi loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp nặng. Với cấu trúc hình chữ I chuẩn kỹ thuật, phần bụng cao 250mm kết hợp cánh rộng và dày, thép I250 được thiết kế để chịu lực theo phương đứng và ngang một cách tối ưu, giúp toàn bộ hệ khung kết cấu luôn vững chắc, ổn định và không bị xê dịch hay cong vênh dù chịu tải trọng lớn hoặc tác động từ môi trường xung quanh.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận Tân Bình (cũ) – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS mới nhất, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với ưu thế là nhà phân phối uy tín, kho hàng lớn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, chúng tôi luôn đảm bảo giá thành cạnh tranh, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Mọi nhu cầu về thép hình I250, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Thép hình I250 An Khánh AKS là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, cơ khí công nghiệp và các dự án hạ tầng lớn. Với khả năng chịu lực vượt trội và độ bền cao, thép hình I250 An Khánh AKS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và kỹ sư. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu suất lâu dài trong các môi trường khắc nghiệt, việc bảo vệ thép khỏi ăn mòn là yếu tố then chốt. Lớp mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp tối ưu để tăng cường độ bền và tuổi thọ cho thép hình I250 An Khánh AKS.

gia thep hinh xay dung mtp

1. Lớp Mạ Kẽm Nhúng Nóng Giúp Bảo Vệ Thép Hình I250 An Khánh AKS Khỏi Điều Kiện Ăn Mòn Như Thế Nào?

1.1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng Là Gì?

Mạ kẽm nhúng nóng là một quy trình bảo vệ bề mặt thép bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450–455°C. Quá trình này tạo ra một lớp phủ kẽm bền chắc, liên kết luyện kim với bề mặt thép, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đối với thép hình I250 An Khánh AKS, lớp mạ kẽm nhúng nóng đảm bảo thép có thể hoạt động tốt trong các môi trường khắc nghiệt như vùng ven biển, khu công nghiệp hoặc nơi có độ ẩm cao.

Quy trình mạ kẽm nhúng nóng bao gồm các bước chính sau:

  • Làm sạch bề mặt: Thép được làm sạch để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, gỉ sét và cặn bẩn bằng cách sử dụng dung dịch kiềm hoặc axit (thường là axit clohydric hoặc axit sunfuric).
  • Nhúng kẽm: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy, nơi kẽm hình thành liên kết luyện kim với bề mặt thép, tạo ra các lớp hợp kim kẽm-sắt và một lớp kẽm tinh khiết bên ngoài.
  • Làm nguội: Sau khi nhúng, thép được làm nguội trong nước hoặc không khí để cố định lớp mạ.

1.2. Cơ Chế Bảo Vệ Chống Ăn Mòn

Lớp mạ kẽm nhúng nóng bảo vệ thép hình I250 An Khánh AKS thông qua ba cơ chế chính:

1.2.1. Hàng Rào Bảo Vệ

Lớp kẽm tạo thành một rào cản vật lý, ngăn chặn các tác nhân gây ăn mòn như nước, độ ẩm, muối và hóa chất tiếp xúc trực tiếp với bề mặt thép. Lớp phủ này đặc biệt hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển hoặc nhà máy hóa chất, nơi thép dễ bị ăn mòn bởi muối hoặc axit.

1.2.2. Bảo Vệ Cathodic (Hy Sinh)

Kẽm có tính chất hoạt động điện hóa cao hơn thép, do đó, khi lớp mạ kẽm bị trầy xước hoặc hư hại, kẽm sẽ “hy sinh” bằng cách bị ăn mòn trước, bảo vệ thép bên dưới. Cơ chế này đảm bảo rằng ngay cả khi lớp mạ bị hư hỏng ở một số vị trí nhỏ, thép vẫn được bảo vệ khỏi gỉ sét.

1.2.3. Tự Phục Hồi

Khi lớp mạ kẽm bị trầy xước nhẹ, các hợp chất kẽm oxit và kẽm cacbonat hình thành trên bề mặt có thể lấp đầy các vết trầy, ngăn chặn sự xâm nhập của các yếu tố gây ăn mòn. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của thép hình I250 An Khánh AKS mà không cần sửa chữa thường xuyên.

1.3. Lợi Ích Của Lớp Mạ Kẽm Nhúng Nóng

  • Tuổi thọ cao: Lớp mạ kẽm nhúng nóng giúp thép hình I250 An Khánh AKS có tuổi thọ lên đến 50–80 năm trong môi trường nông thôn và 20–25 năm trong môi trường đô thị hoặc ven biển.
  • Kháng hư hại cơ học: Lớp mạ kẽm có cấu trúc luyện kim với các lớp hợp kim kẽm-sắt, mang lại độ cứng cao hơn thép nền, giúp chống chịu các va đập và mài mòn trong quá trình vận chuyển, lắp đặt và sử dụng.
  • Bảo vệ toàn diện: Lớp mạ kẽm phủ đều trên mọi bề mặt, kể cả các góc, cạnh sắc và khu vực khó tiếp cận, đảm bảo thép được bảo vệ toàn diện.
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì: Do khả năng chống ăn mòn vượt trội, thép mạ kẽm nhúng nóng giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sơn lại hoặc thay thế, giúp tiết kiệm chi phí dài hạn.

bang bao gia thep i mtp

1.4. Ứng Dụng Trong Thực Tế

Thép hình I250 An Khánh AKS mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng rộng rãi trong:

  • Xây dựng: Các công trình cầu, nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cột điện và khung kết cấu.
  • Giao thông vận tải: Cầu đường, lan can, đường ray và các cấu kiện chịu tải trọng lớn.
  • Nông nghiệp: Hàng rào, chuồng trại và các thiết bị nông nghiệp tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
  • Công nghiệp: Nhà máy hóa chất, nhà máy điện và các cấu kiện trong môi trường ăn mòn cao.

2. Các Phương Pháp Kiểm Tra Chất Lượng Của Thép Hình I250 An Khánh AKS

Để đảm bảo thép hình I250 An Khánh AKS đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, cần áp dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm cả kiểm tra thép nền và lớp mạ kẽm. Dưới đây là các phương pháp kiểm tra phổ biến:

2.1. Kiểm Tra Chất Lượng Thép Nền

2.1.1. Kiểm Tra Thành Phần Hóa Học

  • Mục đích: Đảm bảo thép có thành phần hóa học phù hợp (ví dụ: hàm lượng cacbon, mangan, silic) để đáp ứng yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực.
  • Phương pháp: Sử dụng máy quang phổ để phân tích thành phần hóa học của thép. Các tiêu chuẩn như ASTM A123 yêu cầu thép phải có hàm lượng silic và phốt pho phù hợp để đảm bảo quá trình mạ kẽm đạt hiệu quả cao.

2.1.2. Kiểm Tra Cơ Tính

Mục đích: Xác định các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ bền chảy và độ cứng.

Phương pháp:

  • Thử kéo: Đo độ bền kéo (Rm) và độ bền chảy (Rp0.2) theo tiêu chuẩn ASTM A370.
  • Thử độ cứng: Sử dụng máy đo độ cứng (Brinell, Vickers hoặc Rockwell) để xác định độ cứng của thép. Đối với thép cường độ cao như DOMEX, độ cứng có thể giảm đáng kể sau khi mạ kẽm nhúng nóng (lên đến 55% trong một số trường hợp).
  • Thử va đập: Đánh giá khả năng chịu va đập của thép ở các nhiệt độ khác nhau.

2.1.3. Kiểm Tra Kích Thước và Hình Dạng

  • Mục đích: Đảm bảo thép hình I250 có kích thước (chiều cao, chiều rộng, độ dày cánh và thân) đúng với thông số kỹ thuật.
  • Phương pháp: Sử dụng thước kẹp, máy đo laser hoặc các thiết bị đo lường chính xác để kiểm tra kích thước và độ thẳng của thanh thép.

2.2. Kiểm Tra Chất Lượng Lớp Mạ Kẽm

2.2.1. Kiểm Tra Độ Dày Lớp Mạ

Mục đích: Đảm bảo lớp mạ kẽm đạt độ dày tối thiểu theo tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc ISO 1461 (thường từ 75–150 micron tùy thuộc vào độ dày thép).

Phương pháp:

  • Đo không phá hủy: Sử dụng máy đo độ dày lớp mạ bằng phương pháp từ tính (theo ASTM E376).
  • Đo phá hủy: Cắt mẫu và quan sát dưới kính hiển vi để đo độ dày lớp mạ.

2.2.2. Kiểm Tra Độ Bám Dính

Mục đích: Đảm bảo lớp mạ kẽm bám chặt vào bề mặt thép, không bị bong tróc.

Phương pháp:

  • Thử cắt: Dùng dao sắc cắt vào lớp mạ để kiểm tra xem lớp kẽm có bị bong thành mảng hay không. Theo ASTM A123, lớp mạ được coi là đạt nếu không bị bong tróc khi thử.
  • Thử va đập: Thực hiện các bài kiểm tra va đập nhẹ để đánh giá độ bám dính.

2.2.3. Kiểm Tra Bề Mặt

Mục đích: Phát hiện các khuyết tật như vết nứt, bong tróc, giọt kẽm (globs) hoặc gai kẽm (spikes).

Phương pháp:

  • Kiểm tra bằng mắt thường: Đánh giá bề mặt để phát hiện các khuyết tật như vết bong, vết lồi hoặc vùng không được mạ kẽm.
  • Kiểm tra bằng kính hiển vi: Quan sát cấu trúc vi mô của lớp mạ để xác định các lớp hợp kim kẽm-sắt (delta, zeta, eta).

2.2.4. Kiểm Tra Khả Năng Chống Ăn Mòn

Mục đích: Đánh giá hiệu quả bảo vệ của lớp mạ trong môi trường ăn mòn.

Phương pháp:

  • Thử phun muối (Salt Spray Test): Đặt mẫu thép trong buồng phun muối theo tiêu chuẩn ASTM B117 để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
  • Thử nghiệm môi trường thực tế: Đặt mẫu thép trong các môi trường như vùng ven biển hoặc khu công nghiệp để kiểm tra hiệu suất lâu dài.

2.3. Tiêu Chuẩn Áp Dụng

Các phương pháp kiểm tra chất lượng thép hình I250 An Khánh AKS và lớp mạ kẽm thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế sau:

  • ASTM A123: Quy định về lớp phủ kẽm nhúng nóng trên các sản phẩm thép.
  • ISO 1461: Hướng dẫn về lớp phủ kẽm nhúng nóng và các phương pháp kiểm tra.
  • ASTM A780: Quy định về sửa chữa các vùng mạ kẽm bị hư hỏng.

bang gia thep hinh i mtp

3. Ưu Điểm Của Thép Hình I250 An Khánh AKS Chế Tạo và Cơ Khí Công Nghiệp

Thép hình I250 An Khánh AKS được sản xuất với công nghệ hiện đại, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong xây dựng và cơ khí công nghiệp. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của sản phẩm này:

3.1. Ưu Điểm Trong Chế Tạo

  • Khả năng chịu tải cao: Thép hình I250 có thiết kế chữ I với hai cánh rộng và thân mỏng, giúp tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và tải trọng lớn. Điều này làm cho thép lý tưởng cho các công trình như cầu, nhà xưởng và tòa nhà cao tầng.
  • Tính linh hoạt trong chế tạo: Thép I250 có thể được cắt, hàn hoặc gia công dễ dàng, phù hợp với nhiều thiết kế kết cấu phức tạp.
  • Độ chính xác cao: Sản phẩm được sản xuất theo dây chuyền hiện đại, đảm bảo kích thước và hình dạng đồng đều, giảm thiểu sai số trong quá trình lắp ráp.
  • Khả năng tái chế: Thép hình I250 An Khánh AKS mạ kẽm nhúng nóng có thể được tái chế 100%, góp phần vào xây dựng bền vững và bảo vệ môi trường.

3.2. Ưu Điểm Trong Cơ Khí Công Nghiệp

  • Độ bền vượt trội: Nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng, thép hình I250 có khả năng chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất hoặc khu vực gần biển.
  • Kháng hư hại cơ học: Lớp mạ kẽm có độ cứng cao, giúp thép chịu được các va đập, mài mòn trong quá trình vận hành máy móc hoặc thiết bị công nghiệp.
  • Hiệu quả kinh tế: Thép hình I250 giảm chi phí bảo trì và thay thế nhờ độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp như khung máy móc, giàn giáo và kết cấu nhà xưởng.
  • Dễ dàng lắp đặt: Thép mạ kẽm nhúng nóng không cần xử lý bề mặt bổ sung trước khi sử dụng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí lắp đặt.

4. Thép Hình I250 An Khánh AKS Có Thể Được Sơn Phủ Như Thế Nào Để Tăng Tính Thẩm Mỹ?

Mặc dù lớp mạ kẽm nhúng nóng mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, bề mặt kẽm thường có màu xám bạc, có thể không phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ trong một số dự án. Sơn phủ là giải pháp hiệu quả để tăng tính thẩm mỹ cho thép hình I250 An Khánh AKS. Dưới đây là các phương pháp sơn phủ phổ biến và quy trình thực hiện:

4.1. Các Loại Sơn Phủ Phù Hợp

  • Sơn Alkyd: Loại sơn này phổ biến, dễ sử dụng và có giá thành hợp lý, phù hợp cho các công trình trong nhà.
  • Sơn Epoxy: Có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các môi trường khắc nghiệt như khu vực ven biển hoặc nhà máy hóa chất.
  • Sơn Polyurethane: Mang lại lớp hoàn thiện bóng đẹp, chống tia UV và chịu được thời tiết khắc nghiệt, thường được sử dụng cho các công trình ngoài trời.
  • Sơn Bột (Powder Coating): Cung cấp lớp phủ bền, mịn và thẩm mỹ, thường được áp dụng trong các ứng dụng kiến trúc hoặc công trình công cộng.

4.2. Quy Trình Sơn Phủ

Để đảm bảo lớp sơn bám dính tốt và bền lâu, cần thực hiện các bước chuẩn bị bề mặt và sơn phủ theo tiêu chuẩn ASTM D6386 hoặc ASTM D7803.

4.2.1. Chuẩn Bị Bề Mặt

Kiểm tra lớp mạ kẽm: Đảm bảo lớp mạ không có khuyết tật như gai kẽm, giọt kẽm hoặc vết bong tróc. Các khuyết tật này cần được mài nhẵn theo ASTM A123.

Làm sạch bề mặt:

  • Loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và muối kẽm (white storage stain) bằng nước hoặc dung dịch axit nhẹ (như axit acetic hoặc giấm trắng), sau đó rửa sạch bằng nước.
  • Nếu lớp mạ có chất thụ động (passivation), cần làm sạch cơ học bằng cách chà nhám hoặc phun cát nhẹ (sử dụng cát có độ cứng Mohs dưới 5).

Kiểm tra độ pH: Bề mặt mạ kẽm có độ pH từ 7–13 là lý tưởng để sơn. Nếu pH ngoài phạm vi này, cần sơn để bảo vệ thêm.

4.2.2. Sơn Lót

  • Sử dụng lớp sơn lót chuyên dụng cho bề mặt mạ kẽm (như sơn lót epoxy hoặc sơn lót kẽm phosphate) để tăng độ bám dính.
  • Đảm bảo lớp lót được phủ đều và đạt độ dày tối thiểu theo khuyến nghị của nhà sản xuất sơn.

4.2.3. Sơn Phủ Hoàn Thiện

  • Áp dụng lớp sơn phủ (alkyd, epoxy hoặc polyurethane) bằng cọ, con lăn hoặc súng phun sơn.
  • Đối với sơn bột, thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ khoảng 180–200°C để lớp bột nóng chảy và bám chắc vào bề mặt.
  • Kiểm tra độ dày và độ bám dính của lớp sơn bằng các phương pháp không phá hủy (ASTM D714).

4.2.3. Kiểm Tra Sau Sơn

  • Kiểm tra độ bám dính của lớp sơn bằng cách sử dụng dao cắt hoặc thử nghiệm kéo (pull-off test) theo ASTM D3359.
  • Đảm bảo bề mặt sơn không có bọt khí, nứt hoặc bong tróc.

4.3. Lưu Ý Khi Sơn Phủ

  • Thời gian chờ: Nếu thép vừa được mạ kẽm, nên để lớp mạ “già hóa” (weathered) trong 12–18 tháng để bề mặt kẽm oxy hóa tự nhiên, giúp sơn bám tốt hơn. Nếu cần sơn ngay, phải làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ chất thụ động.
  • Điều kiện môi trường: Sơn trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ bề mặt thép cao hơn điểm sương ít nhất 3°C để tránh hiện tượng ngưng tụ.
  • Hệ thống duplex: Kết hợp mạ kẽm nhúng nóng với sơn phủ (duplex system) không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn kéo dài tuổi thọ của thép lên gấp 1,5–2 lần so với chỉ mạ kẽm hoặc chỉ sơn.

bang gia thep i mtp

5. Cách Bảo Dưỡng Thép Hình I250 An Khánh AKS

Để đảm bảo thép hình I250 An Khánh AKS duy trì hiệu suất và tuổi thọ tối ưu, việc bảo dưỡng định kỳ là cần thiết. Dưới đây là các phương pháp bảo dưỡng hiệu quả:

5.1. Kiểm Tra Định Kỳ

  • Kiểm tra bề mặt: Thực hiện kiểm tra định kỳ (6–12 tháng/lần) để phát hiện các vết trầy xước, bong tróc hoặc dấu hiệu ăn mòn trên lớp mạ kẽm.
  • Kiểm tra môi trường: Đánh giá môi trường xung quanh (độ ẩm, muối, hóa chất) để xác định tần suất bảo dưỡng cần thiết. Các khu vực ven biển hoặc công nghiệp cần kiểm tra thường xuyên hơn.

5.2. Sửa Chữa Lớp Mạ Kẽm

  • Xử lý vùng hư hỏng nhỏ: Đối với các vết trầy xước nhỏ (dưới 1 inch chiều rộng và tổng diện tích dưới 0,5% bề mặt), sử dụng sơn giàu kẽm (zinc-rich paint) hoặc thanh kẽm để sửa chữa theo ASTM A780.
  • Xử lý vùng hư hỏng lớn: Nếu diện tích hư hỏng vượt quá giới hạn, cần mạ kẽm lại toàn bộ thanh thép.

5.3. Làm Sạch Bề Mặt

  • Sử dụng nước sạch hoặc dung dịch kiềm nhẹ để loại bỏ bụi bẩn, muối kẽm hoặc chất ô nhiễm trên bề mặt thép.
  • Tránh sử dụng các hóa chất mạnh có thể làm hỏng lớp mạ kẽm, đặc biệt là các dung dịch có pH dưới 7 hoặc trên 13.

5.4. Bảo Dưỡng Lớp Sơn (Nếu Có)

  • Kiểm tra lớp sơn định kỳ để phát hiện bong tróc hoặc phai màu.
  • Sơn lại lớp phủ hoàn thiện nếu cần, đảm bảo làm sạch bề mặt trước khi sơn.

5.5. Ngăn Ngừa Biến Dạng

  • Tránh tác động cơ học mạnh lên thép, đặc biệt trong các khu vực có ứng suất cao như mối hàn hoặc cạnh cắt.
  • Nếu thép bị biến dạng do nhiệt trong quá trình mạ kẽm, có thể thực hiện nắn chỉnh thủ công hoặc cơ học sau khi mạ.

6. Vì Sao Khách Hàng Nên Ưu Tiên Sử Dụng Thép Hình I250 An Khánh AKS tại Mạnh Tiến Phát?

Công ty Mạnh Tiến Phát, tọa lạc tại Quận Tân Bình, là một trong những nhà cung cấp thép hình uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Dưới đây là những lý do khách hàng nên chọn thép hình I250 An Khánh AKS từ Mạnh Tiến Phát:

6.1. Chất Lượng Đảm Bảo

  • Nguồn gốc rõ ràng: Thép hình I250 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A123 và ISO 1461, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
  • Kiểm tra nghiêm ngặt: Mạnh Tiến Phát áp dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng tiên tiến, từ thành phần hóa học đến độ dày lớp mạ, để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.

6.2. Giá Cả Cạnh Tranh

  • Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình I250 với giá cả hợp lý, phù hợp với ngân sách của nhiều dự án từ nhỏ đến lớn.
  • Chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.

6.3. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm tại Mạnh Tiến Phát sẵn sàng tư vấn về lựa chọn thép, mạ kẽm và phương pháp bảo dưỡng.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với hệ thống kho bãi tại Quận Tân Bình, Mạnh Tiến Phát đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, đáp ứng nhu cầu gấp rút của các công trình.

6.4. Đa Dạng Sản Phẩm

  • Ngoài thép hình I250, Mạnh Tiến Phát cung cấp nhiều loại thép hình khác như H, U, C, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng và cơ khí.
  • Hỗ trợ gia công, cắt gọt và mạ kẽm theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.

6.5. Cam Kết Bền Vững

  • Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp các sản phẩm thân thiện với môi trường, như thép mạ kẽm có thể tái chế 100%.
  • Hỗ trợ khách hàng trong việc bảo trì và tái sử dụng thép để giảm thiểu tác động môi trường.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »