Sản phẩm thép hình I250 thương hiệu An Khánh AKS không chỉ có bề mặt nhẵn, sắc nét, dễ gia công lắp đặt mà còn được kiểm định nghiêm ngặt về độ bền, khả năng chống oxy hóa, ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Mạnh Tiến Phát hiện là nhà phân phối uy tín, cung cấp thép hình I250 An Khánh AKS với đầy đủ chứng chỉ xuất xứ, chất lượng và cam kết giá thành cạnh tranh cùng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận 3 – Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS mới nhất, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với ưu thế là nhà phân phối uy tín, kho hàng lớn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, chúng tôi luôn đảm bảo giá thành cạnh tranh, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Mọi nhu cầu về thép hình I250, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
| 1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
| 6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
| 7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
| 8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
| 9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
| 10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
| 11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
| 12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
| 13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
| 14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
| 15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
| 16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
| 17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
| 18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
| 19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
| 20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| 21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
| Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 | ||||||
Thép hình I250 An Khánh AKS là một trong những sản phẩm thép hình nổi bật tại Việt Nam, được ưa chuộng nhờ khả năng chịu lực vượt trội, độ bền cao, và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Công ty Thép An Khánh (AKS) đã khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào các khía cạnh liên quan đến thép hình I250 An Khánh AKS, bao gồm quy trình gia công, khả năng sơn phủ, kiểm tra tính chịu lực, xác định nguồn gốc chất lượng, ứng dụng tiêu biểu, phương pháp kiểm soát chất lượng, và dịch vụ chuyên nghiệp từ Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận 3, TP.HCM.
1. Thép Hình I250 An Khánh AKS Thường Được Gia Công và Cắt Như Thế Nào?
1.1. Đặc Điểm Kỹ Thuật của Thép Hình I250 An Khánh AKS
Thép hình I250 An Khánh AKS có mặt cắt ngang dạng chữ “I” in hoa, bao gồm hai cánh ngang song song và một phần bụng thẳng đứng nối hai cánh. Với chiều cao bụng 250mm, thép I250 được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu uốn, tập trung vật liệu ở các điểm xa trục trung hòa, mang lại hiệu quả cấu trúc cao. Các thông số kỹ thuật cơ bản của thép I250 bao gồm:
- Kích thước phổ biến: I250 x 125 x 6 x 9mm hoặc I250 x 175 x 7 x 11mm.
- Trọng lượng: Khoảng 29,6 kg/m (161,4 kg/cây 6m hoặc 322,8 kg/cây 12m).
- Mác thép: SS400, A36, SM490B theo tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM, hoặc TCVN 7571-16.
- Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m, có thể cắt theo yêu cầu.
- Loại bề mặt: Thép đen, mạ kẽm, hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
Những đặc điểm này giúp thép I250 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu tải cao, như nhà xưởng, cầu đường, và khung container.
1.2. Quy Trình Gia Công và Cắt Thép Hình I250
Gia công và cắt thép hình I250 là một quá trình quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án. Dưới đây là các phương pháp gia công phổ biến:
1.2.1. Cắt Thép Hình I250
- Cắt bằng máy cắt plasma CNC: Đây là phương pháp hiện đại, sử dụng tia plasma để cắt thép với độ chính xác cao, phù hợp cho các chi tiết phức tạp. Máy cắt plasma CNC đảm bảo đường cắt mịn, ít ba via, và giảm thiểu biến dạng nhiệt.
- Cắt bằng máy cắt laser: Phương pháp này mang lại độ chính xác cao hơn, thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu chi tiết nhỏ hoặc hình dạng phức tạp. Laser cắt giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu và đảm bảo tính thẩm mỹ.
- Cắt bằng cưa cơ khí: Đối với các yêu cầu cắt đơn giản, cưa cơ khí được sử dụng để cắt thép thành các đoạn có chiều dài tùy chỉnh (6m, 12m, hoặc theo yêu cầu cụ thể).
- Cắt thủ công bằng máy cắt cầm tay: Phương pháp này ít phổ biến hơn, thường áp dụng cho các công trình nhỏ hoặc khi cần điều chỉnh nhanh tại công trường.
1.2.2. Gia Công Thép Hình I250
- Hàn: Thép I250 có thể được hàn bằng các phương pháp như hàn TIG, MIG, hoặc hàn điện. Hàn TIG phù hợp cho các mối hàn yêu cầu độ chính xác cao, trong khi hàn MIG được sử dụng cho sản xuất hàng loạt do tốc độ nhanh.
- Uốn: Thép I250 có độ dẻo tốt, cho phép uốn cong bằng máy uốn thủy lực hoặc máy uốn CNC để tạo ra các hình dạng phù hợp với thiết kế công trình, như dầm cong hoặc khung vòm.
- Khoan và đục lỗ: Máy khoan CNC hoặc máy đục lỗ được sử dụng để tạo các lỗ định vị hoặc lỗ kết nối trên thép, đảm bảo độ chính xác cho việc lắp ráp.
- Xử lý bề mặt: Sau khi gia công, thép I250 có thể được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân, hoặc sơn tĩnh điện để tăng khả năng chống ăn mòn.
1.2.3. Lưu Ý Khi Gia Công và Cắt
- Đảm bảo độ chính xác: Sử dụng máy móc hiện đại như CNC để đạt độ chính xác cao, tránh sai lệch trong kích thước hoặc hình dạng.
- Kiểm tra chất lượng sau gia công: Các mối hàn, đường cắt, và lỗ khoan cần được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm hoặc kiểm tra trực quan để đảm bảo không có khuyết tật.
- An toàn lao động: Trong quá trình gia công, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn, như sử dụng thiết bị bảo hộ và đảm bảo môi trường làm việc thông thoáng.
1.3. Lợi Ích của Gia Công Thép I250 An Khánh AKS
- Tính linh hoạt: Thép I250 dễ gia công, phù hợp với nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau, từ công trình dân dụng đến công nghiệp.
- Hiệu quả kinh tế: Quy trình gia công hiện đại giúp giảm lãng phí vật liệu và tối ưu hóa chi phí.
- Độ bền cao: Thép I250 An Khánh AKS được sản xuất từ phôi thép chất lượng, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực sau gia công.
2. Thép Hình I250 An Khánh AKS Có Thể Được Sơn hoặc Phủ Một Cách Hiệu Quả Không?
2.1. Tầm Quan Trọng của Sơn và Phủ Bề Mặt
Sơn và phủ bề mặt là các phương pháp quan trọng để bảo vệ thép hình I250 khỏi ăn mòn, oxy hóa, và các tác động từ môi trường, đặc biệt trong điều kiện khắc nghiệt như gần biển hoặc khu vực có độ ẩm cao. Thép I250 An Khánh AKS, với cấu trúc và thành phần hóa học phù hợp, rất lý tưởng cho các phương pháp sơn và phủ.
2.2. Các Phương Pháp Sơn và Phủ Bề Mặt
2.2.1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Quy trình: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450°C, tạo ra một lớp phủ kẽm dày và đồng đều.
Ưu điểm:
- Tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường có hóa chất.
- Lớp mạ kẽm có độ bền cao, kéo dài tuổi thọ thép lên đến 50 năm trong điều kiện bình thường.
- Không cần bảo trì thường xuyên.
Ứng dụng: Thép I250 mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng trong cầu cảng, nhà xưởng ven biển, và các công trình yêu cầu độ bền lâu dài.
2.2.2. Mạ Kẽm Điện Phân
Quy trình: Thép được phủ một lớp kẽm mỏng thông qua quá trình điện phân trong dung dịch kẽm.
Ưu điểm:
- Bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, phù hợp cho các công trình trang trí hoặc trong nhà.
- Chi phí thấp hơn so với mạ kẽm nhúng nóng.
Hạn chế: Lớp mạ mỏng hơn, phù hợp cho môi trường ít khắc nghiệt hơn.
2.2.3. Sơn Tĩnh Điện
Quy trình: Sơn bột được phun lên bề mặt thép bằng súng phun tĩnh điện, sau đó nung ở nhiệt độ cao để tạo lớp phủ đồng đều.
Ưu điểm:
- Lớp sơn bền, chống trầy xước, và có nhiều lựa chọn màu sắc.
- Thân thiện với môi trường do không sử dụng dung môi.
Ứng dụng: Thép I250 sơn tĩnh điện thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ, như kệ kho hoặc khung kết cấu trong nhà.
2.2.4. Sơn Epoxy Chống Gỉ
Quy trình: Thép được làm sạch bề mặt (bằng phun cát hoặc hóa chất), sau đó phủ lớp sơn epoxy hai thành phần.
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất hoặc độ ẩm cao.
- Độ bám dính tốt, chịu được tác động cơ học.
Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình công nghiệp, như nhà máy hóa chất hoặc nhà xưởng.
2.3. Hiệu Quả của Sơn và Phủ Bề Mặt Thép I250
Thép hình I250 An Khánh AKS, với bề mặt được xử lý kỹ lưỡng trong quá trình sản xuất, rất phù hợp cho các phương pháp sơn và phủ. Một số yếu tố đảm bảo hiệu quả:
- Bề mặt thép sạch: Thép I250 An Khánh AKS có bề mặt nhẵn, ít khuyết tật, giúp lớp sơn hoặc mạ bám dính tốt hơn.
- Thành phần hóa học: Mác thép SS400 hoặc A36 có độ tương thích cao với các loại sơn và lớp phủ, đảm bảo độ bền lâu dài.
- Kiểm soát chất lượng: Công ty An Khánh áp dụng quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo thép đạt tiêu chuẩn trước khi sơn hoặc phủ.
2.4. Lưu Ý Khi Sơn và Phủ
- Làm sạch bề mặt: Trước khi sơn hoặc phủ, thép cần được làm sạch bằng phun cát hoặc dung dịch hóa học để loại bỏ dầu, gỉ sét, và bụi bẩn.
- Kiểm tra môi trường: Lựa chọn loại sơn hoặc phủ phù hợp với điều kiện môi trường (độ ẩm, nhiệt độ, hóa chất).
- Bảo trì định kỳ: Đối với sơn epoxy hoặc sơn tĩnh điện, cần kiểm tra và bảo trì định kỳ để duy trì hiệu quả bảo vệ.
3. Xác Định Tính Chịu Lực và Độ Uốn của Thép Hình I250 An Khánh AKS Trong Điều Kiện Đặc Biệt
3.1. Tính Chất Cơ Học của Thép I250
Thép hình I250 An Khánh AKS được thiết kế để chịu lực nén, kéo, và uốn tốt, nhờ cấu trúc hình chữ “I” với mômen quán tính cao quanh trục mạnh. Các thông số cơ học chính bao gồm:
- Cường độ chịu kéo: 400-550 MPa (tùy mác thép).
- Giới hạn chảy: 250-300 MPa.
- Độ giãn dài: 20-25%, đảm bảo độ dẻo dai.
3.2. Phương Pháp Xác Định Tính Chịu Lực và Độ Uốn
Để xác định tính chịu lực và độ uốn của thép I250 trong điều kiện đặc biệt (như nhiệt độ cao, môi trường ăn mòn, hoặc tải trọng động), cần thực hiện các phương pháp sau:
3.2.1. Phân Tích Kỹ Thuật
Bảng tra thép hình I: Sử dụng bảng tra thép hình I250 để xác định các thông số như mômen quán tính (I), môđun tiết diện (W), và bán kính quán tính (r). Ví dụ:
- Mômen quán tính trục mạnh (Ix): ~8440 cm⁴.
- Mômen quán tính trục yếu (Iy): ~340 cm⁴.
- Môđun tiết diện (Wx): ~675 cm³.
Phần mềm mô phỏng: Sử dụng các phần mềm như SAP2000, ETABS, hoặc ANSYS để mô phỏng tải trọng tác dụng lên thép I250 trong các điều kiện cụ thể (tải trọng tĩnh, động, hoặc nhiệt độ cao).
3.2.2. Thử Nghiệm Thực Tế
- Thử nghiệm uốn: Thực hiện thử nghiệm uốn ba điểm hoặc bốn điểm trên mẫu thép I250 để xác định giới hạn uốn và độ biến dạng. Thử nghiệm này giúp đánh giá khả năng chịu tải trọng vuông góc với bụng thép.
- Thử nghiệm nén và kéo: Đo lường cường độ chịu nén và kéo của thép trong các điều kiện nhiệt độ hoặc môi trường đặc biệt (ví dụ: nhiệt độ 500°C hoặc môi trường nước biển).
- Thử nghiệm mỏi: Đối với các công trình chịu tải trọng động (như cầu đường), thử nghiệm mỏi được thực hiện để đánh giá khả năng chịu tải lặp lại của thép.
3.2.3. Đánh Giá Trong Điều Kiện Đặc Biệt
- Môi trường nhiệt độ cao: Thép I250 có thể mất một phần cường độ ở nhiệt độ trên 400°C. Cần áp dụng lớp phủ chống cháy hoặc sử dụng thép hợp kim đặc biệt để cải thiện khả năng chịu nhiệt.
- Môi trường ăn mòn: Trong môi trường biển hoặc hóa chất, thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy giúp duy trì tính chịu lực. Cần kiểm tra định kỳ để phát hiện ăn mòn tiềm ẩn.
- Tải trọng động: Đối với tải trọng rung hoặc va đập, cần tính toán tần số dao động tự nhiên của thép để tránh hiện tượng cộng hưởng.
3.3. Lưu Ý Khi Đánh Giá
- Tham khảo tiêu chuẩn: Sử dụng các tiêu chuẩn như ASTM A36, JIS G3101, hoặc TCVN 7571-16 để đối chiếu kết quả thử nghiệm.
- Tư vấn kỹ sư kết cấu: Làm việc với kỹ sư kết cấu để đảm bảo tính toán chính xác và lựa chọn thép phù hợp với điều kiện công trình.
- Kiểm tra chứng chỉ: Thép I250 An Khánh AKS đi kèm chứng chỉ CO/CQ, xác nhận các thông số cơ học đã được kiểm tra tại nhà máy.
4. Làm Thế Nào Để Xác Định Nguồn Gốc và Chất Lượng của Nguyên Liệu Sản Xuất Thép Hình I250 An Khánh AKS?
4.1. Tầm Quan Trọng của Nguồn Gốc và Chất Lượng
Nguồn gốc và chất lượng nguyên liệu sản xuất thép I250 ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chịu lực, và tuổi thọ của sản phẩm. Thép An Khánh AKS sử dụng phôi thép chất lượng cao, được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
4.2. Phương Pháp Xác Định Nguồn Gốc
Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ:
- CO (Certificate of Origin): Chứng nhận xuất xứ, xác định thép I250 được sản xuất tại nhà máy An Khánh hoặc nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín (như Posco, Nhật Bản, Hàn Quốc).
- CQ (Certificate of Quality): Chứng nhận chất lượng, cung cấp thông tin về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và quy trình sản xuất.
Tem nhãn sản phẩm: Thép I250 An Khánh AKS có tem nhãn rõ ràng, ghi thông tin về mác thép, kích thước, và nhà sản xuất.
Hợp đồng cung cấp: Khi mua thép từ các nhà phân phối như Mạnh Tiến Phát, hợp đồng cần ghi rõ nguồn gốc và cam kết chất lượng.
4.3. Kiểm Tra Chất Lượng Nguyên Liệu
Phân tích thành phần hóa học: Sử dụng máy quang phổ để kiểm tra tỷ lệ cacbon, mangan, silic, và các nguyên tố vi lượng trong phôi thép. Thép SS400 của An Khánh thường có thành phần:
- Cacbon (C): ≤ 0.25%
- Mangan (Mn): ≤ 1.4%
- Silic (Si): ≤ 0.4%
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤ 0.05%
Kiểm tra cơ tính: Thử nghiệm kéo, nén, và uốn để xác định cường độ, độ giãn dài, và giới hạn chảy.
Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo thép không có khuyết tật như rỗ, nứt, hoặc gỉ sét trước khi đưa vào sản xuất.
Chứng nhận ISO 9001: Nhà máy An Khánh tuân thủ hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn quốc tế.
4.4. Lưu Ý Khi Xác Minh
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn các nhà phân phối lớn như Mạnh Tiến Phát, có hợp đồng và chứng từ rõ ràng.
- Kiểm tra thực tế: Yêu cầu mẫu thép để kiểm tra trực quan hoặc gửi đến phòng thí nghiệm độc lập.
- Đối chiếu tiêu chuẩn: So sánh thông số thép với các tiêu chuẩn như JIS G3101 hoặc ASTM A36 để đảm bảo chất lượng.
5. Các Ứng Dụng Tiêu Biểu của Thép Hình I250 An Khánh AKS Trong Ngành Công Nghiệp Sản Xuất
Thép hình I250 An Khánh AKS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng chịu lực, độ bền cao, và tính linh hoạt trong thiết kế. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu:
5.1. Xây Dựng Kết Cấu
- Nhà xưởng và nhà tiền chế: Thép I250 được sử dụng làm dầm, cột, hoặc khung chính trong các nhà xưởng sản xuất, kho bãi, và nhà tiền chế nhờ khả năng chịu tải lớn.
- Cầu đường: Thép I250 là vật liệu chính trong xây dựng cầu dầm, cầu vòm, hoặc cầu cáp văng, đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình giao thông.
- Nhà cao tầng: Dùng làm dầm sàn hoặc khung kết cấu, giúp giảm trọng lượng tổng thể và tăng độ ổn định.
5.2. Công Nghiệp Đóng Tàu
- Thép I250 được sử dụng trong kết cấu khung tàu, sàn tàu, hoặc các bộ phận chịu lực, nhờ khả năng chống uốn và độ bền cao.
5.3. Sản Xuất Cơ Khí
- Khung container: Thép I250 được gia công thành khung container, đảm bảo khả năng chịu tải và chống va đập.
- Máy móc công nghiệp: Sử dụng trong chế tạo các bộ phận máy móc, như khung máy hoặc đòn cân.
5.4. Ứng Dụng Khác
- Kệ kho chứa hàng: Thép I250 được dùng làm khung kệ trong các kho hàng lớn, đảm bảo chịu được tải trọng hàng hóa nặng.
- Tháp truyền thanh: Dùng trong các kết cấu tháp, nhờ khả năng chịu lực và độ cứng cao.
5.5. Lợi Ích Trong Công Nghiệp
- Tiết kiệm chi phí: Thép I250 nhẹ hơn thép hình H cùng kích thước, giúp giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, hoặc uốn để đáp ứng các yêu cầu thiết kế đa dạng.
- Độ bền lâu dài: Với lớp phủ mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, thép I250 phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt.

6. Phương Pháp Kiểm Soát Chất Lượng Trong Quá Trình Sản Xuất Thép Hình I250 An Khánh AKS
6.1. Quy Trình Sản Xuất Thép I250
Quá trình sản xuất thép hình I250 tại nhà máy An Khánh AKS bao gồm các bước chính:
- Xử lý quặng: Quặng sắt được tinh chế để loại bỏ tạp chất, tạo ra phôi thép chất lượng cao.
- Tạo dòng thép nóng chảy: Phôi thép được nung chảy trong lò điện hoặc lò cao.
- Đúc phôi: Thép nóng chảy được đúc thành phôi thép hình chữ nhật.
- Cán nóng: Phôi thép được cán qua các trục để tạo hình chữ “I” với kích thước chính xác.
- Xử lý bề mặt: Thép được làm sạch, mạ kẽm, hoặc sơn chống gỉ tùy theo yêu cầu.
- Kiểm tra và đóng gói: Sản phẩm được kiểm tra chất lượng và đóng gói trước khi xuất xưởng.
6.2. Phương Pháp Kiểm Soát Chất Lượng
Để đảm bảo thép I250 đạt tiêu chuẩn, An Khánh áp dụng các phương pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt:
Kiểm tra nguyên liệu đầu vào: Phôi thép được phân tích thành phần hóa học bằng máy quang phổ để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn SS400 hoặc A36.
Kiểm tra trong quá trình sản xuất:
- Kiểm tra kích thước: Sử dụng thiết bị đo lường chính xác để kiểm tra chiều cao bụng, chiều rộng cánh, và độ dày.
- Kiểm tra cơ tính: Thử nghiệm kéo, nén, và uốn trên các mẫu thép để xác định cường độ và độ dẻo.
- Kiểm tra bề mặt: Sử dụng phương pháp trực quan hoặc siêu âm để phát hiện khuyết tật như nứt, rỗ, hoặc gỉ sét.
Kiểm tra thành phẩm: Mỗi lô thép I250 được kiểm tra ngẫu nhiên để đảm bảo đồng đều về chất lượng.
Chứng nhận chất lượng: Cung cấp chứng chỉ CO/CQ và ISO 9001 để xác nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
Kiểm tra độc lập: Cho phép bên thứ ba (như SGS hoặc TUV) kiểm tra chất lượng nếu khách hàng yêu cầu.
6.3. Lợi Ích của Kiểm Soát Chất Lượng
- Đảm bảo an toàn: Thép I250 đạt tiêu chuẩn giúp công trình kiên cố và an toàn.
- Tăng độ tin cậy: Chứng chỉ chất lượng và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt tạo niềm tin cho khách hàng.
- Giảm thiểu rủi ro: Phát hiện và loại bỏ sản phẩm lỗi trước khi đưa ra thị trường.
7. Dịch Vụ Cung Cấp Sản Phẩm Chuyên Nghiệp của Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận 3
7.1. Tổng Quan Về Công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép hình uy tín tại TP.HCM, với hệ thống chi nhánh và kho bãi rộng khắp, bao gồm văn phòng tại Quận 3. Công ty chuyên cung cấp thép hình I250 An Khánh AKS và các sản phẩm thép khác từ các thương hiệu hàng đầu như Posco, Á Châu, và VinaOne.
7.2. Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng 24/7
Mạnh Tiến Phát nổi bật với dịch vụ chuyên nghiệp, tận tâm, và hỗ trợ khách hàng 24/7:
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn về quy cách, ứng dụng, và giải pháp phù hợp với nhu cầu công trình.
- Báo giá nhanh chóng: Cung cấp báo giá chi tiết, cạnh tranh, và cập nhật theo thị trường (yourself
- Giao hàng tận nơi: Hệ thống xe tải từ 2-50 tấn đảm bảo giao hàng nhanh chóng trong vòng 2-3 giờ tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
- Chính sách chiết khấu: Ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng lớn và đối tác lâu năm.
- Chứng từ đầy đủ: Cung cấp hóa đơn, chứng từ CO/CQ, và hợp đồng rõ ràng để đảm bảo minh bạch.
7.3. Quy Trình Cung Cấp Sản Phẩm
- Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng liên hệ qua hotline hoặc trực tiếp tại văn phòng để nêu rõ quy cách, số lượng, và địa điểm giao hàng.
- Báo giá và tư vấn: Công ty cung cấp báo giá chi tiết, tư vấn về thép I250 phù hợp với công trình.
- Ký hợp đồng: Thống nhất giá cả, khối lượng, thời gian giao hàng, và phương thức thanh toán.
- Giao hàng: Vận chuyển thép đến tận công trình, kèm chứng từ đầy đủ.
- Kiểm tra và thanh toán: Khách hàng kiểm tra chất lượng và số lượng trước khi thanh toán.
7.4. Lợi Ích Khi Mua Thép I250 Tại Mạnh Tiến Phát
- Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp thép I250 An Khánh AKS chính hãng, có tem nhãn và chứng chỉ CO/CQ.
- Giá cả cạnh tranh: Giá gốc đại lý, không qua trung gian, đảm bảo tiết kiệm chi phí.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn 24/7, giao hàng nhanh chóng, và chính sách bảo hành chu đáo.
- Hệ thống kho bãi rộng: Với hơn 50 kho bãi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, Mạnh Tiến Phát đảm bảo nguồn cung dồi dào và giao hàng đúng tiến độ.
Thép hình I250 An Khánh AKS là một sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng và công nghiệp. Với quy trình gia công hiện đại, khả năng sơn phủ hiệu quả, tính chịu lực vượt trội, và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, thép I250 là lựa chọn hàng đầu cho các công trình từ nhà xưởng đến cầu đường. Công ty Mạnh Tiến Phát, với dịch vụ chuyên nghiệp tại Quận 3, đảm bảo cung cấp thép I250 chính hãng với giá cả cạnh tranh và hỗ trợ khách hàng 24/7.







