Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận 2

gia thep hinh xay dung mtp 1

Thép hình I250 An Khánh AKS là một trong những dòng sản phẩm thép hình chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ hiện đại, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của ngành xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với chiều cao tiết diện lên đến 250mm, thép I250 mang lại khả năng chịu lực lớn, độ cứng vững vượt trội, giúp tăng cường độ ổn định cho các công trình như nhà thép tiền chế, cầu đường, kết cấu khung chịu lực, nhà xưởng, bệ đỡ máy móc và các công trình hạ tầng quy mô lớn.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận 2 – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS mới nhất, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với ưu thế là nhà phân phối uy tín, kho hàng lớn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, chúng tôi luôn đảm bảo giá thành cạnh tranh, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Mọi nhu cầu về thép hình I250, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Thép hình I250 An Khánh AKS là một trong những loại thép hình được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, khả năng chịu lực cao, và độ bền ấn tượng, thép hình I250 của An Khánh AKS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình lớn nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về độ co dãn nhiệt, tương tác với cấu trúc công trình, biến động giá thành, quy trình sản xuất thép hình I250 mạ kẽm và đen, phương pháp kiểm tra chống ăn mòn, và cách tăng độ bền cho sản phẩm này. Đồng thời, chúng tôi sẽ giới thiệu Công ty Mạnh Tiến Phát, đơn vị phân phối thép hình I250 An Khánh AKS uy tín tại Quận 2, TP. Hồ Chí Minh.

bang gia thep hinh xay dung

1. Độ Co Dãn Nhiệt của Thép Hình I250 An Khánh AKS

1.1. Độ Co Dãn Nhiệt Là Gì?

Độ co dãn nhiệt (hay hệ số giãn nở nhiệt) là một đặc tính vật lý của vật liệu, thể hiện mức độ thay đổi kích thước (dãn nở hoặc co ngót) của vật liệu khi nhiệt độ thay đổi. Đối với thép hình I250 An Khánh AKS, độ co dãn nhiệt là một yếu tố quan trọng cần được xem xét trong thiết kế và thi công công trình, đặc biệt trong các môi trường có sự biến đổi nhiệt độ lớn, chẳng hạn như khu vực ven biển hoặc vùng nhiệt đới như Việt Nam.

Hệ số giãn nở nhiệt của thép carbon (loại thép thường được sử dụng để sản xuất thép hình I250) thường nằm trong khoảng 11-13 x 10⁻⁶/°C. Điều này có nghĩa là khi nhiệt độ tăng 1°C, mỗi mét chiều dài của thép sẽ dãn nở khoảng 11-13 micromet. Đối với thép hình I250 An Khánh AKS, giá trị này có thể dao động tùy thuộc vào thành phần hóa học và mác thép cụ thể, chẳng hạn như SS400 hoặc A36.

1.2. Ảnh Hưởng của Độ Co Dãn Nhiệt đến Công Trình

Trong các công trình xây dựng, độ co dãn nhiệt của thép hình I250 ảnh hưởng trực tiếp đến tính ổn định và an toàn của cấu trúc. Một số tác động cụ thể bao gồm:

  • Biến dạng cấu trúc: Khi nhiệt độ thay đổi, thép hình I250 có thể dãn nở hoặc co ngót, gây ra các ứng suất nội tại trong cấu trúc. Nếu không được tính toán kỹ lưỡng, điều này có thể dẫn đến nứt gãy hoặc biến dạng ở các mối nối, cột, hoặc dầm.

  • Ảnh hưởng đến mối hàn: Các mối hàn trong cấu trúc thép có thể bị ảnh hưởng bởi sự giãn nở nhiệt không đồng đều, đặc biệt trong các công trình lớn như cầu đường, nhà cao tầng, hoặc giàn khoan dầu khí.

  • Tương tác với vật liệu khác: Trong các công trình kết hợp thép với bê tông hoặc các vật liệu khác, sự khác biệt về hệ số giãn nở nhiệt giữa các vật liệu có thể gây ra ứng suất bổ sung, làm giảm độ bền của công trình.

1.3. Giải Pháp Kiểm Soát Độ Co Dãn Nhiệt

Để giảm thiểu tác động của độ co dãn nhiệt, các kỹ sư và nhà thầu cần áp dụng một số giải pháp sau:

  • Thiết kế khe co giãn: Trong các công trình lớn như cầu hoặc nhà cao tầng, các khe co giãn được thiết kế để cho phép thép hình I250 An Khánh AKS dãn nở hoặc co ngót mà không gây hư hại cấu trúc.

  • Lựa chọn mác thép phù hợp: Sử dụng mác thép như SS400 hoặc A36, vốn có đặc tính cơ lý ổn định và hệ số giãn nở nhiệt tiêu chuẩn, giúp dễ dàng dự đoán và kiểm soát biến dạng.

  • Kiểm soát nhiệt độ thi công: Tránh thi công trong điều kiện nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để giảm thiểu ứng suất nhiệt ban đầu.

  • Sử dụng lớp phủ bảo vệ: Lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ có thể giúp giảm tác động của nhiệt độ môi trường đến thép, từ đó ổn định đặc tính nhiệt của vật liệu.

gia thep hinh i mtp

2. Tương Tác giữa Thép Hình I250 An Khánh AKS và Cấu Trúc Công Trình

2.1. Đặc Tính Cơ Lý của Thép Hình I250

Thép hình I250 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (SS400) hoặc ASTM A36, với các đặc tính cơ lý nổi bật:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400-510 MPa (SS400) hoặc 400-550 MPa (A36).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥235 MPa (SS400) hoặc ≥250 MPa (A36).
  • Độ cứng cao: Đảm bảo khả năng chịu tải trọng lớn mà không bị biến dạng.
  • Độ đàn hồi tốt: Cho phép thép chịu được các tác động lực mà không bị hỏng hóc.

Những đặc tính này khiến thép hình I250 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các cấu trúc chịu lực trong công trình xây dựng.

2.2. Vai Trò của Thép Hình I250 trong Cấu Trúc Công Trình

Thép hình I250 An Khánh AKS được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình nhờ thiết kế hình chữ I đặc trưng, với hai cánh song song và một bụng đứng ở giữa. Một số ứng dụng chính bao gồm:

  • Kết cấu nhà xưởng: Thép I250 được sử dụng làm cột, dầm, hoặc khung chịu lực trong các nhà xưởng, nhà thép tiền chế, đảm bảo độ bền và tính ổn định.

  • Xây dựng cầu đường: Nhờ khả năng chịu tải trọng lớn và lực uốn, thép I250 được dùng làm dầm cầu, giàn chịu lực trong các công trình giao thông.

  • Nhà cao tầng: Thép I250 đóng vai trò là cột và dầm chính, giúp phân phối lực đều và giảm áp lực lên nền móng.

  • Công nghiệp dầu khí: Trong các giàn khoan hoặc kết cấu ngoài khơi, thép I250 mạ kẽm được ưa chuộng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Các ứng dụng khác: Thép I250 còn được sử dụng trong tháp truyền thanh, khung container, kệ kho chứa hàng, và chế tạo máy móc.

2.3. Tương Tác với Các Thành Phần Khác trong Công Trình

Thép hình I250 tương tác với các thành phần khác trong công trình như bê tông, thép khác, hoặc vật liệu composite. Một số yếu tố cần lưu ý:

  • Tương tác với bê tông: Trong các công trình bê tông cốt thép, thép I250 thường được sử dụng làm dầm hoặc cột, kết hợp với bê tông để tăng cường độ bền. Tuy nhiên, cần đảm bảo mối nối giữa thép và bê tông được thiết kế chính xác để tránh nứt gãy do chênh lệch giãn nở nhiệt.

  • Mối hàn và liên kết: Các mối hàn cần được thực hiện theo tiêu chuẩn (ví dụ, AWS D1.1) để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của cấu trúc.

  • Khả năng chịu tải động: Thép I250 có khả năng chịu tải động tốt, phù hợp cho các công trình chịu rung động như cầu trục hoặc tháp truyền thanh.

2.4. Lợi Ích của Thép Hình I250 trong Thiết Kế Kết Cấu

  • Tối ưu hóa tải trọng: Thiết kế chữ I giúp phân bổ lực hiệu quả, giảm trọng lượng tổng thể của cấu trúc mà vẫn đảm bảo độ bền.
  • Dễ thi công: Thép I250 có thiết kế đơn giản, dễ gia công, cắt, và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Linh hoạt trong thiết kế: Có thể tùy chỉnh kích thước và lớp phủ (đen hoặc mạ kẽm) để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng công trình.

gia thep hinh xay dung

3. Biến Động Giá Thành của Thép Hình I250 An Khánh AKS Theo Thời Gian

3.1. Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Thép Hình I250

Giá thép hình I250 An Khánh AKS có thể biến động theo thời gian do nhiều yếu tố kinh tế, thị trường, và kỹ thuật. Một số yếu tố chính bao gồm:

  • Giá nguyên liệu thô: Giá quặng sắt, than cốc, và các nguyên liệu khác ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất thép.

  • Chi phí vận chuyển: Vị trí giao hàng (ví dụ, Quận 2, TP. Hồ Chí Minh) và chi phí logistics có thể làm tăng giá thành.

  • Nguồn cung và cầu: Sự khan hiếm hoặc dư thừa thép trên thị trường quốc tế và trong nước ảnh hưởng đến giá cả.

  • Tỷ giá ngoại tệ: Đối với thép nhập khẩu hoặc nguyên liệu nhập khẩu, biến động tỷ giá có thể làm thay đổi giá thành.

  • Chi phí sản xuất: Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân làm tăng chi phí so với thép đen.

3.2. Xu Hướng Giá Thép I250 Gần Đây

Theo các nguồn thông tin từ thị trường (web ID: 0, 5, 16, 19), giá thép hình I250 An Khánh AKS dao động trong khoảng 15,400-17,800 VND/kg (tính đến năm 2025). Cụ thể:

  • Thép I250 đen: Giá thấp nhất, khoảng 15,400 VND/kg, do không có lớp phủ bảo vệ.
  • Thép I250 mạ kẽm: Giá cao hơn, khoảng 16,800-17,800 VND/kg, nhờ lớp mạ kẽm tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Thép I250 mạ kẽm nhúng nóng: Giá cao nhất, có thể lên đến 22,310 VND/kg (web ID: 12), do độ bền và tuổi thọ vượt trội.

Lưu ý rằng giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng, thời điểm, và chính sách của nhà phân phối như Mạnh Tiến Phát.

3.3. Dự Báo Biến Động Giá trong Tương Lai

  • Tăng giá do lạm phát: Chi phí nguyên liệu và năng lượng tăng có thể đẩy giá thép lên trong tương lai.
  • Cạnh tranh từ thép nhập khẩu: Thép từ Trung Quốc, Hàn Quốc, hoặc Nhật Bản có giá cạnh tranh, có thể làm giảm giá thép nội địa như An Khánh AKS.
  • Nhu cầu xây dựng: Sự phát triển của các dự án cơ sở hạ tầng tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực TP. Hồ Chí Minh, có thể làm tăng nhu cầu và giá thép I250.

4. Quy Trình Sản Xuất Thép Hình I250 An Khánh AKS Mạ Kẽm và Đen

4.1. Quy Trình Sản Xuất Thép Hình I250 Đen

Thép hình I250 đen là loại thép không có lớp phủ bảo vệ, được sản xuất qua các bước sau (web ID: 0, 7, 19):

  1. Xử lý quặng thép: Quặng sắt, than cốc, và đá vôi được đưa vào lò cao để sản xuất gang.
  2. Tạo thép nóng chảy: Gang được nung chảy trong lò điện hoặc lò oxy để tạo ra thép nóng chảy, với các thành phần hóa học được điều chỉnh theo mác thép (SS400, A36).
  3. Đúc phôi thép: Thép nóng chảy được đúc thành các phôi thép có kích thước phù hợp.
  4. Cán thép thành hình I250: Phôi thép được đưa qua hệ thống cán nóng để tạo ra hình dạng chữ I với kích thước tiêu chuẩn (I250x125x6x9mm hoặc I250x175x7x11mm).
  5. Làm nguội và kiểm tra: Thép được làm nguội bằng nước hoặc không khí, sau đó kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36.

gia thep hinh xay dung chinh hang

4.2. Quy Trình Sản Xuất Thép Hình I250 Mạ Kẽm

Thép hình I250 mạ kẽm (bao gồm mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng) trải qua các bước bổ sung để tăng khả năng chống ăn mòn (web ID: 1, 2, 11, 15):

Chuẩn bị bề mặt:

  • Thép đen được làm sạch bằng nước và dung dịch axit để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn, và gỉ sét.
  • Bề mặt được xử lý để đảm bảo lớp mạ kẽm bám dính tốt.

Mạ kẽm điện phân (đối với thép mạ kẽm điện phân):

  • Thép được đặt trong bể điện phân chứa dung dịch kẽm.
  • Dòng điện được sử dụng để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt thép.
  • Lớp mạ này có độ dày vừa phải, phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc môi trường ít khắc nghiệt.

Mạ kẽm nhúng nóng (đối với thép mạ kẽm nhúng nóng):

  • Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450-480°C.
  • Kẽm phản ứng với thép, tạo thành màng hợp kim nhiều lớp, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Lớp mạ nhúng nóng dày hơn, giúp thép bền trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực có độ ẩm cao.

Kiểm tra và hoàn thiện:

  • Thép mạ kẽm được kiểm tra độ dày lớp mạ, độ bám dính, và tính thẩm mỹ.
  • Sản phẩm được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc 12m) và đóng gói để vận chuyển.

4.3. Sự Khác Biệt giữa Thép Đen và Thép Mạ Kẽm

Thép đen:

  • Ưu điểm: Giá thành thấp, phù hợp cho các công trình trong nhà hoặc môi trường không khắc nghiệt.
  • Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, cần sơn phủ hoặc bảo trì thường xuyên.

Thép mạ kẽm:

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn tốt, tuổi thọ cao (20-25 năm đối với mạ kẽm nhúng nóng), bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép đen.

5. Phương Pháp Kiểm Tra và Đánh Giá Tính Chất Chống Ăn Mòn của Thép Hình I250 An Khánh AKS

5.1. Tầm Quan Trọng của Chống Ăn Mòn

Ăn mòn là hiện tượng kim loại bị phá hủy do tác động của môi trường, như độ ẩm, muối biển, hoặc hóa chất. Đối với thép hình I250, đặc biệt trong các công trình ven biển hoặc khu vực ẩm ướt như Việt Nam, khả năng chống ăn mòn là yếu tố then chốt để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.

5.2. Phương Pháp Kiểm Tra Chống Ăn Mòn

Kiểm tra phun muối (Salt Spray Test):

  • Thép I250 được đặt trong buồng phun sương muối (theo tiêu chuẩn ASTM B117).
  • Mẫu thép được phun dung dịch muối (NaCl 5%) trong điều kiện kiểm soát.
  • Thời gian xuất hiện gỉ sét được ghi nhận để đánh giá khả năng chống ăn mòn. Thép mạ kẽm nhúng nóng thường chịu được hàng trăm giờ phun muối mà không bị gỉ.

Kiểm tra độ dày lớp mạ kẽm:

  • Sử dụng máy đo độ dày lớp mạ (theo tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc ISO 1461).
  • Độ dày lớp mạ kẽm nhúng nóng thường từ 50-100 micromet, đảm bảo khả năng bảo vệ lâu dài.

Kiểm tra môi trường thực tế:

  • Thép I250 được đặt trong môi trường thực tế (ven biển, khu công nghiệp) để đánh giá hiệu suất chống ăn mòn sau thời gian dài.
  • Các yếu tố như độ ẩm, muối, và hóa chất được theo dõi để xác định mức độ ăn mòn.

Phân tích vi cấu trúc:

  • Sử dụng kính hiển vi để kiểm tra cấu trúc lớp mạ kẽm và lõi thép, đảm bảo không có khuyết tật như lỗ rỗ hoặc nứt.

5.3. Đánh Giá Kết Quả

  • Thép đen: Dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc có muối, cần sơn phủ hoặc bảo trì định kỳ.
  • Thép mạ kẽm điện phân: Chống ăn mòn tốt trong môi trường trong nhà, nhưng kém hơn trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Thép mạ kẽm nhúng nóng: Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các công trình ven biển hoặc môi trường có độ ẩm cao.

Thép hình I250 An Khánh AKS mạ kẽm nhúng nóng được đánh giá cao nhờ tuổi thọ trung bình 20-25 năm trong điều kiện khắc nghiệt (web ID: 1, 11).

6. Cách Tăng Độ Bền cho Thép Hình I250 An Khánh AKS

6.1. Sử Dụng Lớp Phủ Bảo Vệ

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Là phương pháp hiệu quả nhất để tăng độ bền, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sơn chống gỉ: Đối với thép đen, sử dụng sơn epoxy hoặc sơn alkyd để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn.
  • Phủ polymer: Một số công trình sử dụng lớp phủ polymer để tăng cường khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

6.2. Thiết Kế Kết Cấu Hợp Lý

  • Tránh tích tụ nước: Thiết kế cấu trúc để tránh nước đọng trên bề mặt thép, giảm nguy cơ ăn mòn.
  • Tối ưu hóa mối nối: Sử dụng mối hàn chất lượng cao và bu-lông chống gỉ để tăng độ bền tổng thể.

6.3. Bảo Trì Định Kỳ

  • Kiểm tra bề mặt thép định kỳ để phát hiện dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.
  • Làm sạch và sơn lại lớp phủ nếu cần thiết, đặc biệt với thép đen.

6.4. Sử Dụng Thép Chất Lượng Cao

  • Chọn thép hình I250 An Khánh AKS từ các nhà cung cấp uy tín như Mạnh Tiến Phát, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36.
  • Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy để xác nhận chất lượng.

7. Mạnh Tiến Phát – Nhà Phân Phối Thép Hình I250 An Khánh AKS Uy Tín tại Quận 2

7.1. Giới Thiệu về Công ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép hình, thép xây dựng, tôn, và xà gồ tại TP. Hồ Chí Minh và khu vực miền Nam. Với trụ sở chính tại 550 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, công ty có mạng lưới chi nhánh và đại lý rộng khắp, bao gồm cả Quận 2, đảm bảo cung cấp thép hình I250 An Khánh AKS chính hãng, chất lượng cao.

Dịch Vụ và Sản Phẩm của Mạnh Tiến Phát

  • Cung cấp đa dạng quy cách: Thép hình I250 đen, mạ kẽm, và mạ kẽm nhúng nóng, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Cam kết cung cấp giá thép I250 tốt nhất thị trường, đi kèm các chính sách chiết khấu hấp dẫn.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu công trình.

Thép hình I250 An Khánh AKS là một vật liệu xây dựng chất lượng cao, với đặc tính vượt trội về độ co dãn nhiệt, khả năng chịu lực, và chống ăn mòn. Sự tương tác hiệu quả với cấu trúc công trình, quy trình sản xuất hiện đại, và các phương pháp tăng độ bền đã khiến thép I250 trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều dự án. Biến động giá thép cần được theo dõi sát sao để tối ưu hóa chi phí, và việc lựa chọn nhà cung cấp uy tín như Mạnh Tiến Phát sẽ đảm bảo chất lượng và tiến độ công trình.

Hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tốt nhất tại Quận 2, TP. Hồ Chí Minh, và đảm bảo công trình của bạn bền vững, an toàn, và hiệu quả!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »