Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Khánh Hòa

thep hinh i

Với khả năng gia công chính xác, độ linh hoạt cao và hiệu suất làm việc ổn định, thép hình I150 An Khánh AKS không chỉ là một loại vật tư xây dựng thông thường mà đã trở thành một giải pháp kỹ thuật toàn diện cho các công trình hiện đại. Đó là lựa chọn lý tưởng dành cho những người làm xây dựng đề cao tính hiệu quả, tính toán kỹ lưỡng từng chi tiết kỹ thuật và không chấp nhận bất kỳ sự sai lệch nào trong kết cấu.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Khánh Hòa – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I150 An Khánh (AKS) mới nhất. Sản phẩm thép hình I150 của thương hiệu An Khánh nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và cơ khí. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, giá cả cạnh tranh cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn. Đặc biệt, dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp quý khách tiết kiệm thời gian và chi phí. Liên hệ ngay Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí!

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Giới Thiệu Về Thép Hình I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ “I” in hoa, với chiều cao bụng (trục dọc) là 150mm và hai cánh ngang có chiều rộng nhỏ hơn. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Thép An Khánh (AKS), một trong những thương hiệu uy tín tại Việt Nam, nổi tiếng với các sản phẩm thép hình chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, và TCVN 7571-16.

Thép hình I150 An Khánh AKS được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, cầu đường, nhà tiền chế, và các kết cấu chịu lực khác. Đặc điểm nổi bật của sản phẩm này bao gồm:

  • Khả năng chịu lực cao: Thiết kế chữ “I” giúp phân phối tải trọng đều, tăng độ bền và khả năng chống uốn.
  • Tính linh hoạt: Kích thước tiêu chuẩn và khả năng gia công dễ dàng cho phép sử dụng trong nhiều thiết kế khác nhau.
  • Độ bền lâu dài: Lớp mạ kẽm (nếu có) tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

Để hiểu rõ hơn về cách đảm bảo sự linh hoạt trong thiết kế, chúng ta cần xem xét các yếu tố từ quy trình thiết kế, tiêu chuẩn sản phẩm, đến cách kiểm tra và ứng dụng thực tế.

san pham thep chu i chinh hang

2. Làm Thế Nào Để Đảm Bảo Sự Linh Hoạt Trong Thiết Kế Khi Sử Dụng Thép Hình I150?

Sự linh hoạt trong thiết kế không chỉ nằm ở việc lựa chọn vật liệu phù hợp mà còn phụ thuộc vào cách các kỹ sư và nhà thầu tận dụng đặc tính của thép hình I150 để đáp ứng yêu cầu cụ thể của từng dự án. Dưới đây là các bước và chiến lược để tối ưu hóa tính linh hoạt khi sử dụng thép hình I150 An Khánh AKS:

2.1. Hiểu Rõ Yêu Cầu Thiết Kế

Trước khi bắt đầu, cần xác định rõ mục đích sử dụng của thép hình I150 trong công trình. Một số câu hỏi quan trọng cần trả lời bao gồm:

  • Công trình có yêu cầu chịu tải trọng lớn hay không? (Ví dụ: dầm cầu, cột nhà xưởng)
  • Môi trường sử dụng có khắc nghiệt không? (Ví dụ: gần biển, khu vực hóa chất)
  • Kích thước và hình dạng kết cấu có cần điều chỉnh theo không gian cụ thể không?

Ví dụ, trong thiết kế nhà xưởng, thép hình I150 có thể được sử dụng làm dầm ngang hoặc cột chống, trong khi ở các công trình cầu đường, nó thường đóng vai trò là dầm chịu lực chính. Hiểu rõ yêu cầu giúp lựa chọn đúng loại thép (đúc, mạ kẽm, nhúng nóng) và tối ưu hóa thiết kế.

2.2. Tận Dụng Đặc Tính Cơ Học Của Thép I150

Thép hình I150 An Khánh AKS có các đặc tính cơ học nổi bật, bao gồm:

  • Độ bền kéo: Mác thép SS400 hoặc A36 có độ bền kéo từ 400-510 MPa, đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
  • Độ cứng: Hàm lượng carbon thấp giúp thép có độ cứng vừa phải, dễ gia công nhưng vẫn bền bỉ.
  • Độ đàn hồi: Mô đun đàn hồi cao (~200 GPa) cho phép thép phục hồi hình dạng sau khi chịu tải trọng.

Để đảm bảo sự linh hoạt, các kỹ sư nên:

  • Tính toán tải trọng chính xác: Sử dụng phần mềm thiết kế như SAP2000 hoặc ETABS để mô phỏng lực tác động lên thép I150.
  • Tối ưu hóa tiết diện: Kết hợp thép I150 với các loại thép hình khác (như U, H) để tạo ra kết cấu linh hoạt hơn.

sat chu i xay dung

2.3. Lựa Chọn Phương Pháp Gia Công Phù Hợp

Thép hình I150 dễ dàng cắt, hàn, uốn, và khoan, giúp tăng tính linh hoạt trong thiết kế. Một số phương pháp gia công phổ biến bao gồm:

  • Cắt plasma hoặc laser: Đảm bảo độ chính xác cao khi cắt thép thành các kích thước tùy chỉnh.
  • Hàn TIG/MIG: Tạo mối hàn chắc chắn, phù hợp cho các kết cấu phức tạp.
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Tăng khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.

Ví dụ, trong thiết kế nhà tiền chế, thép I150 có thể được cắt thành các đoạn ngắn và hàn thành khung, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí.

2.4. Kết Hợp Với Vật Liệu Khác

Để tăng sự linh hoạt, thép hình I150 có thể được kết hợp với các vật liệu khác như:

  • Bê tông: Sử dụng thép I150 làm cốt thép trong dầm hoặc cột bê tông, tăng khả năng chịu lực.
  • Tôn lợp: Kết hợp với tôn để tạo mái nhà xưởng nhẹ nhưng bền.
  • Gỗ hoặc nhựa composite: Dùng trong các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Sự kết hợp này không chỉ mở rộng phạm vi ứng dụng mà còn giúp giảm trọng lượng tổng thể của công trình.

2.5. Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Thiết Kế

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, các thiết kế sử dụng thép I150 cần tuân thủ các tiêu chuẩn như:

  • TCVN 5574-2018: Quy định về kết cấu bê tông và bê tông cốt thép.
  • JIS G3101: Tiêu chuẩn Nhật Bản về thép kết cấu carbon.
  • ASTM A36: Tiêu chuẩn Mỹ về thép kết cấu.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp đảm bảo rằng thép I150 hoạt động đúng như thiết kế, đồng thời tăng độ tin cậy của công trình.

2.6. Ứng Dụng Công Nghệ Thiết Kế Hiện Đại

Sử dụng các công nghệ như BIM (Building Information Modeling) hoặc CAD (Computer-Aided Design) giúp các kỹ sư mô phỏng và tối ưu hóa thiết kế trước khi thi công. BIM cho phép:

  • Mô phỏng 3D: Kiểm tra sự tương thích của thép I150 với các thành phần khác.
  • Phân tích tải trọng: Đánh giá khả năng chịu lực trong các điều kiện khác nhau.
  • Quản lý dự án: Giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa chi phí.

Bằng cách áp dụng các chiến lược trên, thép hình I150 An Khánh AKS có thể được sử dụng một cách linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình hiện đại.

sat hinh i 1

3. Tiêu Chuẩn Và Trọng Lượng Của Thép Hình I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo chất lượng đồng đều và phù hợp với nhiều ứng dụng. Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết:

3.1. Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép hình I150 An Khánh AKS tuân thủ các tiêu chuẩn sau:

  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định về thép kết cấu carbon, mác thép SS400.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn cho thép kết cấu, đảm bảo độ bền kéo và giới hạn chảy.
  • TCVN 7571-16 (Việt Nam): Quy định về thép hình cán nóng.
  • GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn cho thép carbon chất lượng cao.

Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng thép I150 có thành phần hóa học ổn định, cơ tính tốt, và phù hợp với các công trình đòi hỏi độ bền cao.

3.2. Thông Số Kỹ Thuật

Thông số tiêu chuẩn của thép hình I150 An Khánh AKS bao gồm:

  • Chiều cao bụng (H): 150 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 75 mm
  • Độ dày cánh (t2): 7 mm
  • Độ dày bụng (t1): 5 mm
  • Chiều dài cây: 6m hoặc 12m
  • Trọng lượng: 14 kg/m (168 kg/cây 12m)
  • Mác thép: SS400, A36, CT3
  • Loại bề mặt: Đúc đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng

3.3. Trọng Lượng Và Dung Sai

Trọng lượng của thép I150 được tính theo công thức:

Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang (cm²)  Diện tích mặt cắt ngang (cm²) = [H × t1 + 2 × t2 × (B - t1) + 0.615 × (r1² - r2²)] / 100  

Với thép I150 An Khánh AKS, trọng lượng tiêu chuẩn là 14 kg/m. Dung sai trọng lượng và độ dày theo tiêu chuẩn nhà máy là ±10-13%, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng khi xuất xưởng.

3.4. Các Loại Thép I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 An Khánh AKS có ba loại chính:

  1. Thép I150 đúc đen: Không phủ lớp mạ, phù hợp với môi trường khô ráo, giá thành thấp.
  2. Thép I150 mạ kẽm điện phân: Phủ lớp kẽm mỏng (5-15 micromet), chống ăn mòn tốt trong môi trường trung bình.
  3. Thép I150 mạ kẽm nhúng nóng: Phủ lớp kẽm dày (50-100 micromet), lý tưởng cho môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực hóa chất.

Mỗi loại có ưu điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng khác nhau, từ nhà xưởng đến cầu cảng.

sat i

4. Làm Sao Để Kiểm Tra Độ Đàn Hồi Của Thép Hình I150?

Độ đàn hồi là một đặc tính quan trọng của thép hình I150, thể hiện khả năng phục hồi hình dạng ban đầu sau khi chịu tải trọng. Để kiểm tra độ đàn hồi, cần thực hiện các phương pháp thử nghiệm sau:

4.1. Thử Nghiệm Uốn

Thử nghiệm uốn là phương pháp phổ biến để đánh giá độ đàn hồi của thép I150. Quy trình bao gồm:

  1. Chuẩn bị mẫu thử: Cắt một đoạn thép I150 dài khoảng 500-1000 mm.
  2. Đặt mẫu lên máy uốn: Sử dụng máy thử uốn với hai điểm tựa và một điểm tác dụng lực ở giữa.
  3. Áp dụng lực: Tăng dần lực uốn cho đến khi thép biến dạng nhưng chưa đạt giới hạn chảy.
  4. Đo độ phục hồi: Sau khi loại bỏ lực, đo độ cong còn lại của mẫu thử. Độ đàn hồi được xác định qua mô đun đàn hồi (E = σ/ε, với σ là ứng suất và ε là biến dạng).

Mô đun đàn hồi của thép SS400 hoặc A36 thường là ~200 GPa, đảm bảo khả năng đàn hồi tốt.

4.2. Thử Nghiệm Kéo

Thử nghiệm kéo giúp xác định giới hạn đàn hồi và độ bền kéo của thép:

  1. Chuẩn bị mẫu: Cắt mẫu thép I150 thành dạng thanh tiêu chuẩn theo ASTM E8.
  2. Gắn vào máy kéo: Sử dụng máy thử kéo để tác dụng lực dọc trục.
  3. Ghi nhận dữ liệu: Đo ứng suất và biến dạng cho đến khi mẫu đạt giới hạn đàn hồi (điểm mà thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn).
  4. Phân tích: Tính toán giới hạn đàn hồi và mô đun Young từ biểu đồ ứng suất-biến dạng.

4.3. Thử Nghiệm Va Đập

Thử nghiệm va đập (Charpy hoặc Izod) đánh giá khả năng chịu va đập của thép I150, liên quan gián tiếp đến độ đàn hồi:

  1. Chuẩn bị mẫu: Cắt mẫu thép thành dạng chữ V hoặc U.
  2. Thực hiện thử nghiệm: Sử dụng máy thử va đập để tác dụng lực đột ngột.
  3. Đo năng lượng hấp thụ: Năng lượng hấp thụ cao cho thấy thép có độ dai gãy tốt, liên quan đến khả năng đàn hồi.

4.4. Kiểm Tra Tại Công Trường

Tại công trường, độ đàn hồi có thể được đánh giá gián tiếp qua:

  • Kiểm tra tải trọng tĩnh: Áp dụng tải trọng thử nghiệm lên kết cấu thép I150 và đo độ biến dạng.
  • Kiểm tra bằng mắt: Quan sát các dấu hiệu biến dạng vĩnh viễn như nứt hoặc cong vênh.
  • Sử dụng thiết bị đo: Các thiết bị như máy đo độ cứng Brinell hoặc Vickers có thể cung cấp thông tin về tính chất cơ học.

4.5. Lưu Ý Khi Kiểm Tra

  • Sử dụng thiết bị đạt chuẩn và được hiệu chuẩn.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn thử nghiệm như ASTM E8, ASTM E23, hoặc TCVN.
  • Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng thép.

Việc kiểm tra độ đàn hồi không chỉ giúp xác nhận chất lượng thép I150 mà còn đảm bảo an toàn cho công trình.

sat thep i

5. Thép Hình I150 An Khánh AKS Mạ Kẽm Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất Không?

Thép hình I150 mạ kẽm, đặc biệt là loại mạ kẽm nhúng nóng, được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt, bao gồm cả môi trường hóa chất. Dưới đây là phân tích chi tiết:

5.1. Quy Trình Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép I150 mạ kẽm nhúng nóng được sản xuất bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ ~450°C. Quá trình này tạo ra:

  • Lớp kẽm bảo vệ: Độ dày từ 50-100 micromet, bám chắc vào bề mặt thép.
  • Lớp hợp kim kẽm-sắt: Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
  • Bề mặt bóng mịn: Cải thiện tính thẩm mỹ và giảm ma sát.

Lớp mạ kẽm hoạt động như một “tấm chắn” bảo vệ thép khỏi các tác nhân ăn mòn như nước, muối, và hóa chất.

5.2. Khả Năng Chống Ăn Mòn Trong Môi Trường Hóa Chất

Khả năng chống ăn mòn của thép I150 mạ kẽm phụ thuộc vào loại hóa chất và điều kiện môi trường:

  • Môi trường axit nhẹ (pH 5-7): Lớp mạ kẽm có thể chống lại các axit yếu như axit cacbonic (từ mưa axit) trong thời gian dài (~20-30 năm).
  • Môi trường kiềm (pH 7-9): Kẽm ổn định trong môi trường kiềm, phù hợp cho các công trình gần nhà máy xi măng hoặc khu vực có bụi kiềm.
  • Hóa chất ăn mòn mạnh (HCl, H2SO4): Lớp mạ kẽm bị ăn mòn nhanh hơn trong môi trường axit mạnh. Trong trường hợp này, cần sử dụng thêm lớp sơn phủ epoxy hoặc polyurethane để bảo vệ.
  • Muối biển: Thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường muối (ven biển), với tuổi thọ lên đến 25-30 năm.

5.3. So Sánh Với Thép Không Mạ

So với thép I150 đúc đen, thép mạ kẽm có ưu điểm vượt trội:

  • Tuổi thọ cao hơn: Gấp 5-10 lần trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
  • Chi phí bảo trì thấp: Giảm nhu cầu sơn lại hoặc thay thế.
  • Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp với các công trình yêu cầu ngoại quan.

5.4. Ứng Dụng Trong Môi Trường Hóa Chất

Thép I150 mạ kẽm thường được sử dụng trong các công trình tiếp xúc với hóa chất như:

  • Nhà máy hóa chất: Làm khung đỡ, dầm, hoặc cột.
  • Nhà máy xử lý nước thải: Chịu được môi trường ẩm và hóa chất xử lý.
  • Khu công nghiệp ven biển: Chống lại sự ăn mòn từ muối biển và hơi hóa chất.

5.5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Tránh tiếp xúc lâu dài với axit mạnh hoặc dung dịch có nồng độ cao.
  • Kiểm tra định kỳ lớp mạ kẽm để phát hiện hư hỏng sớm.
  • Sử dụng thêm lớp sơn phủ trong môi trường đặc biệt khắc nghiệt.

Tóm lại, thép hình I150 An Khánh AKS mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ đến trung bình, nhưng cần bảo vệ bổ sung trong môi trường axit mạnh.

6. Công Ty Mạnh Tiến Phát – Nhà Phân Phối Thép I150 An Khánh AKS Tại Khánh Hòa

Công ty Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối uy tín các sản phẩm thép hình, bao gồm thép I150 An Khánh AKS, tại khu vực miền Nam, đặc biệt là tỉnh Khánh Hòa. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao với dịch vụ chuyên nghiệp.

6.1. Dịch Vụ Tại Khánh Hòa

Mạnh Tiến Phát cung cấp thép I150 An Khánh AKS tại Khánh Hòa với các ưu điểm:

  • Giao hàng nhanh chóng: Hỗ trợ vận chuyển tận công trình, đảm bảo đúng tiến độ.
  • Sẵn sàng mọi khung giờ: Phục vụ 24/7, kể cả ngoài giờ hành chính, đáp ứng nhu cầu khẩn cấp.
  • Giá cả cạnh tranh: Là đại lý cấp 1, Mạnh Tiến Phát cung cấp giá gốc từ nhà máy, kèm chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
  • Chứng chỉ đầy đủ: Cung cấp CO/CQ, hóa đơn VAT, và các giấy tờ liên quan.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu về thép hình, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

6.2. Cam Kết Chất Lượng

Mạnh Tiến Phát đảm bảo:

  • Sản phẩm thép I150 An Khánh AKS chính hãng, mới 100%, không gỉ sét.
  • Đúng quy cách, trọng lượng, và tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Hỗ trợ đổi trả nếu sản phẩm không đạt yêu cầu.

Mạnh Tiến Phát: Nền tảng đáng tin cậy cho các vật liệu xây dựng

Nhu cầu về vật liệu xây dựng là một phần quan trọng không thể thiếu trong ngành xây dựng. Để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng, việc lựa chọn các vật liệu xây dựng chất lượng cao là rất quan trọng. Trong bối cảnh này, Công ty Mạnh Tiến Phát đã trở thành một trong những đối tác đáng tin cậy nhất trong ngành xây dựng.

Thép hình, thép hộp, và thép ống:

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm thép hình, thép hộpthép ống. Đây là những vật liệu quan trọng trong việc xây dựng khung kết và cấu trúc của các công trình xây dựng. Thép chất lượng cao của họ đảm bảo tính động và khả năng chịu lực tốt.

Thép cuộn và thép tấm:

Thép cuộn và thép tấm được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng tường, mái và nhiều ứng dụng khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép này với độ dày và kích thước đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng.

Tôn và tôn lợp:

Sản phẩm tôn và tôn lợp của Mạnh Tiến Phát có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc. Chúng thường được sử dụng để tạo nên mái nhà và bề mặt ngoại trời của các công trình xây dựng.

Xà gồ và lưới B40:

Xà gồlưới B40 là các sản phẩm quan trọng trong việc tạo khung kết cho các công trình xây dựng, đảm bảo tính cứng và chịu lực của các cấu trúc.

Máng xối và inox:

Mạng xốiinox là những vật liệu không thể thiếu trong hệ thống xử lý nước và vệ sinh của một công trình. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm này với chất lượng và độ bền cao.

Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao mà còn đặc biệt trong việc hỗ trợ khách hàng. Họ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giao hàng đến công trình, và đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Dựa trên kinh nghiệm và uy tín đã xây dựng, Mạnh Tiến Phát đã trở thành một đối tác đáng tin cậy cho ngành xây dựng và là sự lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »