Bảng báo giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Quận 7

gia thep hinh chu i xay dung tai manhtienphat

Thép hình I120 An Khánh AKS cũng có khả năng chống chịu tốt trước các tác động môi trường như ăn mòn, gỉ sét nhờ quy trình xử lý bề mặt kỹ lưỡng, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các chủ đầu tư.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Quận 7 – Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát cam kết thép hình I120 An Khánh AKS cạnh tranh, ổn định và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Mạnh Tiến Phát – đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình chính hãng, sẵn sàng tư vấn và báo giá nhanh chóng cho mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn hoặc đặt cắt theo yêu cầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I120x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I120x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn sản xuất thép hình I120 An Khánh AKS

Thép hình I120 An Khánh AKS được sản xuất theo các quy chuẩn kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng và độ bền cho các công trình xây dựng. Công ty Thép An Khánh (AKS) là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc sản xuất thép hình cỡ nhỏ và trung bình, với dây chuyền công nghệ hiện đại nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc.

gia sat hinh i 1

1.1. Quy chuẩn kỹ thuật

Quy chuẩn kỹ thuật của thép hình I120 An Khánh AKS được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, bao gồm:

  • JIS G3101:2015 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, cơ tính và kích thước của thép kết cấu cacbon, đảm bảo thép có độ bền kéo từ 400-510 MPa và độ giãn dài tối thiểu 17%.
  • ASTM A36 (Mỹ): Tiêu chuẩn thép kết cấu cacbon phổ biến, đảm bảo khả năng chịu lực và tính chất cơ học phù hợp cho các công trình xây dựng.
  • TCVN 7571-16:2006 (Việt Nam): Quy định về thép hình cán nóng, bao gồm kích thước, dung sai và chất lượng bề mặt.
  • EN 10025 (Châu Âu): Tiêu chuẩn thép kết cấu có giới hạn chảy cao, đảm bảo khả năng chịu lực trong các môi trường khắc nghiệt.

Thép hình I120 An Khánh AKS có kích thước tiêu chuẩn: chiều cao bụng 120mm, chiều rộng cánh 55mm, độ dày bụng 4.5mm, độ dày cánh 6.5mm, và chiều dài cây 6m hoặc 12m. Dung sai kích thước được kiểm soát trong khoảng ±5% đến ±10%, tùy theo quy định của nhà sản xuất.

1.2. Tiêu chuẩn sản xuất

Quy trình sản xuất thép hình I120 An Khánh AKS được thực hiện qua các bước sau:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu: Phôi thép được nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc sản xuất trong nước. Phôi thép được kiểm tra thành phần hóa học bằng máy quang phổ để đảm bảo tỷ lệ carbon, mangan, silic, lưu huỳnh và phốt pho đạt tiêu chuẩn.
  2. Nung nóng: Phôi thép được nung ở nhiệt độ 1200-1300°C trong lò nung để đạt trạng thái dẻo, sẵn sàng cho quá trình cán.
  3. Cán nóng: Phôi thép được đưa qua hệ thống cán nóng để tạo hình chữ I. Quá trình này được kiểm soát chặt chẽ về nhiệt độ và áp suất để đảm bảo kích thước chính xác.
  4. Làm nguội và định hình: Thép sau khi cán được làm nguội tự nhiên hoặc bằng nước, sau đó được cắt và định hình theo chiều dài yêu cầu.
  5. Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra kích thước, cơ tính (độ bền kéo, độ dẻo, độ cứng), và chất lượng bề mặt trước khi xuất xưởng.
  6. Mạ kẽm hoặc sơn phủ (nếu có): Thép có thể được mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân hoặc sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn.

Mỗi sản phẩm thép hình I120 An Khánh AKS đều được dập nổi ký hiệu “AKS” trên thân thép, kèm theo chứng nhận CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality) để xác nhận nguồn gốc và chất lượng.

1.3. Chất lượng sản phẩm

Thép hình I120 An Khánh AKS được đánh giá cao nhờ các đặc điểm chất lượng sau:

  • Độ bền kéo: 235-345 MPa, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
  • Độ cứng: Brinell từ 140-180 HB, chịu được va đập và mài mòn.
  • Độ dẻo: 21-26%, cho phép uốn cong và hàn nối dễ dàng.
  • Khả năng gia công: Dễ dàng cắt, khoan, tiện, phay, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật phức tạp.
  • Chất lượng bề mặt: Nhẵn, không có vết nứt, rỗ hoặc xước sâu, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền.

Sản phẩm được kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành xây dựng và công nghiệp.

bang bao gia thep hinh chu i manhtienphat

2. Khả năng chịu tác động của môi trường hóa học

Thép hình I120 An Khánh AKS có khả năng chịu tác động của môi trường hóa học phụ thuộc vào loại xử lý bề mặt (thép đen, mạ kẽm, hoặc sơn phủ) và điều kiện môi trường cụ thể. Dưới đây là phân tích chi tiết:

2.1. Thép I120 đen

Thép I120 đen (không mạ kẽm) có màu xanh đen đặc trưng của oxit sắt, dễ bị ăn mòn trong các môi trường hóa học như:

  • Độ ẩm cao: Nước và oxy trong không khí gây gỉ sét nhanh chóng, đặc biệt ở vùng ven biển hoặc khu vực mưa nhiều.
  • Môi trường axit: Các hóa chất như axit sulfuric (H2SO4) hoặc axit nitric (HNO3) làm tăng tốc độ ăn mòn.
  • Môi trường muối: Nước biển hoặc muối ăn (NaCl) gây ăn mòn điện hóa, làm giảm tuổi thọ thép.

Để cải thiện khả năng chống ăn mòn, thép I120 đen thường được sơn phủ chống gỉ hoặc sử dụng trong môi trường trong nhà, nơi không tiếp xúc trực tiếp với các yếu tố hóa học.

2.2. Thép I120 mạ kẽm

Thép I120 mạ kẽm (điện phân hoặc nhúng nóng) có khả năng chống ăn mòn vượt trội nhờ lớp kẽm bảo vệ:

  • Mạ kẽm điện phân: Lớp kẽm mỏng (10-20 micromet) bảo vệ thép trong môi trường có độ ẩm trung bình hoặc axit nhẹ. Tuy nhiên, lớp mạ này dễ bị mài mòn trong môi trường muối hoặc axit mạnh.
  • Mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày (50-100 micromet) mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các công trình ngoài trời, ven biển, hoặc trong môi trường có độ pH từ 6-12. Lớp mạ kẽm nhúng nóng có thể bảo vệ thép trong 30-50 năm, tùy thuộc vào điều kiện môi trường.

Trong các môi trường hóa học khắc nghiệt (pH < 4 hoặc > 12), lớp mạ kẽm có thể bị phá hủy nhanh hơn, cần kết hợp với sơn phủ hoặc lớp bảo vệ bổ sung.

2.3. Thép I120 sơn phủ

Thép I120 sơn phủ (sơn epoxy, sơn alkyd, hoặc sơn polyurethane) có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường hóa học như nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý nước thải, hoặc khu vực công nghiệp nặng. Lớp sơn tạo ra một rào cản vật lý, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa thép và các chất hóa học, đồng thời tăng tính thẩm mỹ.

2.4. Kết luận về môi trường hóa học

Thép hình I120 An Khánh AKS mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn phủ là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường hóa học khắc nghiệt, trong khi thép đen phù hợp hơn cho các ứng dụng trong nhà. Để tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn, cần lựa chọn phương pháp xử lý bề mặt phù hợp và thực hiện bảo trì định kỳ.

bang gia sat hinh i

3. Quy định và yêu cầu khi hàn thép hình I120 An Khánh AKS

Hàn là một trong những phương pháp gia công quan trọng để kết nối các thanh thép hình I120 An Khánh AKS trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng mối hàn và độ bền của cấu trúc, cần tuân thủ các quy định và yêu cầu sau:

3.1. Quy định kỹ thuật hàn

Hàn thép hình I120 An Khánh AKS phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, bao gồm:

  • AWS D1.1 (Mỹ): Tiêu chuẩn hàn kết cấu thép, quy định về kỹ thuật hàn, chất lượng mối hàn và kiểm tra khuyết tật.
  • ISO 3834: Tiêu chuẩn chất lượng hàn kim loại, đảm bảo quy trình hàn đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • TCVN 7472:2005: Quy định về mối hàn nóng chảy trong kết cấu thép, bao gồm kiểm tra mối hàn và kỹ thuật thực hiện.

3.2. Yêu cầu khi hàn

Để đảm bảo mối hàn chất lượng, cần lưu ý các yêu cầu sau:

Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt thép cần được làm sạch, loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ, hoặc lớp mạ kẽm (nếu có) trong khu vực hàn để tránh khói độc và khuyết tật mối hàn.

Lựa chọn phương pháp hàn:

  • Hàn hồ quang tay (SMAW): Phù hợp cho các công trình nhỏ, sử dụng que hàn phù hợp với mác thép SS400 hoặc A36.
  • Hàn MIG/MAG: Sử dụng dây hàn và khí bảo vệ (CO2 hoặc Argon), cho mối hàn đẹp và đồng đều, phù hợp với các công trình lớn.
  • Hàn TIG: Sử dụng điện cực vonfram và khí Argon, phù hợp cho các mối hàn yêu cầu độ chính xác và thẩm mỹ cao.

Tham số hàn: Cường độ dòng điện, điện áp, và tốc độ hàn cần được điều chỉnh phù hợp với độ dày thép (4.5-6.5mm) để tránh cháy thủng hoặc mối hàn yếu.

Kiểm tra mối hàn: Mối hàn cần được kiểm tra bằng phương pháp không phá hủy (NDT) như siêu âm (UT), chụp X-quang (RT), hoặc kiểm tra từ tính (MT) để phát hiện khuyết tật như rỗ khí, nứt, hoặc cháy biên.

An toàn lao động: Thợ hàn cần sử dụng thiết bị bảo hộ (mặt nạ hàn, găng tay, quần áo chống cháy) để tránh bị bỏng hoặc hít phải khói độc.

3.3. Lưu ý khi hàn thép mạ kẽm

Đối với thép I120 mạ kẽm, cần lưu ý:

  • Loại bỏ lớp mạ kẽm trong khu vực hàn bằng cách mài hoặc sử dụng dung dịch tẩy.
  • Sử dụng hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải khói kẽm, có thể gây ngộ độc.
  • Áp dụng lớp sơn hoặc mạ kẽm lại sau khi hàn để bảo vệ khu vực mối hàn.

4. Độ dày và mác thép của thép hình I120 An Khánh AKS

Thép hình I120 An Khánh AKS có các thông số độ dày và mác thép đa dạng, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.

4.1. Độ dày

Thép hình I120 An Khánh AKS có các độ dày tiêu chuẩn sau:

  • Độ dày bụng: 3.6mm, 4.5mm.
  • Độ dày cánh: 5.0mm, 6.5mm.

Các độ dày này được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực và giảm trọng lượng, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, cầu đường, hoặc khung máy.

gia sat hinh

4.2. Mác thép

Thép hình I120 An Khánh AKS được sản xuất với các mác thép phổ biến, bao gồm:

Mác thépTiêu chuẩnĐặc điểm
SS400JIS G3101Độ bền kéo 400-510 MPa, độ giãn dài 17%, phù hợp cho xây dựng và cơ khí.
A36ASTM A36Độ bền kéo 400-550 MPa, khả năng hàn tốt, dùng cho kết cấu chịu lực.
SM490BJIS G3106Độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các công trình lớn.
CT3GOST 380-88Thép cacbon thông dụng, giá thành thấp, dùng cho các công trình dân dụng.

Mác thép được dập nổi trên thân thép, kèm theo chứng nhận CO/CQ để đảm bảo chất lượng.

5. Phương pháp mạ màu thép hình I120 An Khánh AKS

Mạ màu là phương pháp phủ một lớp bảo vệ lên bề mặt thép hình I120 An Khánh AKS để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện thẩm mỹ. Các phương pháp mạ màu phổ biến bao gồm:

5.1. Mạ kẽm nhúng nóng

Đây là phương pháp phổ biến nhất, bao gồm các bước:

  • Làm sạch bề mặt thép bằng dung dịch kiềm và axit để loại bỏ gỉ sét và tạp chất.
  • Nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-460°C.
  • Làm nguội và kiểm tra độ dày lớp mạ (50-100 micromet).

Lớp mạ kẽm nhúng nóng có màu bạc sáng, bền bỉ, và bảo vệ thép trong môi trường khắc nghiệt lên đến 50 năm.

5.2. Mạ kẽm điện phân

Phương pháp này sử dụng dòng điện để phủ một lớp kẽm mỏng (10-20 micromet) lên bề mặt thép. Lớp mạ có màu sáng, bóng, nhưng độ bền thấp hơn mạ nhúng nóng, phù hợp cho các công trình trong nhà.

5.3. Sơn phủ

Sơn phủ (sơn epoxy, alkyd, hoặc polyurethane) được áp dụng bằng cách phun hoặc nhúng, tạo ra lớp bảo vệ có màu sắc đa dạng (xanh, đỏ, xám, v.v.). Phương pháp này không chỉ chống ăn mòn mà còn tăng tính thẩm mỹ, phù hợp cho các công trình yêu cầu thiết kế đẹp.

5.4. Kết hợp mạ kẽm và sơn phủ

Trong một số trường hợp, thép I120 được mạ kẽm nhúng nóng trước, sau đó phủ thêm lớp sơn để tăng khả năng bảo vệ và tạo màu sắc theo yêu cầu. Phương pháp này thường được sử dụng trong các công trình ven biển hoặc môi trường hóa học khắc nghiệt.

6. Trọng lượng của 1 cây thép hình I120 An Khánh AKS

Trọng lượng của 1 cây thép hình I120 An Khánh AKS phụ thuộc vào kích thước và độ dày. Dưới đây là trọng lượng tiêu chuẩn:

  • Thép I120x55x4.5x6m: Trọng lượng 56.8 kg/cây (9.466 kg/m).
  • Thép I120x55x3.6x6m: Trọng lượng 40.3 kg/cây (6.717 kg/m).
  • Thép I120x55x4.5x12m: Trọng lượng 113.6 kg/cây (9.466 kg/m).

Trọng lượng được tính theo công thức: P = 7850 x Diện tích mặt cắt ngang (kg/m), với diện tích mặt cắt ngang được xác định dựa trên chiều cao, chiều rộng, và độ dày. Dung sai trọng lượng thực tế có thể chênh lệch ±5-10% tùy theo nhà sản xuất.

7. Cam kết giao hàng đúng giờ của Mạnh Tiến Phát tại Quận 7

Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình I120 An Khánh AKS tại Quận 7 và các tỉnh lân cận. Với hệ thống kho bãi rộng khắp và đội ngũ vận chuyển chuyên nghiệp, công ty cam kết giao hàng đúng giờ, đảm bảo tiến độ thi công cho khách hàng.

7.1. Dịch vụ giao hàng

Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ giao hàng tận nơi với các ưu điểm:

  • Giao hàng nhanh chóng: Đơn hàng được xử lý trong vòng 1-2 giờ và giao đến công trình trong 24-48 giờ tại Quận 7.
  • Đội xe chuyên dụng: Xe tải trọng lớn đảm bảo vận chuyển thép an toàn, không bị cong vênh hoặc hư hỏng.

7.2. Cam kết chất lượng

Mạnh Tiến Phát cam kết:

  • Cung cấp thép hình I120 An Khánh AKS chính hãng, đầy đủ chứng nhận CO/CQ.
  • Giá cả cạnh tranh, cập nhật liên tục theo thị trường.
  • Chính sách đổi trả linh hoạt nếu sản phẩm không đúng quy cách hoặc chất lượng.

7.3. Hỗ trợ khách hàng

Đội ngũ nhân viên của Mạnh Tiến Phát sẵn sàng tư vấn về quy chuẩn kỹ thuật, phương pháp gia công, và lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Vật Liệu Xây Dựng Chất Lượng – Mạnh Tiến Phát Cam Kết Đồng Hành

Trong ngành xây dựng, việc chọn lựa vật liệu xây dựng chất lượng là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến sự thành công của dự án. Và Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng tại Việt Nam, đã từng bước xây dựng danh tiếng của mình dựa trên cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng và đa dạng, đồng hành cùng sự phát triển của khách hàng.

Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống – Sự Đa Dạng Cho Mọi Công Trình

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép đa dạng như thép hình, thép hộpthép ống. Các sản phẩm này có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của xây dựng, từ kết cấu chịu lực cho các công trình lớn đến việc tạo ra các hệ thống ống dẫn nước. Với sự đa dạng trong mẫu mã và kích thước, Mạnh Tiến Phát đáp ứng mọi nhu cầu của các dự án xây dựng.

Thép Cuộn và Thép Tấm – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Dự Án Đặc Biệt

Đối với các dự án đặc biệt hoặc yêu cầu chất lượng cao về bề mặt và kích thước, Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm chất lượng cao. Các sản phẩm này được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất, đảm bảo tính đồng nhất và đáp ứng mọi yêu cầu đặc biệt của dự án.

Tôn, Xà Gồ, và Lưới B40 – Sự Đa Dạng Cho Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các sản phẩm thép mà còn cung cấp các vật liệu xây dựng khác như tôn, xà gồlưới B40. Tôn thường được sử dụng cho việc xây dựng mái nhà và bề mặt ngoại trời. Xà gồ thường được sử dụng để tạo ra các khung kèo và cấu trúc chịu lực. Lưới B40 là lựa chọn tốt cho việc gia cố bê tông và sản xuất các sản phẩm bền vững.

Máng Xối, Inox, và Sắt Thép Xây Dựng – Sự Hỗ Trợ Toàn Diện

Ngoài các sản phẩm cơ bản, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp các sản phẩm hỗ trợ như máng xối, inox, và sắt thép xây dựng. Máng xối là một phần quan trọng của hệ thống thoát nước và xả nước trong các công trình. Inox, với tính năng chống ăn mòn và chất lượng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và vệ sinh cao. Sắt thép xây dựng là một sản phẩm không thể thiếu trong xây dựng công trình như giàn giáo và khung kèo.

Với sự đa dạng trong sản phẩm và cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng, Mạnh Tiến Phát đã chứng minh mình là một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng lớn và nhỏ tại Việt Nam. Hãy tin tưởng vào chất lượng và đa dạng của các sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát cho mọi công trình của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »