Bảng báo giá thép hình I100 Á Châu ACS tại Phường An Nhơn

bang bao gia thep hinh i100 23

Thép hình I100 Á Châu ACS là một giải pháp vật liệu xây dựng đáng tin cậy, với giới hạn chảy và độ bền kéo phù hợp, tham số kỹ thuật rõ ràng cho kết cấu chịu lực lớn, khả năng ứng dụng linh hoạt trong các môi trường, quy trình cán nóng đảm bảo hình dạng và cơ tính, và các dấu hiệu kiểm tra chất lượng cụ thể. Sản phẩm này phù hợp cho nhiều công trình tại Phường An Nhơn, từ nhà xưởng tiền chế đến các công trình dân dụng. Với sự hỗ trợ từ Mạnh Tiến Phát, khách hàng có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ đi kèm.

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I100 Á Châu ACS tại Phường An Nhơn

Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín hàng đầu chuyên phân phối thép hình I100 Á Châu (ACS) chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và kết cấu hạ tầng. Sản phẩm thép hình I100 Á Châu do Mạnh Tiến Phát cung cấp được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, TCVN, đảm bảo độ bền kéo, khả năng chịu tải và chống biến dạng vượt trội.

Nhờ kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, Mạnh Tiến Phát trở thành đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu và doanh nghiệp lớn, mang đến giải pháp vật liệu tối ưu, đảm bảo tiến độ – chất lượng – chi phí hợp lý cho mọi dự án.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

Quy cách (Thép I Á Châu)Kích thước (mm)Chiều dài tiêu chuẩn (m)Trọng lượng (Kg/cây)Mác thépTiêu chuẩn sản xuấtĐơn giá (VNĐ/kg)Giá tham khảo (VNĐ/cây)
I100 x 50 x 5 x 7 (ACS)100 x 50 x 5 x 76 – 1245.0 – 90.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.800846.000 – 1.690.000
I120 x 55 x 5 x 8 (ACS)120 x 55 x 5 x 86 – 1254.0 – 108.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8001.015.000 – 2.030.000
I150 x 75 x 5 x 7 (ACS)150 x 75 x 5 x 76 – 1265.0 – 130.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8001.220.000 – 2.440.000
I198 x 99 x 4.5 x 7 (ACS)198 x 99 x 4.5 x 76 – 1296.0 – 192.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8001.800.000 – 3.600.000
I200 x 100 x 5.5 x 8 (ACS)200 x 100 x 5.5 x 86 – 12112.0 – 224.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8002.100.000 – 4.200.000
I250 x 125 x 6 x 9 (ACS)250 x 125 x 6 x 96 – 12168.0 – 336.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8003.150.000 – 6.300.000
I300 x 150 x 6.5 x 9 (ACS)300 x 150 x 6.5 x 96 – 12218.0 – 436.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8004.100.000 – 8.200.000
I350 x 175 x 7 x 11 (ACS)350 x 175 x 7 x 116 – 12310.0 – 620.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8005.820.000 – 11.640.000
I400 x 200 x 8 x 13 (ACS)400 x 200 x 8 x 136 – 12400.0 – 800.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8007.520.000 – 15.040.000
I450 x 200 x 9 x 14 (ACS)450 x 200 x 9 x 146 – 12484.0 – 968.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.8009.100.000 – 18.200.000
I500 x 200 x 10 x 16 (ACS)500 x 200 x 10 x 166 – 12542.0 – 1084.0SS400 / Q235JIS G3192 / ASTM A3618.80010.200.000 – 20.400.000

 

Giới Hạn Chảy Và Độ Bền Kéo Của Mác Thép Dùng Cho Thép Hình I100 Á Châu ACS Nằm Trong Khoảng Nào?

Thép hình I100 Á Châu ACS được sản xuất chủ yếu từ mác thép SS400, một loại thép carbon thấp phổ biến trong ngành xây dựng. Các thông số cơ tính của mác thép này, bao gồm giới hạn chảy và độ bền kéo, được xác định như sau:

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Giới hạn chảy của thép SS400 dùng cho thép hình I100 ACS nằm trong khoảng 235-245 MPa. Đây là mức lực tối thiểu khiến thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn, đảm bảo khả năng chịu tải trọng mà không bị hư hỏng.
  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Độ bền kéo tối thiểu của thép hình I100 ACS là 400 MPa, cho thấy khả năng chịu lực kéo lớn trước khi bị đứt gãy.
  • Độ giãn dài (Elongation): Độ giãn dài của thép SS400 đạt tối thiểu 17-21% (tùy thuộc vào độ dày mẫu thử), phản ánh độ dẻo cao, giúp thép hấp thụ năng lượng tốt và giảm nguy cơ gãy giòn.
  • Tiêu chuẩn kiểm tra: Các thông số này được kiểm tra theo tiêu chuẩn JIS G3101:2015 (Nhật Bản) hoặc TCVN 7571-16:2018 (Việt Nam), sử dụng phương pháp thử kéo tiêu chuẩn trên máy thử kéo chuyên dụng.

Các thông số cơ tính này đảm bảo thép hình I100 ACS phù hợp cho các công trình chịu lực trung bình tại Phường An Nhơn, chẳng hạn như nhà xưởng tiền chế, khung thép dân dụng, hoặc các cấu kiện phụ như xà gồ và thanh chống. Khách hàng có thể yêu cầu Mạnh Tiến Phát cung cấp chứng chỉ chất lượng (CQ) để xác minh các thông số này.

bang bao gia thep hinh i100 4

Thép Hình I100 Á Châu ACS Khi Dùng Cho Kết Cấu Chịu Lực Lớn, Cần Chú Ý Tham Số Kỹ Thuật Nào Nhất?

Khi sử dụng thép hình I100 Á Châu ACS trong các kết cấu chịu lực lớn, như dầm chính hoặc khung cột trong nhà xưởng, các tham số kỹ thuật cần chú ý nhất bao gồm:

  • Giới hạn chảy (235-245 MPa): Đây là tham số quan trọng nhất, vì nó xác định khả năng chịu tải của thép trước khi biến dạng vĩnh viễn. Nhà thầu cần đảm bảo tải trọng tác động không vượt quá giới hạn này để tránh sụp đổ kết cấu.
  • Mô men quán tính (Moment of Inertia): Với thép hình I100 ACS, mô men quán tính được tính dựa trên kích thước (chiều cao cánh 100mm, chiều rộng bụng 68mm). Tham số này ảnh hưởng đến khả năng chống uốn của dầm, đặc biệt trong các kết cấu chịu lực lớn. Nhà thầu cần tham khảo bản vẽ kỹ thuật và tính toán mô men quán tính để đảm bảo thép phù hợp với tải trọng thiết kế.
  • Độ bền kéo (400 MPa): Độ bền kéo quyết định khả năng chịu lực tối đa của thép, quan trọng trong các công trình có tải trọng động hoặc tải trọng đột ngột.
  • Độ đồng đều kích thước: Kích thước tiêu chuẩn (chiều cao cánh, chiều rộng bụng, độ dày) và dung sai nhỏ (±2mm cho chiều cao/rộng, ±0.5mm cho độ dày) đảm bảo các cấu kiện khớp nối chính xác, tránh tập trung ứng suất tại các điểm yếu.
  • Khả năng chống biến dạng: Thép hình I100 ACS có độ dẻo cao (độ giãn dài 17-21%), nhưng cần được kiểm tra để đảm bảo không bị cong vênh hoặc biến dạng trước khi sử dụng trong kết cấu chịu lực lớn.

Để sử dụng thép hình I100 ACS trong kết cấu chịu lực lớn tại Phường An Nhơn, nhà thầu cần:

  • Tham khảo ý kiến kỹ sư kết cấu để tính toán tải trọng và thiết kế mối nối phù hợp.
  • Kết hợp thép I100 ACS với các cấu kiện lớn hơn (như I200 hoặc H200) nếu tải trọng vượt quá khả năng chịu lực của I100.
  • Sử dụng bulong cường độ cao (cấp 8.8 hoặc 10.9) hoặc hàn chất lượng cao để đảm bảo độ bền của mối nối.

Mạnh Tiến Phát có thể hỗ trợ cung cấp thông tin kỹ thuật và tư vấn để đảm bảo thép hình I100 ACS được sử dụng hiệu quả trong các công trình chịu lực lớn tại Phường An Nhơn.

bang bao gia thep hinh i100 1

Thép Hình I100 Á Châu ACS Có Giới Hạn Ứng Dụng Về Môi Trường (Nhiệt Độ, Ăn Mòn) Không?

Thép hình I100 Á Châu ACS, sử dụng mác thép SS400, có một số giới hạn ứng dụng liên quan đến môi trường, đặc biệt về nhiệt độ và khả năng chống ăn mòn. Dưới đây là chi tiết:

Nhiệt độ:

  • Nhiệt độ thấp: Thép SS400 hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ -20°C đến 50°C. Ở nhiệt độ dưới -20°C, thép có thể trở nên giòn hơn, làm tăng nguy cơ gãy khi chịu tải trọng đột ngột. Tuy nhiên, tại Phường An Nhơn, nhiệt độ hiếm khi xuống dưới 0°C, nên thép hình I100 ACS phù hợp cho các công trình thông thường.
  • Nhiệt độ cao: Ở nhiệt độ trên 600°C, thép SS400 bắt đầu mất độ bền và có thể biến dạng. Do đó, thép hình I100 ACS không phù hợp cho các công trình tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao (như lò luyện kim) mà không có biện pháp bảo vệ như vật liệu cách nhiệt.

Ăn mòn:

  • Thép hình I100 ACS không được mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ từ nhà máy có nguy cơ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt, đặc biệt tại Phường An Nhơn, nơi có độ ẩm cao và mùa mưa kéo dài.
  • Trong môi trường biển hoặc khu vực có hóa chất (như axit, muối), thép SS400 dễ bị ăn mòn nếu không được bảo vệ bằng sơn chống gỉ hoặc mạ kẽm nóng.

Khuyến nghị để khắc phục giới hạn:

  • Phủ sơn chống gỉ (sơn alkyd, epoxy, hoặc polyurethane) hoặc mạ kẽm nóng để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển.
  • Tránh sử dụng thép hình I100 ACS trong các công trình tiếp xúc với nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp mà không có biện pháp bảo vệ bổ sung.
  • Kiểm tra định kỳ bề mặt thép để phát hiện sớm dấu hiệu ăn mòn và thực hiện bảo trì kịp thời.

Với các biện pháp bảo vệ phù hợp, thép hình I100 ACS có thể được sử dụng hiệu quả trong nhiều môi trường tại Phường An Nhơn, từ nhà xưởng đến công trình dân dụng.

bang bao gia thep hinh i100 6

Khi Sản Xuất Thép Hình I100 Á Châu ACS, Quy Trình Cán Nóng Ảnh Hưởng Gì Tới Hình Dạng Và Cơ Tính?

Quy trình cán nóng là yếu tố then chốt trong sản xuất thép hình I100 Á Châu ACS, ảnh hưởng trực tiếp đến hình dạng và cơ tính của sản phẩm. Dưới đây là các tác động cụ thể:

Hình dạng:

  • Định hình chính xác: Thép được nung nóng đến 1200-1300°C để đạt trạng thái dẻo, sau đó được đưa qua hệ thống máy cán nóng để tạo thành hình chữ I với kích thước tiêu chuẩn (chiều cao cánh 100mm, chiều rộng bụng 68mm). Hệ thống cán được điều khiển tự động, đảm bảo độ chính xác và đồng đều của kích thước.
  • Độ cong và sai lệch: Nếu nhiệt độ hoặc tốc độ cán không được kiểm soát tốt, thép có thể bị cong vênh hoặc sai lệch kích thước. Công ty Thép Á Châu sử dụng cảm biến laser và hệ thống làm mát để giảm thiểu vấn đề này.
  • Bề mặt: Quá trình cán nóng tạo ra bề mặt thép mịn, nhưng có thể xuất hiện lớp oxit sắt (mill scale). Lớp oxit này được làm sạch trước khi xuất xưởng để đảm bảo chất lượng bề mặt.

Cơ tính:

  • Độ bền và độ dẻo: Nhiệt độ cán nóng (1200-1300°C) giúp tái cấu trúc vi mô của thép, tạo ra cấu trúc hạt đồng nhất, tăng độ bền kéo (400 MPa) và độ dẻo (độ giãn dài 17-21%).
  • Giới hạn chảy: Quy trình cán nóng được tối ưu để đảm bảo giới hạn chảy của thép SS400 đạt 235-245 MPa, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.
  • Ảnh hưởng của làm nguội: Sau khi cán, thép được làm nguội tự nhiên hoặc bằng hệ thống làm mát điều khiển. Tốc độ làm nguội ảnh hưởng đến độ cứng và độ dẻo; làm nguội quá nhanh có thể làm thép giòn, trong khi làm nguội chậm giúp duy trì độ dẻo.

Kiểm soát chất lượng: Công ty Thép Á Châu sử dụng hệ thống đo lường và kiểm tra tự động trong quá trình cán nóng để đảm bảo thép hình I100 ACS đáp ứng các tiêu chuẩn JIS G3101:2015 và TCVN 7571-16:2018.

Quy trình cán nóng hiện đại giúp thép hình I100 ACS có hình dạng chính xác và cơ tính ổn định, phù hợp cho các công trình tại Phường An Nhơn, từ nhà xưởng tiền chế đến các cấu trúc dân dụng.

Khi Nhận Hàng Thép Hình I100 Á Châu ACS, Cần Kiểm Tra Những Dấu Hiệu Nào Để Xác Định Chất Lượng?

Kiểm tra chất lượng thép hình I100 Á Châu ACS khi nhận hàng là bước quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho công trình. Dưới đây là các dấu hiệu cần kiểm tra:

  • Chứng chỉ chất lượng (CQ): Yêu cầu Mạnh Tiến Phát cung cấp chứng chỉ chất lượng từ Công ty Thép Á Châu, xác nhận sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101:2015 hoặc TCVN 7571-16:2018. Chứng chỉ bao gồm thông tin về mác thép (SS400), thành phần hóa học, cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo), và kết quả kiểm tra.
  • Nhãn sản phẩm: Kiểm tra nhãn in hoặc khắc trên cây thép, bao gồm tên nhà sản xuất, mác thép, số lô, và tiêu chuẩn sản xuất. Nếu nhãn được dán trên bao bì, đảm bảo thông tin rõ ràng và khớp với chứng chỉ CQ.
  • Bề mặt thép: Kiểm tra bằng mắt thường để đảm bảo bề mặt thép mịn, không có vết xước lớn, rỗ, rạn nứt, hoặc lỗ khí. Gỉ sét nhẹ có thể chấp nhận được nếu thép được lưu kho ngắn ngày, nhưng cần làm sạch trước khi sử dụng.
  • Kích thước và độ đồng đều: Sử dụng thước kẹp hoặc thước dây để đo chiều cao cánh (100mm), chiều rộng bụng (68mm), độ dày cánh (4.5mm), và độ dày bụng (3.2mm). Dung sai phải nằm trong giới hạn ±2mm cho chiều cao/rộng và ±0.5mm cho độ dày.
  • Độ cong: Kiểm tra độ cong dọc (camber) và độ cong ngang (sweep) bằng thước thẳng hoặc dây căng. Độ cong tối đa không được vượt quá 0.15% chiều dài (khoảng 9mm cho thanh 6m) và 0.2% chiều dài cho độ cong ngang (khoảng 12mm cho thanh 6m).
  • Trọng lượng: Kiểm tra trọng lượng của thanh thép (khoảng 8.1 kg/m) để đảm bảo phù hợp với quy cách. Sai số trọng lượng có thể phản ánh sự không đồng đều trong sản xuất.
  • Kiểm tra cơ tính (nếu cần): Đối với các công trình lớn, có thể gửi mẫu thép đến phòng thí nghiệm để kiểm tra cơ tính (giới hạn chảy, độ bền kéo, độ giãn dài) nhằm xác nhận chất lượng.

Nhà thầu tại Phường An Nhơn nên phối hợp với Mạnh Tiến Phát để kiểm tra kỹ lưỡng khi nhận hàng, đảm bảo thép hình I100 ACS đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và không có khuyết tật ảnh hưởng đến công trình.

bang bao gia thep hinh i100 12

Lợi Ích Khi Chọn Thép Hình I100 Á Châu ACS Từ Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình uy tín tại Phường An Nhơn, cung cấp thép hình I100 Á Châu ACS chính hãng với đầy đủ giấy tờ chứng nhận. Khi mua sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát, khách hàng nhận được các lợi ích sau:

  • Sản phẩm chất lượng cao: Tất cả các lô thép hình I100 ACS đều được kiểm tra kỹ lưỡng, đảm bảo không có khuyết tật và đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn viên sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về sản phẩm, từ cơ tính đến bảo quản.
  • Giao hàng nhanh chóng: Với mạng lưới phân phối rộng khắp tại Phường An Nhơn, Mạnh Tiến Phát cam kết giao hàng đúng hẹn, đáp ứng tiến độ thi công.
  • Minh bạch thông tin: Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ chứng chỉ CQ và thông tin ghi nhãn lô hàng, đảm bảo tính minh bạch và uy tín.

Khách hàng nên yêu cầu xem chứng chỉ CQ và kiểm tra các dấu hiệu chất lượng khi nhận hàng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu. Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng hỗ trợ để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tại Phường An Nhơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm thép hình I100 Á Châu ACS cho công trình của mình, hãy liên hệ với Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết. Sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng nhu cầu của bạn, giúp hoàn thành công trình đúng tiến độ và đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »