Ống inox phi 9.5 là một loại ống được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các ứng dụng y tế, thực phẩm. Vì inox có tính chống ăn mòn – kháng khuẩn tốt, nên ống inox phi 9.5 được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như kim tiêm, ống nội soi, các bộ phận máy móc và thiết bị y tế khác.
Ngoài ra, sản phẩm này cũng được sử dụng trong những ngành công nghiệp khác như cơ khí chế tạo máy, điện tử, hàng không và hàng hải, năng lượng, xây dựng.
Bảng báo giá ống inox phi 9.5
Bảng giá ống inox phi 9,5 trang trí
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 65.000 | 26.813 |
0,4 | 65.000 | 35.362 |
0,5 | 65.000 | 43.717 |
0,6 | 65.000 | 51.878 |
0,7 | 65.000 | 59.844 |
0,8 | 65.000 | 67.616 |
0,9 | 65.000 | 75.193 |
1 | 65.000 | 82.577 |
Bảng giá ống inox phi 9,5 công nghiệp
Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m) | Giá bán cây 6m (VNĐ) |
0,3 | 90.000 | 37.126 |
0,4 | 90.000 | 48.963 |
0,5 | 90.000 | 60.531 |
0,6 | 90.000 | 71.830 |
0,7 | 90.000 | 82.861 |
0,8 | 90.000 | 93.622 |
0,9 | 90.000 | 104.114 |
1 | 90.000 | 114.337 |
Barem trọng lượng inox ống phi 9,5
Độ dày (mm) | Khối lượng ống inox phi 9,5 (kg) |
0,3 | 0,41 |
0,4 | 0,54 |
0,5 | 0,67 |
0,6 | 0,80 |
0,7 | 0,92 |
0,8 | 1,04 |
0,9 | 1,16 |
1 | 1,27 |
Làm thế nào để định hình ống inox phi 9.5 theo yêu cầu?
Để định hình ống inox phi 9.5 theo yêu cầu, có thể thực hiện các bước sau:
Thiết kế sản phẩm, đưa ra yêu cầu về kích thước và hình dạng của ống inox phi 9.5.
Chuẩn bị vật liệu inox có đường kính ngoài là 9.5mm; độ dày tương ứng với yêu cầu của sản phẩm.
Sử dụng các phương pháp gia công như cắt, uốn, hàn, đánh bóng để định hình ống inox phi 9.5 theo yêu cầu.
Sau khi gia công xong, kiểm tra kích thước và chất lượng của ống inox phi 9.5 định hình để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Lưu ý rằng việc định hình ống inox phi 9.5 theo yêu cầu yêu cầu sự chính xác và kỹ thuật cao, do đó nên chọn nhà cung cấp có kinh nghiệm – đủ năng lực để thực hiện yêu cầu này.
Tiêu chuẩn nào được sử dụng để đánh giá độ bóng, độ mịn của bề mặt ống inox phi 9.5?
Tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá độ bóng, độ mịn của bề mặt ống inox phi 9.5 là tiêu chuẩn ASTM A480. Tiêu chuẩn này quy định các phương pháp kiểm tra, đánh giá độ bóng, độ mịn của bề mặt các sản phẩm thép không gỉ.
Các thang đo được sử dụng trong tiêu chuẩn này bao gồm Ra, Rq và Ry, cách thức đo – đánh giá độ bóng, độ mịn được quy định cụ thể.
Có thể uốn ống inox phi 9.5 có đường kính lớn không?
Có thể uốn ống inox phi 9.5 có đường kính lớn tùy thuộc vào bán kính uốn và cách thức uốn của từng loại ống inox. Tuy nhiên, khi uốn ống inox phi 9.5 có đường kính lớn, cần phải thực hiện các bước chuẩn bị – kỹ thuật uốn đúng cách để tránh làm hỏng hoặc gây ảnh hưởng đến chất lượng của ống inox.
Để đảm bảo kết quả uốn tốt nhất, nên hỏi ý kiến của nhà cung cấp hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực uốn ống inox.
Ống inox phi 9.5 có độ co giãn thấp hay cao?
Thường thì ống inox phi 9.5 có độ co giãn thấp. Độ co giãn của inox thường được ước tính bằng hệ số co giãn, được đo bằng đơn vị ppm/°C (parts per million per degree Celsius). Các loại inox khác nhau sẽ có hệ số co giãn khác nhau, tuy nhiên, chúng thường có độ co giãn thấp hơn so với các kim loại khác như thép carbon.
Độ co giãn thấp của inox là một trong những đặc tính quan trọng của nó, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao, ổn định, độ bền kéo dài theo thời gian.
Ví dụ, trong các thiết bị chịu áp lực, độ co giãn của inox thấp giúp giảm thiểu biến dạng và đảm bảo tính an toàn của hệ thống. Ngoài ra, độ co giãn thấp cũng giúp inox có khả năng chống lại các tác động từ nhiệt độ cao, giữa các mối hàn và trong quá trình gia công cơ khí.
Ống inox phi 9.5 có ưu điểm và ứng dụng gì?
Ống inox phi 9.5 là loại ống inox có đường kính ngoài khoảng 9.5mm; độ dày tường ống tương ứng. Đây là loại ống được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào những ưu điểm của nó như sau:
Khả năng chống ăn mòn tốt: Ống được làm từ inox có độ bền cao, chống lại ăn mòn tốt, khả năng chống oxi hóa cũng cao, đặc biệt là chống được ăn mòn bề mặt.
Độ cứng và độ dẻo dai tốt: Giúp cho việc gia công, uốn cong và hàn đường ống dễ dàng và đạt được độ chính xác cao.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Do đó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần độ bền cao, đòi hỏi khả năng chống lại các yếu tố gây ăn mòn như hóa chất, nước biển,…
Vì những ưu điểm trên, ống inox phi 9.5 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau như: dầu khí, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, y tế, nông nghiệp, đóng tàu, xe tải, đóng gói và vận chuyển sản phẩm,…
Những cách kiểm tra độ dày thành ống inox phi 9.5
Để kiểm tra độ dày thành ống inox phi 9.5, có thể sử dụng một số phương pháp sau:
Sử dụng thiết bị đo độ dày ống inox:
Các thiết bị đo độ dày như máy đo độ dày siêu âm hoặc máy đo độ dày điện từ có thể được sử dụng để đo độ dày thành ống inox phi 9.5. Thiết bị này sẽ tạo ra sóng âm hoặc tín hiệu điện từ và đo độ dày của thành ống bằng cách tính toán thời gian đáp ứng của sóng hoặc tín hiệu.
Sử dụng micromet đo độ dày:
Micromet là một công cụ đo độ dày chính xác, thường được sử dụng để đo độ dày của vật liệu dày như ống inox. Micromet có thể đo độ dày của thành ống bằng cách đặt nó trên thành ống và đo khoảng cách giữa hai mặt của thành ống.
Sử dụng thước đo độ dày:
Thước đo độ dày cũng là một công cụ đo độ dày đơn giản, dễ sử dụng. Thước đo này có thể được đặt song song với bề mặt của thành ống và đo độ dày bằng cách đọc giá trị trên thước đo.
Kiểm tra bằng mắt thường:
Nếu không có thiết bị đo độ dày, có thể kiểm tra độ dày của thành ống bằng cách nhìn thấy hoặc cảm nhận bằng tay. Tuy nhiên, phương pháp này không đảm bảo độ chính xác cao như các phương pháp đo độ dày khác.
Thành phần hóa học, thông số mác thép
Thông số mác thép ống inox phi 9.5 sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại thép inox. Tuy nhiên, thông thường, ống inox phi 9.5 thường được sản xuất từ thép inox loại 304 hoặc 316, có thành phần hóa học tương đối giống nhau như sau:
- Carbon (C): không quá 0.08%
- Silic (Si): không quá 1%
- Mangan (Mn): không quá 2%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0.03%
- Photpho (P): không quá 0.045%
- Crom (Cr): từ 18% đến 20%
- Niken (Ni): từ 8% đến 11%
Thép inox loại 316 còn bổ sung thêm một số thành phần như molypden (Mo) khoảng 2-3%, đồng (Cu) khoảng 1%, và các thành phần vi lượng khác.
Các thông số kỹ thuật khác của ống inox phi 9.5 cũng sẽ phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể của nó, bao gồm độ dày, độ bền, độ chịu nhiệt, độ co giãn và các thông số kỹ thuật khác.
Ống inox phi 9.5 có khả năng chịu được sự tác động của tia UV không?
Thông thường, thép inox có khả năng chịu được tác động của tia UV tốt hơn các loại vật liệu khác như nhựa PVC hay cao su, tuy nhiên, khả năng chịu tác động của tia UV của ống inox còn phụ thuộc vào thành phần hóa học và chất lượng của thép inox đó.
Chúng được sản xuất từ thép inox loại 304 hoặc 316, hai loại thép này đều có khả năng chịu tác động của tia UV tốt. Tuy nhiên, khi ống inox bị ảnh hưởng bởi tia UV trong thời gian dài, có thể gây ra hiện tượng bị oxy hóa mặt ống inox và thay đổi màu sắc của bề mặt ống.
Do đó, nếu ống inox phi 9.5 được sử dụng trong môi trường có tác động của tia UV, như ngoài trời hoặc trong các ứng dụng ngoài khơi, có thể cần phải sử dụng các biện pháp bảo vệ bề mặt ống, như sơn phủ hoặc các lớp bảo vệ khác, để giảm thiểu ảnh hưởng của tia UV lên ống inox.
Mạnh Tiến Phát là nơi phân phối ống inox phi 9.5 giá tốt nhất khu vực Miền Nam
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị kinh doanh chuyên nghiệp về sản xuất và phân phối các loại ống inox, trong đó bao gồm cả ống inox phi 9.5. Công ty cung cấp sản phẩm với nhiều loại chủng loại – kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
Đồng thời, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn cho người sử dụng. Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm ống inox phi 9.5, bạn có thể truy cập trang web: manhtienphat.vn của công ty hoặc liên hệ trực tiếp: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn cụ thể hơn.