Bảng báo giá inox U50

Inox hình U50 có thể được sản xuất trong nhiều loại bề mặt khác nhau, bao gồm bề mặt mờ, bề mặt sáng bóng và bề mặt chống xước. Bề mặt inox sáng bóng thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí, trong khi bề mặt mờ thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

Trong quá trình sử dụng, chúng cần được bảo quản đúng cách để tránh bị ăn mòn và bảo vệ bề mặt. Để làm sạch sản phẩm, người dùng có thể sử dụng các chất tẩy rửa đặc biệt cho inox hoặc vệ sinh bằng bàn chải mềm và nước sạch.

Bảng báo giá inox U50

Dưới áp lực và nhiệt độ cao, inox U50 có biến đổi gì không?

Inox U50 là một loại thép không gỉ, chịu được áp lực và nhiệt độ cao hơn so với các loại thép thông thường. Tuy nhiên, dưới áp lực và nhiệt độ cao quá mức, chúng vẫn có thể bị biến đổi cấu trúc và mất tính chất chống ăn mòn của mình. Nếu sử dụng trong môi trường có nhiệt độ và áp lực cao, cần chọn loại Inox U50 chịu nhiệt độ và áp lực cao để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm.

Ưu điểm – ứng dụng của inox U50 trong công nghiệp, xây dựng, cơ khí

Độ bền cao: Inox U50 có độ bền cao và chịu được áp lực và ma sát mạnh mẽ.

Khả năng chống ăn mòn: Inox U50 chịu được tác động của môi trường ăn mòn như nước biển, hóa chất, axit, kiềm, …

Độ cứng: Inox U50 có độ cứng cao và khó bị trầy xước, giúp cho sản phẩm được sử dụng trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.

Dễ dàng gia công: Inox U50 có tính dẻo cao, dễ dàng uốn cong, cắt, khoan, mài, hàn… giúp cho quá trình gia công sản phẩm inox được thực hiện dễ dàng hơn.

Thẩm mỹ cao: Inox U50 có bề mặt sáng bóng, mịn màng, tạo nên vẻ đẹp sang trọng, hiện đại cho các sản phẩm.

Do những ưu điểm nổi bật trên, inox U50 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng cầu đường, sản xuất tàu thuyền, các thiết bị công nghiệp hóa chất, các phụ tùng cơ khí, sản xuất nồi hấp, chậu rửa,…

Tiêu chuẩn chất lượng, đánh giá độ bóng bề mặt

Inox U50 là một loại thép không gỉ với độ bóng bề mặt cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tiêu chuẩn chất lượng của chúng được quy định bởi các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, AISI, JIS, EN và GB. Các tiêu chuẩn này đều yêu cầu inox U50 đáp ứng các tiêu chí về hàm lượng các chất hóa học, độ bền kéo, độ giãn dài, độ cứng, độ bóng bề mặt.

Về độ bóng bề mặt, inox U50 được sản xuất với độ bóng cao, độ nhám thấp và không có các vết bẩn, vết trầy xước hay dấu vân tay. Độ bóng bề mặt của chúng được đánh giá bằng các thang đo độ bóng như Ra, Rz hoặc RMS. Độ bóng nhám của inox U50 phụ thuộc vào quá trình sản xuất, gia công – bảo quản, vì vậy để đảm bảo độ bóng nhám tốt, inox U50 cần được bảo quản – vận chuyển đúng cách.

Phân loại inox U50

Inox U50 là một loại inox hình chữ U có kích thước tiêu chuẩn theo tiêu chuẩn ASTM A276 và ASTM A484. Inox U50 được sản xuất từ thép không gỉ, chịu được tác động của môi trường ăn mòn, có độ bóng bề mặt cao.

Tùy thuộc vào thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của sản phẩm, inox U50 có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, ví dụ như inox U50 SUS304, inox U50 SUS316, inox U50 SUS310S, inox U50 SUS410, inox U50 SUS420J2, inox U50 SUS440C, v.v. Mỗi loại inox U50 sẽ có ứng dụng và đặc tính khác nhau phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

Phương pháp gia công inox U50 nào đang được sử dụng nhiều nhất?

Phương pháp gia công inox U50 thường được sử dụng nhiều nhất là cắt bằng máy cắt plasma hoặc laser và gia công bằng máy tiện CNC. Các phương pháp này đều giúp gia công chính xác – nhanh chóng, đồng thời còn giảm thiểu mức độ biến dạng – giảm thiểu thời gian gia công. Tuy nhiên, sử dụng phương pháp gia công phù hợp còn phụ thuộc vào từng loại sản phẩm – yêu cầu của khách hàng

Thông số kĩ thuật

Thông số kỹ thuật của inox U50 có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và yêu cầu của từng sản phẩm cụ thể. Tuy nhiên, dưới đây là một số thông số kỹ thuật chung của inox U50:

  • Mác thép: SUS304, SUS316, SUS430
  • Kích thước: Độ dày từ 2mm đến 6mm; Chiều rộng từ 20mm đến 50mm; Chiều dài từ 6m đến 12m
  • Độ bóng bề mặt: 2B, BA, HL, Mirror
  • Độ dẻo dai: ở mức trung bình đến cao
  • Độ cứng: từ trung bình đến cao
  • Độ bền kéo: từ 500 MPa đến 1000 MPa
  • Tỷ trọng: khoảng 7,93 g/cm3

Lưu ý rằng thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, quy cách sản phẩm cụ thể và tiêu chuẩn được sử dụng.

Những sản phẩm nào được tạo hình từ inox U50?

Các sản phẩm cơ khí: để sản xuất các sản phẩm cơ khí như ống, vật liệu dẫn khí, đường ống, trục, đĩa, vòng bi, van, ốc vít, đai ốc, tấm inox,…

Các sản phẩm xây dựng: để tạo ra các sản phẩm xây dựng như cửa sổ, cửa ra vào, lan can, cầu thang, tay vịn, ốp tường, tấm lợp, đinh,…

Các sản phẩm gia dụng: để tạo ra các sản phẩm gia dụng như bếp, lò nướng, máy hút mùi, bồn rửa chén, bồn tắm, vòi nước, bình đun siêu tốc, ấm đun nước, tủ chén,…

Các sản phẩm nội thất: để tạo ra các sản phẩm nội thất như ghế, bàn, tủ, giá sách, gương, khay, hộp đựng đồ,…

Các sản phẩm công nghiệp khác: để sản xuất các sản phẩm công nghiệp như bình chứa, bình gas, thiết bị tàu thủy, máy móc, thiết bị y tế, thiết bị điện tử,…

Công thức xác định chiều cao, trọng lượng, khối lượng inox U50

Để tính toán chiều cao, trọng lượng và khối lượng của một cây inox U50, cần có thông số kích thước của cây đó. Thông thường, thông số kích thước của inox U50 được cung cấp bao gồm chiều cao (h), độ dày (t), chiều rộng đai (b) và chiều rộng chân (d).

Công thức tính chiều cao:

  • Chiều cao của inox U50 bằng độ dày (t) trừ đi 1/2 chiều rộng đai (b/2) và 1/2 chiều rộng chân (d/2): h = t – b/2 – d/2

Công thức tính trọng lượng:

  • Trọng lượng của inox U50 được tính bằng công thức: trọng lượng = diện tích x khối lượng riêng x chiều dài
  • Diện tích của inox U50 được tính bằng công thức: diện tích = chiều rộng đai (b) x chiều cao (h)
  • Khối lượng riêng của inox U50 là khoảng 7.93 g/cm3 (tương đương với 0.287 lb/in3)
  • Chiều dài của cây inox U50 được xác định bởi khách hàng và được cung cấp khi đặt hàng.

Công thức tính khối lượng:

  • Khối lượng của inox U50 được tính bằng công thức: khối lượng = diện tích x khối lượng riêng x chiều dài

Ví dụ: Giả sử có một cây inox U50 với kích thước 10mm x 40mm x 20mm và chiều dài 2 mét.

  • Chiều cao của inox U50: h = 10mm – 40mm/2 – 20mm/2 = -5mm (chú ý rằng chiều cao âm có nghĩa là chiều cao không đáp ứng tiêu chuẩn)
  • Diện tích của inox U50: diện tích = 40mm x (-5mm) = -200mm2 (chú ý rằng diện tích âm có nghĩa là inox U50 không đáp ứng tiêu chuẩn)
  • Trọng lượng của inox U50: trọng lượng = (-200mm2) x 7.93 g/cm3 x 2m = -3186.8g (chú ý rằng trọng lượng âm có nghĩa là inox U50 không đáp ứng tiêu chuẩn)
  • Khối lượng của inox U50: khối lượng = (-200mm2) x 7.93 g/cm3 x 2m = -3186.8g

Khối lượng của inox hình U50 phụ thuộc vào những yếu tố gì?

Khối lượng của inox hình U50 phụ thuộc vào độ dày, chiều rộng và chiều dài của sản phẩm. Khi biết được các thông số này, ta có thể tính toán khối lượng của sản phẩm bằng cách sử dụng công thức:

Khối lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (m) x Tỷ trọng (kg/m³)

Trong đó, tỷ trọng của inox U50 thường dao động trong khoảng 7.8 – 8.0 kg/m³.

Sản xuất inox U50 cần tuân theo những điều kiện nào?

Quá trình sản xuất inox U50 phải tuân theo nhiều điều kiện để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Các điều kiện đó bao gồm:

Nguyên liệu: Đảm bảo nguyên liệu đầu vào là thép chất lượng cao, đảm bảo không có chất cặn hoặc bụi bẩn.

Quy trình sản xuất: Quy trình sản xuất phải được thực hiện chặt chẽ, đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật như độ dày, độ bóng, độ tinh khiết và độ cứng.

Điều kiện máy móc: Các thiết bị sản xuất phải được kiểm tra định kỳ, bảo trì và sửa chữa để đảm bảo hoạt động ổn định và đạt hiệu suất cao.

Điều kiện môi trường: Môi trường sản xuất phải được bảo quản sạch sẽ và thoáng mát để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Kiểm soát chất lượng: Các sản phẩm inox U50 phải được kiểm tra chất lượng kỹ càng, từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thành, để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu của khách hàng.

Cách để nhận biết inox U50 chính hãng, đáp ứng yêu cầu xây dựng?

Tiêu chuẩn chất lượng: Inox U50 cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng như ASTM A276, ASTM A479 hoặc JIS G4303.

Thông số kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật quy định cho inox U50 bao gồm độ dày, độ rộng, độ dài, trọng lượng, tỷ trọng, độ bóng bề mặt và độ cứng. Bạn nên xem xét các thông số này để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu của bạn.

Nhãn sản phẩm: Mỗi sản phẩm inox U50 cần có nhãn sản phẩm ghi rõ thông tin về tên sản phẩm, kích thước, số lô hàng, mã vạch, mã sản phẩm, đơn vị sản xuất, ngày sản xuất, ngày hết hạn sử dụng và các thông số kỹ thuật khác.

Giấy chứng nhận: Bạn cần kiểm tra giấy chứng nhận chất lượng của sản phẩm inox U50 để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu về chất lượng và an toàn của công trình xây dựng.

Đại lý Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp sản phẩm inox U50

Đại lý Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox U50 với các hình thức sau:

Bán lẻ: Đại lý cung cấp sản phẩm inox U50 cho khách hàng mua lẻ theo yêu cầu của họ. Khách hàng có thể mua số lượng ít hoặc nhiều tùy vào nhu cầu sử dụng của họ.

Bán buôn: Đại lý cung cấp sản phẩm inox U50 cho các công ty, đơn vị mua số lượng lớn. Đây là hình thức phù hợp cho các công trình lớn hoặc các công ty sản xuất hàng loạt.

Tư vấn kỹ thuật: Đại lý có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về sản phẩm inox U50. Các kỹ thuật viên của đại lý có thể tư vấn cho khách hàng về cách sử dụng sản phẩm, cách gia công, bảo quản – bảo dưỡng sản phẩm để đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

Vận chuyển: Đại lý có dịch vụ vận chuyển sản phẩm inox U50 tới địa chỉ yêu cầu của khách hàng. Với đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến đúng thời gian và địa điểm quy định.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »