Thép hình U140 Á Châu ACS là một loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi tại Phường Bình Phú, Quận 6, TP.HCM, nhờ vào độ bền, tính linh hoạt, và khả năng ứng dụng đa dạng trong các công trình xây dựng, cơ khí, và công nghiệp. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Thép Á Châu (ACS), một thương hiệu uy tín trong ngành thép Việt Nam, và được phân phối bởi Công ty Mạnh Tiến Phát – đơn vị hàng đầu cung cấp vật liệu xây dựng tại khu vực miền Nam.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình U140 Á Châu ACS tại Phường Bình Phú
Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị chuyên cung cấp và báo giá thép hình U140 Á Châu ACS uy tín trên thị trường. Với nguồn hàng chính hãng từ nhà máy Á Châu, sản phẩm U140 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, kích thước chuẩn xác, khả năng chịu lực và chống ăn mòn vượt trội, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong xây dựng, kết cấu công nghiệp, cầu đường và các công trình dân dụng. Mạnh Tiến Phát cam kết báo giá cạnh tranh, minh bạch, hỗ trợ cắt theo quy cách, giao hàng nhanh tận nơi trên toàn quốc, cùng đội ngũ tư vấn kỹ thuật tận tâm giúp khách hàng lựa chọn thép U140 phù hợp nhất cho từng dự án.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
1. Thép Hình U140 Á Châu ACS Có Những Quy Cách, Kích Thước Tiêu Chuẩn Nào?
Thép hình U140 Á Châu ACS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho các công trình tại Phường Bình Phú. Quy cách và kích thước tiêu chuẩn của thép U140 là yếu tố quan trọng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với bản vẽ thiết kế.
1.1. Quy Cách Tiêu Chuẩn
Mác thép: SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101), với thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ:
- Carbon (C): ≤0.25%.
- Mangan (Mn): ≤1.4%.
- Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P): ≤0.05%.
Tiêu chuẩn sản xuất:
- JIS G3101 (Nhật Bản).
- TCVN 7571-1:2011 (Việt Nam).
- ASTM A36 (Mỹ).
Loại bề mặt:
- Thép đen: Bề mặt không phủ, phù hợp cho các công trình trong nhà.
- Thép mạ kẽm nhúng nóng: Lớp kẽm dày 50-100 micromet, chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
- Thép mạ kẽm điện phân: Lớp kẽm mỏng 10-30 micromet, phù hợp cho công trình yêu cầu thẩm mỹ.
1.2. Kích Thước Tiêu Chuẩn
Chiều cao bụng (h): 140 mm.
Chiều rộng cánh (b): 60-70 mm, tùy theo lô sản xuất.
Độ dày cánh và bụng (t): 6-8 mm.
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, hoặc 12m (có thể cắt theo yêu cầu).
Trọng lượng: 16.0-18.0 kg/m, tùy thuộc vào độ dày.
Diện tích mặt cắt ngang: Khoảng 20.4 cm² (0.00204 m²).
Dung sai:
- Chiều cao bụng: ±2.5 mm.
- Chiều rộng cánh: ±2 mm.
- Độ dày: ±0.7 mm.
- Độ thẳng: ≤0.15% chiều dài.
1.3. So Sánh Với Các Loại Thép U Khác
- Thép U100 hoặc U120: Nhẹ hơn (10-13 kg/m), phù hợp cho công trình nhỏ, nhưng khả năng chịu lực thấp hơn.
- Thép U160 hoặc U200: Nặng hơn (20-25 kg/m), phù hợp cho công trình lớn, nhưng chi phí cao hơn.
- Thép U140 Á Châu ACS: Cân bằng giữa trọng lượng và khả năng chịu lực, lý tưởng cho nhà phố, nhà xưởng nhỏ, hoặc khung nhà kính tại Phường Bình Phú.
1.4. Ứng Dụng Kích Thước
- Công trình dân dụng: Khung mái, lan can, cầu thang trong nhà phố.
- Công trình công nghiệp: Giá đỡ máy móc, dầm phụ trong nhà xưởng.
- Công trình nông nghiệp: Khung nhà kính hoặc giá đỡ hệ thống tưới tiêu.
1.5. Hỗ Trợ Từ Nhà Cung Cấp
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp:
- Thép U140 với đầy đủ kích thước tiêu chuẩn và tùy chọn mạ kẽm.
- Tài liệu kỹ thuật chi tiết về quy cách và kích thước.
- Dịch vụ cắt thép theo kích thước yêu cầu tại Phường Bình Phú.
Kết luận: Thép hình U140 Á Châu ACS có quy cách tiêu chuẩn SS400, kích thước chính xác (140 mm chiều cao bụng, 6-8 mm độ dày), và phù hợp với các công trình đa dạng tại Phường Bình Phú.
2. Thép Hình U140 Á Châu ACS Có Khả Năng Chịu Lực, Chịu Uốn, Chịu Nén Ra Sao?
Khả năng chịu lực, chịu uốn, và chịu nén là các đặc tính cơ học quan trọng của thép hình U140 Á Châu ACS, quyết định ứng dụng của sản phẩm trong các công trình tại Phường Bình Phú.
2.1. Khả Năng Chịu Lực Kéo
- Độ bền kéo: ≥400 MPa (theo JIS G3101), đảm bảo thép chịu được lực kéo lớn mà không bị phá hủy.
- Giới hạn chảy: ≥235 MPa, điểm mà thép bắt đầu biến dạng dẻo.
- Ứng dụng: Phù hợp cho các cấu kiện như dầm, cột, hoặc khung mái chịu lực kéo từ tải trọng tĩnh (mái tôn, lan can) hoặc động (gió, rung động).
2.2. Khả Năng Chịu Uốn
Mô-đun tiết diện: Khoảng 40-50 cm³, nhờ thiết kế mặt cắt chữ U với hai cánh song song.
Khả năng chịu uốn:
- Thép U140 chịu lực uốn tốt trong các công trình như khung mái hoặc giá đỡ.
- Độ dày 6-8 mm giúp tăng khả năng chống biến dạng uốn.
So sánh:
- So với thép hình C: Thép U140 có khả năng chịu uốn tốt hơn nhờ hai cánh đối xứng.
- So với thép hình H: Thép U140 nhẹ hơn, phù hợp cho công trình vừa và nhỏ.
2.3. Khả Năng Chịu Nén
- Khả năng chịu nén: Thép U140 chịu được tải trọng nén từ 10-50 kN/m², tùy thuộc vào thiết kế và độ dày.
- Ứng dụng: Cột, giá đỡ, hoặc dầm phụ trong nhà xưởng hoặc nhà ở.
- Lưu ý: Để tăng khả năng chịu nén, cần đảm bảo liên kết chắc chắn (hàn hoặc bu lông) và thiết kế nền móng phù hợp.
2.4. Kiểm Tra Cơ Tính
- Thử nghiệm kéo: Đo độ bền kéo và giới hạn chảy theo JIS Z2241.
- Thử nghiệm uốn: Đảm bảo thép không bị nứt khi chịu lực uốn.
- Thử nghiệm nén: Kiểm tra khả năng chịu tải trọng nén mà không bị biến dạng.
2.5. Hỗ Trợ Từ Nhà Cung Cấp
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp:
- Tài liệu kỹ thuật về cơ tính của thép U140.
- Hỗ trợ kiểm tra độ bền kéo, uốn, và nén tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn.
- Tư vấn thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực trong các công trình tại Phường Bình Phú.
Kết luận: Thép hình U140 Á Châu ACS có khả năng chịu lực kéo (≥400 MPa), chịu uốn (mô-đun tiết diện 40-50 cm³), và chịu nén (10-50 kN/m²) tốt, phù hợp cho các công trình đa dạng tại Phường Bình Phú.
3. Công Thức Tính Trọng Lượng Thép Hình U140 Á Châu ACS Là Gì?
Tính toán trọng lượng thép hình U140 Á Châu ACS là bước quan trọng để lập kế hoạch vận chuyển, thiết kế, và thi công. Dưới đây là công thức và cách tính chi tiết:
3.1. Công Thức Tính Trọng Lượng
Trọng lượng (kg) = Diện tích mặt cắt ngang (m²) × Chiều dài (m) × Tỷ trọng thép (kg/m³)
- Diện tích mặt cắt ngang: Khoảng 20.4 cm² (0.00204 m²) cho thép U140, tùy thuộc vào độ dày (6-8 mm).
- Chiều dài: Tùy theo yêu cầu (thường 6m, 9m, hoặc 12m).
- Tỷ trọng thép: 7850 kg/m³ (thép carbon SS400).
3.2. Ví Dụ Tính Toán
Cho 1 cây thép dài 6m, độ dày 6 mm:
- Trọng lượng = 0.00204 m² × 6 m × 7850 kg/m³ ≈ 96.1 kg.
Kiểm tra theo bảng trọng lượng tiêu chuẩn:
- Thép U140 có trọng lượng 16.0-18.0 kg/m.
- Với 6m: Trọng lượng = 16.0 × 6 ≈ 96 kg (hoặc 18.0 × 6 ≈ 108 kg, tùy độ dày).
3.3. Tính Toán Cho Nhiều Cây Thép
- Ví dụ: 10 cây thép dài 6m:
- Trọng lượng = 96.1 kg × 10 ≈ 961 kg (hoặc 108 kg × 10 ≈ 1080 kg).
- Ứng dụng: Giúp lập kế hoạch vận chuyển (xe tải phù hợp) và tính toán tải trọng nền móng.
3.4. Lưu Ý Khi Tính Toán
- Xác nhận thông số: Kiểm tra độ dày và diện tích mặt cắt ngang từ tài liệu kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Gia công cắt gọt: Nếu thép được cắt ngắn hơn, cần điều chỉnh phép tính.
- Hỗ trợ từ nhà cung cấp: Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp bảng trọng lượng tiêu chuẩn và dịch vụ đo lường chính xác.
3.5. Ứng Dụng Thực Tế
- Công trình nhà ở: Tính trọng lượng thép U140 để thiết kế khung mái hoặc lan can.
- Công trình công nghiệp: Xác định tải trọng cho giá đỡ hoặc dầm phụ.
- Vận chuyển: Đảm bảo xe tải chịu được trọng lượng thép khi giao đến Phường Bình Phú.
Kết luận: Công thức tính trọng lượng thép U140 là Trọng lượng = Diện tích mặt cắt ngang × Chiều dài × Tỷ trọng thép, với trọng lượng trung bình 96-108 kg cho cây dài 6m, hỗ trợ hiệu quả trong thiết kế và thi công.
4. Thép Hình U140 Á Châu ACS Có Khả Năng Chịu Lực Uốn Theo Phương Nào Là Tốt Nhất?
Thép hình U140 Á Châu ACS có mặt cắt chữ U, với hai cánh song song và bụng thép, dẫn đến khả năng chịu lực uốn khác nhau theo các phương. Dưới đây là phân tích chi tiết:
4.1. Các Phương Chịu Lực Uốn
- Phương trục chính (X-X): Lực uốn tác động vuông góc với bụng thép, làm hai cánh bị nén hoặc kéo.
- Phương trục phụ (Y-Y): Lực uốn tác động vuông góc với cánh thép, làm bụng thép bị nén hoặc kéo.
- Phương kết hợp: Lực uốn tác động ở góc nghiêng, kết hợp cả hai trục.
4.2. Khả Năng Chịu Lực Uốn Tốt Nhất
Phương trục chính (X-X):
- Mô-đun tiết diện: Cao hơn (40-50 cm³) do bụng thép dài (140 mm) chịu lực tốt.
- Khả năng chịu uốn: Thép U140 chịu lực uốn tốt nhất khi lực tác động vuông góc với bụng thép, như trong trường hợp dầm ngang hoặc khung mái.
- Ứng dụng: Khung mái, dầm phụ, hoặc giá đỡ chịu tải trọng từ trên xuống.
Phương trục phụ (Y-Y):
- Mô-đun tiết diện: Thấp hơn (10-15 cm³) do chiều rộng cánh nhỏ (60-70 mm).
- Khả năng chịu uốn: Kém hơn, dễ bị xoắn hoặc biến dạng nếu lực uốn lớn.
- Ứng dụng: Ít được sử dụng trong các trường hợp chịu lực uốn chính.
Phương kết hợp: Yêu cầu thiết kế phức tạp hơn, thường kết hợp với các cấu kiện khác để tăng độ cứng.
4.3. Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Độ dày: Thép U140 với độ dày 8 mm có khả năng chịu uốn tốt hơn so với 6 mm.
- Liên kết: Sử dụng bu lông hoặc hàn để tăng độ cứng của cấu kiện.
- Tải trọng thiết kế: Cần tính toán lực uốn tối đa để đảm bảo thép không bị biến dạng.
4.4. Hỗ Trợ Từ Nhà Cung Cấp
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp:
- Tư vấn thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn theo phương trục chính.
- Tài liệu kỹ thuật về mô-đun tiết diện và khả năng chịu lực.
- Dịch vụ gia công (cắt, hàn) để đảm bảo thép phù hợp với ứng dụng.
Kết luận: Thép hình U140 Á Châu ACS chịu lực uốn tốt nhất theo phương trục chính (X-X), phù hợp cho các công trình như khung mái hoặc dầm phụ tại Phường Bình Phú.
5. Thép Hình U140 Á Châu ACS Có Khả Năng Chống Ăn Mòn Hóa Học Như Thế Nào?
Khả năng chống ăn mòn hóa học của thép hình U140 Á Châu ACS là yếu tố quan trọng, đặc biệt trong môi trường đô thị như Phường Bình Phú, nơi có độ ẩm cao và nguy cơ tiếp xúc với hóa chất.
5.1. Thép Đen (Không Mạ Kẽm)
Khả năng chống ăn mòn:
- Thép đen dễ bị ăn mòn hóa học khi tiếp xúc với axit (như axit từ phân bón), kiềm, hoặc muối trong môi trường đô thị.
- Trong điều kiện độ ẩm cao (75-85% tại Phường Bình Phú), thép đen dễ bị rỉ sét nếu không được bảo vệ.
Tuổi thọ: 5-10 năm nếu không được sơn chống rỉ.
Giải pháp:
- Phủ sơn lót chống rỉ và sơn hoàn thiện (epoxy hoặc sơn dầu).
- Sơn lại định kỳ 1-2 năm/lần để duy trì bảo vệ.
5.2. Thép Mạ Kẽm
Mạ kẽm nhúng nóng:
- Lớp kẽm dày 50-100 micromet tạo rào cản chống lại axit yếu, muối, và độ ẩm.
- Tuổi thọ: 20-50 năm trong môi trường đô thị.
- Ứng dụng: Lan can, khung nhà kính, hoặc cấu kiện ngoài trời tại Phường Bình Phú.
Mạ kẽm điện phân:
- Lớp kẽm mỏng 10-30 micromet, chống ăn mòn yếu hơn, phù hợp cho môi trường trong nhà.
- Tuổi thọ: 10-20 năm.
Khả năng chống ăn mòn hóa học:
- Lớp kẽm bảo vệ thép khỏi ăn mòn điện hóa và một số axit yếu (như axit từ mưa axit).
- Không hiệu quả với axit mạnh (như H2SO4 đậm đặc) hoặc môi trường kiềm cao.
5.3. Yếu Tố Ảnh Hưởng
- Độ ẩm: Độ ẩm cao tại Phường Bình Phú đẩy nhanh ăn mòn nếu không có lớp bảo vệ.
- Hóa chất: Tiếp xúc với phân bón, hóa chất công nghiệp, hoặc nước thải đô thị làm giảm tuổi thọ thép.
- Trầy xước lớp mạ: Lớp kẽm bị trầy xước làm lộ thép bên dưới, tăng nguy cơ ăn mòn.
5.4. Giải Pháp Tăng Khả Năng Chống Ăn Mòn
- Sử dụng thép mạ kẽm nhúng nóng: Lựa chọn lý tưởng cho công trình ngoài trời.
- Phủ sơn bổ sung: Kết hợp thép mạ kẽm với sơn epoxy để tăng khả năng chống hóa chất.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và sửa chữa lớp mạ hoặc sơn 3-6 tháng/lần.
- Lưu trữ đúng cách: Tránh tiếp xúc với hóa chất trước khi thi công.
5.5. Hỗ Trợ Từ Nhà Cung Cấp
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp:
- Thép U140 mạ kẽm nhúng nóng hoặc điện phân, phù hợp với môi trường Phường Bình Phú.
- Tư vấn giải pháp chống ăn mòn hóa học.
- Dịch vụ kiểm tra lớp mạ kẽm (đo độ dày, thử nghiệm bám dính).
Kết luận: Thép hình U140 Á Châu ACS mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt, đặc biệt trong môi trường đô thị như Phường Bình Phú, trong khi thép đen cần sơn bảo vệ để duy trì tuổi thọ.
6. Tại Sao Nên Chọn Thép Hình U140 Á Châu ACS Từ Công ty Mạnh Tiến Phát?
Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình U140 Á Châu ACS uy tín tại Phường Bình Phú, mang đến nhiều lợi ích:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS G3101, TCVN, ASTM, với chứng nhận từ nhà sản xuất.
- Đa dạng lựa chọn: Cung cấp thép đen và mạ kẽm với các độ dày khác nhau.
- Dịch vụ gia công: Hỗ trợ cắt, hàn, và khoan thép theo yêu cầu.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi tại TP.HCM đảm bảo cung ứng kịp thời.
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ tính toán trọng lượng, thiết kế chịu lực, và giải pháp chống ăn mòn.
7. Ứng Dụng Thép Hình U140 Á Châu ACS tại Phường Bình Phú
Phường Bình Phú, với sự phát triển của nhà ở, công nghiệp nhẹ, và nông nghiệp, là thị trường lý tưởng cho thép hình U140:
- Nhà ở: Khung mái, lan can, cầu thang trong nhà phố.
- Công nghiệp: Khung nhà xưởng nhỏ, giá đỡ máy móc.
- Nông nghiệp: Khung nhà kính, giá đỡ hệ thống tưới tiêu.
- Thương mại: Khung biển quảng cáo, mái che tại các khu chợ hoặc trung tâm thương mại.
Thép hình U140 Á Châu ACS là vật liệu xây dựng chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng tại Phường Bình Phú, với quy cách và kích thước tiêu chuẩn, khả năng chịu lực, chịu uốn, chịu nén vượt trội, công thức tính trọng lượng chính xác, khả năng chịu lực uốn tốt nhất theo phương trục chính, và khả năng chống ăn mòn hóa học tốt (với thép mạ kẽm). Với sự hỗ trợ từ Công ty Mạnh Tiến Phát, khách hàng có thể yên tâm lựa chọn sản phẩm phù hợp, đảm bảo hiệu quả và độ bền. Để nhận tư vấn chi tiết hoặc tài liệu kỹ thuật, hãy liên hệ Công ty Mạnh Tiến Phát qua hotline hoặc website chính thức.
Lưu ý: Thông số kỹ thuật và đặc tính của thép có thể thay đổi tùy theo lô sản xuất. Vui lòng liên hệ Công ty Mạnh Tiến Phát để nhận thông tin chính xác và cập nhật nhất.








