Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị hàng đầu cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng cao, bao gồm dây thép đen và dây thép mạ kẽm với các kích thước đa dạng từ phi 1mm đến 4mm.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
1. Giới Thiệu Về Dây Thép Đen và Dây Thép Mạ Kẽm
Dây thép là một trong những vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và dân dụng. Với đặc tính dẻo dai, dễ uốn, dây thép được sử dụng phổ biến để buộc, gia công, hoặc làm nguyên liệu cho các sản phẩm khác. Dây thép được chia thành hai loại chính:
- Dây thép đen (kẽm buộc đen): Được sản xuất từ thép cacbon, không phủ lớp bảo vệ, có màu xanh oxit sắt đặc trưng. Loại dây này có giá thành thấp, phù hợp cho các công trình không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Dây thép mạ kẽm: Được phủ một lớp kẽm bên ngoài thông qua quá trình mạ điện phân hoặc nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn. Dây mạ kẽm có màu trắng sáng, độ bền cao, và được ưa chuộng trong môi trường khắc nghiệt.
Cả hai loại dây thép này đều được sản xuất với các kích thước đa dạng (phi 1mm, 1.2mm, 1.3mm, 1.5mm, 1.7mm, 1.9mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.7mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.3mm, 3.5mm, 3.8mm, 3.9mm, 4.0mm) và có thể được gia công duỗi thẳng, cắt chặt, bẻ chiều dài theo yêu cầu tại nhà máy Mạnh Tiến Phát.
2. Bảng Báo Giá Dây Thép Đen và Dây Thép Mạ Kẽm
Giá dây thép phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, loại dây (đen hoặc mạ kẽm), số lượng đặt hàng, và thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng báo giá tham khảo mới nhất từ Công ty Mạnh Tiến Phát (cập nhật tháng 7/2025). Lưu ý: Giá có thể thay đổi, vui lòng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá chính xác.
| Loại dây | Đường kính (mm/ly) | Trọng lượng (kg/cuộn) | Giá (VND/kg) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Dây thép đen | 1.0 | 25 | 18,000 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 1.2 | 25 | 17,800 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 1.3 | 25 | 17,700 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 1.5 | 25 | 17,500 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 1.7 | 25 | 17,400 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 1.9 | 25 | 17,300 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 2.0 | 30 | 17,200 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 2.3 | 30 | 17,100 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 2.5 | 30 | 17,000 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 2.7 | 30 | 16,900 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.0 | 50 | 16,800 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.2 | 50 | 16,700 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.3 | 50 | 16,600 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.5 | 50 | 16,500 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.8 | 50 | 16,400 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 3.9 | 50 | 16,300 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép đen | 4.0 | 50 | 16,200 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.0 | 25 | 20,000 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.2 | 25 | 19,800 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.3 | 25 | 19,700 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.5 | 25 | 19,500 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.7 | 25 | 19,400 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 1.9 | 25 | 19,300 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 2.0 | 30 | 19,200 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 2.3 | 30 | 19,100 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 2.5 | 30 | 19,000 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 2.7 | 30 | 18,900 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.0 | 50 | 18,800 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.2 | 50 | 18,700 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.3 | 50 | 18,600 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.5 | 50 | 18,500 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.8 | 50 | 18,400 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 3.9 | 50 | 18,300 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
| Dây thép mạ kẽm | 4.0 | 50 | 18,200 | Giá tham khảo, chưa bao gồm VAT |
3. Ưu Điểm Của Dây Thép Đen và Dây Thép Mạ Kẽm
3.1. Dây Thép Đen
- Giá thành thấp: Dây thép đen có giá rẻ hơn so với dây mạ kẽm, phù hợp với các công trình không yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Độ dẻo cao: Dễ uốn, dễ buộc, phù hợp cho các công việc như buộc cốt thép, đan lưới, hoặc gia công cơ khí.
- Chịu lực tốt: Có khả năng chịu lực kéo từ 300-400 N/mm², đảm bảo độ bền cho các ứng dụng xây dựng.
- Đa dạng kích thước: Từ 1mm đến 4mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
3.2. Dây Thép Mạ Kẽm
- Chống ăn mòn vượt trội: Lớp mạ kẽm bảo vệ dây thép khỏi oxi hóa, gỉ sét, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc ven biển.
- Độ bền cao: Tuổi thọ lên đến 20-50 năm tùy môi trường sử dụng, lâu hơn đáng kể so với dây thép đen.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vẻ ngoài đẹp như hàng rào, lưới trang trí.
- Đa dạng ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng, nông nghiệp, công nghiệp, và dân dụng.
4. Ứng Dụng Của Dây Thép Đen và Dây Thép Mạ Kẽm
Dây thép đen và dây thép mạ kẽm có nhiều ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực khác nhau:
4.1. Trong Xây Dựng
- Buộc cốt thép: Dây thép đen và mạ kẽm (đặc biệt 1mm-2mm) được sử dụng để cố định cốt thép trong các công trình bê tông như móng, cột, sàn, và dầm.
- Lưới thép hàn: Dây thép mạ kẽm từ 2.5mm-4mm được dùng để sản xuất lưới B40, B30, B20, hoặc lưới thép hàn cho các công trình xây dựng.
- Hàng rào: Dây thép mạ kẽm 3mm-4mm được sử dụng làm hàng rào bảo vệ, đặc biệt trong các công trình công nghiệp hoặc dân dụng.
4.2. Trong Công Nghiệp
- Gia công cơ khí: Dây thép được dùng để sản xuất bu lông, đinh, que hàn, hoặc các chi tiết cơ khí.
- Lưới chắn và tủ điện: Dây thép mạ kẽm được sử dụng để làm lưới ngăn cách trong tủ điện hoặc cột điện.
- Sản xuất dây cáp: Dây thép mạ kẽm 3mm-4mm được dùng làm dây cáp trong các hệ thống treo hoặc nâng hạ.
4.3. Trong Nông Nghiệp và Dân Dụng
- Hỗ trợ cây trồng: Dây thép mạ kẽm được dùng để làm giàn cho cây leo, buộc cây cảnh, hoặc làm lồng nuôi động vật.
- Thủ công mỹ nghệ: Dây thép đen và mạ kẽm được sử dụng để tạo các sản phẩm thủ công như lồng chim, giá đỡ, hoặc đồ trang trí.
- Rọ đá và lưới chắn: Dây thép mạ kẽm được dùng để đan rọ đá, lưới chắn côn trùng, hoặc lưới bảo vệ gia súc.
5. Chỉ Số Chống Mòn Của Dây Thép
Khả năng chống mòn của dây thép, đặc biệt là dây thép mạ kẽm, là một yếu tố quan trọng quyết định độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Dưới đây là các chỉ số và yếu tố liên quan:
- Lớp mạ kẽm: Đối với dây thép mạ kẽm, độ dày lớp mạ kẽm quyết định khả năng chống ăn mòn. Mạ kẽm nhúng nóng tạo lớp mạ dày (60-80µm), bền hơn so với mạ điện phân (10-25µm).
- Tuổi thọ: Trong môi trường nông thôn, dây thép mạ kẽm có thể đạt tuổi thọ 50 năm; trong môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu công nghiệp, tuổi thọ dao động từ 20-25 năm.
- Tiêu chuẩn chất lượng: Dây thép mạ kẽm tại Mạnh Tiến Phát được sản xuất theo các tiêu chuẩn như TCVN 2053:1993, JIS G305, ASTM A 475, đảm bảo khả năng chống oxi hóa và gỉ sét.
- Độ bền trong môi trường axit: Lớp mạ kẽm có thể bị ăn mòn trong môi trường axit cao, do đó cần chọn loại dây phù hợp với điều kiện sử dụng.
6. Thông Số An Toàn Khi Sử Dụng Dây Thép
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng dây thép, cần tuân thủ các thông số và nguyên tắc sau:
- Sức căng (Tensile Strength): Dây thép đen chịu lực kéo từ 300-400 N/mm², trong khi dây thép mạ kẽm đạt từ 400-700 MPa, đảm bảo không bị đứt gãy khi sử dụng.
- Độ dẻo: Dây thép được ủ để tăng độ dẻo, giúp dễ uốn mà không gãy, đảm bảo an toàn khi buộc cốt thép hoặc gia công.
- Kiểm tra chất lượng: Mỗi cuộn dây thép tại Mạnh Tiến Phát đều được gắn tem hàng hóa với thông tin về đường kính, trọng lượng, ngày sản xuất, và dấu kiểm tra chất lượng.
- Môi trường sử dụng: Tránh sử dụng dây thép mạ kẽm trong môi trường có nồng độ axit cao để đảm bảo tuổi thọ.
- Trang bị bảo hộ: Khi thi công, công nhân cần đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh bị thương do dây thép sắc nhọn.
7. Cách Lắp Đặt Dây Thép
Việc lắp đặt dây thép, đặc biệt trong xây dựng, đòi hỏi kỹ thuật và sự cẩn thận. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
7.1. Chuẩn bị
- Kiểm tra chất lượng dây thép: Đảm bảo dây không bị gỉ sét, hư hỏng, hoặc biến dạng.
- Lựa chọn kích thước phù hợp: Dùng dây 1mm-2mm cho buộc cốt thép nhỏ, 2.5mm-4mm cho các ứng dụng cần độ bền cao hơn.
- Chuẩn bị dụng cụ: Kìm cắt, kìm buộc, và thiết bị bảo hộ.
7.2. Quy trình lắp đặt
- Cắt dây theo chiều dài cần thiết: Sử dụng kìm cắt để cắt dây thép thành các đoạn phù hợp với yêu cầu công việc.
- Buộc cốt thép: Quấn dây thép quanh các thanh cốt thép, xoắn chặt bằng kìm để cố định chắc chắn. Đảm bảo các mối buộc đều và không lỏng lẻo.
- Kiểm tra độ chắc chắn: Kéo nhẹ các mối buộc để đảm bảo không bị tuột. Nếu cần, sử dụng máy buộc thép chuyên dụng để tăng hiệu quả.
- Gia công lưới hoặc hàng rào: Đối với dây thép mạ kẽm, sử dụng máy đan lưới hoặc hàn để tạo lưới B40, B30, hoặc hàng rào theo thiết kế.
7.3. Lưu ý khi lắp đặt
- Đảm bảo dây thép được kéo thẳng, không bị xoắn để tăng độ bền.
- Tránh kéo dây quá căng, có thể gây đứt gãy hoặc làm hỏng cấu trúc.
- Đối với dây thép mạ kẽm, không làm xước lớp mạ để tránh giảm khả năng chống gỉ.
8. Cách Vận Chuyển Dây Thép An Toàn
Vận chuyển dây thép cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho cả hàng hóa và người vận chuyển. Dưới đây là các bước và lưu ý:
8.1. Đóng gói
- Dây thép được cuộn thành các bó có trọng lượng từ 25kg (1mm-2mm) đến 50kg (2.5mm-4mm) để dễ dàng vận chuyển.
- Mỗi cuộn được gắn tem với thông tin chi tiết về kích thước, trọng lượng, và ngày sản xuất.
- Sử dụng bao bì chắc chắn, chống thấm nước để bảo vệ dây thép mạ kẽm khỏi độ ẩm.
8.2. Vận chuyển
- Sử dụng phương tiện phù hợp: Xe tải hoặc xe chuyên dụng với thùng kín để tránh mưa, bụi bẩn.
- Cố định hàng hóa: Sử dụng dây đai hoặc dây cáp để cố định các cuộn dây thép, tránh xê dịch trong quá trình vận chuyển.
- Tránh va đập: Xếp các cuộn dây ngay ngắn, đặt các tấm đệm giữa các cuộn để tránh làm xước lớp mạ kẽm.
8.3. Lưu ý an toàn
- Kiểm tra tải trọng xe để đảm bảo không vượt quá giới hạn cho phép.
- Đảm bảo người vận chuyển được trang bị bảo hộ như găng tay, giày chống trượt.
- Lưu trữ dây thép ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc hóa chất trong quá trình vận chuyển.
9. Vì Sao Nên Chọn Công ty Mạnh Tiến Phát?
Công ty Mạnh Tiến Phát là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp và gia công sắt thép tại Việt Nam, đặc biệt tại khu vực TP.HCM và các tỉnh miền Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:
- Sản phẩm chất lượng cao: Dây thép đen và mạ kẽm được sản xuất từ phôi thép Hòa Phát, Pomina, đạt tiêu chuẩn TCVN 2053:1993, JIS G305, ASTM A 475.
- Giá cả cạnh tranh: Cung cấp giá gốc từ nhà máy, hỗ trợ chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
- Dịch vụ gia công linh hoạt: Nhận duỗi thẳng, cắt chặt, bẻ chiều dài theo yêu cầu, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp, hỗ trợ vận chuyển miễn phí tại TP.HCM và chi phí ưu đãi cho các tỉnh lân cận.






