Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận 7

gia thep hinh cty mtp

Thép hình I250 An Khánh được sản xuất đồng bộ, bề mặt thẳng đẹp, dễ thi công và bền vững theo thời gian. Công ty Mạnh Tiến Phát, với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép, tự hào là nhà cung cấp chính hãng sản phẩm thép hình I250 An Khánh AKS tại khu vực Quận 7. Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng, không qua trung gian, đảm bảo giá cả cạnh tranh cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tâm, hỗ trợ khách hàng 24/24h mọi lúc, mọi nơi.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS tại Quận 7 – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá thép hình I250 An Khánh AKS mới nhất, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng công nghiệp và dân dụng. Với ưu thế là nhà phân phối uy tín, kho hàng lớn và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc, chúng tôi luôn đảm bảo giá thành cạnh tranh, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và tư vấn kỹ thuật tận tâm. Mọi nhu cầu về thép hình I250, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá tốt nhất và dịch vụ chuyên nghiệp hàng đầu.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

Thép hình I250 An Khánh AKS là một trong những sản phẩm thép hình chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và xây dựng tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, Công ty Thép An Khánh (AKS) đã khẳng định vị thế là nhà sản xuất thép hàng đầu, cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM, và TCVN. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cách chọn thép hình I250 phù hợp, phương pháp ngăn chặn rỉ sét, công nghệ sản xuất hiện đại, ảnh hưởng của độ dày, các loại mạ kẽm, cách đóng gói sản phẩm, và dịch vụ cung cấp chuyên nghiệp từ Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận 7, TP.HCM.

gia thep hinh i

1. Cách Chọn Loại Thép Hình I250 An Khánh AKS Phù Hợp Cho Từng Ứng Dụng Cụ Thể

1.1. Đặc Tính Kỹ Thuật của Thép Hình I250 An Khánh AKS

Thép hình I250 An Khánh AKS có mặt cắt ngang dạng chữ “I”, gồm hai cánh song song và một bụng thẳng đứng, được thiết kế để tối ưu hóa khả năng chịu lực uốn và nén. Các thông số kỹ thuật cơ bản bao gồm:

  • Kích thước phổ biến: I250 x 125 x 6 x 9mm hoặc I250 x 175 x 7 x 11mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 29,6 kg/m (161,4 kg/cây 6m hoặc 322,8 kg/cây 12m).
  • Mác thép: SS400, A36, SM490B theo tiêu chuẩn JIS G3101, ASTM A36, hoặc TCVN 7571-16.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 12m, hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Bề mặt: Thép đen, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc mạ kẽm điện phân.

1.2. Các Yếu Tố Cần Xem Xét Khi Chọn Thép I250

Để chọn loại thép hình I250 phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể, cần xem xét các yếu tố sau:

Tải trọng công trình:

  • Tải trọng tĩnh: Đối với các công trình như nhà xưởng hoặc khung nhà tiền chế, thép I250 mác SS400 là lựa chọn phổ biến nhờ độ bền và khả năng chịu lực tốt.
  • Tải trọng động: Đối với cầu đường hoặc kết cấu chịu rung động (như tháp truyền thanh), nên chọn thép mác SM490B với cường độ cao hơn (giới hạn chảy ≥ 325 MPa).

Môi trường sử dụng:

  • Môi trường khô ráo: Thép I250 thép đen hoặc sơn tĩnh điện phù hợp cho nhà kho hoặc công trình trong nhà.
  • Môi trường ẩm ướt hoặc gần biển: Thép I250 mạ kẽm nhúng nóng là lựa chọn lý tưởng để chống ăn mòn.

Yêu cầu thẩm mỹ: Đối với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, như kệ trưng bày hoặc khung trang trí, thép I250 mạ kẽm điện phân hoặc sơn tĩnh điện cung cấp bề mặt mịn và đẹp.

Kích thước và độ dày:

  • I250 x 125 x 6 x 9mm phù hợp cho các công trình nhỏ hoặc trung bình, như khung container hoặc kệ kho.
  • I250 x 175 x 7 x 11mm thích hợp cho các công trình lớn, như dầm cầu hoặc khung nhà cao tầng, nhờ khả năng chịu lực cao hơn.

1.3. Ứng Dụng Cụ Thể và Lựa Chọn Thép I250

  • Xây dựng nhà xưởng: Chọn thép I250 mác SS400 mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền trong môi trường công nghiệp.
  • Cầu đường: Sử dụng thép I250 mác SM490B với độ dày cánh lớn (11mm) để chịu tải trọng động và môi trường ngoài trời.
  • Đóng tàu: Thép I250 mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy chống gỉ là lựa chọn tối ưu để chống ăn mòn nước biển.
  • Kệ kho chứa hàng: Thép I250 sơn tĩnh điện với bề mặt mịn, màu sắc đa dạng, phù hợp cho kho bãi trong nhà.
  • Khung container: Thép I250 mác A36 với độ dày 6-7mm, mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo chịu lực và chống va đập.

1.4. Lưu Ý Khi Lựa Chọn

  • Tham khảo ý kiến kỹ sư kết cấu: Đảm bảo lựa chọn thép phù hợp với tải trọng và điều kiện công trình.
  • Kiểm tra chứng chỉ CO/CQ: Xác nhận nguồn gốc và chất lượng thép từ nhà sản xuất An Khánh AKS.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận 7 cung cấp thép I250 chính hãng, kèm tư vấn chi tiết để chọn sản phẩm phù hợp.

bang gia thep hinh xay dung

2. Những Phương Pháp Ngăn Chặn Thép Hình I250 An Khánh AKS Bị Rỉ Sét

2.1. Tầm Quan Trọng của Việc Chống Rỉ Sét

Rỉ sét là nguyên nhân chính làm giảm tuổi thọ và độ bền của thép, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao, gần biển, hoặc tiếp xúc với hóa chất. Thép hình I250 An Khánh AKS, với thành phần hóa học được tối ưu, có thể được bảo vệ hiệu quả bằng các phương pháp chống rỉ sét hiện đại.

2.2. Các Phương Pháp Ngăn Chặn Rỉ Sét

2.2.1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Quy trình: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-460°C, tạo lớp phủ kẽm dày 50-100 µm.

Ưu điểm:

  • Bảo vệ thép khỏi ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (nước biển, độ ẩm cao).
  • Độ bền lớp mạ lên đến 50 năm trong điều kiện bình thường.
  • Không cần bảo trì thường xuyên.

Ứng dụng: Phù hợp cho cầu cảng, nhà xưởng ven biển, hoặc kết cấu ngoài trời.

2.2.2. Mạ Kẽm Điện Phân

Quy trình: Thép được phủ kẽm thông qua quá trình điện phân trong dung dịch kẽm, tạo lớp mạ mỏng (5-20 µm).

Ưu điểm:

  • Bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, phù hợp cho công trình trong nhà.
  • Chi phí thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng.

Hạn chế: Độ bền thấp hơn trong môi trường khắc nghiệt.

2.2.3. Sơn Tĩnh Điện

Quy trình: Sơn bột được phun lên bề mặt thép bằng súng tĩnh điện, sau đó nung ở nhiệt độ 180-200°C để tạo lớp phủ đồng đều.

Ưu điểm:

  • Chống trầy xước, màu sắc đa dạng, phù hợp cho công trình yêu cầu thẩm mỹ.
  • Thân thiện với môi trường do không sử dụng dung môi.

Ứng dụng: Kệ kho, khung trang trí, hoặc kết cấu trong nhà.

2.2.4. Sơn Epoxy Chống Gỉ

Quy trình: Thép được làm sạch bề mặt, sau đó phủ sơn epoxy hai thành phần (chất nền và chất đóng rắn).

Ưu điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất hoặc độ ẩm cao.
  • Độ bám dính tốt, chịu được tác động cơ học.

Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, nhà xưởng, hoặc công trình gần biển.

2.2.5. Sử Dụng Thép Hợp Kim Chống Gỉ

  • Sử dụng thép hợp kim có bổ sung các nguyên tố như crom, niken (ví dụ: thép Corten) để tăng khả năng chống ăn mòn tự nhiên.
  • Lưu ý: Loại thép này đắt hơn và ít phổ biến, thường được dùng trong các dự án đặc biệt.

2.3. Lưu Ý Khi Ngăn Chặn Rỉ Sét

  • Làm sạch bề mặt trước khi phủ: Loại bỏ dầu, gỉ sét, và bụi bẩn bằng phun cát hoặc dung dịch hóa học.
  • Kiểm tra môi trường sử dụng: Chọn phương pháp phủ phù hợp với điều kiện môi trường (độ ẩm, nhiệt độ, hóa chất).
  • Bảo trì định kỳ: Kiểm tra và sơn lại lớp phủ nếu xuất hiện dấu hiệu hư hỏng.
  • Lưu trữ đúng cách: Bảo quản thép I250 trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao.
gia thep hinh xay dung mtp
This mesmerizing design seamlessly blends gradient transitions in various shades of green, creating a visually dynamic and modern backdrop. The interplay of lush green hues and abstract elements adds a touch of sophistication, making it an ideal choice for a variety of creative projects.

3. Các Công Nghệ Hiện Đại Được Sử Dụng Trong Sản Xuất Thép Hình I250 An Khánh AKS

3.1. Tổng Quan Về Quy Trình Sản Xuất

Sản xuất thép hình I250 An Khánh AKS là một quá trình phức tạp, sử dụng các công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng, độ chính xác, và hiệu quả kinh tế. Quy trình bao gồm các bước chính: xử lý quặng, đúc phôi, cán nóng, xử lý bề mặt, và kiểm tra chất lượng.

3.2. Công Nghệ Hiện Đại Trong Sản Xuất

3.2.1. Công Nghệ Lò Điện Hồ Quang (EAF)

Mô tả: Sử dụng lò điện hồ quang để nung chảy phôi thép từ quặng sắt và thép tái chế, đạt nhiệt độ lên đến 1600°C.

Ưu điểm:

  • Tiết kiệm năng lượng so với lò cao truyền thống.
  • Kiểm soát chính xác thành phần hóa học của thép (cacbon, mangan, silic).

Ứng dụng: Đảm bảo phôi thép I250 có thành phần đồng đều, đáp ứng mác thép SS400 hoặc A36.

3.2.2. Công Nghệ Cán Nóng Tự Động

Mô tả: Phôi thép được đưa qua hệ thống trục cán nóng liên tục, được điều khiển bằng máy tính để tạo hình chữ “I” với kích thước chính xác.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác cao về kích thước (chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày).
  • Tăng năng suất sản xuất và giảm lãng phí vật liệu.

Ứng dụng: Tạo ra thép I250 với các thông số tiêu chuẩn như I250 x 125 x 6 x 9mm.

3.2.3. Công Nghệ Làm Sạch Bề Mặt

  • Mô tả: Sử dụng máy phun cát hoặc dung dịch hóa học để loại bỏ gỉ sét, dầu, và tạp chất trên bề mặt thép trước khi mạ kẽm hoặc sơn.
  • Ưu điểm: Tăng độ bám dính của lớp mạ hoặc sơn, đảm bảo hiệu quả chống ăn mòn.

3.2.4. Công Nghệ Mạ Kẽm Nhúng Nóng Tự Động

  • Mô tả: Hệ thống mạ kẽm nhúng nóng tự động điều chỉnh nhiệt độ và thời gian nhúng để tạo lớp kẽm đồng đều.
  • Ưu điểm: Đảm bảo lớp mạ dày, bền, và phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A123.

3.2.5. Kiểm Tra Chất Lượng Bằng Công Nghệ Siêu Âm

  • Mô tả: Sử dụng thiết bị siêu âm để phát hiện khuyết tật bên trong thép, như vết nứt hoặc rỗ.
  • Ưu điểm: Đảm bảo thép I250 không có lỗi cấu trúc, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

3.3. Lợi Ích của Công Nghệ Hiện Đại

  • Chất lượng ổn định: Công nghệ tiên tiến giúp thép I250 đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • Hiệu quả sản xuất: Giảm thời gian sản xuất và tối ưu hóa chi phí.
  • Thân thiện môi trường: Công nghệ EAF và tái chế thép giúp giảm lượng khí thải và lãng phí tài nguyên.

bang bao gia thep i mtp

4. Độ Dày của Sản Phẩm Ảnh Hưởng Như Thế Nào Đến Tính Chất của Nó?

4.1. Tầm Quan Trọng của Độ Dày

Độ dày của bụng và cánh thép hình I250 An Khánh AKS ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, độ cứng, và trọng lượng của sản phẩm. Các thông số độ dày phổ biến bao gồm:

  • Độ dày bụng: 6-7mm.
  • Độ dày cánh: 9-11mm.

4.2. Ảnh Hưởng của Độ Dày

4.2.1. Khả Năng Chịu Lực

  • Độ dày lớn hơn (7 x 11mm): Tăng mômen quán tính (Ix ≈ 8440 cm⁴) và môđun tiết diện (Wx ≈ 675 cm³), giúp thép chịu được tải trọng lớn hơn, phù hợp cho dầm cầu hoặc khung nhà cao tầng.
  • Độ dày nhỏ hơn (6 x 9mm): Phù hợp cho các công trình yêu cầu tải trọng vừa phải, như kệ kho hoặc khung container, giúp tiết kiệm chi phí.

4.2.2. Độ Cứng và Chống Uốn

  • Độ dày lớn tăng độ cứng quanh trục mạnh, giảm nguy cơ biến dạng khi chịu lực uốn.
  • Thép I250 với cánh dày hơn (11mm) có khả năng chống uốn tốt hơn, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng động.

4.2.3. Trọng Lượng và Chi Phí

  • Độ dày lớn: Tăng trọng lượng (≈ 322,8 kg/cây 12m), làm tăng chi phí vật liệu và vận chuyển.
  • Độ dày nhỏ: Giảm trọng lượng (≈ 161,4 kg/cây 6m), tiết kiệm chi phí cho các công trình không yêu cầu tải trọng quá cao.

4.2.4. Khả Năng Chống Ăn Mòn

  • Độ dày lớn giúp thép chịu được ăn mòn lâu hơn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt khi kết hợp với mạ kẽm hoặc sơn epoxy.
  • Thép mỏng hơn cần lớp phủ bảo vệ tốt hơn để duy trì độ bền.

4.3. Lưu Ý Khi Chọn Độ Dày

  • Tính toán tải trọng: Sử dụng phần mềm như SAP2000 để xác định độ dày phù hợp với tải trọng công trình.
  • Tham khảo tiêu chuẩn: Đối chiếu với tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36 để chọn độ dày đúng yêu cầu.
  • Tư vấn nhà cung cấp: Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tư vấn chi tiết để chọn thép I250 với độ dày phù hợp.

5. Thép Hình I250 An Khánh AKS Có Bao Nhiêu Loại Mạ Kẽm?

5.1. Các Loại Mạ Kẽm

Thép hình I250 An Khánh AKS được cung cấp với hai loại mạ kẽm chính:

Mạ kẽm nhúng nóng:

  • Đặc điểm: Lớp kẽm dày 50-100 µm, được phủ bằng cách nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy.
  • Ưu điểm: Chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt như gần biển.
  • Ứng dụng: Cầu cảng, nhà xưởng ven biển, khung container.

Mạ kẽm điện phân:

  • Đặc điểm: Lớp kẽm mỏng 5-20 µm, được phủ bằng quá trình điện phân.
  • Ưu điểm: Bề mặt mịn, thẩm mỹ cao, chi phí thấp hơn.
  • Ứng dụng: Kệ kho, khung trang trí, hoặc công trình trong nhà.

5.2. So Sánh Hai Loại Mạ Kẽm

  • Độ bền: Mạ kẽm nhúng nóng bền hơn (50-70 năm) so với mạ kẽm điện phân (10-20 năm).
  • Chi phí: Mạ kẽm điện phân rẻ hơn, phù hợp cho các công trình nhỏ.
  • Thẩm mỹ: Mạ kẽm điện phân mang lại bề mặt sáng bóng, trong khi mạ kẽm nhúng nóng có màu xám đặc trưng.

5.3. Lưu Ý Khi Chọn Loại Mạ Kẽm

  • Môi trường sử dụng: Mạ kẽm nhúng nóng cho môi trường ngoài trời, mạ kẽm điện phân cho môi trường trong nhà.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Kiểm tra tiêu chuẩn ASTM A123 (mạ nhúng nóng) hoặc ASTM B633 (mạ điện phân).
  • Tư vấn nhà cung cấp: Mạnh Tiến Phát cung cấp cả hai loại mạ kẽm, kèm tư vấn để chọn loại phù hợp.

thep hinh

6. Cách Thức Đóng Gói Sản Phẩm Thép Hình I250 An Khánh AKS

6.1. Quy Trình Đóng Gói

Thép hình I250 An Khánh AKS được đóng gói cẩn thận để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và lưu kho. Quy trình đóng gói bao gồm:

Kiểm tra chất lượng: Thép được kiểm tra bề mặt, kích thước, và chứng chỉ trước khi đóng gói.

Phân loại theo kích thước: Thép I250 được sắp xếp theo chiều dài (6m, 12m) và loại bề mặt (thép đen, mạ kẽm).

Buộc bó: Sử dụng dây đai thép hoặc dây cáp để buộc chặt các cây thép thành bó, mỗi bó khoảng 1-3 tấn.

Bảo vệ bề mặt:

  • Thép mạ kẽm được bọc thêm lớp chống ẩm hoặc màng PE để bảo vệ lớp mạ.
  • Thép đen được phủ dầu chống gỉ hoặc bọc màng nhựa để tránh tiếp xúc với nước.

Gắn nhãn: Mỗi bó thép được gắn nhãn ghi rõ thông tin về mác thép, kích thước, số lượng, và nhà sản xuất.

Xếp lên pallet hoặc container: Thép được xếp lên pallet gỗ hoặc container để vận chuyển an toàn.

6.2. Lợi Ích của Đóng Gói Chuyên Nghiệp

  • Bảo vệ sản phẩm: Ngăn ngừa trầy xước, rỉ sét, hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển.
  • Dễ dàng kiểm tra: Nhãn mác rõ ràng giúp khách hàng xác minh sản phẩm nhanh chóng.
  • Tối ưu hóa vận chuyển: Đóng gói gọn gàng giúp tiết kiệm không gian và chi phí vận chuyển.

6.3. Lưu Ý Khi Nhận Hàng

  • Kiểm tra số lượng và chất lượng: Đối chiếu số lượng cây thép và kiểm tra bề mặt trước khi nhận.
  • Bảo quản đúng cách: Lưu trữ thép trong kho khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc hóa chất.

7. Công ty Mạnh Tiến Phát Cung Cấp Những Loại Giấy Tờ Gì Khi Giao Thép Hình I250 An Khánh AKS tại Quận 7?

7.1. Các Loại Giấy Tờ Cung Cấp

Khi giao thép hình I250 An Khánh AKS, Mạnh Tiến Phát cung cấp các giấy tờ sau:

  1. Hóa đơn giá trị gia tăng (VAT): Ghi rõ thông tin về số lượng, quy cách, đơn giá, và tổng giá trị đơn hàng.
  2. Chứng nhận xuất xứ (CO): Xác nhận thép I250 được sản xuất tại nhà máy An Khánh hoặc nhập khẩu từ các nhà cung cấp uy tín (Posco, Nhật Bản, Hàn Quốc).
  3. Chứng nhận chất lượng (CQ): Cung cấp thông tin về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và tiêu chuẩn sản xuất (JIS G3101, ASTM A36).
  4. Phiếu giao hàng: Ghi rõ số lượng, quy cách, và địa điểm giao hàng, kèm chữ ký xác nhận của bên giao và bên nhận.
  5. Hợp đồng mua bán: Đối với đơn hàng lớn, hợp đồng ghi rõ điều khoản thanh toán, thời gian giao hàng, và cam kết chất lượng.
  6. Biên bản kiểm tra chất lượng (nếu yêu cầu): Kết quả kiểm tra từ phòng thí nghiệm hoặc bên thứ ba (như SGS) nếu khách hàng yêu cầu.

7.2. Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng

  • Tư vấn 24/7: Đội ngũ nhân viên sẵn sàng giải đáp thắc mắc qua hotline
  • Báo giá nhanh chóng: Cung cấp báo giá chi tiết trong vòng 30 phút, cập nhật theo giá thị trường.
  • Giao hàng tận nơi: Xe tải từ 2-50 tấn đảm bảo giao hàng trong 2-3 giờ tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
  • Chính sách ưu đãi: Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.

7.3. Quy Trình Giao Hàng và Cung Cấp Giấy Tờ

  1. Tiếp nhận yêu cầu: Khách hàng liên hệ qua hotline hoặc văn phòng tại Quận 7 để yêu cầu báo giá và quy cách thép.
  2. Báo giá và ký hợp đồng: Cung cấp báo giá chi tiết, ký hợp đồng nếu cần.
  3. Chuẩn bị hàng: Thép I250 được kiểm tra, đóng gói, và kèm giấy tờ CO/CQ, hóa đơn.
  4. Giao hàng: Vận chuyển đến công trình, kèm phiếu giao hàng và các chứng từ liên quan.
  5. Kiểm tra và thanh toán: Khách hàng kiểm tra chất lượng, ký nhận phiếu giao hàng, và thanh toán.

7.5. Lợi Ích Khi Mua Thép Tại Mạnh Tiến Phát

  • Sản phẩm chính hãng: Cam kết cung cấp thép I250 An Khánh AKS đạt tiêu chuẩn, có đầy đủ giấy tờ.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn, giao hàng nhanh, và bảo hành chu đáo.
  • Giá cả cạnh tranh: Giá gốc đại lý, không qua trung gian, giúp tiết kiệm chi phí.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »